Bạn đã bao giờ bối rối khi không biết ashamed đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng của ashamed trong câu, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá để tránh những lỗi sai thường gặp và sử dụng từ này thật tự nhiên nhé!

Ashamed là gì?

Ashamed /əˈʃeɪmd/ là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác xấu hổ, áy náy hoặc hối hận khi ai đó nhận ra hành động, lời nói hoặc một đặc điểm nào đó của bản thân là sai trái, không phù hợp hoặc khiến người khác thất vọng. Theo từ điển Cambridge, ashamed có nghĩa là: feeling guilty or embarrassed about something you have done or about a quality in your character.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She felt ashamed of yelling at her little brother. (Cô cảm thấy xấu hổ vì đã la mắng em trai mình.)
  • He looked ashamed after forgetting his best friend’s birthday. (Anh ấy trông rất xấu hổ sau khi quên sinh nhật của người bạn thân nhất.)
Ashamed là một tính từ diễn tả cảm giác xấu hổ, áy náy hoặc hối hận
Ashamed là một tính từ diễn tả cảm giác xấu hổ, áy náy hoặc hối hận

Ashamed đi với giới từ gì?

Dưới đây là tổng hợp cấu trúc và ví dụ của các giới từ thường được đi kèm với ashamed:

Tổng hợp các giới từ thường đi với ashamed
Tổng hợp các giới từ thường đi với ashamed

Ashamed at

Dùng khi ai đó cảm thấy hổ thẹn hoặc xấu hổ vì một điều gì đó xảy ra, thường là một kết quả tiêu cực.

Cấu trúc: 

Ashamed at + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • He felt ashamed at his poor performance in the interview. (Anh ấy thấy xấu hổ vì màn thể hiện kém trong buổi phỏng vấn.)
  • She was ashamed at the way she reacted. (Cô ấy thấy hổ thẹn vì cách mình đã phản ứng.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed at
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed at

Ashamed about

Được dùng để thể hiện cảm giác xấu hổ hoặc tiếc nuối về một tình huống hoặc sự việc cụ thể.

Cấu trúc: 

Ashamed about + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • I’m ashamed about what I said yesterday. (Tôi thấy xấu hổ về những gì mình đã nói hôm qua.)
  • They were ashamed about missing the family reunion. (Họ cảm thấy xấu hổ vì đã bỏ lỡ buổi họp mặt gia đình.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed about
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed about

Ashamed of

Thường được dùng để diễn tả sự xấu hổ về hành vi, lựa chọn hoặc bản thân của chính mình hoặc người khác.

Cấu trúc: 

Ashamed of + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • He’s ashamed of lying to his parents. (Anh ấy thấy hổ thẹn vì đã nói dối cha mẹ.)
  • She felt ashamed of her selfish behavior. (Cô cảm thấy xấu hổ vì hành vi ích kỷ của mình.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed of
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed of

Ashamed by

Cấu trúc này diễn tả cảm giác xấu hổ do bị tác động bởi hành động hoặc phản ứng của người khác. Tuy nhiên cấu trúc này ít phổ biến, không được sử dụng thường xuyên.

Cấu trúc: 

Ashamed by + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • I was ashamed by the way they treated the waiter. (Tôi cảm thấy xấu hổ bởi cách họ đối xử với người phục vụ.)
  • She felt ashamed by the harsh criticism. (Cô thấy xấu hổ vì những lời chỉ trích gay gắt.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed by
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed by

Ashamed for

Được dùng khi bạn cảm thấy xấu hổ thay cho người khác vì hành động hoặc tình huống của họ.

Cấu trúc: 

Ashamed for + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • We were ashamed for the presenter when the slideshow failed. (Chúng tôi thấy xấu hổ thay cho người thuyết trình khi phần trình chiếu bị lỗi.)
  • I felt ashamed for her when she forgot her lines. (Tôi cảm thấy xấu hổ thay cho cô ấy khi cô quên lời thoại.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed for
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed for

Ashamed before

Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ khi đứng trước ai đó, thường là người mà bạn tôn trọng hoặc cảm thấy có lỗi. Cấu trúc này ít được dùng phổ biến.

Cấu trúc: 

Ashamed before + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • He was ashamed before his teacher after being caught cheating. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ trước cô giáo sau khi bị bắt gian lận.)
  • She felt ashamed before her team because of her mistake. (Cô cảm thấy hổ thẹn trước đội của mình vì lỗi lầm đó.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed before
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc Ashamed before

Các word family của Ashamed

Khi học từ vựng tiếng Anh, việc nắm bắt các từ cùng họ (word family) sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Dưới đây là bảng những từ liên quan đến ashamed:

Từ vựng / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ashamed (adj)
/əˈʃeɪmd/
Cảm thấy xấu hổ hoặc hổ thẹn vì điều gì đó đã làm sai.She was ashamed of forgetting her friend’s birthday. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì quên sinh nhật bạn mình.)
Ashamedness (n)
/əˈʃeɪmd.nəs/
Trạng thái cảm thấy xấu hổ.His ashamedness was clear when he avoided eye contact. (Sự xấu hổ của anh ấy thể hiện rõ khi anh tránh ánh mắt người khác.)
Shame (n)
/ʃeɪm/
Cảm giác xấu hổ, nhục nhã hoặc điều khiến người ta cảm thấy như vậy.It was a shame to see such talent go to waste. (Thật đáng tiếc khi thấy tài năng như vậy bị bỏ phí.)
Shameful (adj)
/ˈʃeɪm.fəl/
Đáng xấu hổ, làm người khác cảm thấy xấu hổ hoặc bị xúc phạm.He made a shameful comment during the meeting. (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét đáng xấu hổ trong cuộc họp.)
Shameless (adj)
/ˈʃeɪm.ləs/
Không biết xấu hổ, không cảm thấy hổ thẹn.She told a shameless lie without blinking. (Cô ấy nói dối một cách trơ trẽn mà không chớp mắt.)
Bảng các word family của ashamed
Một số word family của ashamed
Một số word family của ashamed

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ashamed

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Embarrassed 
/ɪmˈbærəst/
Cảm thấy ngượng ngùng hoặc không thoải mái vì một tình huốngShe got embarrassed when her phone rang loudly in the quiet room. (Cô ấy thấy ngượng khi điện thoại reo to trong căn phòng yên tĩnh.)
Abashed
/əˈbæʃt/
Cảm thấy bối rối hoặc ngại ngùngHe looked abashed when he forgot his lines on stage. (Anh ấy trông bối rối khi quên lời trên sân khấu.)
Mortified
/ˈmɔːtɪfaɪd/
Xấu hổ đến mức không biết giấu mặt vào đâuI was mortified when I spilled coffee on my boss’s report. (Tôi xấu hổ khi làm đổ cà phê lên báo cáo của sếp.)
Humiliated 
/hjuːˈmɪlieɪtɪd/
Cảm thấy bị xúc phạm, bị làm nhụcShe felt humiliated when her friends laughed at her accent.(Cô ấy cảm thấy bị làm nhục khi bạn bè cười giọng nói của mình.)
Guilty 
/ˈɡɪlti/
Có cảm giác tội lỗi hoặc hối lỗiHe felt guilty for forgetting his sister’s birthday. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì quên sinh nhật em gái.)
Regretful 
/rɪˈɡretfl/
Thể hiện sự hối tiếc hoặc buồn bã vì điều đã xảy raShe was regretful for shouting at her friend. (Cô ấy hối tiếc vì đã hét vào mặt bạn.)
Bảng từ đồng nghĩa với ashamed
Các từ đồng nghĩa với ashamed
Các từ đồng nghĩa với ashamed

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Confident 
/ˈkɒnfɪdənt/
Cảm thấy tự tin, chắc chắnShe felt confident before the big presentation. (Cô ấy cảm thấy tự tin trước buổi thuyết trình quan trọng.)
Proud 
/praʊd/
Cảm thấy tự hào, mãn nguyệnHe was proud of winning the art competition. (Anh ấy tự hào vì đã thắng cuộc thi vẽ.)
Shameless 
/ˈʃeɪmləs/
Trơ tráo, không biết xấu hổHe gave a shameless excuse for arriving late. (Anh ta đưa ra một cái cớ trơ tráo để biện minh việc đến muộn.)
Unashamed 
/ˌʌnəˈʃeɪmd/
Không hề cảm thấy hổ thẹn hay ngượng ngùngShe was unashamed about her bold fashion choices. (Cô ấy không thấy ngượng với phong cách thời trang táo bạo của mình.)
Bảng từ trái nghĩa với ashamed
Các từ trái nghĩa với ashamed
Các từ trái nghĩa với ashamed

Phân biệt ashamed, shy và embarrassed

Dù đều mang nghĩa liên quan đến cảm giác “xấu hổ”, ba từ ashamed, shyembarrassed lại có cách dùng khác nhau tùy vào hoàn cảnh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn:

Từ vựngÝ nghĩa và Cách dùngVí dụ
EmbarrassedDiễn tả cảm giác ngại ngùng hoặc bối rối khi rơi vào tình huống khó xử hoặc không thoải mái, thường là vì bị chú ý hoặc mắc lỗi nhỏ.He felt embarrassed when everyone stared at his mismatched socks. (Anh ấy thấy ngượng khi mọi người nhìn chằm chằm vào đôi tất lệch màu.)
ShyMô tả tính cách nhút nhát, ngại giao tiếp hoặc thiếu tự tin khi phải nói chuyện hoặc xuất hiện trước người khác, đặc biệt là trong môi trường lạ.The new student was too shy to introduce herself in class. (Cô học sinh mới quá nhút nhát để giới thiệu bản thân trước lớp.)
AshamedThể hiện cảm giác hổ thẹn sâu sắc do đã làm điều gì đó sai trái, gây tổn thương hoặc không đúng với kỳ vọng, thường kèm theo sự hối lỗi.She was ashamed of forgetting her best friend’s birthday. (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn vì quên sinh nhật bạn thân.)
Bảng phân biệt ashamed, shy và embarrassed
Cách phân biệt giữa ashamed, shy và embarrassed
Cách phân biệt giữa ashamed, shy và embarrassed

>> Có thể bạn quan tâm: Nhấn vào banner bên dưới để khám phá ngay gói học ELSA Premium của ELSA Speak, một ứng dụng được thiết kế nhằm cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả và thú vị.

Câu hỏi thường gặp

Ashamed of là gì?

Ashamed of dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ về hành động hoặc điều gì đó thuộc về bản thân hoặc người khác.

Ví dụ: She was ashamed of her bad behavior. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì hành vi không đúng của mình.)

Ashamed to V hay Ving?

Sau ashamed thường là to + V nguyên thể, không dùng V-ing.

Ví dụ: He was ashamed to admit his mistake. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận sai lầm.)

Be ashamed of là gì?

Be ashamed of là cụm diễn tả trạng thái xấu hổ về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: They are ashamed of how they treated her. (Họ cảm thấy xấu hổ vì cách họ đã đối xử với cô ấy.)

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp

  1. She was deeply __________ her behavior at the party.
  2. His face turned red with __________ when he was caught lying.
  3. I felt __________ myself for not speaking up when it mattered.
  4. They were __________ the way they ignored their responsibilities.
  5. He looked __________ the mess he had caused.
  6. Her __________ showed clearly when she couldn’t meet her parents’ expectations.
  7. I’m not __________ what I said – I was just being honest.
  8. He felt __________ his rude comments during the meeting.
  9. The child stood __________, unable to explain the broken vase.
  10. The coach was clearly __________ his team’s poor performance.

Đáp án

  1. ashamed of
  2. ashamedness
  3. ashamed of
  4. ashamed of
  5. ashamed at
  6. ashamedness
  7. ashamed of
  8. ashamed of
  9. ashamed
  10. ashamed at 

Dịch sang tiếng Anh

  1. Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã không nói sự thật.
  2. Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận sai lầm của mình trước lớp.
  3. Anh ta xấu hổ về hành vi của mình trong buổi phỏng vấn.
  4. Chúng tôi cảm thấy xấu hổ thay cho người bạn đã cư xử thiếu tôn trọng.
  5. Cô cảm thấy xấu hổ trước ánh mắt của mọi người sau sự cố.

Đáp án

  1. I felt ashamed of not telling the truth.
  2. She was ashamed to admit her mistake in front of the class.
  3. He was ashamed of his behavior during the interview.
  4. We felt ashamed for our friend who acted disrespectfully.
  5. She felt ashamed before everyone’s eyes after the incident.

>> Xem thêm:

Tổng kết lại, hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu được ashamed đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để có thêm nhiều kiến thức mới và luyện tập tiếng Anh dễ dàng.