Trong quá trình học tiếng Anh, phát âm tiếng Anh luôn là một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng giao tiếp hiệu quả. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA trong bài viết này nhé!
Phát âm tiếng Anh là gì?
Phát âm tiếng Anh là quá trình tạo ra âm thanh chính xác để giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ này. Phát âm đúng không chỉ giúp bạn nói rõ ràng mà còn tăng khả năng hiểu và được hiểu trong các cuộc hội thoại.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Vai trò của phát âm:
- Giao tiếp hiệu quả: Phát âm chuẩn giúp người nghe hiểu ý bạn dễ dàng hơn.
- Tự tin hơn: Nói đúng âm giúp bạn tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.
- Hỗ trợ kỹ năng nghe: Phát âm đúng cải thiện khả năng nhận diện âm thanh khi nghe.
Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc khó khăn trong giao tiếp. Ví dụ, nhầm lẫn giữa ship /ʃɪp/ (con tàu) và sheep /ʃiːp/ (con cừu) có thể gây ra những tình huống khó xử. Phát âm chuẩn cũng giúp bạn gây ấn tượng tốt trong công việc và học tập.

Bảng phiên âm IPA là gì?
Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là hệ thống ký hiệu chuẩn hóa dùng để biểu thị âm thanh trong mọi ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. IPA giúp người học đọc và phát âm chính xác từng âm tiết mà không cần dựa vào cách viết.
Cấu trúc bảng IPA: IPA được sử dụng rộng rãi trong từ điển và tài liệu học ngôn ngữ để đảm bảo phát âm thống nhất trên toàn thế giới.
- Nguyên âm (Vowels): Bao gồm nguyên âm ngắn, nguyên âm dài và nguyên âm đôi.
- Phụ âm (Consonants): Các âm được tạo ra bằng cách cản trở luồng không khí (như /p/, /t/, /k/).
- Âm đôi (Diphthongs): Sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết.
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA
Cách phát âm nhóm nguyên âm ngắn (Monophthongs)
Nguyên âm ngắn là những âm đơn, phát ra nhanh và không kéo dài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho các nguyên âm ngắn phổ biến:
Nguyên âm ngắn /ɪ/
- Cách phát âm: Âm này tương tự như âm “i” trong tiếng Việt, nhưng được phát âm rất ngắn và dứt khoát. Âm phát ra lỏng, không căng như “i” dài.
- Khẩu hình: Môi hơi mở rộng sang hai bên một chút, thư giãn. Lưỡi hạ thấp vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp, phần giữa lưỡi hơi nhô nhẹ lên.
- Ví dụ: kit /kɪt/ (bộ dụng cụ), bid /bɪd/ (trả giá), sit /sɪt/ (ngồi), fish /fɪʃ/ (cá).
Nguyên âm ngắn /e/
- Cách phát âm: Âm này gần giống âm “e” trong tiếng Việt, nhưng cũng được phát âm rất ngắn và dứt khoát.
- Khẩu hình: So với âm /ɪ/, môi bạn sẽ mở rộng hơn một chút, và lưỡi được hạ thấp hơn, ở vị trí trung bình trong khoang miệng. Môi thư giãn, không căng.
- Ví dụ: dress /dres/ (váy), test /test/ (bài kiểm tra), bed /bed/ (giường), pen /pen/ (bút).

Nguyên âm ngắn /ə/ (Schwa)
- Cách phát âm: Đây là âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng được phát âm cực kỳ ngắn, nhẹ và lỏng. Thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn trọng âm.
- Khẩu hình: Môi hơi mở rộng và hoàn toàn thả lỏng. Lưỡi cũng thả lỏng, ở vị trí trung tâm trong khoang miệng, không chạm vào đâu.
- Ví dụ: about /əˈbaʊt/ (về), butter /ˈbʌt.ər/ (bơ), sofa /ˈsoʊ.fə/ (ghế sofa), ago /əˈɡoʊ/ (trước đây).
Nguyên âm ngắn /ʊ/
- Cách phát âm: Âm này là âm “u” ngắn, phát âm tương tự âm “ư” trong tiếng Việt nhưng không dùng môi để tạo âm mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
- Khẩu hình: Môi hơi tròn nhưng không căng, giữ ở trạng thái thư giãn. Lưỡi hạ thấp vừa phải, hơi lùi về phía sau một chút.
- Ví dụ: put /pʊt/ (đặt), good /ɡʊd/ (tốt), book /bʊk/ (sách), look /lʊk/ (nhìn).
Nguyên âm ngắn /ɒ/ (phổ biến trong Anh-Anh)
- Cách phát âm: Âm này tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng được phát âm rất ngắn và dứt khoát. Có cảm giác hơi lai giữa “o” và “a”, nhưng thiên về “o” nhiều hơn.
- Khẩu hình: Môi hơi tròn và mở rộng. Lưỡi hạ thấp và hơi lùi về phía sau trong khoang miệng.
- Ví dụ: box /bɒks/ (hộp), hot /hɒt/ (nóng), dog /dɒɡ/ (chó), stop /stɒp/ (dừng lại).

Nguyên âm ngắn /ʌ/
- Cách phát âm: Âm này phát ra lai giữa âm “ă” và âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng na ná âm “ă” và được bật hơi ngắn, dứt khoát. Âm thanh phát ra từ phía sau cổ họng.
- Khẩu hình: Miệng thu hẹp lại một chút (không rộng như /æ/), môi thư giãn. Lưỡi hơi nâng lên cao hơn so với trạng thái nghỉ, ở vị trí giữa khoang miệng.
- Ví dụ: love /lʌv/ (yêu), come /kʌm/ (đến), cup /kʌp/ (cốc), sun /sʌn/ (mặt trời).
Nguyên âm ngắn /æ/
- Cách phát âm: Đây là âm “a” bẹt, có sự lai giữa âm “a” và “e” nhưng thiên về “a”, tạo cảm giác âm bị đè xuống và vang. Âm này được phát âm ngắn và dứt khoát.
- Khẩu hình: Miệng mở rộng tối đa theo cả chiều ngang và dọc. Môi dưới hạ thấp xuống rõ rệt. Lưỡi hạ rất thấp, gần như chạm vào đáy khoang miệng, đầu lưỡi có thể chạm nhẹ vào răng cửa dưới.
- Ví dụ: cat /kæt/ (mèo), hat /hæt/ (mũ), apple /ˈæpl/ (quả táo), man /mæn/ (đàn ông).

Cách phát âm nhóm nguyên âm đôi (Diphthongs)
Các nguyên âm đôi (Diphthongs) trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo thành một âm trượt từ vị trí âm đầu tiên sang âm thứ hai. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các nguyên âm đơn.
Nguyên âm đôi /ɪə/
Đây là sự kết hợp của âm /ɪ/ và /ə/, tạo thành âm “ia” trượt nhẹ.
- Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɪ/ (như “i” trong “sit”), sau đó trượt dần sang âm /ə/ (âm “ơ” nhẹ và lỏng). Âm thanh phát ra từ vị trí lưỡi cao vừa phải, thư giãn, sau đó lưỡi dần lùi về vị trí giữa, thả lỏng hơn.
- Khẩu hình: Môi từ hơi dẹt ở vị trí bắt đầu âm /ɪ/, sau đó chuyển dần thành hình tròn và thư giãn hơn khi trượt sang âm /ə/. Lưỡi từ vị trí hơi nâng cao vừa phải, dần thụt về phía sau và hạ thấp khi chuyển âm.
- Ví dụ: here /hɪə(r)/ (ở đây), near /nɪə(r)/ (gần), clear /klɪə(r)/ (rõ ràng), fear /fɪə(r)/ (sợ hãi).

Nguyên âm đôi /eə/
Âm này là sự kết hợp của âm /e/ và /ə/, tạo thành âm “e-ơ” trượt.
- Cách phát âm: Bắt đầu với âm /e/ (như “e” trong “bed”), sau đó dần dần trượt sang âm /ə/.
- Khẩu hình: Môi hơi mở rộng ở âm /e/, sau đó hơi thu hẹp lại và thư giãn khi chuyển sang âm /ə/. Lưỡi từ vị trí trung bình trong khoang miệng, dần thụt về phía sau và thả lỏng hơn.
- Ví dụ: pair /peə(r)/ (cặp), hair /heə(r)/ (tóc), care /keə(r)/ (chăm sóc), where /weə(r)/ (ở đâu).
Nguyên âm đôi /eɪ/
Đây là âm “ây” trong tiếng Anh, sự kết hợp của âm /e/ và /ɪ/.
- Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /e/ (như “e” trong “bed”), sau đó trượt nhanh sang âm /ɪ/. Âm kết thúc ngắn và không kéo dài.
- Khẩu hình: Môi từ hơi mở và thư giãn ở âm /e/, sau đó dẹt dần sang hai bên như một nụ cười nhẹ khi chuyển sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí trung bình, dần hướng lên trên và về phía trước.
- Ví dụ: day /deɪ/ (ngày), face /feɪs/ (mặt), name /neɪm/ (tên), make /meɪk/ (làm).
Nguyên âm đôi /ɔɪ/
Âm này là sự kết hợp của âm /ɔː/ và /ɪ/, tạo thành âm “oi”.
- Cách phát âm: Bắt đầu với âm /ɔː/ (âm “o” dài cong lưỡi), sau đó trượt dần sang âm /ɪ/ (âm “i” ngắn).
- Khẩu hình: Môi từ tròn và hơi chu ra ở âm /ɔː/, sau đó dẹt dần sang hai bên khi chuyển sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí lùi về sau và hơi nâng, dần nâng lên và đẩy về phía trước.
- Ví dụ: boy /bɔɪ/ (cậu bé), choice /tʃɔɪs/ (sự lựa chọn), noise /nɔɪz/ (tiếng ồn), toy /tɔɪ/ (đồ chơi).

Nguyên âm đôi /aɪ/
Đây là âm “ai”, sự kết hợp của âm /ɑː/ và /ɪ/.
- Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑː/ (âm “a” dài, miệng mở rộng), sau đó trượt nhanh sang âm /ɪ/ (âm “i” ngắn).
- Khẩu hình: Môi từ mở rộng ở âm /ɑː/, sau đó dẹt dần sang hai bên khi trượt sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí hạ thấp, dần nâng lên và đẩy về phía trước.
- Ví dụ: try /traɪ/ (thử), nice /naɪs/ (đẹp/tốt), my /maɪ/ (của tôi), time /taɪm/ (thời gian).
Nguyên âm đôi /əʊ/ (phổ biến trong Anh-Anh)
Đây là âm “ôu”, sự kết hợp của âm /ə/ và /ʊ/.
- Cách phát âm: Bắt đầu từ âm /ə/ (âm “ơ” nhẹ, lỏng), sau đó trượt dần sang âm /ʊ/ (âm “u” ngắn).
- Khẩu hình: Môi hơi mở và thư giãn khi bắt đầu, sau đó chuyển dần đến hơi tròn và hơi chu ra khi kết thúc. Lưỡi từ vị trí giữa, dần lùi về phía sau và nâng lên một chút.
- Ví dụ: show /ʃəʊ/ (trình diễn), goat /ɡəʊt/ (con dê), home /həʊm/ (nhà), don’t /dəʊnt/ (không).

Nguyên âm đôi /aʊ/
Đây là âm “ao”, sự kết hợp của âm /ɑː/ và /ʊ/.
- Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑː/ (âm “a” dài, miệng mở rộng), sau đó trượt dần sang âm /ʊ/ (âm “u” ngắn).
- Khẩu hình: Môi từ mở rộng ở âm /ɑː/, sau đó mở tròn dần và hơi chu ra khi trượt sang âm /ʊ/. Lưỡi từ vị trí hạ thấp, hơi thụt về phía sau và nâng lên một chút.
- Ví dụ: cow /kaʊ/ (con bò), mouth /maʊθ/ (miệng), now /naʊ/ (bây giờ), house /haʊs/ (nhà).
Nguyên âm đôi /ʊə/
Âm này là sự kết hợp của âm /ʊ/ và /ə/, đọc giống như “uo” trượt.
- Cách phát âm: Chuyển dần từ âm /ʊ/ (âm “u” ngắn) sang âm giữa /ə/ (âm “ơ” nhẹ và lỏng). Âm trượt từ vị trí môi hơi tròn đến thư giãn, và lưỡi từ hơi nâng lên đến thả lỏng.
- Khẩu hình: Khi bắt đầu (âm /ʊ/), môi mở hơi tròn và hơi bè ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào trong khoang miệng và hướng lên gần vòm miệng trên. Sau đó, mở nhẹ miệng ra và lùi lưỡi về giữa khoang miệng, thả lỏng khi kết thúc (âm /ə/).
- Ví dụ: tour /tʊə(r)/ (chuyến đi), sure /ʃʊə(r)/ (chắc chắn), poor /pʊə(r)/ (nghèo), curious /ˈkjʊəriəs/ (tò mò).

Cách phát âm nhóm phụ âm (Consonants)
Phụ âm /p/
Cách phát âm: Phát âm gần giống âm “p” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Hai môi ngậm chặt, chặn luồng không khí trong miệng lại sau đó bật ra. Cảm nhận sự rung nhẹ của dây thanh quản.
Ví dụ: copy /ˈkɒpi/, pen /pen/,…
Phụ âm /b/
Cách phát âm: Đọc tương tự như âm “b” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Ngậm chặt hai môi để chặn không khí trong miệng sau đó bật ra. Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ: job /dʒɒb/, back /bæk/,…
Phụ âm /t/
Cách phát âm: Đọc tương tự âm “t” trong tiếng Việt nhưng bật hơi ra mạnh hơn.
Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi dưới nướu khi phát âm, khi bật luồng khí ra, đầu lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa dưới. Khép chặt hai răng, mở luồng khí thoát ra, nhưng không rung thanh quản.
Ví dụ: tight /taɪt/, tea /tiː/,…
Phụ âm /d/
Cách phát âm: Đọc giống âm “d” trong tiếng Việt và bật hơi mạnh hơn.
Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi bật luồng khí ra thì để đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở luồng khí và tạo nên độ rung cho thanh quản.
Ví dụ: ladder /ˈlædə(r)/, day /deɪ/,…
Phụ âm /t∫/
Cách phát âm ch: Cách đọc khá giống âm “ch” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Hơi tròn môi, chu nhẹ môi về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra ngoài trên bề mặt lưỡi mà không rung dây thanh quản.
Ví dụ: match /mætʃ/, church /ʧɜːʧ/,…
Phụ âm /dʒ/
Cách phát âm: Phát âm giống với /t∫/ nhưng có rung dây thanh quản.
Khẩu hình: Hơi tròn môi và chu nhẹ về trước. Khi khí phát ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới.
Ví dụ: gym /dʒɪm/, age /eiʤ/,…
Phụ âm /k/
Cách phát âm: Phát âm giống với âm “k” trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn.
Khẩu hình: Nâng phần sau của lưỡi lên, chạm ngạc mềm, và hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra, không tác động đến dây thanh quản.
Ví dụ: school /sku:l/, key /ki:/,…
Phụ âm /g/
Cách phát âm: Phát âm giống như âm “G” của tiếng Việt.
Khẩu hình: Nâng phần sau của lưỡi lên, chạm ngạc mềm, hạ thấp lưỡi khi luồng khí mạnh bật ra và làm rung dây thanh quản.
Ví dụ: ghost /ɡəʊst/, get /ɡet/,…
Phụ âm /f/
Cách phát âm: Phát âm tương tự âm “ph” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới khi phát âm.
Ví dụ: coffee /ˈkɒfi/, fat /fæt/,…
Phụ âm /v/
Cách phát âm: Đọc tương tự âm “v” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới khi phát âm.
Ví dụ: move /muːv/, view /vjuː/,…
Phụ âm /ð/
Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra giữa phần lưỡi và hai hàm răng, rung dây thanh quản.
Ví dụ: other /ˈʌðə(r)/, this /ðɪs/,…
Phụ âm /θ/
Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra giữa phần lưỡi và hai hàm răng, lưu ý không rung dây thanh quản.
Ví dụ: path /pɑːθ/, thin /θɪn/,…
Phụ âm /s/
Cách phát âm: Phát âm giống như âm “S” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng ngạc mềm, cho luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi, không rung thanh quản.
Ví dụ: sister /ˈsɪstə(r)/, soon /suːn/,…
Phụ âm /z/
Khẩu hình: Đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng ngạc mềm, cho luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.
Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/.
Phụ âm /∫/
Khẩu hình: Chu môi ra, hướng về phía trước và tròn môi. Cho mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng đầu lưỡi lên.
Ví dụ: sure /ʃɔː(r)/, ship /ʃɪp/,…
Phụ âm /ʒ/
Khẩu hình: Chu môi ra, hướng về phía trước và tròn môi. Cho mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng đầu lưỡi lên và đọc rung thanh quản.
Ví dụ: vision /ˈvɪʒn/, pleasure /’pleʒə(r),…
Phụ âm /m/
Cách phát âm: Đọc giống âm “m” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Ngậm hai môi lại, cho luồng khí thoát ra bằng mũi.
Ví dụ: mean /miːn/, money /ˈmʌn.i/,…
Phụ âm /n/
Cách phát âm: Đọc giống như âm “n” nhưng chỉ hé môi, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, để chặn khí lại, cho khí phát ra từ mũi.
Ví dụ: sun /sʌn/, nice /naɪs/,…
Phụ âm /ŋ/
Khẩu hình: Khi phát âm, chặn khí ở lưỡi, hé môi, cho khí phát ra từ mũi, rung thanh quản, nâng phần sau của lưỡi lên và chạm vào ngạc mềm.
Ví dụ: long /lɒŋ/, ring /riŋ/,…
Phụ âm /h/
Cách phát âm: Đọc giống như âm “h” trong tiếng Việt.
Khẩu hình: Hé nửa môi, hạ thấp lưỡi để khí thoát ra ngoài, không rung thanh quản.
Ví dụ: behind /bɪˈhaɪnd/, hot /hɒt/,…
Phụ âm /l/
Khẩu hình: Cong lưỡi từ từ để chạm vào răng hàm trên, rung thanh quản, mở rộng môi hoàn toàn, cong đầu lưỡi lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.
Ví dụ: feel /fiːl/, light /laɪt/,…
Phụ âm /r/
Khẩu hình: Khi phát âm, người học phải cong lưỡi vào trong, môi tròn, chu nhẹ về phía trước. Thả lỏng lưỡi khi luồng khí thoát ra, tròn môi mở rộng.
Ví dụ: sorry /ˈsɒri/, right /raɪt/,…
Phụ âm /w/
Khẩu hình: Tròn môi, chu nhẹ về phía trước và thả lỏng lưỡi. Khi phát luồng khí ra thì môi phải mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng.
Ví dụ: win /wɪn/, wet /wet/,…
Phụ âm /j/
Khẩu hình: Khi phát âm, môi hơi mở, phần lưỡi nâng lên gần ngạc cứng, cho khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không phát ra tiếng ma sát của luồng khí, rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi mở rộng khi luồng khí phát ra, hơi nâng phần giữa lưỡi lên, thả lỏng.
Ví dụ: use /ju:z/, yes /jes/,…
Lưu ý:
Có nhiều bạn thắc mắc không biết dấu “:” gọi là âm căng hay âm dài mới đúng? Vấn đề này tùy thuộc vào cách bạn gọi. Có người gọi là âm dài, nhưng cũng có người gọi là âm căng.
Mấu chốt không nằm ở cách bạn gọi nó như thế nào, quan trọng là cách bạn phát âm nó ra sao, có căng hơi không, có đẩy hơi ra ngoài không, có cong lưỡi lên không,…? Nên các bạn hãy tập trung vào cách phát âm của từ để giao tiếp chuẩn, đúng ý nghĩa, đúng nội dung nhé.
Học thêm cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ tại video dưới đây:
8 âm tiết đặc biệt quan trọng trong phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế
Sau khi học bảng IPA tiếng Anh, bạn buộc phải nắm thật vững 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. 8 âm này có tần số xuất hiện cao trong các từ tiếng Anh.
Đây cũng là những âm khó nhất đối với người Việt đang học tiếng Anh vì khẩu hình không giống với bất kỳ âm nào trong tiếng Việt cả.
Để học các âm này một cách hiệu quả, bạn nên đưa vào sự so sánh giữa chúng để nhận ra sự khác biệt. Điều quan trọng là hãy kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày và thực hành thật nhiều.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn hoặc chán nản, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học mỗi ngày. Chẳng hạn như: luyện tập theo video các video hướng dẫn phát âm, ghi âm lại giọng của mình và so sánh, học cùng bạn bè, kết hợp phương pháp học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak,… Bên cạnh đó, khi bắt gặp các từ tiếng Anh hay phát âm sai, bạn nên tra từ điển Anh Việt có phát âm và phiên âm tiếng Anh của chúng để chắc chắn rằng mình phát âm chính xác. Một số từ vựng quen thuộc nhưng vẫn thường bị phát âm sai.
Ngoài ra, còn có một điều vô cùng quan trọng: đừng bao giờ Việt hóa âm tiếng Anh.
Cố gắng tìm ra cách đọc tương đương trong tiếng Việt là phương pháp hoàn toàn sai, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhận diện, định vị khẩu hình miệng và bắt trước cho đến khi giống y hệt người bản xứ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.
Âm câm trong tiếng Anh là gì?
Âm câm trong tiếng Anh là âm là không được phát ra mặc dù có chữ cái nguyên âm hoặc phụ âm. Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhiều dạng âm câm với các quy tắc khác nhau mà bạn cần tìm hiểu. Dưới đây là một số ví dụ cho âm câm và từ vựng chứa âm đó:
- “w” sẽ trở thành âm câm nếu như nó đứng trước chữ “r” hoặc “h”.
Ví dụ: write, wrong, wright, who, whom
- “b” sẽ trở thành âm câm khi nó đứng trước “t” hoặc sau “m“
Ví dụ: lamb, comb, bomb, numb, thumb, plumber, doubt, debt, subtle
- “k” sẽ trở thành âm câm thường đi với “n” tạo thành “kn”.
Ví dụ: know, knife, knock, knight, knee, knowledge
Cách phát âm chính xác đuôi -ed
Cách phát âm -ed có 3 cách tùy thuộc vào âm cuối của động từ gốc:
Phát âm đuôi | Quy tắc phát âm | Từ ví dụ/Phiên âm |
/t/ | Sau phụ âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ | stopped /stɒpt/, worked /wɜːkt/ |
/d/ | Sau phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm | played /pleɪd/, loved /lʌvd/ |
/ɪd/ | Sau /t/ hoặc /d/ | wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/ |
Cách phát âm -s và -es của danh từ số nhiều
Cách phát âm -s hoặc -es có ba cách dựa trên âm cuối của danh từ:
Phát âm đuôi | Quy tắc phát âm | Từ ví dụ/Phiên âm |
/s/ | Sau phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ | cats /kæts/, books /bʊks/ |
/z/ | Sau phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm | dogs /dɒɡz/, days /deɪz/ |
/ɪz/ | Sau /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ | buses /ˈbʌsɪz/, watches /ˈwɒtʃɪz/ |
Phân biệt phát âm Anh – Mỹ – Úc bằng IPA
Phát âm tiếng Anh thay đổi tùy theo vùng miền, đặc biệt giữa Anh, Mỹ và Úc. Dưới đây là các điểm khác biệt chính:
Khác biệt cơ bản:
- Nguyên âm /æ/ vs /ɑː/: Anh/Mỹ (dance /dæns/ ở Mỹ, /dɑːns/ ở Anh).
- Âm /r/ cuối từ: Mỹ phát âm rõ /r/ (car /kɑːr/), Anh thường bỏ qua (car /kɑː/).
- Nguyên âm /ɒ/ vs /ɑː/: Úc và Anh dùng /ɒ/ (hot /hɒt/), Mỹ dùng /ɑː/ (hot /hɑːt/).
Ví dụ:
- Schedule: Anh /ˈʃedjuːl/, Mỹ /ˈskedʒuːl/, Úc /ˈʃedjuːl/.
- Tomato: Anh /təˈmɑːtəʊ/, Mỹ /təˈmeɪtoʊ/, Úc /təˈmɑːtəʊ/.
- Water: Anh /ˈwɔːtə/, Mỹ /ˈwɔːtər/, Úc /ˈwɔːtə/.

Lưu ý khi luyện phát âm 44 âm theo bảng phiên âm quốc tế IPA
Về phần thanh quản
- Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Về phần lưỡi
- Lưỡi chạm răng: /f/, /v/
- Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.
- Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.
- Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /
- Răng lưỡi: /ð/, /θ/.
Về phần môi
- Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
- Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /
- Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /
Ngoài ra, để phát âm 44 âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, bạn nên lưu ý thêm một số quy tắc khác khi phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh như phụ âm G, phụ âm C, phụ âm R…

Lưu ý khi học phát âm nguyên âm và phụ âm
Bán âm y và w có thể là nguyên âm hoặc phụ âm
- Trường hợp âm “y” đứng đầu từ sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “y” trong từ “you” là phụ âm. Nhưng “y” trong từ “gym” là nguyên âm.
- Trường hợp âm “w” đứng đầu từ sẽ là phụ âm.
Ví dụ: “w” trong từ “we” là phụ âm. Còn âm “w” trong “Saw” là nguyên âm.
Đọc phụ âm g
- Nếu sau g là các nguyên âm i, y, e thì sẽ phát âm là dʒ.
Ví dụ: giant, gym, generate, vegetable,…
- Nếu sau g là các nguyên âm a, u, o thì sẽ phát âm là g.
Ví dụ: go, gone, gum, guy, gallic,…
Đọc phụ âm c
- Phụ âm c sẽ được đọc là s nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e.
Ví dụ: city, cycle, century, cell,…
- Phụ âm c được đọc là k nếu theo sau nó là các nguyên âm a, u, o.
Ví dụ: cat, call, culture, cut, cold, coke,…
Đọc phụ âm r
- Nếu trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ.
Ví dụ: “interest” có phiên âm đầy đủ là /ˈɪntərəst/ (1). Nhưng người học có thể thấy từ này còn được nhiều từ điển viết phiên âm là /ˈɪntrəst/, vì trước r là âm /ə/ nên có thể lược bỏ.
Đọc phụ âm j
- Hầu hết, âm j thường đứng đầu từ và được phát âm là dʒ.
Ví dụ: jealous, jump, job, just,…
Đọc nguyên âm e
Trong một từ ngắn hoặc từ dài có âm cuối là nguyên âm + phụ âm + e thì e sẽ trở thành âm câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.
Hay còn gọi là Magic e, silent e, super e,…
Ví dụ:
bit /bɪt/ => bite /baɪt/
cub /kʌb/ => cube /kjuːb/
at /ət/ => ate /eɪt/
cod /kɒd/ => code /kəʊd/
met /met/ => meet /miːt/
Trường hợp đặc biệt phát âm /t/ thành /d/
Âm /t/ sẽ được phát âm thành /d/ khi nó đứng giữa hai nguyên âm. Đây cũng là điều đặc biệt của âm /t/ trong tiếng Anh – Mỹ.
Ví dụ: letter /ˈlet̬.ɚ/, water /ˈwɑː.t̬ɚ/, daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/,…
Quy tắc phân biệt nguyên âm ngắn – nguyên âm dài
Có 5 nguyên âm ngắn: ă, ĕ, ĭ, ŏ, ŭ.
- a ngắn (ă) – /æ/: act, apt, fad, bad, bag,…
- e ngắn (ĕ) – /e/: den, ben, fed, bed,…
- i ngắn (ĭ) – /ɪ/: bid, bin, in,…
- o ngắn (ŏ) – /ɒ/: hot, bop,…
- u ngắn (ŭ) – /ʌ/ : sun, cut, bug,…
Có 5 nguyên âm dài kí hiệu lần lượt là ā, ē, ī, ō, ū được phát âm như sau:
- a dài (ā) – /eɪ/: day, rain, cake, eight,…
- e dài (ē) – /i:/: tree, feet, me, meet, key, field,…
- i dài (ī) – /aɪ/: my, five, light, child, find,…
- o dài (ō) – /oʊ/: no, snow, nose, toast, most, bold,…
- u dài (ū) – /u:/ hoặc /ju:/: new, suit, few, blue,…
Một số quy tắc để phân biệt nguyên âm ngắn – nguyên âm dài như sau:
- Một từ có 1 nguyên âm nhưng nguyên âm đó không nằm cuối thì đó luôn là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: bug, think, cat, job, bed, ant, act,…
Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ khác như mind, find,…
- Một từ chỉ có một nguyên âm và nguyên âm đó nằm cuối từ thì 100% là nguyên âm dài.
Ví dụ: she, he, go, no,…
- Trong một từ có 2 nguyên âm đứng liền nhau, âm đầu là nguyên âm dài, còn âm sau thường là âm câm, không phát âm.
Ví dụ: rain (a và i đứng cạnh nhau, ở đây a là a dài, còn i là âm câm, do vậy rain sẽ được phát âm là reɪn),…
Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ như: read – ở thì quá khứ là e ngắn nhưng khi ở thì hiện tại sẽ là e dài,…
- Trong một từ, nếu 1 nguyên âm đứng trước 2 phụ âm giống nhau thì đó chắc chắn là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: Dinner (i ngắn), rabbit (a ngắn), summer (u ngắn), egg (e ngắn),…
- Trong một từ có 2 nguyên âm liên tiếp và giống nhau thì thường được đọc như 1 nguyên âm dài.
Ví dụ: Peek (e dài), meet (e dài), vacuum (u dài), feet (e dài),…
+ Quy tắc này không áp dụng với nguyên âm O, vì nó sẽ tạo thành các âm khác nhau.
Ví dụ: tool, fool, poor, door,…
+ Quy tắc này không được áp dụng nếu đứng sau 2 nguyên âm này là âm r, bởi khi đó âm đã bị biến đổi.
Ví dụ: beer,…
- Khi Y đứng ở vị trí cuối của từ 1 âm tiết, nó sẽ được đọc là âm i dài /aɪ/.
Ví dụ: by, cry, try, shy,…

Chú ý nguyên âm – phụ âm để viết đúng chính tả
- Sau 1 nguyên âm ngắn là f, l, s thì cần gấp đôi chữ cái f, l, s lên.
Ví dụ: Ball (a ngắn), pass, staff, tall, difference (i ngắn), collage (o ngắn),…
- Trong từ có 2 âm tiết, sau nguyên âm ngắn là các chữ cái b, d, g, m, n, p thì cần phải gấp đôi chúng lên.
Ví dụ: rabbit (a ngắn), summer (u ngắn), hollywood (o ngắn),…
- Nguyên âm e: Với một từ ngắn hoặc âm cuối của từ dài kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm + e thì âm e sẽ bị câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.
Ví dụ:
- bit /bɪt/ → bite /baɪt/
- cod /kɒd/ → code /kəʊd/
- met /met/ → meet /miːt/
- cub /kʌb/ → cube /kjuːb/

Cách học phát âm 44 âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế cho người mới bắt đầu
Hầu hết, người học tiếng Anh đều nhận thấy: “có quá nhiều điều cần phải thành thạo nếu muốn phát âm tiếng Anh chuẩn”.
Từ 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA đến hàng trăm, hàng nghìn cụm âm phát âm khó khác, các hiện tượng ngữ âm từ cơ bản đến nâng cao: trọng âm, nuốt âm, nối âm,…
Điều này làm cho rất nhiều người ngán ngẩm và bỏ cuộc ngay khi vừa mới bắt đầu, vì vậy hãy chọn những cách học có thể tạo động lực cho bản thân.
Luyện tập cơ miệng
Trước khi học cách phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn cần luyện tập cơ miệng dẻo dai, làm quen với những khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh. Điều này giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn và hay hơn khi giao tiếp tiếng Anh, đồng thời còn để tránh các trường hợp bị hụt hơi, cứng miệng khi nói.
Một số dạng bài tập có sẵn trên internet bạn có thể tham khảo: luyện tập cơ miệng, thổi hơi qua miệng, bài tập cơ lưỡi, cách lấy hơi từ bụng,…
Nhấn trọng âm khi đọc tiếng Anh
Trọng âm của từ đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì nó giúp chúng ta phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh. Nếu bạn không nhấn trọng âm, người nghe sẽ không hiểu bạn đang muốn tập trung nói vấn đề gì và điểm nhấn nội dung nào.
Ví dụ:
Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Arrive /əˈraɪv/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Pioneer /ˌpaɪəˈnɪr/ có hai trọng âm: trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba /nir/. Và trọng âm phụ rơi vào âm tiết thứ nhất /paɪ/.
Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy có một số từ được viết giống nhau nhưng lại nhấn trọng âm ở vị trí khác nhau tùy theo loại từ. Vì vậy, bạn cần nắm được quy tắc nhấn trọng âm cũng như thường xuyên luyện tập các bài tập trọng âm mới có thể phân biệt được các từ trong giao tiếp.
Ví dụ:
Record có hai cách nhấn trọng âm.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈrek.ɚd/ là danh từ, nghĩa là kỷ lục.
Khi nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai /rɪˈkɔːrd/ thì đó là động từ, nghĩa là ghi chép, thu (âm).
Học phát âm bảng chữ cái IPA tiếng Anh và phát âm đuôi s, es và ed
Bên cạnh 44 phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế trên, cách phát âm đuôi ed, phát âm s, es là những âm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Do đó bạn cần luyện tập thêm về 3 âm này.
Những người mới bắt đầu học hoặc các bé lớp 1 sẽ được làm quen và học bảng chữ cái tiếng Anh. Tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái.
Luyện nói đúng ngữ điệu
Ngữ điệu trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng mà bạn cần lưu ý khi tự luyện phát âm. Bởi ngữ điệu hay giai điệu sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc, ẩn ý trong thông điệp giao tiếp của mình. Để làm được điều này, bạn cần xác định từ và cụm từ quan trọng trong câu, từ đó lên – xuống giọng phù hợp.
Ngoài ra, kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ là hãy xem các bộ phim tiếng Anh hay để luyện ngữ điệu trong tiếng Anh thật tự nhiên.
Kiểm tra phiên âm và cách phát âm từng từ
Nếu gặp từ nào mà bạn không chắc chắn cách phát âm, hãy tra phiên âm bằng từ điển. Bởi vì hơn 60% các từ tiếng Anh có cách nói và viết khác nhau.
Đặc biệt, bạn có thể kiểm tra cách phát âm từ mới thông qua các ứng dụng trực tuyến như ELSA Speak. Hệ thống sẽ giúp bạn tra nghĩa của từ, phiên âm, cách đọc đúng như người bản ngữ. Đặc biệt, bạn sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết.
Luyện nghe và nhận diện âm tiết
Nghe và nói là hai kỹ năng bổ trợ cho nhau, vì vậy học cách luyện nghe tiếng Anh thường xuyên chính là mẹo cải thiện phát âm tiếng Anh hiệu quả. Bạn có thể nghe TV, radio, podcast hoặc phim ảnh nước ngoài. Lưu ý nên tập trung nghe cách phát âm từng từ và đoán xem đó là từ gì, điều này sẽ giúp bạn học nhanh hơn.
Phương pháp học phát âm tiếng Anh: Ghi âm lại phát âm của mình
Khi nói tiếng Anh, bạn sẽ khó nghe được cách mình phát âm như thế nào. Vì vậy, hãy ghi âm giọng nói của mình sau đó nghe lại để nhận biết mình sai ở đâu. Sau đó lên kế hoạch và lộ trình luyện phát âm tiếng Anh phù hợp.
Bạn có thể thử trải nghiệm gói học ELSA Speak để nhận ngay các đánh giá chi tiết về phát âm, ngữ điệu phát âm của bạn với giáo trình luyện phát âm tiếng Anh chi tiết chỉ trong giây lát. ELSA Pro chính là gói học đắc lực cho người học phát âm tiếng Anh.
Hướng dẫn luyện phát âm tiếng Anh tại nhà
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn bắt đầu:
App hỗ trợ phát âm
Các ứng dụng di động là công cụ tuyệt vời để bạn nhận phản hồi tức thì và cải thiện khả năng phát âm liên tục.
Được mệnh danh là “gia sư AI” về phát âm, ELSA Speak sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền để phân tích từng âm tiết, từ đó chỉ ra lỗi sai cụ thể của bạn và hướng dẫn cách điều chỉnh khẩu hình, vị trí lưỡi sao cho chuẩn xác nhất.
- Phân tích lỗi chi tiết: ELSA Speak không chỉ báo bạn sai mà còn cho biết bạn sai ở đâu (âm cuối, nguyên âm, trọng âm) và cách sửa.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Dựa trên bài kiểm tra đầu vào, ELSA Speak sẽ thiết kế một lộ trình học phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.
- Thư viện từ vựng & hội thoại đa dạng: Hàng ngàn từ, cụm từ, câu và đoạn hội thoại được thiết kế để bạn luyện tập phát âm trong ngữ cảnh thực tế.
- Luyện tập mọi lúc mọi nơi: Chỉ cần điện thoại thông minh, bạn có thể luyện phát âm bất cứ khi nào rảnh rỗi.
Lộ trình 7 ngày luyện phát âm chuẩn IPA
Ngày 1 & 2: Làm quen với Bảng phiên âm quốc tế (IPA)
Mục tiêu: Hiểu rõ ký hiệu IPA, phân biệt nguyên âm và phụ âm. Lắng nghe và nhận diện các âm đơn (nguyên âm ngắn, nguyên âm dài) qua các video/audio mẫu.
Thực hành:
- Tra cứu bảng IPA online, nghe cách đọc của từng âm.
- Tập trung vào 6 nguyên âm ngắn (/ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/) và 5 nguyên âm dài (/iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/) mà chúng ta đã tìm hiểu ở các phần trước. Luyện đọc từng âm riêng lẻ nhiều lần.
- Sử dụng ELSA Speak để kiểm tra độ chính xác của các âm đơn.
Ngày 3 & 4: Luyện tập nguyên âm đôi và phụ âm
Mục tiêu: Nắm vững cách phát âm 8 nguyên âm đôi (/ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ʊə/) và bắt đầu làm quen với các phụ âm.
Thực hành:
- Luyện đọc các nguyên âm đôi, chú ý đến sự trượt âm từ nguyên âm đầu sang nguyên âm thứ hai.
- Bắt đầu với các phụ âm dễ như /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /f/, /v/, /s/, /z/.
- Tìm các từ có chứa các âm này và luyện đọc theo, sau đó ghi âm lại để tự nghe hoặc dùng ELSA Speak để phân tích.
Ngày 5 & 6: Ghép âm và luyện tập từ vựng
Mục tiêu: Phát âm chuẩn các từ có chứa các âm đã học, chú ý trọng âm từ.
Thực hành:
- Chọn một danh sách từ vựng thông dụng (ví dụ: 50 từ/ngày) và luyện đọc từng từ một.
- Sử dụng từ điển có phát âm để kiểm tra.
- Lưu ý đến trọng âm của từ (stressed syllables) – phần này rất quan trọng để từ đó nghe tự nhiên hơn.
- Đọc to các câu ngắn, tập trung vào cách nối âm (linking sounds) giữa các từ.
Ngày 7: Luyện nói theo ngữ cảnh và tổng ôn
Mục tiêu: Áp dụng phát âm vào câu nói hoàn chỉnh, tự tin giao tiếp.
Thực hành:
- Chọn một đoạn hội thoại ngắn hoặc một bài nói đơn giản. Lắng nghe nhiều lần, sau đó bắt chước và ghi âm giọng của mình.
- Thực hành các mẫu câu giao tiếp hàng ngày.
- Tổng ôn lại toàn bộ các âm đã học, đặc biệt là những âm bạn còn yếu. Đặt mục tiêu nhỏ cho tuần tiếp theo.
Video/audio mẫu hỗ trợ luyện tập
- Kênh YouTube uy tín: Bạn có thể tham khảo Rachel’s English để xem các video hướng dẫn chi tiết về khẩu hình miệng và vị trí lưỡi cho từng âm, rất hữu ích cho người học tiếng Anh. Kênh BBC Learning English cung cấp nhiều chương trình và bài học phát âm miễn phí, chuẩn Anh-Anh. Ngoài ra, English with Lucy cũng mang đến các bài học thú vị về cả phát âm lẫn ngữ pháp.
- Từ điển phát âm: Sử dụng Cambridge Dictionary Online hoặc Oxford Learner’s Dictionaries để tra cứu và nghe phát âm chuẩn Anh-Anh và Anh-Mỹ. Đặc biệt, Forvo.com là một trang web độc đáo cho phép bạn nghe cách người bản xứ phát âm một từ, câu hoặc cụm từ cụ thể.
- Lắng nghe các cuốn sách nói hoặc podcast về chủ đề yêu thích của bạn. Cố gắng bắt chước cách người nói phát âm và nhấn nhá. Điều này giúp bạn làm quen với ngữ điệu và nhịp điệu tự nhiên của tiếng Anh.

Những lỗi sai phổ biến khi phát âm tiếng Anh
Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách để bạn lưu ý sửa chữa:
Nhầm lẫn giữa nguyên âm ngắn /ɪ/ và nguyên âm dài /iː/
Đây là một trong những lỗi kinh điển nhất mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải. Sự khác biệt giữa hai âm này nằm ở độ dài và độ căng của âm khi phát ra.
Lỗi thường gặp: Phát âm nguyên âm ngắn /ɪ/ (như trong ship, sit, live) thành nguyên âm dài /iː/ (như trong sheep, seat, leave). Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm đáng kể trong giao tiếp. Ví dụ, nói ship /ʃɪp/ (con tàu) thành sheep /ʃiːp/ (con cừu) có thể khiến người nghe khó hiểu.
Cách khắc phục:
- Với âm /ɪ/: Phát âm ngắn, dứt khoát, lỏng và thư giãn. Miệng hơi mở, lưỡi không căng.
- Với âm /iː/: Kéo dài âm, môi căng như đang cười, lưỡi nâng cao sát vòm miệng.
- Luyện tập cặp từ tương phản (minimal pairs) như: sit /sɪt/ – seat /siːt/, hit /hɪt/ – heat /hiːt/, fill /fɪl/ – feel /fiːl/.
Bỏ âm /r/ cuối từ (hoặc trước phụ âm)
Trong tiếng Anh Mỹ (General American), âm /r/ ở cuối từ hoặc đứng trước phụ âm luôn được phát âm rõ ràng, cuộn lưỡi nhẹ. Đây là điểm khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh (Received Pronunciation) hoặc tiếng Việt.
Lỗi thường gặp: Người học tiếng Anh Việt Nam thường có xu hướng bỏ quên hoặc làm mờ âm /r/ ở cuối từ như trong car /kɑːr/, door /dɔːr/, hoặc trước phụ âm như trong first /fɜːrst/, bird /bɜːrd/. Điều này làm giảm độ tự nhiên và đôi khi khiến từ khó nhận diện.
Cách khắc phục:
- Khi phát âm âm /r/ ở cuối từ hoặc trước phụ âm, hãy cuộn đầu lưỡi về phía sau và nâng cao lên gần vòm miệng, nhưng không chạm vào.
- Luyện tập các từ có âm /r/ cuối như: car /kɑːr/, star /stɑːr/, far /fɑːr/.
- Luyện tập các từ có âm /r/ trước phụ âm: work /wɜːrk/, learn /lɜːrn/, park /pɑːrk/.
Phát âm sai các âm răng môi /θ/, /ð/
Các âm /θ/ (âm “th” không rung) và /ð/ (âm “th” rung) là những âm đặc trưng của tiếng Anh và không có âm tương đương trong tiếng Việt. Việc thay thế chúng bằng các âm /t/ hoặc /d/ là một lỗi phổ biến.
Lỗi thường gặp: Phát âm think /θɪŋk/ thành /tɪŋk/, this /ðɪs/ thành /dɪs/, hoặc three /θriː/ thành /triː/. Điều này không chỉ làm sai lệch nghĩa mà còn khiến giọng nói nghe kém tự nhiên.
Cách khắc phục:
- Với âm /θ/ (không rung): Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, thổi hơi ra ngoài qua kẽ lưỡi và răng. Không làm rung dây thanh quản.
- Với âm /ð/ (rung): Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, thổi hơi ra và làm rung dây thanh quản. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung ở đầu lưỡi và cổ họng.
- Luyện tập các từ: thin /θɪn/, thank /θæŋk/, both /boʊθ/ (âm /θ/).
- Luyện tập các từ: this /ðɪs/, that /ðæt/, they /ðeɪ/, mother /ˈmʌðər/ (âm /ð/).
Sai đuôi “-ed” của động từ quá khứ và phân từ
Quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh có ba trường hợp chính: /t/, /d/, và /ɪd/. Nhiều người học có xu hướng phát âm /ɪd/ cho mọi trường hợp, gây ra lỗi phát âm.
Lỗi thường gặp: Phát âm worked /wɜːrkt/ thành /wɜːrkɪd/, stopped /stɒpt/ thành /stɒpɪd/.
Cách khắc phục:
- Phát âm /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. (Ví dụ: wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/).
- Phát âm /t/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh (khi phát âm không làm rung dây thanh quản): /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/. (Ví dụ: looked /lʊkt/, washed /wɒʃt/, watched /wɒtʃt/).
- Phát âm /d/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh (khi phát âm làm rung dây thanh quản) hoặc nguyên âm. (Ví dụ: played /pleɪd/, loved /lʌvd/, called /kɔːld/).
- Hãy luyện tập theo từng nhóm quy tắc này và lắng nghe nhiều ví dụ từ người bản xứ.
Ngữ điệu không tự nhiên (thiếu nhấn trọng âm và nhịp điệu)
Ngữ điệu (intonation) và trọng âm (stress) là những yếu tố quan trọng tạo nên sự tự nhiên trong lời nói tiếng Anh. Nói đều đều, thiếu lên xuống, thiếu nhấn trọng âm từ và trọng âm câu sẽ khiến bạn nghe không tự nhiên và đôi khi khó hiểu.
Lỗi thường gặp: Nói các từ trong câu với âm lượng và cao độ giống nhau, không nhấn mạnh vào những từ quan trọng (content words) và không hạ giọng ở cuối câu hỏi hoặc câu khẳng định.
Cách khắc phục:
- Trọng âm từ (Word Stress): Khi học từ vựng mới, hãy luôn học cả trọng âm của từ. Hầu hết các từ điển đều chỉ rõ trọng âm (ví dụ: /ˈhaʊ.sɪz/ cho “houses”). Phát âm to và rõ hơn ở âm tiết có trọng âm.
- Trọng âm câu (Sentence Stress): Nhấn mạnh vào các từ mang nội dung chính (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ) và lướt nhanh qua các từ chức năng (giới từ, mạo từ, liên từ).
- Ngữ điệu (Intonation): Lắng nghe các đoạn hội thoại của người bản xứ và cố gắng bắt chước ngữ điệu lên xuống của họ.
- Trong câu hỏi “yes/no”, ngữ điệu thường đi lên ở cuối câu.
- Trong câu hỏi “wh-“, câu khẳng định, hoặc câu mệnh lệnh, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu.
- Ghi âm giọng nói của mình khi luyện đọc các đoạn văn ngắn hoặc hội thoại, sau đó so sánh với bản gốc để điều chỉnh ngữ điệu.

Những câu hỏi thường gặp
Bảng phiên âm IPA có khó học không?
Không khó nếu bạn học từng âm và luyện tập đều đặn. Sử dụng app như ELSA để đơn giản hóa quá trình học.
Có nên học phát âm theo IPA trước không?
Có, IPA giúp bạn hiểu cách tạo âm chính xác trước khi luyện câu dài.
IPA có ứng dụng thực tế không hay chỉ là lý thuyết?
IPA rất thực tế, được dùng trong từ điển, giáo dục và luyện phát âm chuẩn.
App nào luyện phát âm chuẩn theo bảng IPA tốt nhất?
ELSA Speak là lựa chọn hàng đầu nhờ công nghệ AI và phản hồi chi tiết.
Có bảng IPA tiếng Anh cho trẻ em không?
Có, một số tài liệu đơn giản hóa IPA với hình ảnh và trò chơi để trẻ dễ học.
>> Xem thêm:
- Cách tự học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ
- Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh
- Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Tóm lại, học phát âm tiếng Anh thông qua bảng IPA là một phương pháp khoa học và hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và nghe. Đừng quên tham khảo danh mục phát âm tiếng Anh của ELSA Speak để biết thêm nhiều mẹo phát âm bổ ích khác nhé!