Express là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, mang nghĩa bày tỏ cảm xúc hay quan điểm. Vậy Express đi với giới từ gì và cách dùng ra sao? Bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm câu trả lời và khám phá thêm một số cụm từ thông dụng gắn liền với Express trong tiếng Anh nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/express)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Express là gì?
Express /ɪkˈspres/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thể hiện một cảm xúc, quan điểm hoặc sự thật thông qua lời nói, hành động hoặc nét mặt. Theo Cambridge, express được định nghĩa là to show a feeling, opinion, or fact.
Ví dụ: She couldn’t find the right words to express her gratitude. (Cô ấy không thể tìm được từ ngữ phù hợp để bày tỏ lòng biết ơn của mình.)
Ngoài ra, expess còn được sử dụng ở nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại từ lại mang các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
| Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Verb | Thể hiện cảm xúc, ý kiến, suy nghĩ qua lời nói, hành động hoặc nét mặt | She expressed her opinion clearly. (Cô ấy bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng.) |
| Gửi nhanh một vật gì đó bằng dịch vụ tốc hành | I expressed the documents to New York. (Tôi đã gửi nhanh tài liệu đến New York.) | |
| Vắt sữa ra khỏi ngực mẹ để cho bé bú bằng bình | She expressed some milk for the baby. (Cô ấy vắt sữa để cho em bé bú.) | |
| Adjective | Nhanh, tốc hành – dùng cho dịch vụ chuyển phát, tàu, xe | We took the express train to the city. (Chúng tôi đi tàu tốc hành đến thành phố.) |
| Rõ ràng, cố ý – được nói hoặc trình bày một cách rõ ràng, cụ thể | He was under express orders not to speak. (Anh ta nhận được chỉ thị rõ ràng là không được nói gì.) | |
| Adverb | Theo cách nhanh hơn bình thường – dùng dịch vụ tốc hành | The package was sent express. (Bưu kiện được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh.) |
| Noun | Tàu/xe tốc hành – di chuyển nhanh, ít dừng | I always take the morning express. (Tôi luôn đi chuyến tàu tốc hành buổi sáng.) |
| Dịch vụ tốc hành – chuyển phát hoặc xử lý nhanh hơn bình thường | Use the express for urgent deliveries. (Dùng dịch vụ tốc hành cho các đơn gấp.) |

Các từ loại khác của Express
Từ express không chỉ được sử dụng như một động từ hay danh từ đơn lẻ, mà còn có nhiều dạng từ loại khác nhau thuộc cùng một word family, bao gồm danh từ, tính từ và trạng từ. Việc nắm vững các từ loại này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong cả văn nói và viết.
| Từ (Loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Expression (N) /ɪkˈspreʃ.ən/ | Sự thể hiện cảm xúc, suy nghĩ qua lời nói, hành động hoặc nét mặt | Her face had no expression. (Khuôn mặt cô ấy không biểu lộ cảm xúc gì.) |
| Expressive (Adj) /ɪkˈspres.ɪv/ | Diễn cảm, có khả năng truyền đạt cảm xúc rõ ràng | She has very expressive eyes. (Cô ấy có đôi mắt rất biết nói.) |
| Expressively (Adv) /ɪkˈspres.ɪv.li/ | Một cách diễn cảm, biểu cảm | He spoke expressively about his journey. (Anh ấy nói một cách đầy biểu cảm về hành trình của mình.) |

Express đi với giới từ gì?
Động từ express thường là ngoại động từ, tức là đi kèm trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc cố định, từ này vẫn có thể đi kèm giới từ phù hợp với ngữ cảnh như to, in, through, by.
Express + to
Ý nghĩa: Dùng để truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc lời nói đến một người cụ thể.
Cấu trúc:
| Express + something + to + somebody |
Ví dụ:
- He expressed his concerns to the manager. (Anh ấy đã bày tỏ mối lo ngại với quản lý.)
- She expressed her gratitude to the teacher for helping her pass the exam. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn với giáo viên vì đã giúp cô vượt qua kỳ thi.)
- He expressed his opinion to the manager during the meeting. (Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình với người quản lý trong cuộc họp.)

Express + in
Ý nghĩa: Diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua ngôn ngữ, hình thức hoặc phương tiện biểu đạt cụ thể.
Cấu trúc:
| Express + something + in + something |
Ví dụ:
- The contract clearly expresses the terms in legal language. (Hợp đồng diễn đạt rõ các điều khoản bằng ngôn ngữ pháp lý.)
- She expressed her feelings in a letter. (Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình trong một bức thư.)
- The artist expressed his emotions in his paintings. (Người họa sĩ bày tỏ cảm xúc qua các bức tranh của mình.)

Express + through
Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm bằng các hình thức gián tiếp như nghệ thuật, âm nhạc, chuyển động.
Cấu trúc:
| Express + something + through + something |
Ví dụ:
- The dancer expressed her story through movement. (Nữ vũ công kể lại câu chuyện của mình qua từng bước nhảy.)
- The company expresses its values through community service. (Công ty thể hiện các giá trị của mình thông qua các hoạt động phục vụ cộng đồng.)
- The movie expresses a powerful message through its storyline. (Bộ phim truyền tải một thông điệp mạnh mẽ thông qua cốt truyện.)

Express + by
Ý nghĩa: Thể hiện điều gì đó bằng cách thực hiện một hành động cụ thể thay vì nói trực tiếp.
Cấu trúc:
| Express + something + by + somebody / V-ing |
Ví dụ:
- She expressed her appreciation by baking a cake for the team. (Cô ấy thể hiện sự cảm kích bằng cách làm bánh cho cả nhóm.)
- They expressed their disagreement by walking out of the meeting. (Họ thể hiện sự phản đối bằng cách rời khỏi cuộc họp.)
- Her emotions were clearly expressed by the artist in the painting. (Cảm xúc của cô ấy được họa sĩ thể hiện rõ ràng trong bức tranh.)
>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ cùng ELSA Speak. Với hơn 220 chủ đề công nghệ chấm điểm AI thông minh, ELSA Speak giúp bạn điều chỉnh phát âm chính xác và tự tin giao tiếp tiếng Anh. Click để khám phá ngay!

Các cụm từ phổ biến với Express
Từ express thường xuất hiện trong nhiều cụm từ trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt cảm xúc, ý định, sự cho phép, hoặc mô tả dịch vụ tốc hành. Dưới đây là những cụm từ thường gặp để bạn tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Express an opinion/view | Bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc góc nhìn | She expressed her view on climate change during the meeting. (Cô ấy đã bày tỏ quan điểm về biến đổi khí hậu trong cuộc họp.) |
| Express concern | Nêu lên sự lo lắng hoặc quan ngại về điều gì đó | Parents expressed concern about the school’s safety policies. (Phụ huynh đã bày tỏ lo ngại về chính sách an toàn của trường.) |
| Express interest (in …) | Bày tỏ sự quan tâm hoặc hứng thú với điều gì | He expressed interest in joining the marketing team. (Anh ấy bày tỏ sự quan tâm đến việc gia nhập đội marketing.) |
| Express gratitude/thanks/appreciation | Bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự cảm kích | We would like to express our sincere gratitude for your support. (Chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành vì sự hỗ trợ của bạn.) |
| Express sympathy/condolences | Gửi lời chia buồn hoặc thể hiện sự cảm thông | She expressed her condolences to the grieving family. (Cô ấy đã gửi lời chia buồn tới gia đình đang đau buồn.) |
| Express anger/dissatisfaction | Thể hiện sự tức giận hoặc bất mãn | Customers expressed dissatisfaction with the poor service. (Khách hàng đã bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ kém.) |
| Express purpose/wish/intention | Thể hiện rõ mục đích, mong muốn hoặc dự định | He expressed his intention to resign at the end of the month. (Anh ấy bày tỏ ý định từ chức vào cuối tháng.) |
| Express permission/consent | Sự cho phép hoặc đồng ý được nói ra một cách chính thức | The child cannot travel without express consent from both parents. (Đứa trẻ không thể đi du lịch nếu không có sự cho phép rõ ràng từ cả hai cha mẹ.) |
| Express delivery/express mail | Dịch vụ chuyển phát nhanh | We offer express delivery for all online orders. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh cho tất cả các đơn đặt hàng trực tuyến.) |
| Express train/bus | Tàu hoặc xe buýt tốc hành, ít dừng | She took the express train to avoid traffic. (Cô ấy đã đi tàu tốc hành để tránh kẹt xe.) |
| Express yourself | Tự do thể hiện suy nghĩ, cá tính của bản thân | Art is a great way to express yourself. (Nghệ thuật là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân.) |
| The express purpose of … | Mục đích duy nhất, rõ ràng và cụ thể | He came with the express purpose of asking for her hand in marriage. (Anh ấy đến với mục đích rõ ràng là cầu hôn cô ấy.) |
| Express consent/express agreement | Sự đồng thuận, cho phép được tuyên bố rõ ràng (thường dùng trong pháp lý) | The contract is invalid without express consent from both parties. (Hợp đồng không có hiệu lực nếu không có sự đồng ý rõ ràng từ cả hai bên.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Express
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa khi express là động từ, mang ý nghĩa thể hiện một cảm xúc, quan điểm hoặc sự thật thông qua lời nói, hành động hoặc nét mặt.
Các từ đồng nghĩa với Express
Từ express có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh diễn đạt, truyền đạt ý kiến, cảm xúc hoặc thông tin. Mỗi từ mang sắc thái và cách dùng riêng phù hợp với từng tình huống.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Articulate /ˈɑːr.t̬ɪ.kjə.lət/ | Diễn đạt rõ ràng bằng lời nói | She articulated her ideas clearly during the meeting. (Cô ấy trình bày ý tưởng rất rõ ràng trong cuộc họp.) |
| Communicate /kəˈmjuː.nə.keɪt/ | Truyền đạt thông tin, cảm xúc đến người khác | He finds it hard to communicate his emotions. (Anh ấy thấy khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc của mình.) |
| Describe /dɪˈskraɪb/ | Miêu tả chi tiết bằng lời | Can you describe what you saw at the scene? (Bạn có thể miêu tả lại những gì bạn đã thấy tại hiện trường không?) |
| Verbalize /ˈvɝː.bəl.aɪz/ | Diễn đạt thành lời nói | She couldn’t verbalize her grief. (Cô ấy không thể diễn tả nỗi đau thành lời.) |
| Voice /vɔɪs/ | Bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc bằng lời | Many citizens voiced their concerns about the policy. (Nhiều người dân đã lên tiếng bày tỏ lo ngại về chính sách.) |
| Vocalize /ˈvoʊ.kə.laɪz/ | Phát âm, nói ra (âm thanh, lời nói) | Babies begin to vocalize around 6 months old. (Trẻ sơ sinh bắt đầu phát âm khoảng 6 tháng tuổi.) |
| State /steɪt/ | Phát biểu, trình bày một cách rõ ràng, chính thức | He stated his opinion confidently. (Anh ấy trình bày ý kiến của mình một cách tự tin.) |
| Declare /dɪˈkler/ | Tuyên bố điều gì một cách chính thức | The president declared a state of emergency. (Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp.) |
| Utter /ˈʌ.t̬ɚ/ | Thốt ra lời (dù chỉ là một tiếng) | He didn’t utter a single word all night. (Anh ấy không thốt ra một lời nào suốt cả đêm.) |
| Say /seɪ/ | Nói, phát biểu (thường là lời nói thông thường) | He said he was sorry. (Anh ấy nói rằng anh ấy xin lỗi.) |
| Speak /spiːk/ | Nói chuyện, phát biểu (mang tính chung chung) | She spoke about her travel experiences. (Cô ấy kể về trải nghiệm du lịch của mình.) |
| Phrase /freɪz/ | Diễn đạt ý bằng một cụm từ hoặc cách nói cụ thể | Try to phrase your question more clearly. (Hãy cố gắng diễn đạt câu hỏi của bạn rõ ràng hơn.) |
| Put into words /ˌpʊt ˈɪn.tuː wɝːdz/ | Diễn đạt điều gì bằng lời nói | It’s hard to put my feelings into words. (Thật khó để diễn tả cảm xúc của tôi thành lời.) |
| Word /wɝːd/ | Biểu đạt một cách ngắn gọn bằng từ ngữ | He tried to word his apology carefully. (Anh ấy cố gắng chọn từ ngữ cẩn thận để xin lỗi.) |
| Couch /kaʊtʃ/ | Diễn đạt theo cách cụ thể, thường là cẩn trọng hoặc khéo léo | He couched his criticism in very polite terms. (Anh ấy diễn đạt lời phê bình bằng những từ rất lịch sự.) |
| Relate /rɪˈleɪt/ | Kể lại, thuật lại điều gì đó | She related the incident in great detail. (Cô ấy kể lại sự việc một cách chi tiết.) |

Các từ trái nghĩa với Express
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với express để bạn tham khảo:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Remain silent /rɪˈmeɪn ˈsaɪ.lənt/ | Giữ im lặng, không nói gì | He chose to remain silent during the argument. (Anh ấy chọn cách giữ im lặng trong cuộc tranh cãi.) |
| Be quiet /bi ˈkwaɪ.ət/ | Không nói chuyện, giữ yên lặng | Please be quiet while the baby is sleeping. (Làm ơn giữ yên lặng khi em bé đang ngủ.) |
| Be still /bi stɪl/ | Giữ yên, không cử động, không biểu lộ phản ứng | She sat perfectly still during the meditation. (Cô ấy ngồi bất động hoàn toàn trong lúc thiền.) |

>> Tìm hiểu thêm: Đừng để việc phát âm sai cản bước bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện tập phát âm chuẩn từng từ theo nhiều chủ đề khác nhau và nâng cao sự tự tin giao tiếp mỗi ngày – chỉ với 1.459k/năm!
Những câu hỏi thường gặp
Express to V hay ving?
Express to V, dùng khi muốn nói về mục đích hoặc ý định của hành động.
Ví dụ: She expressed her desire to travel abroad. (Cô ấy bày tỏ mong muốn được đi du lịch nước ngoài.)
Express + gì?
Express thường đi với danh từ và các giới từ to, in, through, by.
Ví dụ: He expressed his opinion to the team. (Anh ấy bày tỏ ý kiến với cả nhóm.)
Expressed là gì?
Expressed là quá khứ/quá khứ phân từ của động từ express.
Ví dụ: He expressed his feelings clearly. (Anh ấy đã bày tỏ cảm xúc một cách rõ ràng.)
Expressing là gì?
Expressing là danh động từ (V-ing) hoặc hiện tại tiếp diễn của express.
Ví dụ: Expressing emotions is important in relationships. (Việc thể hiện cảm xúc là quan trọng trong các mối quan hệ.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- He expressed his frustration ___ his supervisor after the meeting.
- The artist expressed her feelings ___ colors and shapes.
- The message was clearly expressed ___ formal legal terms.
- She expressed her gratitude ___ writing a heartfelt thank-you note.
- Please express your concerns directly ___ the HR department.
- The speaker expressed her ideas ___ a mix of humor and storytelling.
- The actor expressed deep emotion ___ his performance on stage.
- They expressed their commitment ___ donating to the charity every month.
- His opinion was expressed ___ a very structured format.
- The child expressed his excitement ___ jumping up and down.
Đáp án:
| 1. to | 2. through | 3. in | 4. by | 5. to |
| 6. through | 7. through | 8. by | 9. in | 10. by |
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- She expressed her opinion with the manager clearly and respectfully.
- He expressively his emotions through painting.
- We would like to express our gratitude by all of you.
- Art is a powerful way to express yourself in color and texture.
- He expressed his sadness by remain silent the whole day.
- We offer expressively delivery for urgent packages.
- He couched his anger with a calm tone, but it was still obvious.
Đáp án:
- with → to.
- expressively his emotions → expressed his emotions expressively.
- by → to.
- in → through.
- by remain silent → by remaining silent.
- expressively → express.
- with → in.
Nắm vững Express đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn hạn chế lỗi sai thường gặp mà còn làm giàu thêm vốn từ vựng. Bên cạnh đó, bài viết còn mang đến cho bạn nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa hữu ích trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để trau dồi tiếng Anh mỗi ngày nhé!







