100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Ngày nay, ngoài tên tiếng Việt hay cho con thì rất nhiều bố mẹ chọ đặt thêm tên tiếng Anh cho bé. Một tên tiếng Anh đẹp sẽ là món quà ý nghĩa đi cùng người được đặt mãi mãi. Nếu bạn đang muốn tìm những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa, hãy đọc ngay bài viết sau đây. ELSA Speak sẽ bật mí 100+ tên tiếng Anh cực kỳ ấn tượng cho con gái và con trai để bạn có được lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay
Tương tự tiếng Việt, cấu trúc đặt tên tiếng Anh gồm có 2 phần chính:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- First name: Phần tên.
- Family name: Phần họ.
Để đặt tên tiếng Anh cho cả nam và nữ, bạn có thể tham khảo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định tên (first name).
Một số tên tiếng Anh ý nghĩa:
- Tên tiếng Anh cho bạn nữ: Anna, Alice, Emily, Emma, Jessica, Jane, Nina, Maris, Linda, Lisam, Sam, Sarah, Joyce, Jenny, Helen,…
- Tên tiếng Anh cho bạn nam: Peter, Daniel, John, James, Mark, Michael, William, Tommy, Andy, Curtis, Brian, Jayden,…
Bước 2: Xác định họ (family name).
Đối với người Việt Nam, bạn chỉ cần bỏ phần dấu của họ trong tên tiếng Việt để ghép vào tên tiếng Anh.
Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh.
Ví dụ, bạn có:
- First name: Kaity.
- Family name: Hoang.
Vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Kaity Hoang.
Lưu ý: Với tên tiếng Anh, mọi người sẽ đọc tên (first name) rồi mới đến họ (family name).
>> Xem thêm: 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa
Tên tiếng Anh cho nữ được ưa chuộng nhất
Dưới đây là những cái tên tiếng Anh ấn tượng, được ưa chuộng nhất dành cho các bạn nữ.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Andrea | Cô gái mạnh mẽ |
Angela | Thiên thần |
Elle | Cô gái luôn tỏa sáng rực rỡ |
Lily | Cô gái sống tình cảm |
Madeline | Cô gái tài năng |
Maya | Cô gái có tấm lòng trong sáng |
Mia | Cô gái dễ thương |
Quinn | Cô gái có khả năng lãnh đạo tài ba |
Sophia | Cô gái thông minh |
Taylor | Cô gái thời thượng |
Tên tiếng Anh cho nữ thể hiện ý nghĩa giàu sang
Dưới đây là những tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa của sự giàu sang, cao quý mà bạn nữ có thể tham khảo để chọn lựa.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Adela, Adele | Cô gái sang trọng |
Almira | Công chúa cao quý |
Adelaide, Adelia | Cô gái có xuất thân cao quý |
Daria | Cô gái giàu sang |
Ladonna | Tiểu thư cao quý |
Martha | Quý cô |
Patrick | Tiểu thư quý tộc |
Elfleda | Người đẹp cao quý |
Sarah | Tiểu thư quý phái |
Gladys | Công chúa |
Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Nếu bạn đang muốn tìm tên tiếng Anh mang ý nghĩa hạnh phúc và may mắn, hay bỏ túi ngay những gợi ý sau đây.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Amanda | Luôn nhận được sự yêu thương |
Delwyn | Cô gái xinh đẹp luôn được phù hộ |
Felicity | Luôn nhận được vận may, điều tốt lành |
Elysia, Gwen | Được chúa ban phước lành |
Hilary | Luôn vui vẻ |
Farrah | Luôn hạnh phúc |
Victoria | Luôn chiến thắng |
Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Nếu bạn là một cô gái có cá tính mạnh mẽ, kiên cường, dưới đây là những gợi ý để đặt tên tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Alexandra | Người bảo vệ |
Bernice | Cô gái tạo nên chiến thắng |
Imelda | Chinh phục khó khăn, thử thách |
Iphigenia | Cô gái mạnh mẽ |
Matilda | Cô gái kiên cường |
Louisa, Kelsey | Nữ chiến binh |
Constance | Cô gái kiên định |
Desi | Cô gái luôn có khát vọng chiến thắng |
Xem thêm:
Tên tiếng Anh cho nữ thể hiện sự thông minh, cao quý
Nếu bạn là một cô gái có cá tính mạnh mẽ, kiên cường, dưới đây là những gợi ý để đặt tên tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Abbey | Cô gái tài giỏi |
Briona | Cô gái thông minh, độc lập |
Bertha | Cô gái thông thái, sáng dạ |
Bertram | Người phụ nữ thông thái |
Clara | Cô gái thông minh |
Sophia | Cô gái khôn ngoan |
Gina | Cô gái thích sáng tạo |
Jethro | Cô gái có tài năng xuất chúng |
Magnus | Người phụ nữ vĩ đạt nhất |
Tên tiếng Anh cho nữ theo tính cách, hình dáng
Nếu bạn muốn làm nổi bật tính cách, hình dáng thông qua tên tiếng Anh của mình, hãy tham khảo ngay những gợi ý sau đây.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Agnes | Cô gái trong sáng |
Alma | Cô gái tốt bụng |
Bianca | Cô gái thánh thiện |
Keelin | Cô gái trong trắng, mảnh dẻ |
Eulalia | Người con gái nói chuyện ngọt ngào |
Naamah | Cô gái hòa đồng, luôn yêu thương mọi người |
Xenia | Cô gái duyên dáng, tao nhã |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tên tiếng Anh cho nữ theo đá quý
Sau đây là những cái tên tiếng Anh theo đá quý giúp bạn nữ toát lên vẻ sang trọng và quý phái.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Diamond | Kim cương |
Jewel | Viên đá quý |
Jade | Đá ngọc bích |
Ruby | Ngọc ruby |
Gemma | Viên ngọc quý |
Emerald | Viên ngọc lục bảo |
Sapphire | Đá quý |
Amber | Đá hổ phách |
Crystal | Pha lê |
Quartz | Thạch anh |
Carnelian | Hồng ngọc tủy |
Pearl, Margaret, Midge | Ngọc trai |
Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Dưới đây là những lựa chọn tên Anh cho bạn nữ mang ý nghĩa tôn giáo mà bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Dorothy, Godiva, Theodora | Món quà của Chúa |
Elizabeth | Lời thề của Chúa |
Emmanuel | Chúa luôn ở bên bạn |
Gabrielle | Sứ giả của Chúa |
Tiffany | Sự xuất hiện của Chúa |
Batya | Con gái của Chúa |
Natalia | Sinh nhật của Chúa |
Isabella | Nguyện hết lòng vì Chúa |
Tên tiếng Anh hay cho nam dễ nhớ và được yêu thích nhất
Tên tiếng Anh cho nam theo tính cách hoặc hình dáng
Để làm nổi bật tính cánh, hình dáng, bạn nam có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh sau:
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Bellamy, Belvis, Venn | Chàng trai đẹp trai |
Duane | Chàng trai tóc đen |
Flynn, Rowan | Chàng trai tóc đỏ |
Clement | Chàng trai có lòng khoan dung, độ lượng |
Crispin | Chàng trai tóc xoăn |
Enoch | Người đàn ông tận tụy |
Hubert | Chàng trai đầy nhiệt huyết |
Owen | Chàng trai trẻ trung |
Paul | Người đàn ông khiêm tốn |
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa giàu sang, phú quý
Sau đây là những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa giàu sang, phú quý mà bạn nam có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Albert | Người đàn ông cao quý |
Basil | Chàng trai xuất thân hoàng gia |
Alvar | Người đàn ông có vị thế |
Eric | Nhà vua |
Griffith | Hoàng tử |
Amory | Người cai trị |
Emery | Người thống trị, giàu sang |
Darius | Người đàn ông giàu có |
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa dũng cảm, quyền lực
Bỏ túi ngay những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa dũng cảm, quyền lực sau đây.
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Archibald | Người đàn ông quả cảm |
Charles, Gunn | Chiến binh |
Logan | Người đàn ông mang sức mạnh của rồng |
Richard | Chàng trai dũng mãnh |
Dylan | Người con trai của biển cả |
Andrew | Người đàn ông mạnh mẽ |
Leo | Chàng trai dũng mãnh như sư tử |
Bernard | Chiến binh dũng cảm |
Egbert | Kiếm sĩ nổi danh thiên hạ |
Reginald | Người cai trị thông thái |
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Lưu ngay những cái tên tiếng Anh dành cho bạn nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc dưới đây.
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Boniface | Chàng trai có số may mắn |
Anselm | Người được Chúa bảo vệ |
Benedict, Jonathan | Người được Chúa ban phước lành |
Felix | Người luôn hạnh phúc |
Theophilus | Người được Chúa yêu quý |
Azaria | Người được Chúa giúp đỡ |
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa gần gũi với thiên nhiên
Nếu bạn là người yêu thiên nhiên, hãy lựa chọn một trong những cái tên tiếng Anh đầy ấn tượng sau đây.
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Ari | Mặt trời và không khí |
Knox | Những ngọn đồi |
Linus | Cây xanh |
Lee, Farley | Đồng cỏ xanh |
Silas | Rừng cây |
Myrddin | Biển |
Douglas | Dòng sông |
Lionel | Chú sư tử con |
Wolfgang, Phelmi, Wolfe | Con sói |
Enda | Chú chim |
Bear | Con gấu |
Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
Nếu bạn muốn thể hiện tôn giáo trong tên tiếng Anh của mình, hãy lưu ngay những gợi ý sau.
Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
Issac | Nụ cười của Chúa |
Jacob | Người được Chúa chở che |
Jerome | Người mang tên Thánh |
Timothy | Người tôn thờ Chúa |
Elijah | Chúa (trong tiếng Do Thái) |
Joel | Chúa (trong tiếng Do Thái) |
Mathew | Món quà từ Chúa |
Samuel | Nhân danh Chúa |
Tên tiếng Anh hay cho bé gái
Để thể hiện tấm lòng và hy vọng về tương lai tương sáng của bé gái, bố mẹ có thể tham khảo những gợi ý tên tiếng Anh hay, ý nghĩa sau đây:
Tên tiếng Anh hay cho bé gái | Ý nghĩa |
Kaytlyn | Đứa bé thông minh và xinh đẹp |
Ellie | Cô bé đẹp nhất |
Oralie | Con là ánh sáng của đời mẹ |
Philomena | Cô bé luôn được mọi người yêu mến |
Charlotte | Bé gái xinh xắn, dễ thương |
Tegan | Con gái yêu dấu |
Calista | Cô gái đẹp nhất của bố mẹ |
Raanana | Cô bé luôn tươi tắn, vui vẻ |
Mia | Cô bé dễ thương |
Aneurin | Con gái yêu quý |
Cheryl | Đứa bé luôn được quý mến |
Pamela | Cô bé ngọt ngào và tình cảm |
Tên tiếng Anh hay cho bé trai
Dưới đây là những lựa chọn tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé trai mà bạn có thể tham khảo:
Tên tiếng Anh hay cho bé trai | Ý nghĩa |
Louis | Chiến binh dũng cảm |
Leonard | Chú sư tử oai phong |
Leon | Chúa tể rừng xanh |
Roy | Nhà vua |
Brian | Người nắm quyền lực |
Devlin | Cậu bé dũng cảm |
Jocelyn | Nhà vô địch trong tương lai |
Benedict | Hy vọng con được ban phước lành |
Elmer | Đứa bé nổi tiếng |
Caradoc | Cậu bé đáng yêu |
Robert | Bé trai sáng dạ |
Tên tiếng Anh đặt cho người yêu
Lưu ngay tên tiếng Anh dễ thương để đặt biệt danh cho người yêu sau đây:
Tên tiếng Anh đặt cho người yêu | Ý nghĩa |
Angel | Thiên thần |
Darling, Honey Bun | Người yêu dấu |
Baby Doll | Người yêu xinh như búp bê |
Princess | Nàng công chúa |
Sunshine | Ánh sáng cuộc đời anh |
My hero | Người hùng của em |
Baby Boy | Chàng trai bé bỏng của em |
Hubby | Chồng yêu |
Lovely | Cục cưng |
Dream guy | Chàng trai trong mơ |
>> Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh chủ đề tình yêu
Tên tiếng Anh thông dụng trong game
Nếu bạn muốn đặt một biệt danh độc lạ trong game thì nhất định không thể bỏ qua những gợi ý sau:
Sundance Kid | Robin Hood | Watson |
Lottie | Lucy | Natasha |
Godzilla | Pippy | Joker |
Hera | Ares | Hermes |
Kraken | Butch Cassidy | Goldfinger |
Frankenstein | King Kong | Sherlock |
Winner | Thor | Iron man |
Terminator | Superman | Caesar |
Mad Max | Tarzan | Grinch |
Rocky | Rooster | Popeye |
Scarecrow | Moses | Bullwinkle |
Chewbacca | Jesus | Daffy |
Han Solo | Zorro | Porky |
Hestia | Zeus | Vincent |
Captain Redbeard | Batman | Mr. Magoo |
Blackbeard | Lincoln | Jetson |
HAL | Hannibal | Panther |
Wizard | Darth Vader | Gumby |
Cedric | Hunter | Thanos |
Zodiac | Alien | Underdog |
V-Mort | The Shark | Sylvester |
C-Brown | Martian | Space Ghost |
James | Wyatt | Kasper |
Finch | Dracula | Felix |
Indiana | Kevorkian | Jungle Man |
Tên tiếng Anh hay, dễ nhớ không chỉ tạo được ấn tượng cho mọi người mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, cá tính riêng của bạn. Hy vọng thông qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã lựa chọn được cái tên phù hợp nhất cho bạn và gia đình.