Bạn đang thắc mắc, không biết volunteer đi với giới từ gì để sử dụng cho đúng? Thực ra, từ này có nhiều cách dùng khác nhau. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc, kèm các ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng vào thực tế nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/volunteer)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Volunteer là gì?
Phiên âm của Volunteer:
- UK: /ˌvɒl.ənˈtɪər/
- US: /ˌvɑː.lənˈtɪr/
Volunteer được hiểu là người tình nguyện hoặc hành động tự nguyện làm một việc gì đó mà không vì lợi ích tài chính. Theo Cambridge Dictionary, volunteer được định nghĩa là a person who does something, especially helping other people, willingly and without being forced or paid to do it.
Ví dụ: Many volunteers joined the team to rebuild the school. (Nhiều tình nguyện viên đã tham gia cùng đội để xây lại ngôi trường.)
Danh từ volunteer
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Người làm việc hoặc giúp đỡ người khác mà không bị ép buộc hay nhận thù lao | The charity relies on volunteers to run the office and answer the phones. (Tổ chức từ thiện này cần những người tình nguyện để điều hành văn phòng và trả lời điện thoại.) |
| Người đảm nhận công việc mà không được trả tiền | I will ask for volunteers to help with the search. (Tôi sẽ tìm tình nguyện viên để hỗ trợ công tác tìm kiếm.) |
Động từ volunteer
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Tự nguyện làm việc gì đó mà không bị yêu cầu hoặc không nhận thù lao | During the emergency, many staff volunteered to work through the weekend. (Trong thời gian khẩn cấp, nhiều nhân viên đã tình nguyện làm việc suốt cuối tuần.) |
| Cung cấp thông tin mà không được hỏi | “I saw her leaving earlier,” he volunteered. (“Tôi thấy cô ấy rời đi sớm hơn,” anh ta chủ động nói.) |
| Tự nguyện giúp đỡ hoặc đóng góp công sức, thời gian mà không được yêu cầu | More residents need to step forward and volunteer time and energy. (Nhiều cư dân cần chủ động tình nguyện đóng góp thời gian và sức lực.) |
Tính từ volunteer
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Chỉ người làm việc hoặc công việc được thực hiện vì lòng tự nguyện, không vì tiền bạc | The legal centres are staffed by volunteer lawyers. (Các trung tâm pháp lý đều có luật sư tình nguyện làm việc.) |
| Mô tả hoạt động không có thù lao | Her volunteer work took up most of her free time. (Công việc tình nguyện chiếm phần lớn thời gian rảnh rỗi của cô.) |

Word family của volunteer
Từ volunteer không chỉ được dùng ở dạng danh từ mà còn mở rộng thành động từ, tính từ và các danh từ khác liên quan. Dưới đây là bảng word family của volunteer:
| Từ loại/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Volunteer (Noun) /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | Người tham gia tình nguyện | The hospital relies on many volunteers to support patients. (Bệnh viện dựa vào nhiều tình nguyện viên để hỗ trợ bệnh nhân.) |
| To volunteer (Verb) /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | Tự nguyện tham gia hoặc đóng góp cho một hoạt động | She decided to volunteer at the local library every weekend. (Cô ấy quyết định tình nguyện ở thư viện địa phương mỗi cuối tuần.) |
| Voluntary (Adjective) /ˈvɒl.ən.tər.i/ | Diễn tả hoạt động mang tính tự nguyện, không ép buộc | Attendance at the workshop is completely voluntary. (Việc tham gia buổi hội thảo là hoàn toàn tự nguyện.) |
| Volunteering (Noun) /ˌvɒl.ənˈtɪər.ɪŋ/ | Hành động tình nguyện, quá trình tham gia | Young people are encouraged to take part in volunteering activities. (Người trẻ được khuyến khích tham gia các hoạt động tình nguyện.) |

Volunteer đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, volunteer có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như: as, for, in, with để diễn đạt các sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến:
Volunteer + as
Cấu trúc:
| S + volunteer + (something/somebody) + as + noun |
Ý nghĩa: Diễn đạt việc một người tự nguyện đảm nhận một vai trò, vị trí, công việc cụ thể. Hoặc tự nguyện cung cấp, đề xuất một vai trò/nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- She volunteered as a guide for the local museum. (Cô ấy tình nguyện làm hướng dẫn viên cho bảo tàng địa phương.)
- He volunteered his car as transport for the school trip. (Anh ấy tự nguyện cho mượn xe của mình làm phương tiện cho chuyến đi của trường.)
- She volunteered as a nurse during the festival. (Cô đã tình nguyện làm y tá trong lễ hội.)
Volunteer + for
Cấu trúc:
| S + volunteer + something + for + noun |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động tự nguyện tham gia một hoạt động, công việc hoặc hỗ trợ một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- Many students volunteered for community service during the summer. (Nhiều sinh viên đã tình nguyện tham gia hoạt động cộng đồng vào mùa hè.)
- Several workers volunteered for extra shifts to help complete the project. (Vài công nhân đã tình nguyện làm thêm ca để giúp hoàn thành dự án.)
- He volunteered for the environmental clean-up campaign. (Anh ấy đã tình nguyện tham gia chiến dịch dọn dẹp môi trường.)

Volunteer + in
Cấu trúc:
| S + volunteer + in + nơi chốn/tổ chức |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc tham gia hoạt động tình nguyện tại một địa điểm hoặc trong một tổ chức cụ thể mà người tình nguyện tham gia.
Ví dụ:
- She has volunteered in various charity events across the city. (Cô ấy đã tham gia tình nguyện trong nhiều sự kiện từ thiện khắp thành phố.)
- He volunteers in a local youth club every weekend. (Anh ấy tình nguyện trong một câu lạc bộ thanh niên địa phương mỗi cuối tuần.)
- She volunteers in a local hospital every summer. (Cô ấy tình nguyện tại một bệnh viện địa phương mỗi mùa hè.)
Volunteer + with
Cấu trúc:
| S + volunteer + with + something/somebody |
Ý nghĩa: Diễn tả sự cộng tác hoặc làm việc cùng với một tổ chức, nhóm hay cá nhân khi tham gia tình nguyện.
Ví dụ:
- She volunteers with the Red Cross to support disaster relief efforts. (Cô ấy tình nguyện cùng Hội Chữ thập đỏ để hỗ trợ công tác cứu trợ thiên tai.)
- They regularly volunteer with local animal shelters. (Họ thường xuyên tình nguyện cùng các trại cứu hộ động vật địa phương.)
- He volunteers with UNICEF to help children in need. (Anh ấy tình nguyện cùng UNICEF để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

Từ đồng nghĩa với volunteer
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˌwɜː.kər/ | Người tham gia làm việc từ thiện | The charity workers spent weeks delivering food to poor families. (Những nhân viên từ thiện đã dành nhiều tuần để phân phát thực phẩm cho các gia đình nghèo.) |
| Unpaid worker /ʌnˈpeɪd ˌwɜː.kər/ | Người làm việc không nhận lương | She started as an unpaid worker at the local hospital. (Cô ấy bắt đầu là một nhân viên không lương tại bệnh viện địa phương.) |
| Nonprofessional /ˌnɒn.prəˈfeʃ.ən.əl/ | Người không chuyên nghiệp, làm việc không vì tiền | The project was supported by nonprofessionals eager to help. (Dự án được hỗ trợ bởi những người không chuyên nhưng háo hức giúp đỡ.) |
| Enlistee /ɪnˈlɪstiː/ | Người đăng ký tham gia (tình nguyện hoặc quân ngũ) | The new enlistees volunteered for extra training. (Những người đăng ký mới đã tình nguyện tham gia đào tạo thêm.) |
| Recruit /rɪˈkruːt/ | Người mới được tuyển, tân binh | The army welcomed hundreds of new recruits. (Quân đội chào đón hàng trăm tân binh mới.) |
| Proffer /ˈprɒf.ər/ | Đề nghị, dâng hiến một cách tự nguyện | She proffered her advice to the team. (Cô ấy đã tự nguyện đưa ra lời khuyên cho nhóm.) |
| Step forward /step ˈfɔː.wəd/ | Tình nguyện, xung phong | No one wanted to help until John stepped forward. (Không ai muốn giúp cho đến khi John xung phong.) |
Từ trái nghĩa với volunteer
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Forced laborer /ˌfɔːst ˈleɪ.bər.ər/ | Người lao động bị ép buộc | The prisoners became forced laborers in the mine. (Tù nhân bị ép buộc lao động trong hầm mỏ.) |
| Conscript /ˈkɒn.skrɪpt/ | Người bị gọi nhập ngũ bắt buộc | Thousands of young men were taken as conscripts. (Hàng ngàn thanh niên bị bắt buộc nhập ngũ.) |
| Draftee /dræfˈtiː/ | Người bị gọi đi lính theo lệnh | Many draftees had no choice but to join the war. (Nhiều người nhập ngũ theo lệnh không có lựa chọn nào ngoài việc tham chiến.) |
| Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Người làm việc có chuyên môn và được trả lương | She works as a professional lawyer, not a volunteer. (Cô ấy làm luật sư chuyên nghiệp, không phải là tình nguyện viên.) |
| Coerce /kəʊˈɜːs/ | Ép buộc ai đó làm điều gì | They were coerced into signing the contract. (Họ bị ép buộc phải ký hợp đồng.) |
| Compel /kəmˈpel/ | Bắt buộc, cưỡng ép | The law compels all drivers to wear seat belts. (Luật bắt buộc mọi tài xế phải thắt dây an toàn.) |
| Constrain /kənˈstreɪn/ | Hạn chế, cưỡng ép ai làm điều gì | He felt constrained to accept the offer. (Anh ấy cảm thấy bị ép buộc phải chấp nhận lời đề nghị.) |

>> Tham gia ngay khóa học cải thiện phát âm của ELSA Speak. Chỉ với 5k mỗi ngày, bạn sẽ được luyện tập và thực hành với hàng nghìn bài tập thú vị. Bên cạnh đó, khả năng phản hồi nhanh chóng của ELSA sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra lỗi sai và chỉnh sửa ngay lập tức. Nhấn vào nút bên dưới để đăng ký ngay nhé!
Volunteer to V hay Ving?
Sau volunteer sẽ dùng với to V (động từ nguyên mẫu có to), không dùng với V-ing. Cấu trúc này diễn tả việc ai đó tự nguyện làm một việc gì đó mà không bị ép buộc.
Cấu trúc:
| S + volunteer + to V |
Ví dụ:
- She volunteered to guide the new students around the campus. (Cô ấy tự nguyện hướng dẫn các sinh viên mới đi tham quan khuôn viên trường.)
- A group of locals volunteered to provide food for the flood victims. (Một nhóm người dân địa phương đã tình nguyện cung cấp thực phẩm cho các nạn nhân lũ lụt.)

Các cách dùng phổ biến của volunteer
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| Be eager/willing/ready to volunteer | Diễn đạt sự hứng thú, sẵn sàng tham gia vào các hoạt động tình nguyện hoặc giúp đỡ người khác. | She is eager to volunteer at the library on weekends. (Cô ấy háo hức tình nguyện tại thư viện vào cuối tuần.) |
| Dedicate time to volunteering | Nhấn mạnh việc dành hoặc cam kết một khoảng thời gian nhất định để tham gia các hoạt động tình nguyện. | He dedicates every Sunday morning to volunteering at the local shelter. (Anh ấy dành sáng Chủ nhật hàng tuần để tình nguyện tại trại tạm lánh địa phương.) |
| Offer to volunteer | Dùng khi muốn đề nghị hoặc chủ động tham gia hỗ trợ trong công việc tình nguyện. | Mia offered to volunteer her skills in graphic design for the campaign. (Mia đề xuất tình nguyện dùng kỹ năng thiết kế đồ họa của mình cho chiến dịch.) |
| Volunteer one’s time/services | Thể hiện việc đóng góp thời gian hoặc công sức của bản thân cho một hoạt động cộng đồng hoặc dự án cụ thể. | We volunteered our time to help organize the charity concert. (Chúng tôi đã tình nguyện dành thời gian để giúp tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện.) |

Câu hỏi thường gặp
Tính từ của volunteer là gì?
Tính từ của volunteer là voluntary, dùng để diễn tả một hành động hay hoạt động diễn ra hoàn toàn do ý muốn, không bị ép buộc.
Volunteer + gì?
Trong tiếng Anh, volunteer thường đi với các giới từ như for, as, in, with hoặc theo sau là động từ nguyên mẫu có to.
Trạng từ của volunteer là gì?
Trạng từ của từ này là voluntarily, mang nghĩa thực hiện hành động một cách tự nguyện, không chịu sự ép buộc.
Volunteer V3 là gì?
Dạng V3 của volunteer là volunteered, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc thể bị động.
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
Điền giới từ as, for, in, with vào chỗ trống.
- She volunteered ____ a teacher in the summer camp.
- He volunteered his bike ____ transport for the charity race.
- They volunteered ____ the hospital to help patients.
- Sarah volunteered ____ a guide during the school trip.
- Many young people volunteered ____ the local festival to assist organizers.
- The boy often volunteers ____ a local orphanage.
- Lisa volunteered her house ____ a meeting place.
- He volunteered ____ the community library every Friday.
- Emma volunteered ____ the animal rescue team.
- The workers volunteered overtime ____ the factory’s new project.
Đáp án
| Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
| 1 | as | 6 | in |
| 2 | as | 7 | as |
| 3 | in | 8 | in |
| 4 | as | 9 | with |
| 5 | for | 10 | for |
Điền dạng đúng của động từ
Điền to V hoặc V-ing theo đúng ngữ pháp.
- Mary volunteered __________ (help) her classmates with the project.
- They volunteered __________ (organize) games for the children.
- He enjoys volunteering __________ (cook) meals for the elderly.
- Sarah volunteered __________ (show) the new students around the campus.
- We volunteered __________ (repair) the playground equipment.
- She volunteered __________ (write) articles for the school newspaper.
- The students are excited about volunteering __________ (plant) trees.
- David volunteered __________ (donate) blood at the hospital.
- They volunteered __________ (train) the new staff.
- John volunteered __________ (sing) at the charity concert.
Đáp án
| Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
| 1 | to help | 6 | to write |
| 2 | to organize | 7 | planting |
| 3 | cooking | 8 | to donate |
| 4 | to show | 9 | to train |
| 5 | to repair | 10 | to sing |
Qua những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu được volunteer đi với giới từ gì. Việc hiểu đúng và vận dụng linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng, hãy tham khảo ngay danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tìm hiêur và luyện tập hiệu quả hơn.







