Bạn có bao giờ muốn viết một đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh thật ấn tượng và khiến người đọc cảm động không? Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bí quyết để viết một đoạn văn hay, từ việc lựa chọn từ vựng, xây dựng câu, đến cách sắp xếp ý tưởng một cách logic. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin thể hiện tình cảm với người bạn thân của mình bằng tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng bắt đầu chưa?

Cách viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh

Bố cục đoạn văn

Bố cục đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh
Bố cục đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh

Một bài viết thông thường sẽ bao gồm ba phần: mở bài, thân bài, kết bài. Và bài viết về người bạn thân bằng tiếng Anh cũng tương tự như vậy. Bạn có thể tham khảo dàn ý minh hoạ dưới đây: 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Mở đoạn: Là câu mở đầu, câu chủ đề của đoạn văn, giới thiệu ý chính của đoạn văn.
  • Thân đoạn: Đây là phần sẽ triển khai ý chính của bài, cung cấp thông tin, bao gồm nhiều đoạn, nhiều câu liên kết, luận điểm, luận cứ,…
  • Câu kết luận: Dùng để kết thúc đoạn văn, tóm lại ý chính, đưa ra kết luận.

Trong đoạn văn, bạn cần triển khai những ý quan trọng sau: 

  • Giới thiệu thông tin cơ bản của người bạn thân: người bạn tên là gì, bao nhiêu tuổi, giới tính, quen nhau như thế nào…
  • Miêu tả ngoại hình của người bạn thân: chiều cao, béo, gầy…
  • Miêu tả tính cách, đặc điểm của người bạn thân: người đó tốt bụng, thông minh hay hào phóng…?
  • Nói về điểm mạnh, điểm yếu của người bạn thân.
  • Nói về sở thích của người bạn thân.
  • Nói về điều mà bạn thích nhất ở người bạn thân hoặc kỉ niệm đáng nhớ.
  • Nói về suy nghĩ, cảm nhận và tình cảm của người viết với bạn thân.

Hướng dẫn lập dàn ý

Bạn muốn bài văn tả bạn thân của mình thật ấn tượng và để lại dấu ấn trong lòng người đọc? Hãy bắt đầu bằng việc lên một dàn ý chi tiết nhé! Dàn ý sẽ giúp bạn sắp xếp các ý tưởng một cách logic, từ đó tạo nên một bài văn mạch lạc và cuốn hút. Cùng khám phá ngay mẫu dàn ý dưới đây!

Bố cụcHướng dẫn chi tiếtVí dụ
Mở đoạnHãy nói cho người đọc biết người bạn thân mà bạn đang nhắc đến là ai. – The person that I consider my closest friend is Linh: Người mà tôi xem là bạn thân nhất của mình là Linh.
– I have a best friend whose name is Linh: Tôi có một người bạn tên là Linh.
Thân đoạnMột số ý bạn có thể viết về bạn thân:– Miêu tả ngoại hình, tính cách– Kể về kỷ niệm đáng nhớ giữa hai người– Lý do vì sao chơi với nhau– Kể về lần đầu gặp nhau– Kể về những sở thích chung– …– Linh has beautiful tanned skin and black eyes: Cô ấy có làn da rám nắng rất đẹp và đôi mắt đen láy.
– We have been best friends since high school: Chúng tôi đã là bạn thân kể từ những năm còn học trung học.
– We usually meet after school and during weekends: Chúng tôi thường gặp nhau sau giờ học và trong cuối tuần.
– We usually meet after school and during weekends: Chúng tôi thường gặp nhau sau giờ học và trong cuối tuần.
– She is a very friendly and helpful friend: Cô ấy là 1 người bạn rất thân thiện và hay giúp đỡ người khác.
– We share many things in common, such as music taste, food, and books: Chúng tôi có nhiều điểm chung, như gu âm nhạc, món ăn ưa thích, sách ưa thích.
– We share many things in common, such as music taste, food, and books: Chúng tôi có nhiều điểm chung, như gu âm nhạc, món ăn ưa thích, sách ưa thích.
– The reason why I become close to Linh is that I can always trust and confide in her: Lý do tại sao tôi trở nên thân thiết với Linh là vì tôi luôn có thể tin tưởng và tâm sự với cô ấy.
Kết bàiTóm tắt lại ý của cả đoạn văn vừa viết. Chẳng hạn, bạn có thể nêu cảm nghĩ, cảm xúc chung của bạn về người bạn thân.– Linh is a good friend that I will always treasure. I hope that we can be friends for a long time: Linh là 1 người bạn tốt mà tôi sẽ luôn trân trọng. Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ là bạn của nhau trong 1 thời gian dài.
– I am always proud of our friendship. I will definitely value it: Tôi luôn tự hào về tình bạn của chúng tôi và sẽ luôn trân trọng nó.

Bí quyết viết đoạn văn hay

Bí quyết viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay
Bí quyết viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay

Một số lưu ý để bạn có thể viết một đoạn văn tiếng Anh hay:

  • Câu chủ đề: Nên bắt đầu đoạn văn một cách ngắn gọn, nêu bật ý chính mà bạn muốn triển khai trong cả đoạn, không nên viết dài.
  • Triển khai ý: Nên sử dụng liên từ, từ nối, mệnh đề quan hệ,… để đoạn văn mượt mà, mạch lạc và logic hơn.
  • Câu kết luận: Ngắn gọn, tóm lại thông tin của câu.

Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh

Từ vựng miêu tả chung

Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh chung
Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh chung
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
A circle of friends (n)/ə ˈsɜːkl ɒv frɛndz/Mối quan hệ bạn bè
Acquaintance (n)/əˈkweɪntəns/Người quen
An old friend (n)/ən əʊld frɛnd/Bạn cũ
Best friend (n)/bɛst frɛnd/Bạn thân nhất
Buddy (n)/ˈbʌdi/Bạn thân, anh bạn
Caring (a)/ˈkeərɪŋ/Chu đáo
Childhood friend (n)/ˈʧaɪldhʊd frɛnd/Bạn thời thơ ấu
Close friend (n)/kləʊs frɛnd/Người bạn thân
Companion (n)/kəmˈpænjən/Bạn đồng hành
Confide in (v)/kənˈfaɪd ɪn/Chia sẻ, tâm sự
Courteous (a)/ˈkɜːtiəs/Nhã nhặn
Flatmate (n)/ˈflætmeɪt/Bạn cùng phòng trọ
Forgiving (a)/fəˈgɪvɪŋ/Khoan dung, vị tha
Gentle (a)/ˈʤɛntl/Hiền lành, dịu dàng
Loyal (a)/ˈlɔɪəl/Trung thành
Mate (n)/meɪt/Bạn
Mutual friend (n)/ˈmjuːtjʊəl frɛnd/Người bạn chung (của hai người)
New friend (n)/njuː frɛnd/Bạn mới
Partner (n)/ˈpɑːtnə/Cộng sự
Pen-friend (n)/pɛn-frɛnd/Bạn qua thư tín
Roommate (n)/ˈruːmmeɪt/Bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Schoolmate (n)/ˈskuːlmeɪt/Bạn cùng trường, bạn học
Soulmate (n)/ˈsōl ˌmāt/Bạn tâm giao, tri kỉ
Special (a)/ˈspɛʃəl/Đặc biệt
Sweet (a)/swiːt/Ngọt ngào
Teammate (n)/ˈtiːmmeɪt/Đồng đội
Thoughtful  (a)/θɔːtfʊl/Sâu sắc, ân cần
Tolerant (a)/ˈtɒlərənt/Vị tha, dễ tha thứ
Trust (n)/trʌst/Sự tin tưởng
Unique (a)/juːˈniːk/Duy nhất
Workmate (n)/ˈwərkˌmāt/Đồng nghiệp

Từ vựng miêu tả ngoại hình

Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh
Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Chubby (a)/ˈCHəbē/Mũm mĩm
Fat (a)/fæt/Béo
Fit (a)/fit/Vừa vặn
Frail (a)/freil/Yếu đuối, mỏng manh
Medium built (n)/’mi:djəm bild/Hình thể trung bình
Muscular (a)/’mʌskjulə/Nhiều cơ bắp
Obese (a)/ou’bi:s/Béo phì
Overweight (a)/’ouvəweit/Quá cân
Plump (a)/plʌmp/Tròn trĩnh
Skinny (a)/’skini/Ốm, gầy
Slender (a)/’slendə/Mảnh khảnh
Slim (a)/slim/Mảnh khảnh
Stocky (a)/’stɔki/Chắc nịch
Stout (a)/stout/Hơi béo
Thin (a)/θin/Gầy
Well-built (n)/ˌwel ˈbɪlt/Hình thể đẹp
Well-proportioned figure (n)/wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/Cân đối

Từ vựng miêu tả tính cách

Từ vựng miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng Anh
Từ vựng miêu tả tính cách bạn thân bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Adventurous (a)/əd’ventʃərəs/Mạo hiểm, phiêu lưu
Affectionate (a)/ə’fekʃnit/Trìu mến
Ambitious (a)/æm’biʃəs/Tham vọng
Amusing (a)/ə’mju:ziɳ/Vui
Brainy (a)/’breini/Thông minh
Calm (a)/kɑ:m/Điềm tĩnh
Carefree (a)/’keəfri:/Vô tư
Cheerful (a)/’tʃjəful/Vui vẻ
Committed (a)/kəˈmɪtɪd/Cam kết cao
Confident (a)/’kɔnfidənt/Tự tin
Determined (a)/di’tə:mind/Quyết đoán
Easy going (a)/’i:zi ‘gouiɳ/Dễ tính
Friendly (a)/’frendli/Thân thiện
Generous (a)/’dʤenərəs/Hào phóng
Gentle (a)/’dʤentl/Hiền lành
Good mannered/ tempered (a)/gud ‘mænəd/Hòa nhã
Handy (a)/hændi/Tháo vát
Have a sense of humor (n)Có khiếu hài hước
Helpful (a)/’helpful/Có ích
Honest (a)/’ɔnist/Chân thật
Hot-tempered (a)/hɔt ‘tempə/Nóng tính
Humorous (a)/’hju:mərəs/Hài hước
Imaginative (a)/i’mædʤinətiv/Trí tưởng tượng phong phú
Impatient (a)/im’peiʃənt/Thiếu kiên nhẫn
Jolly (a)/’dʤɔli/Vui vẻ
Modest (a)/’mɔdist/Khiêm tốn
Moody (a)/’mu:di/Đa sầu đa cảm
Out-going (a)/aut ‘gouiɳ/Người hướng ngoại
Polite (a)/pə’lait/Lịch sự
Reliable (a)/ri’laiəbl/Đáng tin cậy
Sensible (a)/’sensəbl/Nhạy cảm
Serious (a)/’siəriəs/Nghiêm túc
Shy (a)/ʃai/Nhút nhát
Silly (a)/’sili/Ngớ ngẩn
Sociable (a)/’souʃəbl/Hòa đồng
Talkative (a)/’tɔ:kətiv/Nói nhiều
Thoughtful (a)/’θɔ:tful/Chu đáo
Tolerant (a)/’tɔlərənt/Bao dung
Witty (a)/’witi/Dí dỏm

Các idioms miêu tả bạn thân

Các idiomsÝ nghĩa
Build bridgesCải thiện mối quan hệ  
Be as thic as thievesGắn bó thân thiết với nhau 
Friends in a high placeQuen biết những người có tầm ảnh hưởng 
Close nitKhăng khít, gắn kết 
Be join at the hipThân thiết như hình với bóng 
Know someone/something inside outBiết tuốt tuồn tuột về ai đó 
A shoulder to cry onMột người luôn sẵn sàng lắng nghe và thấu hiểu 
On the same pageChung một suy nghĩ, ý kiến 
Bury the hatchetGiảng hoà, làm lành 
Get on like a house on fireNhanh chóng kết thân với ai đó 
Hit it off (with someone)Nhanh chóng kết thân khi mới gặp mặt 
Strike up a friendshipKết bạn với ai đó 

Mẫu câu thường dùng khi miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh

Mẫu câu miêu tả thời điểm quen biết nhau

  • I first met him/her at the library/school/university.
  • We first talked to each other at a family event and he/she is my neighbor.
  • We have been friends since we were at the same kindergarten.
  • A social networking site/ an online chat room is where our friendship first began.
Miêu tả thời điểm quen biết nhau
Miêu tả thời điểm quen biết nhau

Mẫu câu nói về tần suất gặp gỡ

  • My best friend live in the same apartment with me or He/she works/studies with me, so I meet him/her everyday.
  • My buddy lives in my hometown, which is where I used to live. So, I only get to see him/her around two to three times a year.
  • I haven’t met this online acquaintance in person, but we communicate frequently, almost once each day, over the internet.
Miêu tả tần suất gặp gỡ
Miêu tả tần suất gặp gỡ

Mẫu câu miêu tả tính cách bạn thân

  • He/she appreciates our friendship and is incredibly kind, supportive, and helpful.
  • He/she is intelligent, imaginative, and attractive.
  • He/she is thoughtful and well-behaved.

Những đoạn văn mẫu miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất

Đoạn văn mẫu số 1

Đoạn văn mẫu: I have numerous friends, but Nina is my close friend. We’ve been friends for five years. Nina is a petite young lady with long black hair and a pale complexion. What I admire most about Nina’s attitude is how friendly and helpful she is to everyone around her. She is constantly willing to assist her classmates. Because I am not very excellent at chemistry, she frequently teaches me after school. I would come to her place whenever we had free time to eat snacks and watch movies. Overall,  is a wonderful friend whom I will always cherish. I hope we can be friends for a long time.

Đoạn văn mẫu
Đoạn văn mẫu

=> Dịch nghĩa: Tôi có rất nhiều bạn, nhưng Nina là bạn thân của tôi. Chúng tôi đã là bạn trong năm năm. Nina là một cô gái trẻ nhỏ nhắn với mái tóc đen dài và nước da nhợt nhạt. Điều tôi ngưỡng mộ nhất về thái độ của Nina là cách cô ấy thân thiện và hữu ích với mọi người xung quanh. Cô luôn sẵn lòng giúp đỡ các bạn cùng lớp. Bởi vì tôi không xuất sắc trong môn hóa học, cô ấy thường xuyên dạy tôi sau giờ học. Tôi sẽ đến chỗ cô ấy bất cứ khi nào chúng tôi có thời gian rảnh để ăn vặt và xem phim. Nói chung, là một người bạn tuyệt vời mà tôi sẽ luôn trân trọng. Tôi hy vọng chúng ta có thể là bạn trong một thời gian dài.

Đoạn văn mẫu số 2

Đoạn văn mẫu: I am Lan. Mai is one of my closest friends. She is a classmate of mine. We all study and play games together every day. Her hair is short and black. She has a lovely plump face. She enjoys socializing. Everybody adores her. She will take notes for me if I am ill. She is a romantic type of female. She enjoys watching language films, reading novels, and eating sweets. She has exceptional manual dexterity. In my spare time, she and I will do beautiful crafts together. She is easily moved to tears. She can only weep by watching a movie or witnessing someone upset. She’s a witty young lady. I am delighted to be her buddy. I feel really at ease when I’m around her. I can tell her both joyful and sad stories. We confide in each other. My best buddy is someone I adore. 

=> Dịch nghĩa: Tôi là Lan. Mai là một trong những người bạn thân nhất của tôi. Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi. Tất cả chúng tôi đều học và chơi game cùng nhau mỗi ngày. Tóc cô ấy ngắn và đen. Cô ấy có khuôn mặt bầu bĩnh đáng yêu. Cô ấy thích giao lưu. Mọi người đều yêu mến cô ấy. Cô ấy sẽ giúp tôi ghi chú bài tập nếu tôi bị ốm. Cô ấy thuộc tuýp cô gái lãng mạn. Cô thích xem phim ngôn tình, đọc tiểu thuyết và ăn đồ ngọt. Đặc biệt, cô ấy có tay nghề rất khéo léo. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi và cô ấy sẽ cùng nhau làm những món đồ thủ công xinh xắn. Cô ấy rất dễ rơi nước mắt. Cô ấy có thể khóc khi xem một bộ phim hoặc chứng kiến ai đó buồn. Cô ấy là một cô gái có tính cách hóm hỉnh. Tôi rất vui được làm bạn của cô ấy. Tôi cảm thấy thực sự thoải mái khi ở bên cô ấy. Tôi có thể kể cho cô ấy nghe cả những câu chuyện vui và buồn. Chúng tôi tâm sự với nhau. Cô ấy chính là người bạn thân nhất mà tôi vô cùng yêu mến.

Đoạn văn mẫu số 3

Đoạn văn mẫu: I have many friends; however, I would consider Kathy my best friend. We have known each other for 5 years. Kathy is a short girl with long black hair and fair skin. What I like most about Kathy’s personality is that she is very warm-hearted and helpful to everyone around her. She always volunteers to help other friends in class. I am not good at Chemistry, so she often tutors me after school. Whenever we had free time, I would come to her house to eat snacks and watch movies. All in all, Kathy is a perfect friend that I will always treasure. I hope that we can be friends for a long time.

=> Dịch nghĩa: Tôi có nhiều bạn, nhưng tôi xem Kathy là người bạn thân nhất của mình. Chúng tôi đã biết nhau được khoảng 5 năm. Kathy là 1 cô gái nhỏ nhắn với mái tóc đen dài và làn da trắng. Điều tôi thích nhất về tích cách của cô ấy là sự tốt bụng và có ích của cô ấy đối với những người xung quanh. Cô ấy luôn xung phong để giúp các bạn khác trong lớp. Tôi không được giỏi môn Hóa học, nên cô ấy thường giảng bài cho tôi sau giờ học. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi sẽ đến nhà của cô ấy để ăn vặt và xem phim. Tóm lại, Kathy là 1 người bạn rất tốt mà tôi sẽ luôn trân trọng. Hy vọng rằng chúng tôi có thể làm bạn lâu thật lâu.

Đoạn văn mẫu số 4

Đoạn văn mẫu: Ron is one of my close friends. He has lived next door to me for many years. Ron is quite tall and fit because he usually plays sports. He has brown curly hair and tanned skin. Ron is very bright and hard-working in class. He is well-known for his sense of humor. At home, he often helps his parents do most of the housework and takes care of his siblings. In the future, Ron wishes to become a famous soccer player like Cristiano Ronaldo. Since we are studying for the university entrance exam, we hardly have time to meet each other as regularly as before. Hopefully, we will have more time to hang out together in the future.

Đoạn văn mẫu
Đoạn văn mẫu

=> Dịch nghĩa: Ron là 1 trong những người bạn thân nhất của tôi. Cậu là hàng xóm của tôi nhiều năm liền. Ron khá cao và mạnh khỏe vì thường chơi thể thao. Cậu có mái tóc nâu xoăn và làn da rám nắng. Ron rất thông minh và chăm chỉ trong lớp. Cậu ấy cũng rất nổi tiếng vì khiếu hài hước của bản thân. Ở nhà, cậu thường giúp đỡ bố mẹ làm gần hết việc nhà và chăm sóc các anh chị em. Trong tương lai, Ron ước sẽ trở thành 1 cầu thủ bóng đá nổi tiếng như Cristiano Ronaldo. Vì chúng tôi đang ôn luyện cho kỳ thi tuyển vào trường đại học, chúng tôi không rảnh để gặp nhau thường xuyên như trước đó. Hy vọng chúng tôi sẽ có nhiều thời gian để đi chơi cùng nhau hơn sau này.

Đoạn văn mẫu số 5

Đoạn văn mẫu: I have a good friend, her name is Lan. We got to know each other when we studied in the same class in middle school. She is tall and and has a slightly slim body. Lan has long black hair, she takes very good care of her hair so they always straight and smooth. Her eyes are brown, and I think they are as big as the eyes of the lovely dolls. Her hobbies are having snacks, and dishes like mixed rice paper, milk tea, fried fish ball etc. always appear in her snack list after school. In our free time, we often visit our familiar shops to enjoy delicious food and chat with each other. Lan is a good student at school, and she is especially interested in math. There is almost no exercise that can challenge her, but sometimes Lan cannot get the highest score since she has a sloppy personality. Despite being a good student, Lan is very modest. She is willing to take the time to help other friends understand the lecture better, and sometimes she helps to check the results of our homework. Besides learning and eating out, Lan also likes to play sports. We often go to the pool at the weekends, and swimming is the reason that gives Lan an ideal height at her age. Lan is a little shy and does not like to communicate with many people, but she has a great love for animals. Her parents have 2 cats and one dog, and I always hear Lan calls them sisters and brother. I am Lan’s only best friend, and sometimes I feel happy when she says she loves me as much as she loves her “siblings”. Lan is a good and interesting friend, and I will be friend with her for a long time to learn more about her.

=> Dịch nghĩa: Tôi có một cô bạn thân, cậu ấy tên là Lan. Chúng tôi quen biết nhau lúc lúc cả hai vào học chung lớp ở trường cấp hai. Dáng người cậu ấy cao và hơi ốm. Lan có mái tóc dài màu đen, cậu ấy chăm sóc tóc của mình rất kĩ lưỡng nên lúc nào chúng cũng suôn thẳng và mượt mà. Đôi mắt của cậu ấy có màu nâu, và tôi nghĩ chúng to tròn như cặp mắt của những con búp bê đáng yêu. Sở thích của cậu ấy là ăn vặt, và các món ăn như bánh tráng trộn, trà sữa, cá viên chiên luôn xuất hiện trong danh sách món ăn nhẹ của cậu ấy sau giờ học. Vào những lúc rảnh rỗi, chúng tôi thường ghé những cửa hàng quen thuộc để cùng nhau thưởng thức những món ngon và trò chuyện với nhau. Lan là một học sinh giỏi ở trường, và cậu ấy đặc biệt rất thích môn Toán. Hầu như không có bài toán nào có thể làm khó được cậu ấy, tuy nhiên đôi khi Lan không được điểm cao nhất và tính của cậu ấy có hơi cẩu thả. Mặc dù là một học sinh giỏi nhưng Lan lại rất khiêm tốn. Cậu ấy sẵn sàng dành thời gian để giúp các bạn hiểu rõ hơn bài giảng, và đôi khi cậu ấy kiểm tra bài tập về nhà giúp tôi. Ngoài thời gian học và ăn ra, Lan còn thích chơi thể thao. Chúng tôi thường đến hồ bơi vào dịp cuối tuần, và bơi lội chính là nguyên nhân giúp Lan có được một chiều cao lý tưởng ở độ tuổi này. Lan là một cô bé hơi nhút nhát và không thích giao tiếp với nhiều người, nhưng cậu ấy lại có một tình yêu to lớn đối với động vật. Bố mẹ Lan nuôi 2 chú mèo và một chú chó, và lúc nào tôi cũng nghe lan gọi chúng là em của mình. Tôi là người bạn thân duy nhất của Lan, và đôi khi tôi cảm thấy vui khi cậu ấy nói cậu ấy cũng yêu quý tôi như những “đứa em” của cậu ấy. Lan là một người bạn tốt và thú vị, và tôi sẽ làm bạn với cậu ấy thật lâu để tìm hiểu thêm về con người cậu ấy.

Những câu hỏi thường gặp

Những lỗi phổ biến khi viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh là gì?

Những lỗi phổ biến khi viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh:

  • Sử dụng quá nhiều tính từ chung chung: Thay vì dùng những tính từ như “good”, “nice”, “friendly”, hãy thử sử dụng những tính từ cụ thể hơn để miêu tả bạn thân như “kind-hearted”, “hilarious”, “thoughtful”. Điều này giúp đoạn văn của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn.
  • Lặp từ: Việc lặp đi lặp lại một từ quá nhiều lần sẽ khiến cho đoạn văn trở nên nhàm chán. Hãy tìm những từ đồng nghĩa để thay thế.
  • Cấu trúc câu đơn điệu: Thay vì chỉ sử dụng các câu đơn giản, hãy kết hợp sử dụng các câu phức và câu ghép để đoạn văn của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • Lỗi ngữ pháp và chính tả: Những lỗi ngữ pháp và chính tả cơ bản có thể làm giảm giá trị của bài viết. Hãy kiểm tra kỹ lại bài viết của mình trước khi hoàn thành.
  • Thiếu tính mạch lạc: Đoạn văn cần có một mạch logic rõ ràng, các ý tưởng được trình bày theo một thứ tự hợp lý.
  • Quá tập trung vào ngoại hình: Mặc dù ngoại hình là một phần quan trọng, nhưng bạn nên tập trung nhiều hơn vào việc miêu tả tính cách, sở thích và những kỷ niệm đáng nhớ với bạn thân.

Để khắc phục những lỗi trên, bạn có thể:

  • Lập dàn ý chi tiết: Trước khi viết, hãy lập một dàn ý ngắn gọn để sắp xếp các ý tưởng một cách hợp lý.
  • Sử dụng từ điển và thesaurus: Tra cứu từ điển và thesaurus để tìm những từ vựng phong phú và đa dạng hơn.
  • Đọc nhiều bài viết mẫu: Đọc các bài viết mẫu để học hỏi cách diễn đạt và cấu trúc câu.
  • Nhờ người khác sửa bài: Hãy nhờ bạn bè hoặc thầy cô sửa bài giúp để tìm ra những lỗi sai và nhận được những góp ý hữu ích.

Có cần sử dụng từ vựng khó khi miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh không?

Câu trả lời là: Không nhất thiết phải sử dụng từ vựng quá khó. Điều quan trọng nhất là bạn truyền đạt được những suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và chân thật. Tuy nhiên, việc sử dụng một số từ vựng phong phú và đa dạng sẽ giúp cho đoạn văn của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn.

Tại sao không nên quá chú trọng vào từ vựng khó?

  • Dễ gây hiểu nhầm: Nếu sử dụng từ vựng quá cao siêu, người đọc có thể khó hiểu ý nghĩa của bạn.
  • Mất tự nhiên: Việc cố gắng sử dụng những từ vựng mà mình không quen thuộc sẽ khiến cho đoạn văn trở nên gượng gạo và không tự nhiên.
  • Quan trọng nhất là ý: Điều quan trọng nhất là bạn truyền đạt được những cảm xúc và suy nghĩ của mình về người bạn thân.

Vậy nên sử dụng từ vựng như thế nào?

  • Ưu tiên từ vựng quen thuộc: Hãy sử dụng những từ vựng mà bạn đã học và cảm thấy tự tin.
  • Kết hợp từ vựng đơn giản và phức tạp: Bạn có thể kết hợp cả từ vựng đơn giản và một số từ vựng nâng cao để làm cho đoạn văn của mình trở nên phong phú hơn.
  • Sử dụng các cụm từ và thành ngữ: Các cụm từ và thành ngữ sẽ giúp cho đoạn văn của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
  • Tập trung vào việc miêu tả: Thay vì chỉ liệt kê các tính từ, hãy cố gắng miêu tả những tình huống cụ thể để thể hiện tính cách của bạn thân.

Ví dụ: Thay vì viết: “My best friend is very intelligent”, bạn có thể viết: “My best friend is incredibly quick-witted and always comes up with clever solutions to problems.”

Tóm lại, việc sử dụng từ vựng khi miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Tuy nhiên, bạn không nên quá chú trọng vào việc sử dụng những từ vựng khó. Hãy chọn những từ vựng phù hợp để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả nhất.

Miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking như thế nào?

Chủ đề tình bạn/ miêu tả một người bạn thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS Speaking, ví dụ như:  

Part 1:  

  • Do you have many friends? 
  • How often do you see or meet your friends? 
  • Is there anything special about your friends? 
  • Are your friends mostly your age or different ages? 
  • What you did with your friends last time you met them? 
  • What do you think makes a great friend?  

Part 2: Describe a person you only met once and want to know more about. 

You should say: 

– Who he/she is 

– When you met him/her 

– Why do you want to know more about him/her 

– And explain how you feel about him/her 

Xem thêm: 

Với những chia sẻ trên, hi vọng bạn đã có thêm nhiều ý tưởng hay để viết những đoạn văn miêu tả bạn bè thật sinh động và ấn tượng. Đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!