100+ từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất

100+ từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Trong tiếng Anh, việc sử dụng những tính từ để mô tả tính cách của con người là rất phổ biến. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speak trau dồi vốn từ vựng tính cách tiếng Anh để vận dụng tốt hơn vào quá trình giao tiếp nhé!

Từ vựng chỉ tính cách tiếng Anh

Những tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh được chia làm hai nhóm như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tính từ chỉ tính cách tích cực

Mỗi vấn đề đều tồn tại hai mặt, xã hội sẽ có người tốt kẻ xấu, mỗi người một tính cách, số phận khác nhau. Dưới đây là những tính từ chỉ tính cách tích cực ở con người:

  • active /ˈæktɪv/: năng động
  • brave /breɪv/: dũng cảm
  • careful /ˈkeəfl/: cẩn thận
  • cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn trọng
  • cheerful /ˈtʃɪəfl/: vui vẻ
  • clever /ˈklevə(r)/: lanh lợi, khéo léo
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
  • creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
  • easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ gần
  • enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: nhiệt tình, hăng hái
  • excited /ɪkˈsaɪtɪd/: thú vị
  • friendly /ˈfrendli/: thân thiện
  • funny /ˈfʌni/: vui nhộn
  • hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
  • honest /ˈɒnɪst/: trung thực
  • humorous: /ˈhjuːmərəs/: hài hước
  • independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
  • intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
  • kind /kaɪnd/: tốt bụng
  • observant /əbˈzɜːvənt/: tinh ý
  • open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: cởi mở
  • optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: lạc quan
  • patient /ˈpeɪʃnt/: kiên nhẫn
  • polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
  • sociable /ˈsəʊʃəbl/: hòa đồng
  • soft /sɒft/: dịu dàng
  • talented /ˈtæləntɪd/: tài năng
  • talkative /ˈtɔːkətɪv/: hoạt ngôn
  • understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: thấu hiểu
  • erudite /ˈerudaɪt/: uyên bác
  • nice /naɪs/: tốt bụng, dễ mến
  • generous /ˈdʒenərəs/: hào phóng
  • serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm túc
  • faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy, trung thành
  • gentle /ˈdʒentl/: dịu dàng, lịch thiệp
Tính cách tiếng Anh nhóm tích cực

Xem thêm: 

Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Bên cạnh những tính cách tích cực, trong mỗi con người cũng sẽ tồn tại một hoặc một vài tính cách tiêu cực dưới đây: 

  • aggressive /əˈɡresɪv/: hung hăng
  • arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo
  • bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/: nóng tính
  • boring /ˈbɔːrɪŋ/: buồn chán
  • careless /ˈkeələs/: bất cẩn
  • cruel /ˈkruːəl/: độc ác
  • haughty /ˈhɔːti/: kiêu căng
  • lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
  • mean /miːn/: keo kiệt
  • pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: bi quan
  • reckless /ˈrekləs/: hấp tấp
  • rude /ruːd/: thô lỗ
  • selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
  • shy /ʃaɪ/: nhút nhát, ngại ngùng
  • strict /strɪkt/: nghiêm khắc
  • stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc
  • unkind /ˌʌnˈkaɪnd/: xấu tính
  • stubborn /ˈstʌbən/: bướng bỉnh
  • conservative /kənˈsɜːvətɪv/: bảo thủ
  • mad /mæd/: điên, khùng
  • boastful /ˈbəʊstfl/: khoe khoang
Tính cách tiếng Anh nhóm tiêu cực

Có thể bạn quan tâm: 

Từ vựng IELTS về tính cách trong tiếng Anh

Trong các bài thi IELTS Speaking, thí sinh thường gặp mẫu câu hỏi mô tả về đặc điểm và tính cách của một đối tượng nào đó. Việc sử dụng linh hoạt các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần thi này.

>> Tự học Ielts tại nhà từ 0 – 7.0 nhanh nhất cho người mới bắt đầu

  • A control freak: Người thích kiểm soát

Ví dụ: Her husband is a control freak. He’s always secretly checking her messages and emails.

→ Chồng cô ấy là một người thích kiểm soát. Anh ấy luôn lén kiểm tra tin nhắn và email của cô ấy.

  • An eye for detail: Cầu toàn

Ví dụ: My mother has an eye for detail because she always wants everything around her to be perfect.

→ Mẹ tôi là một người cầu toàn vì bà ấy luôn muốn tất cả mọi thứ quanh mình đều hoàn hảo.

  • Disrespectful: Vô lễ

Ví dụ: He regrets it because he has a deeply disrespectful attitude toward his parents.

→ Anh ấy hối hận vì đã có thái độ rất vô lễ với chính bố mẹ mình.

  • Empathetic: Đồng cảm

Ví dụ: I am empathetic with John because I was in that situation 1 year ago.

→ Tôi đồng cảm với John vì tôi đã từng ở trong hoàn cảnh đó 1 năm về trước.

  • Fair-minded: Công bằng

Ví dụ: You need to be a fair-minded player when you join this game.

→ Bạn phải là một người chơi công bằng khi tham gia vào trò chơi này.

  • Good sense of humor: Hài hước

Ví dụ: I enjoyed chatting with him because he has a good sense of humor.

→ Tôi thích tán gẫu với anh ấy vì anh ấy có khiếu hài hước.

  • Insolent: Xấc xược

Ví dụ: I couldn’t talk to James because I hated the insolent tone of his voice.

→ Tôi không thể nói chuyện với James vì tôi ghét giọng điệu xấc xược của anh ấy.

  • Interpersonal skills: Giỏi giao tiếp

Ví dụ: Mai has good interpersonal skills, so she is a great fit for the customer relations position that our company is lacking.

→ Mai có kỹ năng giao tiếp tốt, vì vậy cô ấy rất phù hợp với vị trí quan hệ khách hàng mà công ty chúng ta đang trống.

  • Narrow-minded: Đầu óc hạn hẹp

Ví dụ: James is a narrow-minded person who always forces people to follow his crazy ideas.

→ James là người có đầu óc hạn hẹn nhưng luôn bắt mọi người tuân theo những ý tưởng điên rồ của anh ta.

  • Parental way: Cư xử như một người mẹ

Ví dụ: My boss always treats employees in a parental way.

→ Sếp của tôi luôn đối xử với nhân viên như một người mẹ.

  • Punctual: Đúng giờ

Ví dụ: Please arrive about 5 minutes earlier than the scheduled time because Michael is punctual. We need to make a good impression on him.

→ Hãy đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 5 phút vì Michael là người rất đúng giờ. Chúng ta cần gây ấn tượng tốt với ông ấy.

  • Put up a facade: Che dấu cảm xúc thật

Ví dụ: At her ex’s wedding, she tries to put up a facade.

→ Trong đám cưới của người yêu cũ, cô ấy cố gắng để che dấu cảm xúc thật của mình.

  • Self-deprecating: Tự ti

Ví dụ: She always feels self-deprecating with a big scar on her face.

→ Cô ấy luôn luôn cảm thấy tự tin với vết sẹo lớn trên gương mặt.

  • Self-effacing: Khiêm tốn, khiêm nhường

Ví dụ: The captain was typically self-effacing when questioned about the team’s successes, giving credit to the other players.

→ Đội trưởng thường khiêm tốn khi được hỏi về sự thành công của nhóm, đồng thời ghi nhận công lao của những người chơi khác.

  • To bend over backwards: Cố gắng hết mình để giúp đỡ một ai đó

Ví dụ: When we learned about Jack’s financial difficulties, we bent over backwards to help him go back to school.

→ Khi biết được những khó khăn về tài chính của Jack, chúng tôi đã nỗ lực hết sức để giúp cậu ấy quay lại trường học.

  • To lose one’s temper: Mất bình tĩnh

Ví dụ: The outcome of the trial made her lose her temper.

→ Kết quả của phiên tòa xét xử khiến cô ấy mất bình tĩnh.

  • To put others first: Đặt người khác lên hàng đầu

Ví dụ: Hung is the best customer service agent I have ever met. In any case, he always puts the customer first.

→ Hưng là nhân viên chăm sóc khách hàng tốt nhất mà tôi từng gặp. Trong mọi trường hợp, anh ấy luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.

  • Two-faced: Người/tính cách hai mặt

Ví dụ: Mai’s attitude when meeting me is very different from when meeting the boss. She really is a two-faced person.

→ Thái độ của Mai khi gặp tôi rất khác với khi cô ấy gặp sếp. Cô ấy thực sự là một kẻ hai mặt.

  • Generous listener: Người giỏi lắng nghe

Ví dụ: Psychologists are generous listeners and have good skills in understanding patients.

Những nhà tâm lý học là người rất giỏi lắng nghe và có kỹ năng thấu hiểu người bệnh tốt.

  • Broad-minded hoặc open-minded: Tư tưởng thoải mái, khoáng đạt

Ví dụ: We therefore invite you to consider these issues with an open mind.

→ Do đó chúng tôi mời bạn khảo sát các vấn đề này với tinh thần cởi mở.

Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh trong IELTS

Xem thêm:

Những thành ngữ miêu tả tính cách tiếng Anh thông dụng nhất

Ngoài việc sử dụng những tính từ đơn lẻ, bạn có thể dùng những cụm từ vựng tính cách tiếng Anh câu văn được uyển chuyển và tự nhiên hơn.

  • A cold fish: Người lạnh lùng, ít thân thiện

Ví dụ: Tom is a cold fish, so there are not many colleagues close to him.

→ Tom là người lạnh lùng, vì vậy không có nhiều đồng nghiệp thân thiết với anh ấy.

  • A quick study: Người thông minh, học hỏi nhanh

Ví dụ: Natty is a quick study. She can handle all of the work, even just watching the day before.

→ Natty là người thông minh, nhanh nhẹn. Cô ấy có thể giải quyết tất cả công việc dù chỉ đứng quan sát vào một ngày trước đó.

  • A shady character: Người không đáng tin cậy

Ví dụ: I had a date with the man I met on Tinder yesterday. He is really a shady character.

→ Tôi đã gặp người đàn ông quen trên Tinder vào ngày hôm qua. Anh ta thực sự là một kẻ không đáng tin.

  • Armchair critic: Người hay kêu ca, phàn nàn dù thực chất họ không làm gì cả

Ví dụ: My co-worker is an armchair critic. He spends most of his time at work complaining about everything and doing nothing.

→ Đồng nghiệp của tôi là người lúc nào cũng kêu ca. Anh ta dành phần lớn thời gian làm việc để phàn nàn về mọi thứ trong khi chẳng chịu làm gì cả.

  • Behind the time: Cổ hủ, không tiếp thu cái mới

Ví dụ: My uncle still harvests vast rice fields by hand. He is behind the times.

→ Bác tôi vẫn thu hoạch những đồng lúa rộng lớn bằng cách thủ công. Ông ấy thật cổ hủ. 

  • Busybody: Người nhiều chuyện, lăng xăng

Ví dụ: My neighbors are really busybodies because they always ask me about my relationships every time they meet.

→ Hàng xóm của tôi đích thị là những kẻ nhiều chuyện vì họ luôn luôn gặng hỏi về những mối quan hệ của tôi mỗi khi gặp nhau.

  • Cheap skate: Người keo kiệt, bủn xỉn

Ví dụ: He is a cheap skate when he always lets his girlfriend pay for every date.

→ Anh ấy là một kẻ keo kiệt khi luôn để bạn gái trả tiền trong mỗi lần hẹn hò.

  • Down to Earth: Người thực tế và vô cùng khiêm tốn

Ví dụ: I really admire my professor because he is down to earth.

→ Tôi thật sự ngưỡng mộ giáo sư của mình vì ông ấy là một người rất khiêm tốn.

  • Have a heart of gold: Rộng lượng và cực kỳ tốt bụng

Ví dụ: He has a heart of gold when donating all of his savings to the nursing home. 

→ Ông ấy thật tốt bụng khi tặng toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho viện dưỡng lão.

  • Worrywart: Lo lắng thái quá

Ví dụ: My mother is really a worrywart. She calls me every night to tell me about her worries. 

→ Mẹ tôi thực sự là một người lo lắng thái quá. Bà ấy gọi cho tôi mỗi đêm để kể về những nỗi lo của mình.

Thành ngữ miêu tả tính cách tiếng Anh

Có thể bạn quan tâm:

Cấu trúc câu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Sử dụng động từ To Be với tính từ

Cấu trúc: S + To Be + Adj

Đây là cấu trúc cơ bản nhất để sử dụng tính từ miêu tả tính cách.

Ví dụ: She is very sociable. She can talk to anyone. (Cô ấy rất hòa đồng. Cô ấy có thể nói chuyện với bất cứ ai.)

Sử dụng động từ To Be với cụm danh từ

Cấu trúc: S + Tobe + Noun Phrase

Cấu trúc này sử dụng cụm danh từ để miêu tả tính cách của ai đó.

Ví dụ: That’s a patient woman. Every day she guides her son to study. (Đó là một người phụ nữ kiên nhẫn. Hàng ngày cô ấy đều hướng dẫn con trai mình học tập.)

Sử dụng động từ SEEM với tính từ

Cấu trúc: S + seem(s) + Adj

Cấu trúc này được dùng để phán đoán tính cách của ai đó qua cảm nhận của người nói. Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ seem được chia thêm đuôi “s” phía sau.

Ví dụ: That girl seems bad-tempered. (Cô gái đó có vẻ xấu tính.)

Sử dụng động từ LOOK với tính từ

Cấu trúc: S + look + Adj

Cấu trúc này được dùng để dự đoán tính cách của ai đó qua ngoại hình. Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ look được chia thêm đuôi “s” phía sau.

Ví dụ: That guy looks so gentle. (Anh chàng đó trông hiền lành quá.)

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh 

Đoạn văn 1:

My mother is the person I love the most in the world. She has a tall, thin figure and tanned skin. My mother is optimistic and patient. Mom worked hard every day to raise us. She is skillful and always meticulously takes care of us. Since I was a child, my clothes were all made by my mother, and they were all very beautiful. The food my mother cooks is very delicious. From daily rice dishes to cakes and snacks… My mother makes them all very delicious. However, there are times when my mother is hot-tempered. Especially when we don’t listen or get bad grades in class. But no matter what, mother always loves us unconditionally and we also love her very much.

Dịch: 

Mẹ là người tôi yêu thương nhất trên đời. Bà ấy có dáng người cao, gầy và làn da rám nắng. Mẹ tôi là người lạc quan và kiên nhẫn. Mẹ đã vất vả mỗi ngày để nuôi chúng tôi khôn lớn. Bà ấy khéo léo và luôn tỉ mỉ chăm sóc chúng tôi. Từ nhỏ, quần áo của tôi đều do mẹ may, và chúng đều rất đẹp. Những món ăn mẹ tôi nấu rất ngon. Từ món cơm hàng ngày cho đến các loại bánh ngọt, đồ ăn nhẹ… mẹ tôi đều làm rất ngon. Tuy nhiên, cũng có lúc mẹ tôi nóng tính. Đặc biệt là khi chúng tôi không nghe lời hoặc bị điểm kém trên lớp. Nhưng dù thế nào đi nữa, mẹ vẫn luôn yêu thương chúng tôi vô điều kiện và chúng tôi cũng yêu mẹ rất nhiều.

Đoạn văn 2: 

Lan is my best friend. We have played and studied together since childhood, so we understand each other very well. She is warm, kind and sociable. She is always by my side, willing to listen and comfort me when I am sad. When studying together, we will freely discuss to figure out how to do the homework. And yet, she is also a very skillful person. The snacks she made herself and shared with me were really delicious. Even though we are very close, we sometimes have arguments because of disagreements. However, above all, we are still the best of friends.

Dịch: 

Lan là người bạn tốt nhất của tôi. Chúng tôi chơi và học cùng nhau từ nhỏ nên rất hiểu nhau. Cô ấy ấm áp, tốt bụng và hòa đồng. Cô ấy luôn ở bên cạnh tôi, sẵn sàng lắng nghe và an ủi tôi khi tôi buồn. Khi học cùng nhau, chúng tôi sẽ thoải mái thảo luận để tìm ra cách làm bài tập. Chưa hết, cô còn là một người rất khéo léo. Những món ăn nhẹ cô ấy tự làm và chia sẻ với tôi thực sự rất ngon. Dù rất thân thiết nhưng đôi khi chúng tôi cũng xảy ra tranh cãi vì bất đồng quan điểm. Tuy nhiên, trên hết, chúng tôi vẫn là bạn tốt của nhau.

Bài viết trên đã tổng hợp kho từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách. Hãy áp dụng nó vào việc học tập và giao tiếp hằng ngày bạn nhé. 

Bên cạnh đó, bạn đừng quên luyện tập cùng App ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Đây là ứng dụng luyện nói hàng đầu thế giới, sử dụng công nghệ A.I. để nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.

Đăng ký học ngay cùng ELSA Pro

Thông qua kho bài học phong phú, 192 chủ đề gần gũi trong cuộc sống, bạn sẽ được nâng cao các kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation. Con đường chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ dễ dàng hơn bao giờ hết nếu có sự đồng hành của ELSA Speak.

Vậy thì còn chần chờ gì mà không tải app và đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
Top 7 ứng dụng học tiếng Anh cho bé tốt nhất hiện nay

Top 7 ứng dụng học tiếng Anh cho bé tốt nhất hiện nay

Mục lục hiện 1. App học tiếng Anh cho bé ELSA Speak 2. Ứng dụng học tiếng Anh cho bé LearnEnglish Kids 3. Ứng dụng học tiếng Anh cho bé Gus on the Go 4. App học tiếng Anh cho bé Teach Kids Languages 5. Phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em Pacca Alpaca […]

Top 10 từ điển tiếng Anh đầy đủ nhất từ cơ bản đến nâng cao [Cập nhật 2024]

Top 10 từ điển tiếng Anh đầy đủ nhất từ cơ bản đến nâng cao [Cập nhật 2024]

Người yêu tiếng Anh sử dụng từ điển nào? Loại từ điển Anh – Việt nào phù hợp cho trình độ từ căn bản đến nâng cao?

Các trò chơi tiếng Anh giúp bé tăng tư duy, tăng khả năng tương tác

Các trò chơi tiếng Anh giúp bé tăng tư duy, tăng khả năng tương tác

Mục lục hiện 1. Các game học tiếng Anh giúp luyện kỹ năng nghe cho bé 2. 1. Trò chơi Simon says 3. 2. Trò chơi truyền miệng – Word of Mouth 4. 3. Game học tiếng Anh Call My Bluff 5. Các trò chơi tiếng Anh luyện kỹ năng nói cho bé 6. 4. […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNJ24LT giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
Siêu sale tháng 7 - Giảm 84%
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com