Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần quan trọng để cấu tạo thành 1 câu hoàn chỉnh, được sử dụng phổ biến trong văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, người học thường bị nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây.

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh: My, your, his, her, its, our, và their.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • My umbrella is purple: Chiếc ô của tôi màu tím.
  • Our house was built eight years ago: Nhà của chúng tôi được xây dựng cách đây 8 năm rồi.

Bảng phân loại những tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ đi kèm với một tính từ sở hữu (Possessive adjectives) tương ứng. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc chuyển đổi đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu. 

NgôiĐại từ nhân xưng (Personal pronoun)Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Thứ nhất số ítIMy/maɪ/Của tôi 
Thứ nhất số nhiềuWeOur/’auə/Của ta, của chúng ta…
Thứ 2 số ítYouYour/jʊr/Của bạn
Thứ 2 số nhiềuYouYour/jʊr/Của các bạn
Thứ 3 số ítHeHis/hiː/Của anh ấy, của ông ấy…
Thứ 3 số ítSheHer/ʃiː/Của cô ấy, của bà ấy…
Thứ 3 số ítItIts/ɪts/Của nó
Thứ 3 số nhiềuTheyTheir/ðer/Của họ, của chúng nó…
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives)

>>Xem thêm:

Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu thường đứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + Danh từ
(Possessive adjectives + Nouns)

Ví dụ: 

  • This is my phone: Đây là chiếc điện thoại của tôi
  • She visits her father: Cô ấy đi thăm bố cô ấy

Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Dùng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó

Ví dụ: My hair, My shoes

Trong ví dụ này, vật bị sở hữu là “hair, shoes”, thuộc về “My”. -> Tóc của tôi, giày của tôi.

Lưu ý: Trong trường hợp như “My friend, My sister”, bạn không nên hiểu cứng nhắc rằng “friend” hay “sister” thuộc sở hữu của “tôi”. Thay vào đó, hãy dịch nghĩa một cách linh hoạt. 

Dùng tính từ sở hữu với bộ phận trên cơ thể

Ví dụ: 

  • He broke his arm, so he had to go to the hospital: Tay anh ấy bị gãy nên anh ấy phải vào bệnh viện
  • My head hurts: Đầu tôi đau quá.

Dùng tính từ sở hữu trước danh từ, không có mạo từ a, an, the

  • My hat is red: Mũ của tôi màu đỏ
  • Her name is Mai: Tên cô ấy là Mai.

Tuy nhiên, tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ. Đặc biệt là những thành ngữ đi với “in”.

Ví dụ: 

  • I was shot in the arm: Tôi bị bắn vào tay 
  • He took me by the hand:  Anh ấy nắm lấy tay tôi 

Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ trong câu

Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng tương ứng với người sở hữu, không phải vật được sở hữu. Vì vậy, dù danh từ bị sở hữu là số ít hay nhiều, hình thức tính từ sở hữu vẫn không thay đổi. 

Ví dụ: 

  • My house is beautiful: Nhà của tôi rất đẹp

->   “I” là chủ ngữ sở hữu căn nhà -> dùng “My”

  • His wife works in a restaurant: Vợ của anh ấy làm việc tại một nhà hàng.

-> “He”  là chủ ngữ mà người vợ thuộc về -> dùng “His”

Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều

Ví dụ: 

  • Danh từ số ít: My dress is pink: Váy của tôi màu hồng.
  • Danh từ số nhiều: My dresses are pink: Những chiếc váy của tôi màu hồng.

Ở ví dụ này, tính từ sở hữu “My” vẫn không thay đổi mặc dù danh từ “dress“ ở dạng danh từ số ít hay nhiều.

Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronoun) đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu đối với 1 chủ thể nên rất dễ gây nhầm lẫn. Trước khi tìm hiểu sự khác nhau của chúng, hãy cùng tìm hiểu cách quy đổi tính từ sở hữu sang đại từ sở hữu qua bảng sau:

Chủ ngữ
(Subject)
Tính từ sở hữu
(Possessive adjectives)
Đại từ sở hữu
(Possessive pronoun)
IMyMine
YouYourYours
WeOurOurs
YouYourYours
TheyTheirTheirs
HeHisHers
SheHerHis
ItItsIts

So sánh tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Tính từ sở hữu
(Possessive adjectives)
Đại từ sở hữu
(Possessive pronoun)
Cách dùngĐứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữuThay thế cho 1 danh từ khi không muốn lặp lại danh từ này lần 2
Cấu trúc Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụThis is my new pen

→ Đây là cây bút mới của tôi.
My new pen is quite similar to yours (your new pen).

→ Cây bút mới của tôi khá giống với cái của bạn.

Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Tính từ sở hữu
(Possessive adjectives)
Đại từ sở hữu
(Possessive pronoun)
Lưu ý: Khi đặt trước danh từCó.Không.
Ví dụmy new pen –> Đúng
your old home –> Đúng
mine new pen –> Sai
yours old home –> Sai
ITSIT’S
Lưu ý: Phân biệt “its” và “it’s”Tính từ sở hữu của chủ ngữ “it”

Đại từ sở hữu của chủ ngữ “it”
Viết tắt của cụm từ “It is + sth”

Viết tắt của cụm từ “It has + sth”
(*) ít khi dùng hơn
Ví dụLook at that puppy, its tail is wagging.

–> Nhìn chú cún bên kia kìa, đuôi của nó đang vẫy.
We have a dog at home, it’s turning 10 years old this summer.

–> Nhà tôi có nuôi 1 chú chó, mùa hè năm nay lên 10 tuổi.

Lỗi sai thường gặp về tính từ sở hữu

Ngữ pháp về tính từ sở hữu trong tiếng Anh khá đơn giản, tuy nhiên người dùng lại thường mắc các lỗi sai cơ bản về chính tả. Cụ thể như sau:

Viết sai “It’s” và “Its”

“It’s” là viết tắt của “it is”, từ này không phải là tính từ sở hữu (possessive adjective). Vì vậy, nếu bạn dùng “It’s với ý nghĩa tương tự như “Its” thì đã sai chính tả lẫn ngữ pháp trong câu.

Ví dụ: The cat came towards me. It’s wagging its tail. (Con mèo tiến đến chỗ tôi. Nó đang vẫy đuôi).

  • It’s là viết tắt của cụm “It is”, chủ ngữ “It” đang thay thế cho “The cat”.
  • “Its” là tính từ sở hữu → Cái đuôi của con mèo.

Nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re”

Tương tự, “You’re” là viết tắt của “You are” và không phải tính từ sở hữu. Còn “Your” mới là tính từ sở hữu, mang nghĩa là “Của bạn”.

Ví dụ: You’re lying, your bag is broken, right? (Bạn đang nói dối, chiếc túi của bạn đã hỏng rồi đúng không?)

Nhầm lẫn giữa “there”, “they’re” và “their”

  • “Their” là tính từ sở hữu, có nghĩa là “Của họ, của chúng nó”
  • “They’re” là viết tắt của “they are”, nghĩa là “Họ là, bọn họ là”
  • “There” tương tự như “Here”, có nghĩa là “Ở đó” (từ chỉ địa điểm, nơi chốn).

Ví dụ: 

  • Their scores are higher than mine. (Điểm của họ cao hơn tôi).
  • They’re driving on the highway. (Họ đang lái xe trên đường cao tốc).
  • I forgot my pen there. (Tôi để quên bút của mình ở kia.)

Không dùng “his/her” khi chưa xác định giới tính người sở hữu

Trong trường hợp chưa xác định được người sở hữu là nam hay nữ, bạn không nên sử dụng “his” hay “her”. Thay vào đó, có thể sử dụng “their”. 

Ví dụ: Each owner is responsible for his/her pet → Sai

→ Each owner is responsible for their pet. (Mỗi người phải có trách nhiệm với thú cưng của mình). → Đúng

Bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh 

Bài tập:

1. I have finished ___ homework tonightA.Their B.My C.Our
2. This isn’t her skirt. ___ is blue.A.HersB.HerC.She
3.  Your bike is a lot faster than ___A.MyB.ItsC.Mine
4. Lyly is sick. I will bring her ___ homework.A.MyB.HerC.Mine
5. I looked everywhere for my keys but I could only find ___A.YourB.YoursC.Them
6. We live in a nice house but ___ neighbors are horribleA.UsB.WeC.Ours
7. Why did ___ eat my food but not his?A.HeB.MyC.His
8. She wants to borrow my book because ___ book is amazingA.HerB.SheC.My
9. Next month, he is going to visit ___ parent and ___ grandmotherA.HerB.HeC.His
10. She is wearing shoes. ___ shoes are very lovely.A.HerB.MyC.She

Đáp án: 

12345678910
BACABCACCA

Cấu trúc về tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một ngữ pháp quan trọng. Hy vọng bài viết trên đây có thể cung cấp những kiến thức cần thiết để giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. 

English ELSA Speak là app học tiếng Anh tại nhà đơn giản cho người mới bắt đầu. Ứng dụng sẽ cung cấp nhiều mẫu câu, đoạn hội thoại sát với thực tế, sử dụng nhiều cấu trúc, từ loại phổ biến để giúp bạn ôn luyện ngữ pháp tốt hơn.

Học tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak

Đồng thời, công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền từ ELSA Speak sẽ chấm điểm và sửa lỗi phát âm cho bạn ngay lập tức. Thông qua đó, bạn có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát như người bản ngữ. 

Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không nhanh tay tải app và đăng ký ELSA Pro ngay thôi.

1. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh: My, your, his, her, its, our, và their.

2. Cách sử dụng tính từ sở hữu

Dùng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó
Dùng tính từ sở hữu với bộ phận trên cơ thể
Dùng tính từ sở hữu trước danh từ, không có mạo từ a, an, the