Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết [có bài tập vận dụng]
Nắm vững cách nhấn trọng âm tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn phát âm hay và chuẩn chỉnh như người bản xứ.
Bài viết này sẽ tổng hợp quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chính xác trong quá trình luyện nói tiếng Anh hoặc làm các bài tập liên quan.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết siêu dễ nhớ
1. Động từ có 3 âm tiết
Quy tắc 1:
- Động từ có 3 âm tiết
- Âm tiết cuối có nguyên âm ngắn (bao gồm các âm: /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/)
- Động từ kết thúc bằng phụ âm
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Động từ 3 âm tiết | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Encounter | /ɪnˈkaʊn.tər/ | Gặp gỡ, đụng độ |
Determine | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | Xác định |
Deliver | /dɪˈlɪvər/ | Giao hàng |
Quy tắc 2:
- Động từ có 3 âm tiết
- Kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên
- Hoặc âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi (bao gồm: /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/)
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Động từ 3 âm tiết | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | Thỏa hiệp |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể thao |
Tolerate | /ˈtɑː.lə.reɪt/ | Chịu đựng |
2. Danh từ có 3 âm tiết
Quy tắc 1:
- Danh từ có 3 âm tiết
- Âm tiết thứ hai là nguyên âm yếu (bao gồm: /ə/, /ɪ/)
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Danh từ 3 âm tiết | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Tiệm thuốc tây |
Resident | /ˈrezɪdənt/ | Cư dân |
Quy tắc 2:
- Danh từ có 3 âm tiết
- Âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/
- Hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Danh từ 3 âm tiết | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Concealer | /kənˈsiːlər/ | Kem che khuyết điểm |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
3. Tính từ có 3 âm tiết
Quy tắc 1:
- Âm tiết thứ 1 chứa nguyên âm yếu (bao gồm: /ə/, /i/)
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Tính từ 3 âm tiết | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Retarded | /rɪˈtɑːrdɪd/ | Chậm phát triển |
Developed | /dɪˈvel.əpt/ | Chu đáo |
Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Khó chịu, bực mình |
Quy tắc 2:
- Âm tiết cuối có nguyên âm yếu (bao gồm: /ə/, /i/)
- Âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài, hoặc nguyên âm đôi
→ Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Tính từ 3 âm tiết | ||
---|---|---|
Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Làm phiền |
Dependent | /dɪˈpen.dənt/ | Dựa dẫm |
Dependable | /dɪˈpɛndəbəl/ | Đáng tin cậy |
>>> Có thể bạn quan tâm: 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ dễ nhớ nhất
Bài tập đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết trong tiếng Anh [có đáp án]
Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
1 | a. generous | b. suspicious | c. constancy | d. sympathy |
2 | a. acquaintance | b. unselfish | c. attraction | d. humorous |
3 | a. loyalty | b. success | c. incapable | d. sincere |
4 | a. carefully | b. correctly | c. seriously | d. personally |
5 | a. excited | b. interested | c. confident | d. memorable |
6 | a. organise | b. decorate | c. divorce | d. promise |
7 | a. refreshment | b. horrible | c. exciting | d. intention |
8 | a. knowledge | b. maximum | c. athletics | d. marathon |
9 | a. difficult | b. relevant | c. volunteer | d. interesting |
10 | a. confidence | b. supportive | c. solution | d. obedient |
11 | a. whenever | b. mischievous | c. hospital | d. separate |
12 | a. introduce | b. delegate | c. marvelous | d. currency |
13 | a. develop | b. conduction | c. partnership | d. majority |
14 | a. counterpart | b. measurement | c. romantic | d. attractive |
15 | a. government | b. technical | c. parallel | d. understand |
16 | a. pyramid | b. egyptian | c. belongs | d. century |
17 | a. construction | b. suggestion | c. accurate | d. hi-jacket |
18 | a. dedicate | b. impressive | c. reminder | d. descendant |
19 | a. remember | b. company | c. technical | d. interview |
20 | a. electric | b. computer | c. fascinate | d. fantastic |
21 | a. domestic | b. investment | c. substantial | d. undergo |
22 | a. confident | b. influence | c. computer | d. remember |
23 | a. optimist | b. powerful | c. terrorist | d. contrary |
24 | a. government | b. destruction | c. contribute | d. depression |
25 | a. institute | b. consumption | c. specific | d. encounter |
26 | a. tableland | b. apparent | c. atmosphere | d. applicant |
27 | a. vulnerable | b. satellite | c. eleven | d. element |
28 | a. arrival | b. technical | c. proposal | d. approval |
29 | a. empire | b. employer | c. conductor | d. transistor |
30 | a. celebrate | b. fascinating | c. survive | d. elephant |
31 | a. habitat | b. generate | c. canoe | d. penalty |
32 | a. expression | b. decisive | c. dependent | d. independence |
33 | a. decision | b. reference | c. refusal | d. important |
34 | a. cooperate | b. permanent | c. recognize | d. industry |
35 | a. attractive | b. sociable | c. dynamic | d. conservative |
36 | a. entertain | b. enjoyable | c. anniversary | d. introduce |
37 | a. approval | b. attractive | c. sacrifice | d. romantic |
38 | a. conical | b. ancestor | c. ceremony | d. traditional |
39 | a. romantic | b. following | c. summary | d. physical |
40 | a. maintenance | b. appearance | c. develop | d. different |
41 | a. contractual | b. significant | c. Asia | d. demanding |
42 | a. appearance | b. measurement | c. counterpart | d. cultural |
43 | a. majority | b. minority | c. partnership | d. enjoyable |
44 | a. marvelous | b. argument | c. apoplectic | d. maximum |
45 | a. departure | b. separate | c. necessary | d. wrongdoing |
46 | a. attention | b. appropriate | c. terrible | d. non-verbal |
47 | a. according | b. informality | c. expensive | d. acceptable |
48 | a. assistance | b. consider | c. politely | d. compliment |
49 | a. mischievous | b. family | c. supportive | d. suitable |
50 | a. memory | b. typical | c. reward | d. marketing |
51 | a. stimulate | b. generate | c. secure | d. estimate |
52 | a. politic | b. historic | c. electric | d. specific |
53 | a. reference | b. accident | c. coincide | d. formulate |
54 | a. deposit | b. dramatist | c. register | d. community |
55 | a. earthquake | b. transaction | c. applicant | d. patriot |
56 | a. degree | b. virtually | c. assembly | d. synthetic |
57 | a. coincide | b. community | c. conception | d. committee |
58 | a. envelop | b. astronaut | c. tuberculosis | d. poverty |
59 | a. altitude | b. recover | c. comedy | d. library |
60 | a. demonstrate | b. beatify | c. successful | d. comfortable |
61 | a. accountant | b. discover | c. messenger | d. unlucky |
62 | a. marathon | b. advertise | c. industry | d. conclusion |
63 | a. subsequent | b. undergo | c. government | d. enterprise |
64 | a. chaotic | b. proposal | c. occupy | d. production |
65 | a. piano | b. policeman | c. museum | d. souvenir |
66 | a. guarantee | b. recommend | c. represent | d. illustrate |
67 | a. agency | b. memory | c. encounter | d. influence |
68 | a. well-being | b. reality | c. Internet | d. demanding |
69 | a. encourage | b. determine | c. emphasize | d. maintenance |
70 | a. understand | b. grandparents | c. family | d. wonderful |
71 | a. essential | b. furniture | c. opposite | d. fortunate |
72 | a. crocodile | b. corridor | c. enormous | d. northerly |
73 | a. habitat | b. pollution | c. construction | d. extinction |
74 | a. classify | b. biologist | c. benefit | d. serious |
75 | a. endangered | b. survival | c. commercial | d. industry |
76 | a. mosquito | b. animal | c. crocodile | d. buffalo |
77 | a. unnoticed | b. reunited | c. incredible | d. survival |
78 | a. imagine | b. opinion | c. incredible | d. wilderness |
79 | a. recommend | b. thoroughly | c. travelling | d. fascinate |
80 | a. character | b. publisher | c. wonderful | d. understand |
81 | a. dependable | b. reliable | c. remarkable | d. knowledgeable |
82 | a. detective | b. romantic | c. history | d. adventure |
83 | a. biography | b. historic | c. discover | d. authorship |
84 | a. Imaginary | b. scientific | c. advantage | d. reviewer |
85 | a. regulator | b. personal | c. referee | d. dangerous |
86 | a. procedure | b. indicate | c. forefinger | d. enemy |
87 | a. opponent | b. penalize | c. overtime | d. synchronized |
88 | a. windsurfing | b. equipment | c. amatuer | d. national |
89 | a. position | b. fingertip | c. athletic | d. requirement |
90 | a. interesting | b. surprising | c. amusing | d. successful |
91 | a. understand | b. engineer | c. benefit | d. Vietnamese |
92 | a. applicant | b. uniform | c. yesterday | d. employment |
93 | a. dangerous | b. parachute | c. popular | d. magazine |
94 | a. comfortable | b. employment | c. important | d. surprising |
95 | a. elegant | b. regional | c. musical | d. important |
96 | a. difference | b. suburban | c. Internet | d. character |
97 | a. beautiful | b. effective | c. favorite | d. popular |
98 | a. attraction | b. government | c. borrowing | d. visitor |
99 | a difficult | b. individual | c. population | d. unemployment |
100 | a. capital | b. tradition | c. different | d. opera |
Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b
Trên đây là quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết và 100 câu bài tập trọng âm để vận dụng. Hy vọng quý bạn đọc đã có thể nắm vững cách nhấn trọng âm để nói tiếng Anh chuẩn xác, lưu loát như người bản ngữ.
Bên cạnh những quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết này, cách tốt nhất để bạn ghi nhớ và thực hành đúng trong thực tế là luyện tập phát âm thường xuyên. Đồng thời, bạn đừng quên tra cứu phiên âm mỗi khi học từ mới. Điều này sẽ giúp bạn hình thành thói quen đọc đúng ngay từ đầu.
Để luyện phát âm chuẩn giọng bản ngữ, bạn có thể lựa chọn học tập cùng ELSA Speak. Nhờ sử dụng trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và phát hiện lỗi sai phát âm chính xác đến từng âm tiết. Ngoài ra, bạn sẽ được hướng dẫn sửa lỗi phát âm, từ cách nhả hơi, đặt lưỡi cho đến khẩu hình miệng.
Với hơn 192 chủ đề thông dụng, gần gũi với công việc và cuộc sống, bạn sẽ được luyện tập đầy đủ các kỹ năng nói, gồm: Phát âm tiếng Anh, nghe, nhấn âm, ngữ điệu và hội thoại. Nhờ vậy, bạn có thể đọc đúng và giao tiếp tự tin, lưu loát hơn trong các tình huống thực tế.
Ngoài ra, từ điển thông minh của ELSA Speak sẽ giúp bạn tra cứu nghĩa, phiên âm cũng như luyện đọc. Đặc biệt, bạn có thể tra cứu bằng cách phát âm hoặc quét hình ảnh, tiện lợi và dễ dàng chỉ trong 1 vài thao tác.
Vậy nên, hãy cài đặt và luyện tập phát âm, nhấn âm cùng ELSA Speak ngay để nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ bạn nhé!