Tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản có đáp án
Hầu hết trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh ở các bậc học đều xuất hiện bài tập ngữ âm (trọng âm và phát âm). Việc rèn luyện dạng bài tập này thường xuyên không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trau dồi khả năng phát âm chuẩn, giúp quá trình giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản cùng đáp án chi tiết, giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra một cách dễ dàng.
Tổng hợp quy tắc cần nắm trước khi làm bài tập trọng âm
1. Nhấn trọng âm vào gốc từ
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)
Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)
2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt
- Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)
Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)
Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)
Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)
Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
- Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Graduate | /ˈgrædjʊət/ | Người đã tốt nghiệp |
Climate | /ˈklaɪmɪt/ | Khí hậu |
Appetite | /ˈӕpitait/ | Sự ngon miệng |
Satelite | /ˈsæt.əl.aɪt/ | Vệ tinh |
Solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | Sự cô đơn |
Altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | Độ cao |
Institute | /ˈinstitjuːt/ | Viện nghiên cứu |
Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Cái dù bay |
- Tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Imaginary | /ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ | Tưởng tượng |
Contrary | /ˈkɒntrəri/ | Trái ngược |
Imitative | /ˈɪmɪtətɪv/ | Bắt chước |
Conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | Thận trọng |
Appropriate | /əˈprəʊprɪɪt/ | Thích hợp |
Temperate | /ˈtɛmpərɪt/ | Khí hậu ôn hòa |
Opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | Đối diện |
Erudite | /ˈɛru(ː)daɪt/ | Uyên bác |
- Động từ có tận cùng là ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise: Trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Với trường hợp động từ chỉ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Decorate | /ˈdek.ər.eɪt/ | Trang trí |
Create | /kriˈeɪt/ | Sáng tạo |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận |
Elude | /ɪˈluːd/ | Lẩn tránh |
Persecute | /ˈpɜːsɪkjuːt/ | Hãm hại |
Prosecute | /ˈprɒsɪkjuːt/ | Truy tố |
Simplify | /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Đơn giản hóa |
Satisfy | /ˈsætɪsfaɪ/ | Làm vui lòng |
Apply | /əˈplai | Áp dụng |
Multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân lên |
Fertilize | /ˈfɜːtɪlaɪz/ | Bón phân |
Penalize | /ˈpiːnəlaɪz/ | Xử phạt |
Compromise | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | Thỏa hiệp |
Recognise | /ˈrɛkəgnaɪz/ | Nhìn nhận |
- Động từ có 2 âm tiết: Hầu hết trọng âm được đánh ở âm tiết cuối. Trường hợp động từ có tận cùng là er, ern, en, ie, ish, ow, y thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Unlock | /anˈlok/ | Mở khóa |
Trọng âm rơi vào âm tiết đầu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Enter | /ˈentə/ | Đi vào |
Suffer | /ˈsʌfə/ | Chịu đựng |
Govern | /ˈgʌvən/ | Cai trị |
Open | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | Trân trọng |
Nourish | /ˈnʌrɪʃ/ | Nuôi dưỡng |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | Theo sau |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | Vay mượn |
Study | /ˈstadi/ | Học tập |
Bury | /ˈbɛri/ | Mai táng |
- Trọng âm rơi vào âm gần cuối từ có tận cùng là tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Prevention | /prɪˈven.ʃən/ | Sự ngăn chặn |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Chức vụ |
Discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Sự thảo luận |
Decision | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
Patriotic | /ˌpætrɪˈɒtɪk/ | Lòng yêu nước |
Rhythmic | /ˈrɪðmɪk/ | Nhịp nhàng |
Importance | /ɪmˈpɔːtəns/ | Quan trọng |
Distance | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Industrious | /ɪnˈdʌstrɪəs/ | Siêng năng |
Victorious | /vɪkˈtɔːrɪəs/ | Chiến thắng |
Poetical | /pəʊˈɛtɪkəl/ | Thi vị |
Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận thức |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất |
Advantageous | /ˌædvənˈteɪʤəs/ | Thuận lợi |
Courageous | /kəˈreɪʤəs/ | Can đảm |
Artificial | /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ | Nhận tạo |
Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Thuộc về thương mại |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Factory | /ˈfæktəri/ | Xưởng sản xuất |
- Những từ có âm cuối là ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… sẽ có trọng âm cố định ở những âm tiết này.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Colonnade | /ˌkɒləˈneɪd/ | Dãy cột |
Degree | /dɪˈgriː/ | Trình độ |
Refugee | /ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ | Người tị nạn |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | Kỹ sư |
Musketeer | /ˌmʌskɪˈtɪə/ | Lính ngự lâm |
Chinese | /ˌʧaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
Vietnamese | /ˌvjɛtnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
Picturesque | /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ | Đẹp như tranh |
Statuesque | /ˌstætjʊˈɛsk/ | Đẹp như tạc tượng |
Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
Submit | /səbˈmɪt/ | Gửi đi |
Propel | /prəˈpɛl/ | Đẩy đi |
Express | /ɪksˈprɛs/ | Thể hiện |
Depress | /dɪˈprɛs/ | Suy nhược |
Corrupt | /kəˈrʌpt/ | Tham nhũng |
Disrupt | /dɪsˈrʌpt/ | Làm gián đoạn |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ |
Consist | /kənˈsɪst/ | Nhất quán |
Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | Chuột túi |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ |
Occur | /əˈkɜː/ | Xảy ra |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Sưu tầm |
Affect | /əˈfɛkt/ | Ảnh hưởng |
Transfer | /ˈtrænsfə(ː)/ | Chuyển khoản |
Confer | /kənˈfɜː/ | Trao |
Cigarette | /ˌsɪgəˈrɛt/ | Thuốc lá |
Myself | /maɪˈsɛlf/ | Chính tôi |
Himself | /hɪmˈsɛlf/ | Bản thân anh ấy |
Sustain | /səˈsteɪn/ | Chấp nhận |
Entertain | /ˌɛntəˈteɪn/ | Sự giải trí |
Protest | /ˈprəʊtɛst/ | Quả quyết |
Abstract | /ˈæb.strækt/ | Trừu tượng |
Attract | /əˈtrækt/ | Thu hút |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Event | /ɪˈvɛnt/ | Biến cố |
3. Cách đánh trọng âm của danh, tính, động từ 2 âm tiết
- Hầu hết cách danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
Monkey /´mʌηki/ (con khỉ)
Baby /’beibi/ (em bé)
Angry /´æηgri/ (giận giữ)
Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)
Flower /ˈflaʊə/ (hoa)
Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)
- Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ 2 thì trọng âm sẽ nằm ở chính âm tiết đó.
Ví dụ:
Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin)
Correct /kəˈrekt/ (chính xác)
Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa)
Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất)
Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)
- Hầu hết động từ và giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ nằm ở âm thứ hai.
Ví dụ:
Design /di´zain/ (thiết kế)
Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)
Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa)
Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận)
Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận
- Từ chỉ số lượng: Nếu kết thúc bằng đuôi -teen thì trọng âm sẽ nằm ở cuối, kết thúc bằng đuôi -y trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13)
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14)
Thirty /ˈθɜː.ti/ (30)
Fifty /ˈfɪf.ti/ (40)
Mẹo nhấn trọng âm từ có 3 âm tiết
- Nếu danh từ, tính từ, động từ có âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2.
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
- Nếu danh từ có 3 âm tiết mà âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường)
Để nắm rõ và chi tiết hơn về các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ, dễ nhớ nhất.
100+ câu bài tập trọng âm đa dạng, đầy đủ đáp án
Bài tập trọng âm: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ
1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious |
2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment |
3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand |
4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een |
5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative |
6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary |
7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted |
8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise |
9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission |
10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible |
Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c
Bài tập trọng âm: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy |
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous |
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere |
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally |
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable |
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise |
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention |
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon |
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting |
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient |
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate |
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency |
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority |
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive |
15. a. government b. technical c. parallel d. understand |
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century |
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket |
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant |
19. a. remember b. company c. technical d. interview |
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic |
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo |
22. a. confident b. influence c. computer d. remember |
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary |
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression |
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter |
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant |
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element |
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval |
29. a. empire b. Employer c. conductor d. transistor |
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant |
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty |
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence |
33. a. decision b. reference c. refusal d. important |
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry |
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative |
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce |
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic |
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional |
39. a. romantic b. following c. summary d. physical |
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different |
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding |
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural |
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable |
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum |
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing |
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal |
47. according b. informality c. expensive d. acceptable |
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment |
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable |
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing |
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate |
52. a. politics b. historic c. electric d. specific |
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate |
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community |
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot |
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic |
57. a. coincide b. community c. conception d. committee |
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty |
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library |
60. a. demonstrate b. clarify c. successful d. comfortable |
61. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky |
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion |
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise |
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production |
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir |
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate |
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence |
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding |
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance |
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful |
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate |
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly |
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction |
74. classify b. biologist c. benefit d. serious |
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry |
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo |
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival |
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness |
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate |
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand |
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable |
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure |
83. a. biography b. historic c. discover d. authorship |
84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer |
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous |
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy |
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized |
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national |
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement |
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful |
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese |
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment |
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine |
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising |
95. a. elegant b. regional c. musical d. important |
96. a. difference b. suburban c. Internet d. character |
97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular |
98. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor |
99. difficult b. individual c. population d. unemployment |
100. a. Capital b. tradition c. different d. Opera. |
Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b
Ngoài việc thường xuyên làm các bài tập trọng âm để nắm vững cách nhấn trọng âm, ngữ điệu của từ, bạn đừng quên luyện phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak. Đây được xem là cách nhanh chóng và hiệu quả nhất nếu bạn muốn giao tiếp thật tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ!
Công nghệ A.I cảu ELSA Speak sẽ giúp bạn kiểm tra phát âm tiếng Anh, hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phiên âm chuẩn IPA, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi,… Nhờ vậy, người học sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn mỗi ngày.
Đặc biệt, thông qua hơn 192 chủ đề, 7.000+ bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ cải thiện được đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,…
Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để giỏi tiếng Anh ngay từ hôm nay!