Trong tiếng Anh, addicted thường được sử dụng để chỉ sự lệ thuộc hoặc nghiện một thứ gì đó. Vậy addicted đi với giới từ gì, cách sử dụng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Addicted là gì?

Addicted /əˈdɪk.tɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả ai đó bị nghiện hoặc lệ thuộc mạnh mẽ vào một thứ gì đó, đến mức khó kiểm soát hoặc không thể ngừng lại.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge, addicted nghĩa là unable to stop taking drugs, or doing something as a habit.

Ví dụ:

  • She’s addicted to checking her phone every five minutes. (Cô ấy bị nghiện kiểm tra điện thoại cứ năm phút một lần.)
  • Tom became addicted to fast food after moving to the city. (Tom trở nên nghiện đồ ăn nhanh sau khi chuyển đến thành phố.)
  • Many people are addicted to online shopping without even realizing it. (Nhiều người nghiện mua sắm trực tuyến mà không hề nhận ra.)
Addicted là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa bị nghiện
Addicted là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa bị nghiện

Các từ loại khác của Addicted

Không chỉ xuất hiện dưới dạng tính từ, addicted còn liên quan đến nhiều từ loại khác nhau trong tiếng Anh như danh từ, động từ và trạng từ. Dưới đây là thông tin chi tiết:

Từ vựng (Từ loại)Ý nghĩaVí dụ
Addict (V)Khiến ai nghiện, làm cho bị nghiệnThe game was so engaging it could easily addict young players. (Trò chơi quá cuốn hút nên có thể dễ dàng khiến người chơi trẻ bị nghiện.)
Addict (N)Người nghiệnHe’s a coffee addict – he can’t start his day without it. (Anh ấy là người nghiện cà phê – không thể bắt đầu ngày mới nếu thiếu nó.)
Addiction (N)Sự nghiện, cơn nghiệnHer addiction to social media is affecting her sleep. (Việc nghiện mạng xã hội đang ảnh hưởng đến giấc ngủ của cô ấy.)
Addictive (Adj)Dễ gây nghiệnThis song has an addictive beat! (Bài hát này có nhịp điệu cực kỳ gây nghiện!)
Bảng các từ loại khác của Addicted
Addicted còn xuất hiện dưới nhiều dạng từ loại khác nhau
Addicted còn xuất hiện dưới nhiều dạng từ loại khác nhau

Addicted đi với giới từ gì?

Addicted thường đi với giới từ to, dùng để diễn tả việc ai đó bị nghiện hoặc lệ thuộc vào một thứ gì đó – có thể là một hành vi, một thói quen hay một chất nào đó mà họ khó từ bỏ.

Cấu trúc:

Addicted + to + something

Ví dụ:

  • I’m addicted to chocolate. (Tôi nghiện socola.)
  • She’s addicted to watching crime documentaries. (Cô ấy nghiện xem phim tài liệu về tội phạm.)
  • We’re addicted to online shopping. (Chúng tôi nghiện mua sắm trực tuyến.)
Addicted thường đi với giới từ to
Addicted thường đi với giới từ to

Addicted to V hay Ving?

Tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể, Addicted có thể đi với cả to V và Ving. Dưới đây là thông tin chi tiết:

  • Addicted to Ving thường dùng khi người nói muốn diễn tả việc nghiện một hành động cụ thể đang lặp lại hoặc một trạng thái kéo dài.

Cấu trúc:

Addicted to + V-ing

Ví dụ:

  • She’s addicted to scrolling through her phone at night. (Cô ấy nghiện lướt điện thoại vào ban đêm.)
  • I’m addicted to staying up late. (Tôi nghiện thức khuya.)
  • They’re addicted to arguing over small things. (Họ nghiện cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.)
  • Addicted to + V dùng để nói về sự nghiện một thứ cụ thể, như một đồ vật, thói quen hoặc khái niệm.

Cấu trúc:

Addicted to + V

Ví dụ:

  • He’s addicted to instant noodles. (Anh ấy nghiện mì ăn liền.)
  • She’s addicted to romantic novels. (Cô ấy nghiện tiểu thuyết lãng mạn.)
  • They’re addicted to morning coffee. (Họ nghiện cà phê buổi sáng.)

Tóm lại, addicted to V được sử dụng nhiều hơn addicted to Ving. Addicted to Ving nhấn mạnh hành động, trong khi addicted to + V thiên về vật thể hoặc trạng thái. Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp sẽ giúp diễn đạt chính xác hơn ý định của người nói.

>>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak! Với hơn 25.000 bài luyện tập cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Addicted

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Chronic
/ˈkrɒn.ɪk/
Kéo dài, dai dẳng (thường nói đến thói quen xấu)She has a chronic tendency to overthink everything. (Cô ấy có thói quen suy nghĩ quá mức kéo dài.)
Dependent
/dɪˈpen.dənt/
Phụ thuộc, không thể thiếu đượcShe’s dependent on her phone and can’t go a day without checking it. (Cô ấy phụ thuộc vào điện thoại và không thể ngừng kiểm tra mỗi ngày.)
Devoted
/dɪˈvəʊ.tɪd/
Tận tâm, hết lòng (đôi khi đến mức thái quá)She is devoted to her fitness routine, never missing a single workout. (Cô ấy rất tận tâm với việc tập luyện, không bao giờ bỏ buổi nào.)
Enslaved
/ɪnˈsleɪvd/
Bị kiểm soát hoàn toàn bởi một thói quen, ham muốn/lệ thuộcHe’s become enslaved by his addiction to fast food. (Anh ấy bị lệ thuộc vào việc ăn đồ ăn nhanh.)
Habitual
/həˈbɪtʃ.u.əl/
Mang tính thường xuyên, thành thói quenHe’s a habitual coffee drinker who starts every morning with a double shot. (Anh ấy là người uống cà phê theo thói quen, luôn bắt đầu ngày mới bằng một ly đậm đặc.)
Hooked
/hʊkt/
Bị nghiện, đắm chìm vào một thứ gì đóHe got hooked on online shopping during the pandemic. (Anh ấy bị nghiện mua sắm trực tuyến trong mùa dịch.)
Inveterate
/ɪnˈvet.ər.ət/
Ăn sâu, khó bỏ (thường là thói quen tiêu cực)He’s an inveterate complainer who always finds something to criticize. (Anh ấy là người có thói quen phàn nàn ăn sâu, luôn tìm ra điều gì đó để chỉ trích.)
Obsessed
/əbˈsest/
Ám ảnh, bị cuốn vào một cách cực độShe’s obsessed with skincare and buys every new product that comes out. (Cô ấy ám ảnh với chăm sóc da và luôn mua mọi sản phẩm mới.)
Bảng các từ đồng nghĩa với Addicted
Những từ đồng nghĩa với addicted sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ
Những từ đồng nghĩa với addicted sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!

Các từ, cụm từ trái nghĩa với Addicted

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Detached
/dɪˈtætʃt/
Tách rời, không bị ảnh hưởng, không gắn bóHe watched the chaos unfold with a detached attitude, staying calm and uninvolved. (Anh ấy quan sát sự hỗn loạn một cách điềm tĩnh, không can dự.)
Indifferent
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/
Lãnh đạm, không quan tâmShe is indifferent to fame and prefers to live a private life. (Cô ấy thờ ơ với danh tiếng và thích sống kín đáo.)
Infrequent
/ɪnˈfriː.kwənt/
Không thường xuyên, hiếm khi xảy raHis visits to the gym have become infrequent lately. (Gần đây anh ấy hiếm khi đến phòng tập.)
Irregular
/ɪˈreɡ.jə.lər/
Không đều đặn, thất thườngHis irregular sleeping pattern is affecting his health. (Thói quen ngủ thất thường đang ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.)
Sporadic
/spəˈræd.ɪk/
Lúc có lúc không, thỉnh thoảngShe makes sporadic appearances on social media. (Cô ấy chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trên mạng xã hội.)
Unattached
/ˌʌn.əˈtætʃt/
Không gắn bó, không ràng buộcShe’s completely unattached to material possessions. (Cô ấy hoàn toàn không bị ràng buộc với vật chất.)
Uninterested
/ʌnˈɪn.trə.stɪd/
Không quan tâm, không có hứng thúHe seemed uninterested in the conversation and kept looking at his watch. (Anh ấy có vẻ không hứng thú với cuộc trò chuyện và liên tục nhìn đồng hồ.)
Bảng các từ trái nghĩa với Addicted
Những từ trái nghĩa với Addicted
Những từ trái nghĩa với Addicted

Những câu hỏi thường gặp

Addicted to là gì?

Addicted to đi với V hoặc Ving. Addicted to Ving nhấn mạnh hành động, trong khi addicted to + V thiên về vật thể hoặc trạng thái.

Addicted to you là gì?

I’m addicted to you /aɪm əˈdɪktɪd tuː juː/ có nghĩa là tớ nghiện cậu mất rồi.

Get addicted to là gì?

Get addicted to có nghĩa là tự làm nghiện với thứ gì là phát triển thói quen không thể từ bỏ.

Ví dụ: He got addicted to playing video games. (Anh ấy tự làm nghiện với việc chơi game.)

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu sau

  1. She is __________ online shopping and rarely goes a day without browsing. (addicted to / uninterested in)
  2. I’m completely __________ spicy food — I avoid it at all costs. (disinterested in / addicted to)
  3. He’s __________ social media and checks his notifications constantly. (addicted to / indifferent to)
  4. We are __________ gossip and steer clear of unnecessary drama. (unattached to / addicted to)
  5. They are __________ watching documentaries on history. (addicted to / disinterested in)
  6. She’s __________ fast food, preferring homemade meals instead. (uninterested in / addicted to)
  7. He is __________ material success and focuses more on personal growth. (detached from / addicted to)
  8. I’m __________ wasting time and always try to stay productive. (disinterested in / addicted to)
  9. The student is __________ reading news articles daily. (addicted to / indifferent to)
  10. He is __________ sugary drinks and drinks only water or tea. (uninterested in / addicted to)

Đáp án: 

1. addicted to2. disinterested in3. addicted to4. unattached to5. addicted to
6. uninterested in7. detached from8. disinterested in9. addicted to10. uninterested in

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về addicted đi với giới từ gì và cách sử dụng addicted chi tiết để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Để ghi nhớ lâu hơn, hãy thường xuyên ôn lại kiến thức này trong danh mục từ vựng thông dụngELSA Speak đã tổng hợp trong bài viết. Chúc bạn học tập hiệu quả nhé!