Attitude đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh bối rối khi luyện nói hoặc viết học thuật bởi cách dùng dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh và cấu trúc. Cùng ELSA Speak khám phá trọn bộ cách dùng attitude với giới từ chuẩn xác nhất trong bài viết này nhé!
Attitude là gì?
Attitude /ˈætɪtjuːd/ là một danh từ quen thuộc xuất hiện nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày lẫn các bài thi tiếng Anh học thuật. Danh từ attitude có ba nghĩa phổ biến như sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Ý nghĩa 1: Quan điểm (a feeling or opinion about something or someone, or a way of behaving that is caused by this)
- Ví dụ: She has a positive attitude to life and never gives up.
- Ý nghĩa 2: Thái độ, hành vi ứng xử (the way someone behaves or feels, often reflecting their mood or personality)
- Ví dụ: His rude attitude towards the teacher shocked the whole class.
- Ý nghĩa 3: Tư thế, điệu bộ (a position of the body, especially a deliberate one)
- Ví dụ: The dancer struck a graceful attitude before the performance began.

Attitude đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, attitude thường đi kèm với các giới từ như to, towards, about, of, on và with tùy vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng cấu trúc ngay dưới đây để áp dụng chính xác nhé!
Attitude to
Đây là giới từ phổ biến đi với attitude khi nói đến quan điểm hoặc cảm xúc của một người đối với một chủ thể cụ thể. Trong một số ngữ cảnh, to và towards có thể thay thế nhau nhưng cách dùng của từng giới từ có sắc thái riêng.
S + attitude + to + danh từ/V-ing Quan điểm hoặc cảm xúc đối với việc gì |
Ví dụ: His attitude to work has improved significantly since the new manager arrived. (Thái độ của anh ấy đối với công việc đã cải thiện rõ rệt kể từ khi quản lý mới đến.)
Attitude towards
Giới từ towards được dùng khi muốn nhấn mạnh đến hành vi, cách đối xử hoặc cảm xúc mà ai đó thể hiện với một người hay sự việc nào đó. So với attitude to, attitude towards thường được dùng khi ý nói mang sắc thái hành động, cảm xúc rõ ràng hơn.
S + attitude + towards + danh từ/V-ing Hành vi, cách đối xử hoặc cảm xúc đối với điều gì đó |
Ví dụ: Their attitude towards the environment needs to change if we want a sustainable future. (Thái độ của họ đối với môi trường cần thay đổi nếu chúng ta muốn có một tương lai bền vững.)
Attitude about
Giới từ about thường được dùng với attitude khi đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề chung mà người nói có ý kiến, cảm xúc hoặc phản ứng. Giới từ about được dùng khi nhấn mạnh đến nội dung mà người nói có quan điểm hay thái độ.
S + attitude + about + danh từ/V-ing Nhấn mạnh đến nội dung đang được bày tỏ quan điểm, thái độ. |
Ví dụ: I don’t like his attitude about money; he’s too careless. (Tôi không thích thái độ của anh ta về tiền bạc; anh ta quá bất cẩn.)
Attitude of
Khi muốn nói đến thái độ của một nhóm người, cá nhân hoặc tổ chức, bạn nên dùng attitude of để làm rõ đối tượng sở hữu thái độ đó. Giới từ of làm rõ ai là người thể hiện thái độ.
S + attitude + of + người/nhóm người Thái độ của một nhóm đối tượng |
Ví dụ: The attitude of the team towards the new strategy is very supportive. (Thái độ của cả đội đối với chiến lược mới rất ủng hộ.)
With attitude
Cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói và mang nghĩa thể hiện phong cách, cá tính mạnh mẽ, đôi khi nổi loạn. Đây không phải là cấu trúc ngữ pháp bắt buộc nhưng thường dùng trong miêu tả, phổ biến trong văn hóa đại chúng, thời trang, hoặc âm nhạc.
S + with attitude + vấn đề cụ thể Thể hiện phong cách, cá tính mạnh mẽ, đôi khi nổi loạn |
- Ví dụ: She walked into the room with attitude, owning the stage like a rockstar. (Cô ấy bước vào căn phòng với phong cách đầy tự tin, làm chủ sân khấu như một ngôi sao nhạc rock.)
Attitude on
Khi người nói đề cập đến một vấn đề mang tính xã hội, chính trị hoặc lĩnh vực rộng, thì attitude on là giới từ phù hợp để thể hiện quan điểm của ai đó về chủ đề đó. Đây là cấu trúc phù hợp trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc thảo luận chính sách.
S + Attitude + on + vấn đề cụ thể Quan điểm của ai đó về một vấn đề mang tính xã hội, chính trị hoặc lĩnh vực rộng |
Ví dụ: The government’s attitude on climate change is under criticism. (Thái độ của chính phủ về biến đổi khí hậu đang bị chỉ trích.)

Cụm từ với attitude
Một số cụm từ cố định đi kèm với attitude trong tiếng Anh thường xuất hiện trong văn viết nghệ thuật, văn phong mô tả hoặc các tình huống đời thường mang sắc thái cảm xúc, cá tính. Dưới đây là hai cụm phổ biến mà bạn nên nắm rõ.
- Strike an attitude / strike attitudes (idiom)
Cụm này mang nghĩa giả vờ thể hiện một cảm xúc, hành vi hoặc tư thế nào đó để gây chú ý, thể hiện thái độ rõ ràng, đôi khi hơi kiêu ngạo hoặc trịch thượng.
Ví dụ: He struck an attitude of indifference when asked about the failure. (Anh ta giả vờ thể hiện thái độ thờ ơ khi được hỏi về thất bại.)
- Strike a pose/attitude (phrase)
Cụm này được dùng khi ai đó đứng hoặc tạo dáng một cách có chủ ý, thường để gây ấn tượng hoặc theo kiểu sân khấu, trình diễn.
Ví dụ: The model struck a dramatic pose before the camera clicked. (Người mẫu tạo dáng ấn tượng ngay trước khi máy ảnh chụp.)

Các cách diễn đạt khác của attitude
Bên cạnh cách dùng truyền thống, từ attitude còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và diễn đạt mang tính mô tả cảm xúc, tư duy hoặc cách nhìn nhận.
Cụm từ (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Positive mindset /ˈpɑː.zə.tɪv ˈmaɪnd.set/ = Positive attitude | Tư duy tích cực | Building a positive mindset empowers you to stay motivated even when plans don’t go as expected. (Xây dựng tư duy tích cực giúp bạn luôn có động lực ngay cả khi kế hoạch không diễn ra như mong muốn.) |
Approach to work /əˈprəʊtʃ tə wɜːk/ = Attitude toward work | Cách tiếp cận công việc, thái độ khi làm việc | A detail-oriented approach to work often results in fewer mistakes. (Một cách tiếp cận công việc tỉ mỉ thường giúp giảm thiểu sai sót.) |
Mindset shift /ˈmaɪnd.set ʃɪft/ = Change of attitude | Thay đổi tư duy | A mindset shift can help transform fear of failure into a chance to grow. (Sự thay đổi tư duy có thể biến nỗi sợ thất bại thành cơ hội phát triển.) |
Mind state of gratitude /maɪnd steɪt əv ˈɡrætɪtjuːd/ = attitude of gratitude | Trạng thái tâm trí biết ơn | Living with a mind state of gratitude helps you appreciate the little things every day. (Sống với trạng thái biết ơn giúp bạn trân trọng những điều nhỏ bé mỗi ngày.) |
Change in perspective /ʧeɪndʒ ɪn pəˈspɛktɪv/ | Thay đổi góc nhìn, quan điểm | A change in perspective can reveal unexpected solutions to long-standing problems. (Sự thay đổi góc nhìn có thể mở ra những giải pháp bất ngờ cho vấn đề lâu dài.) |
Growth mindset /ɡrəʊθ ˈmaɪnd.set/ | Tư duy phát triển | Adopting a growth mindset allows you to see feedback as a valuable learning tool. (Áp dụng tư duy phát triển giúp bạn xem phản hồi là công cụ học tập hữu ích.) |

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Bài tập attitude + giới từ có đáp án
Để giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và biết cách sử dụng attitude đi với giới từ gì trong ngữ cảnh thực tế, hãy luyện tập ngay với các dạng bài dưới đây cùng ELSA Speak!
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp
Hướng dẫn: Hãy chọn giới từ đúng để hoàn thành mỗi câu bên dưới: to, towards, about, on, of, with
- She has a very optimistic attitude ___ life.
- The students’ attitude ___ the new teacher is surprisingly respectful.
- What is your attitude ___ climate change?
- His attitude ___ work changed after the promotion.
- The report criticizes the government’s attitude ___ human rights.
- I don’t like his attitude ___ money — he spends without thinking.
- Their attitude ___ success shows in how they handle both wins and losses.
- He performed with confidence and attitude ___ spare.
- A poor attitude ___ teamwork can affect the whole team’s morale.
- The manager noticed a negative attitude ___ the new company policies.
Đáp án bài tập 1
1. to | 2. towards | 3. about | 3. to | 4. on |
5. about | 7. towards | 8. to | 9. to | 10. towards |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền đúng cụm từ attitude + giới từ để hoàn thành các câu sau (không cần chia động từ):
- A positive ____________ can help you overcome difficult situations.
- The company expects all employees to maintain a respectful ____________ customers.
- We should develop a responsible ____________ the environment.
- There has been a significant change in their ____________ remote work.
- Her ____________ success is both inspiring and motivating.
Đáp án bài tập 2
1. attitude | 2. attitude towards | 3. attitude to | 4. attitude about | 5. attitude to |
Bài tập 3: Phân tích lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong cách dùng giới từ đi kèm với attitude trong các câu dưới đây:
- He showed a careless attitude on his studies.
- Their attitude of the new colleague was not welcoming.
- She always maintains a friendly attitude in customers.
- What is your attitude for teamwork?
- The singer performed with confidence and attitude to spare.
Đáp án và sửa lỗi
1. on → towards | 2. of → towards | 3. in → towards | 4. for → towards | 5. Câu đúng (with attitude là cụm dùng đúng) |
Câu hỏi thường gặp
Phần này giúp bạn giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến khi học về từ attitude và các giới từ đi kèm.
Attitude là từ loại gì?
Attitude là danh từ (noun), thường dùng để diễn tả quan điểm, thái độ hoặc cảm xúc của ai đó với một người, sự việc hoặc chủ đề.
Attitude towards là gì?
Attitude towards nghĩa là thái độ đối với ai hoặc điều gì, thường dùng để thể hiện cảm xúc, quan điểm hoặc cách hành xử của người nói về đối tượng đó. Ví dụ: Her attitude towards learning is very positive.
>> Xem thêm:
Qua bài viết, bạn đã có lời giải rõ ràng cho câu hỏi attitude đi với giới từ gì cùng loạt ví dụ và ứng dụng thực tế. ELSA Speak hy vọng đây sẽ là bước đệm giúp bạn tự tin hơn trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ những kiến thức thiết thực mỗi ngày.