Based là một từ quen thuộc với người học tiếng Anh, nhưng nhiều bạn vẫn còn băn khoăn based đi với giới từ gì. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết các giới từ đi kèm based, kèm theo ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể. Hãy cùng khám phá ngay!

Based là gì?

Based /beɪst/ nghĩa là được hình thành hoặc phát triển từ một yếu tố hay nguồn gốc nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nghĩa Anh-Anh: if one thing is based on another, it is developed from it.

Ví dụ:

  • The novel is based on historical events. (Cuốn tiểu thuyết này được phát triển từ những sự kiện lịch sử.)
  • His argument is based on logical reasoning. (Lập luận của anh ấy dựa trên sự suy luận logic.)

Ở dạng quá khứ của động từ base, based dùng để chỉ việc lấy một địa điểm cụ thể làm trung tâm cho hoạt động, chẳng hạn như công việc, du lịch hoặc kinh doanh.

Ví dụ:

  • The charity is based in Manila, working mainly with local communities. (Tổ chức từ thiện này đặt trụ sở tại Manila, chủ yếu làm việc với các cộng đồng địa phương.)
  • Their design studio is based in Berlin, with clients from across Europe. (Xưởng thiết kế của họ đặt tại Berlin, với khách hàng từ khắp châu Âu.)
Based vừa đảm nhận vai trò tính từ, vừa được dùng như dạng quá khứ của động từ base
Based vừa đảm nhận vai trò tính từ, vừa được dùng như dạng quá khứ của động từ base

Các từ loại khác của Based

Ngoài là tính từ, based còn được sử dụng dưới nhiều dạng loại từ khác nhau. Cụ thể:

Từ (loại từ)Ý nghĩaVí dụ
Base (N/V)(Danh từ) Phần nền, điểm xuất phát / (Động từ) Đặt nền móng hoặc dựa vàoThe lamp has a heavy base to keep it steady. (Chiếc đèn có phần đế nặng để giữ cho nó vững.)
The story is based on local legends. (Câu chuyện được xây dựng dựa trên truyền thuyết địa phương.)
Basic (Adj)Mang tính căn bản, nền tảng, không phức tạpShe explained the basic steps of cooking pasta. (Cô ấy giải thích những bước cơ bản để nấu mì Ý.)
Basically (Adv)Về cơ bản, nhìn chungBasically, the plan is to start small and expand later. (Nói chung, kế hoạch là bắt đầu từ nhỏ rồi mở rộng sau.)
Basis (N)Nền móng, căn cứ để hình thành điều gì đóRegular exercise forms the basis of a healthy lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên là nền tảng của lối sống lành mạnh.)
Baseless (Adj)Không có cơ sở, vô bằng chứngThe rumor about the manager quitting was completely baseless. (Tin đồn về việc giám đốc nghỉ việc hoàn toàn vô căn cứ.)
Bảng các từ loại khác của Based
Based có thể biến hóa thành nhiều từ loại khác nhau
Based có thể biến hóa thành nhiều từ loại khác nhau

Based đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, based thường không đứng một mình mà đi kèm với một số giới từ nhất định để tạo thành cụm từ có ý nghĩa từ việc diễn tả dựa trên điều gì đó cho đến việc đặt trụ sở tại một địa điểm cụ thể. Một số giới từ phổ biến đi kèm với based gồm có in, on, upon, at.

Based in

Cấu trúc:

S + be based in

Ý nghĩa: Based in được dùng để chỉ việc một cá nhân, tổ chức hay doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc hoạt động chủ yếu tại một địa điểm cụ thể. Cấu trúc này thường gặp trong bối cảnh nói về nơi làm việc, văn phòng hoặc trung tâm điều hành của một đơn vị.

Ví dụ:

  • Their main office is based in Singapore, serving clients across Asia. (Trụ sở chính của họ đặt tại Singapore, phục vụ khách hàng khắp châu Á.)
  • The design studio is based in Barcelona, known for its creative projects. (Xưởng thiết kế này đặt tại Barcelona, nổi tiếng với những dự án sáng tạo.)
  • She is currently based in London for her job in finance. (Hiện tại cô ấy đang làm việc tại London cho công việc trong lĩnh vực tài chính.)
Cấu trúc này thường gặp khi nói về nơi làm việc, văn phòng hoặc trung tâm điều hành của một đơn vị
Cấu trúc này thường gặp khi nói về nơi làm việc, văn phòng hoặc trung tâm điều hành của một đơn vị

Based on/upon

Cấu trúc:

S + be based something on/upon something

Ý nghĩa: Khi giữ vai trò tính từ, based thường kết hợp với giới từ on để thể hiện ý nghĩa rằng một sự việc, ý tưởng hay sản phẩm nào đó được xây dựng, phát triển hoặc hình thành dựa vào một cơ sở nhất định.

Ví dụ:

  • His recommendations are based on years of teaching experience. (Những gợi ý của anh ấy dựa trên nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy.)
  • The policy was based on feedback from local communities. (Chính sách này được xây dựng dựa trên ý kiến phản hồi từ cộng đồng địa phương.)
  • The game is based on traditional folk tales. (Trò chơi này được phát triển dựa trên những câu chuyện dân gian truyền thống.)

Cấu trúc:

S + based something on/upon something

Ý nghĩa: Khi ở dạng quá khứ phân từ của động từ base, từ based có thể đi cùng giới từ on/upon để tạo thành cụm động từ base (something) on/upon. Cấu trúc này mang nghĩa là lấy một yếu tố nào đó làm nền tảng hay cơ sở để phát triển, xây dựng hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • The author based her novel on historical letters. (Nữ tác giả xây dựng tiểu thuyết của mình dựa trên những bức thư lịch sử.)
  • The architect based his design on natural forms and landscapes. (Kiến trúc sư đã thiết kế dựa trên các hình dáng và cảnh quan tự nhiên.)
  • The teacher based the lesson on real-life situations to make it practical. (Giáo viên xây dựng bài học dựa vào các tình huống thực tế để bài học mang tính ứng dụng.)
Based khi đóng vai trò là quá khứ phân từ và tính từ
Based khi đóng vai trò là quá khứ phân từ và tính từ

Based at

Cấu trúc:

S + be + based at 

Ý nghĩa: Based at được dùng để chỉ việc một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức làm việc đặt văn phòng hay đóng quân tại một địa điểm cụ thể. Cấu trúc này thường nhấn mạnh đến vị trí chính xác hơn, chẳng hạn như văn phòng chi nhánh, trung tâm điều hành hoặc căn cứ quân sự.

Ví dụ:

  • The project team is based at the company’s headquarters in Tokyo. (Đội dự án làm việc tại trụ sở chính của công ty ở Tokyo.)
  • The engineers are based at a remote construction site. (Những kỹ sư này làm việc tại một công trường xa.)
  • The naval unit was based at a coastal military station. (Đơn vị hải quân này từng đóng tại một căn cứ quân sự ven biển.)
Based at được dùng để chỉ việc một cá nhân, nhóm đặt văn phòng hay đóng quân tại một địa điểm
Based at được dùng để chỉ việc một cá nhân, nhóm đặt văn phòng hay đóng quân tại một địa điểm

Những cụm từ, idioms phổ biến với Base

Cùng khám phá các cụm từ và idioms phổ biến với Base để nắm rõ cách áp dụng trong cả văn nói lẫn văn viết ngay dưới đây nhé!

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Faith-basedDựa trên niềm tin hoặc tôn giáo, tín ngưỡngThe charity runs several faith-based programs to support the poor. (Tổ chức từ thiện triển khai nhiều chương trình dựa trên đức tin để hỗ trợ người nghèo.)
Be loosely based onLấy cảm hứng từ, được dựa một phần trên cái gì đóThe movie is loosely based on the life of an ancient king. (Bộ phim lấy cảm hứng một phần từ cuộc đời của một vị vua cổ đại.)
Based on a true storyDựa trên một câu chuyện có thậtThe novel was based on a true story of a soldier’s survival. (Cuốn tiểu thuyết được dựa trên câu chuyện có thật về sự sống sót của một người lính.)
Get to first baseĐạt được bước đầu trong mục tiêu đề raHe finally got to first base by securing a meeting with investors. (Anh ấy cuối cùng cũng đạt được bước đầu tiên bằng cách sắp xếp được một cuộc gặp với các nhà đầu tư.)
Cover all the basesChuẩn bị đầy đủ cho mọi khả năngThe team covered all the bases before launching the new product. (Nhóm đã chuẩn bị đầy đủ mọi khả năng trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Bảng những cụm từ, idioms phổ biến với Base

>>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak là trợ thủ giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Với lộ trình cá nhân hóa cùng gia sự AI, ELSA Speak đồng hành cùng bạn mỗi bước trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Based

Những từ đồng nghĩa với Based in

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với based in phổ biến để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Originate
/əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
Bắt nguồn, khởi nguồn từThe idea originated in a small research lab. (Ý tưởng bắt nguồn từ một phòng thí nghiệm nhỏ.)
Begin 
/bɪˈɡɪn/
Bắt đầuThe festival began in the city center. (Lễ hội bắt đầu tại trung tâm thành phố.)
Start 
/stɑːrt/
Khởi đầu, mở đầuThe company started in a garage. (Công ty khởi đầu trong một gara.)
Commence
/kəˈmens/
Bắt đầu (trang trọng)The project commenced in Hanoi. (Dự án bắt đầu tại Hà Nội.)
Proceed
/proʊˈsiːd/
Tiếp tục, tiến hành từThe discussion proceeded from a simple question. (Cuộc thảo luận bắt đầu và tiến triển từ một câu hỏi đơn giản.)
Emanate
/ˈem.ə.neɪt/
Phát ra, tỏa ra từMusic emanated from the open windows. (Âm nhạc vang ra từ những ô cửa sổ mở.)
Arise 
/əˈraɪz/
Nảy sinh, xuất hiện từA problem arose from poor communication. (Một vấn đề nảy sinh từ việc giao tiếp kém.)
Rise 
/raɪz/
Nổi lên, xuất hiện từNew industries rose in the coastal region. (Các ngành công nghiệp mới nổi lên ở vùng ven biển.)
Derive 
/dɪˈraɪv/
Bắt nguồn từ, xuất phát từThe word derives from Latin. (Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin.)
Come 
/kʌm/
Đến từ, có nguồn gốc từMany traditions come from ancient beliefs. (Nhiều truyền thống đến từ những tín ngưỡng cổ xưa.)
Germinate 
/ˈdʒɝː.mə.neɪt/
Nảy mầm, khởi phát từThe movement germinated in small communities. (Phong trào khởi phát từ các cộng đồng nhỏ.)
Flow 
/floʊ/
Chảy ra, bắt nguồn từFresh water flows from the mountain. (Nước ngọt chảy ra từ ngọn núi.)
Issue 
/ˈɪʃ.uː/
Xuất phát, phát ra từOrders were issued from the headquarters. (Mệnh lệnh được ban ra từ trụ sở chính.)
Spring up 
/sprɪŋ ʌp/
Mọc lên, hình thành đột ngộtNew cafés sprang up all over the district. (Các quán cà phê mới mọc lên khắp quận.)
Crop up 
/krɑːp ʌp/
Xuất hiện bất ngờ, nảy sinhProblems cropped up during the negotiation. (Các vấn đề bất ngờ xuất hiện trong quá trình đàm phán.)
Sprout 
/spraʊt/
Nảy mầm, phát triển từSmall startups sprouted in the tech hub. (Các startup nhỏ nảy mầm ở trung tâm công nghệ.)
Emerge 
/ɪˈmɝːdʒ/
Xuất hiện, nổi lên từA new leader emerged from the crisis. (Một nhà lãnh đạo mới xuất hiện từ cuộc khủng hoảng.)
Stem 
/stem/
Bắt nguồn, xuất phát từThe conflict stems from years of inequality. (Cuộc xung đột bắt nguồn từ nhiều năm bất bình đẳng.)
Những từ đồng nghĩa với Based in
Những từ đồng nghĩa với Based in sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn
Những từ đồng nghĩa với Based in sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn

Những từ đồng nghĩa với Based on

Trong tiếng Anh, based on thường được dùng để chỉ sự dựa vào, xuất phát từ hay được xây dựng trên một cơ sở nào đó. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với based on để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Founded in 
/ˈfaʊndɪd ɪn/
Được sáng lập tại một địa điểm cụ thể (thường dùng khi nhắc tới công ty, tổ chức)The design studio was founded in Berlin in 2010. (Xưởng thiết kế được sáng lập tại Berlin vào năm 2010.)
Established in 
/ɪˈstæb.lɪʃt ɪn/
Hình thành hoặc được dựng lên ở một nơi nhất địnhThe university was established in Melbourne in the late 19th century. (Trường đại học được thành lập ở Melbourne vào cuối thế kỷ 19.)
Situated in 
/ˈsɪtʃ.u.eɪ.t̬ɪd ɪn/
Nằm ở hoặc đặt tại một khu vực, vị trí nhất địnhThe resort is situated in a quiet coastal town. (Khu nghỉ dưỡng nằm ở một thị trấn ven biển yên tĩnh.)
Located in 
/loʊˈkeɪt ɪn/
Có vị trí đặt tại một nơi cụ thểThe art gallery is located in the old quarter. (Phòng trưng bày nghệ thuật nằm ở khu phố cổ.)
Headquartered in 
/ˌhedˈkwɔːtəd ɪn/
Có trụ sở chính đặt tạiThe company is headquartered in Singapore, managing operations across Asia. (Công ty có trụ sở chính tại Singapore, quản lý hoạt động khắp châu Á.)
Bảng những từ đồng nghĩa với Based on

>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!

Những câu hỏi thường gặp

Based on hay based in?

Based đi với cả giới từ on và giới từ in.
Ví dụ: 

  • The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)
  • The company is based in London. (Công ty đặt trụ sở tại London.)

Based on và basing on khác nhau như thế nào?

Based on và basing on đều liên quan đến việc dựa trên một thông tin, sự kiện hoặc cơ sở nào đó. Tuy nhiên, based on là tính từ, thường sử dụng khi nói về tình trạng, đặc điểm đã được xác định. Còn basing on là động từ, sử dụng khi nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc quá trình làm gì đó dựa trên cơ sở

Ví dụ:

  • The movie is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.)
  • Basing on the data collected, we will make our decision. (Dựa trên dữ liệu đã thu thập, chúng tôi sẽ đưa ra quyết định.)

Based on là loại từ gì?

Based on là 1 cụm tính từ.

Ví dụ: The movie is based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.)

I’m based in là gì?

I’m based in nghĩa là tôi đặt trụ sở / sống / làm việc tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: The company is based in New York. (Công ty có trụ sở tại New York.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The new app is based ______ user preferences.
  2. Their office is based ______ the city center.
  3. The novel is based ______ a series of real events.
  4. She’s based ______ the London branch of the company.
  5. The documentary is based ______ eyewitness accounts.
  6. The startup is based ______ a co-working space downtown.
  7. His opinion was based ______ inaccurate information.
  8. The workshop is based ______ practical exercises.
  9. The research project is based ______ recent studies.
  10. The consulting firm is based ______ the 10th floor of the tower.

Đáp án:

oninonaton
onatononon

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng những từ gợi ý cho sẵn

  1. The film draws its story from a true crime case. (based on)
    → ___________________________________________
  2. The IT support team works in the Ho Chi Minh City office. (based at)
    → ___________________________________________
  3. The company’s main office is located in Tokyo. (based in)
    → ___________________________________________
  4. His argument depends largely on scientific evidence. (based on)
    → ___________________________________________
  5. The customer service department operates from the branch in Da Lat. (based at)
    → ___________________________________________
  6. The NGO has its headquarters in New York. (based in)
    → ___________________________________________
  7. The TV series is inspired by a famous comic book. (based on)
    → ___________________________________________
  8. The design team works in the London studio. (based at)
    → ___________________________________________
  9. The startup’s head office is located in Silicon Valley. (based in)
    → ___________________________________________
  10. His presentation relies on previous research findings. (based on)
    → ___________________________________________

Đáp án:

  1. The film is based on a true crime case.
  2. The IT support team is based at the Ho Chi Minh City office.
  3. The company’s main office is based in Tokyo.
  4. His argument is based on scientific evidence.
  5. The customer service department is based at the branch in Da Lat.
  6. The NGO is based in New York.
  7. The TV series is based on a famous comic book.
  8. The design team is based at the London studio.
  9. The startup’s head office is based in Silicon Valley.
  10. His presentation is based on previous research findings.

>> Xem thêm:

ELSA Speak đã cung cấp cho bạn phần giải thích về based đi với giới từ gì, cùng với cấu trúc và ví dụ minh họa. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn áp dụng các cấu trúc based + giới từ một cách chuẩn xác hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức tương tự tại danh mục Từ vựng thông dụng nhé!