Bạn băn khoăn bilingual đi với giới từ gì để sử dụng đúng trong cả giao tiếp và văn viết tiếng Anh? Rất nhiều người học gặp khó khăn khi sử dụng giới từ này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng chuẩn nhất của bilingual và các giới từ đi kèm trong bài viết này nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/bilingual)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bilingual là gì?

Bilingual /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, mang ý nghĩa liên quan đến việc sử dụng hai ngôn ngữ. Từ này có thể đóng vai trò là tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun) trong câu, với các nét nghĩa cụ thể như sau:

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
Tính từ: (Một người) song ngữ(Of a person) able to speak two languages equally well, or (of a country or organization) using two languagesShe is bilingual in English and Spanish. (Cô ấy nói được song ngữ tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
Tính từ: (Tài liệu, thông tin) song ngữ(Of information or documents) written or provided in two languagesThe instructions are bilingual, in English and French. (Hướng dẫn song ngữ, bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Danh từ: Người nói/sử dụng thành thạo hai ngôn ngữA person who can speak two languages equally wellThe school is looking for a bilingual to teach English and French. (Trường đang tìm kiếm một người thành thạo song ngữ để dạy tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của bilingual
Định nghĩa Bilingual là gì trong tiếng Anh
Bilingual mang nghĩa sử dụng 2 ngôn ngữ

Bilingual đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, bilingual thường đi với giới từ in hoặc with, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bilingual + in

Cấu trúc này được dùng để miêu tả khả năng nói, đọc, viết thành thạo hai ngôn ngữ của một người. Đây là cách dùng phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi.

S + be + bilingual + in + Language 1 + and + Language 2
Ai đó thành thạo hai ngôn ngữ cụ thể nào đó.

Ví dụ: She is bilingual in English and Spanish, which makes her a valuable asset in international business. (Cô ấy có khả năng sử dụng song ngữ tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, điều này khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá trong kinh doanh quốc tế.)

Bilingual đi với giới từ in
Bilingual đi với giới từ in

Bilingual + with

Bilingual with cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ ra rằng một người có khả năng giao tiếp bằng hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, bilingual in thường được ưa chuộng hơn khi muốn nhấn mạnh sự thành thạo và lưu loát.

S + be + bilingual + with + Language 1 + and + Language 2.
Ai đó nói hai ngôn ngữ.

Ví dụ: My colleague is bilingual with French and German, so he often helps translate during meetings. (Đồng nghiệp của tôi nói được tiếng Pháp và tiếng Đức, vì vậy anh ấy thường giúp dịch trong các cuộc họp.)

Bilingual đi với giới từ with
Bilingual đi với giới từ with

Cấu trúc bilingual thường gặp trong tiếng Anh

Bên cạnh việc đi với các giới từ, bilingual còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc thông dụng khác để miêu tả các khía cạnh khác nhau của việc sử dụng hai ngôn ngữ.

Bilingual + Noun (Danh từ)

Cấu trúc này dùng khi bilingual đóng vai trò là tính từ, bổ nghĩa cho một danh từ đi sau nó, thể hiện rằng danh từ đó có đặc điểm liên quan đến hai ngôn ngữ.

Bilingual + Noun
Một vật/việc liên quan đến song ngữ

Ví dụ:

  • Bilingual education is becoming more common in many countries. (Giáo dục song ngữ đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia.)
  • The company provides bilingual services for its international clients. (Công ty cung cấp dịch vụ song ngữ cho các khách hàng quốc tế của mình.)

Be bilingual

Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi bilingual đóng vai trò là tính từ, đứng sau động từ to be để miêu tả khả năng song ngữ của một người.

S + be + bilingual
Ai đó là người song ngữ/Ai đó có khả năng song ngữ

Ví dụ:

  • Many children growing up in diverse communities are naturally bilingual. (Nhiều đứa trẻ lớn lên trong các cộng đồng đa dạng đều có khả năng song ngữ bẩm sinh.)
  • She is a highly effective communicator because she is bilingual. (Cô ấy là một người giao tiếp rất hiệu quả vì cô ấy có khả năng nói song ngữ.)
Cấu trúc bilingual thường gặp
Cấu trúc bilingual thường gặp

>> Nắm vững lý thuyết về bilingual là bước đầu tiên, giờ là lúc biến kiến thức thành phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự nhiên. Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục mục tiêu song ngữ của mình nhé!

Các word family của bilingual

Để sử dụng bilingual một cách linh hoạt, bạn nên nắm vững các dạng từ khác trong word family của từ vựng này.

Từ vựng (Từ loại)Ý nghĩaVí dụ
Bilingualism (n.)Chủ nghĩa song ngữ, khả năng nói hai thứ tiếngBilingualism offers many cognitive benefits, including improved memory and problem-solving skills. (Chủ nghĩa song ngữ mang lại nhiều lợi ích về mặt nhận thức, bao gồm cải thiện trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề.)
Bilingually (adv.)Một cách song ngữ, bằng hai ngôn ngữThe documents were prepared bilingually to serve both local and international partners. (Các tài liệu được chuẩn bị song ngữ để phục vụ cả đối tác trong nước và quốc tế.)
Bảng tổng hợp word family của bilingual
Word family của bilingual
Word family của bilingual

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bilingual

Việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Từ đồng nghĩa
Diglot
/ˈdaɪ.ɡlɒt/
Song ngữThis diglot dictionary is useful for translators. (Cuốn từ điển song ngữ này rất hữu ích cho các dịch giả.)
Dual-language
/ˌdjuː.əl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Song ngữ (thường dùng như tính từ)She enrolled her son in a dual-language program at school. (Cô ấy đã đăng ký cho con trai mình vào một chương trình song ngữ ở trường.)
Two-tongued
/ˌtuːˈtʌŋd/
Nói hai thứ tiếngHe is a two-tongued guide who can assist tourists from both France and England. (Anh ấy là một hướng dẫn viên nói hai thứ tiếng, người có thể hỗ trợ khách du lịch từ cả Pháp và Anh.)
Speaking two languages
/ˈspiː.kɪŋ tuː ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Nói hai thứ tiếngSpeaking two languages fluently is a significant advantage in the global job market. (Nói trôi chảy hai thứ tiếng là một lợi thế đáng kể trên thị trường việc làm toàn cầu.)
Ambidextrous with languages
/ˌæm.bɪˈdɛk.strəs wɪð ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Thành thạo hai ngôn ngữBeing ambidextrous with languages like Vietnamese and Korean, she became a top interpreter. (Thành thạo hai ngôn ngữ như tiếng Việt và tiếng Hàn, cô đã trở thành một phiên dịch viên hàng đầu.)
Từ trái nghĩa
Monolingual
/ˌmɒn.əʊˈlɪŋ.ɡwəl/
Đơn ngữ, chỉ nói một thứ tiếngIn contrast to Canada, Japan is largely a monolingual country. (Trái ngược với Canada, Nhật Bản phần lớn là một quốc gia đơn ngữ.)
Unilingual
/ˌjuː.nɪˈlɪŋ.ɡwəl/
Đơn ngữThe application form was unilingual, which was a problem for foreign applicants. (Mẫu đơn đăng ký chỉ có một ngôn ngữ, đó là một vấn đề đối với những người nộp đơn nước ngoài.)
Monoglot
/ˈmɒn.ə.ɡlɒt/
Người chỉ nói một thứ tiếng, đơn ngữWhile he is a brilliant scientist, he is a monoglot and needs a translator for international conferences. (Dù là một nhà khoa học lỗi lạc, ông ấy chỉ nói một thứ tiếng và cần một phiên dịch viên cho các hội nghị quốc tế.)
Single-language
/ˈsɪŋ.ɡəl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Một ngôn ngữThe government decided to move away from a single-language policy in education. (Chính phủ đã quyết định thay đổi chính sách một ngôn ngữ trong giáo dục.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng và trái nghĩa phổ biến của bilingual
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bilingual
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bilingual

>> Phát âm tiếng Anh chuẩn chính là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện tập hàng ngàn bài học đa dạng chủ đề, từ công việc đến đời sống hàng ngày. Đầu tư cho tương lai chỉ với 5k/ngày để sở hữu ngay trợ lý A.I. riêng cho mình!

Các cụm từ thường đi với bilingual

Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, bilingual còn kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa mà bạn nên ghi nhớ.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Bilingual education
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/
Giáo dục song ngữBilingual education aims to help students become proficient in two languages. (Giáo dục song ngữ nhằm mục đích giúp học sinh thành thạo hai ngôn ngữ.)
Bilingual dictionary
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl ˈdɪk.ʃən.ər.i/
Từ điển song ngữI always use a bilingual dictionary to look up new words. (Tôi luôn sử dụng từ điển song ngữ để tra từ mới.)
Bilingual speaker
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/
Người nói song ngữA bilingual speaker can switch between languages effortlessly. (Một người nói song ngữ có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ một cách dễ dàng.)
Bilingual proficiency
/baɪˈlɪŋ.ɡwəl prəˈfɪʃ.ən.si/
Trình độ song ngữThe job requires bilingual proficiency in English and Japanese. (Công việc này yêu cầu trình độ song ngữ tiếng Anh và tiếng Nhật.)
Truly bilingual
/ˈtruː.li baɪˈlɪŋ.ɡwəl/
Fullybilingual
/ˈfʊl.i baɪˈlɪŋ.ɡwəl/
Thực sự/Hoàn toàn song ngữTo be truly bilingual, one must be able to think and express complex ideas in both languages. (Để thực sự được xem là người có khả năng song ngữ, một người phải có khả năng suy nghĩ và thể hiện những ý tưởng phức tạp bằng cả hai ngôn ngữ.)
Bảng tổng hợp một số cụm từ thường đi với bilingual
Các cụm từ thường đi với bilingual
Các cụm từ thường đi với bilingual

Bài tập vận dụng với bilingual, có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Điền dạng đúng của từ (bilingual, bilingualism, bilingually) hoặc giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. My manager is proficient in two languages. He is bilingual ___ German and English.
  2. The cognitive advantages of ___ are well-documented in scientific research.
  3. They are looking for a candidate with excellent ___ skills for this international sales position.
  4. The tour guide could speak ___ to assist tourists from both China and the US.
  5. She is comfortable communicating with clients from Quebec because she is bilingual ___ French.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1inCấu trúc bilingual in + Language 1 and Language 2 dùng để chỉ sự thành thạo hai ngôn ngữ cụ thể.
2bilingualismChỗ trống cần một danh từ đóng vai trò chủ ngữ. Bilingualism (chủ nghĩa song ngữ) là danh từ phù hợp.
3bilingualChỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “skills”. Cụm từ bilingual skills có nghĩa là các kỹ năng song ngữ.
4bilinguallyChỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “speak”. Bilingually (một cách song ngữ) là lựa chọn chính xác.
5in/withCấu trúc bilingual in/with đều có thể được sử dụng để diễn tả khả năng nói hai ngôn ngữ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. Growing up in Switzerland, he benefited greatly from a ___ education system.
    A. bilingualism
    B. bilingually
    C. bilingual
    D. monolingual
  2. The country has a largely ___ population, with almost everyone speaking only the official language.
    A. diglot
    B. unilingual
    C. dual-language
    D. bilingual
  3. This ___ dictionary is perfect for students learning both Japanese and English.
    A. unilingual
    B. monoglot
    C. single-language
    D. diglot
  4. The job advertisement specifies that ___ proficiency is a mandatory requirement.
    A. bilingual
    B. bilingualism
    C. bilingually
    D. monolingual
  5. To avoid any confusion for international visitors, the museum’s signs are written ___.
    A. bilingualism
    B. bilingual
    C. monolingual
    D. bilingually

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1CCần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “education system”. Bilingual education là một cụm từ phổ biến.
2BNgữ cảnh câu (everyone speaking only the official language) cho thấy cần một từ trái nghĩa với bilingual. Unilingual (đơn ngữ) là đáp án đúng.
3DNgữ cảnh câu (learning both Japanese and English) cho thấy cần một từ đồng nghĩa với bilingual. Diglot là đáp án phù hợp.
4ACần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “proficiency”. Cụm từ bilingual proficiency có nghĩa là trình độ song ngữ.
5DCần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “are written”. Bilingually (một cách song ngữ) là lựa chọn chính xác.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ trong ngoặc.

  1. He can speak both Vietnamese and English fluently. (bilingual)
    -> _________________________________________.
  2. This book is written in both Spanish and Italian. (bilingual)
    -> _________________________________________.
  3. The ability to speak two languages offers many advantages. (Bilingualism)
    -> _________________________________________.
  4. She is a person who can communicate effectively in two languages. (a bilingual)
    -> _________________________________________.
  5. He explained the procedure using both English and French so everyone could understand. (bilingually)
    -> _________________________________________.

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1He is bilingual in Vietnamese and English.Sử dụng cấu trúc “to be + bilingual in + languages” để diễn tả khả năng nói hai thứ tiếng.
2This is a bilingual book (written in Spanish and Italian).Dùng tính từ bilingual để bổ nghĩa cho danh từ “book”, miêu tả cuốn sách được viết bằng hai ngôn ngữ.
3Bilingualism offers many advantages.Sử dụng danh từ Bilingualism làm chủ ngữ thay cho cụm “The ability to speak two languages”.
4She is a bilingual who can communicate effectively.Dùng danh từ a bilingual để chỉ một người có khả năng nói hai ngôn ngữ.
5He explained the procedure bilingually (in English and French) so everyone could understand.Dùng trạng từ bilingually để bổ nghĩa cho động từ “explained”, diễn tả hành động được thực hiện bằng hai ngôn ngữ.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Ngoài những kiến thức đã chia sẻ, vẫn còn một số thắc mắc thường gặp xoay quanh cách dùng từ bilingual. Cùng ELSA Speak giải đáp nhé!

Bilingual or bi-lingual?

Cách viết đúng chính tả là bilingual. Trong tiếng Anh, ‘bi-‘ là một tiền tố có nghĩa là hai, và nó được viết liền với gốc từ ‘lingual’ (thuộc về ngôn ngữ).

Bilingual in hay at?

Cách dùng chuẩn xác nhất là bilingual in. Mặc dù bạn có thể nghe thấy một số người dùng with, nhưng at không được sử dụng trong cấu trúc này.

Bilingual in nhấn mạnh sự thành thạo bên trong một ngôn gữ nào đó. Ví dụ: He is bilingual in Japanese and Korean, không dùng bilingual at.

Bilingual individuals là gì?

Bilingual individuals có nghĩa là những cá nhân có khả năng song ngữ, tức là những người có khả năng sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc trang trọng.

Ví dụ: The study focused on the cognitive abilities of bilingual individuals. (Nghiên cứu tập trung vào khả năng nhận thức của những cá nhân có thể song ngữ.)

Bilingual là loại từ gì?

Bilingual có thể là một tính từ (adjective) hoặc một danh từ (noun).

  • Tính từ: Dùng để miêu tả một người hoặc một vật có đặc điểm song ngữ. Ví dụ: a bilingual child (một đứa trẻ nói song ngữ).
  • Danh từ: Dùng để chỉ một người nói được hai thứ tiếng. Ví dụ: She is a bilingual. (Cô ấy là một người có khả năng song ngữ).

> Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc bilingual đi với giới từ gì và cách vận dụng chính xác trong thực tế. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp nền tảng sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác nhé!