Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng và phong phú là điều vô cùng quan trọng. Thay vì lặp đi lặp lại cụm từ “In my opinion“, chúng ta có thể khám phá nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên và sinh động. Bài viết này ELSA Speak sẽ giới thiệu một số cách thay thế hiệu quả giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi này.
From my standpoint
From my standpoint: Từ quan điểm của tôi – là một cụm từ tương tự như “In my opinion” trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra quan điểm cá nhân, suy nghĩ hoặc đánh giá về một vấn đề từ góc độ riêng của người nói.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: From my standpoint, government intervention is necessary to address income inequality = In my opinion, government intervention is necessary to address income inequality. (Từ quan điểm của tôi, can thiệp của chính phủ là cần thiết để giải quyết bất bình đẳng thu nhập.)
Có thể bạn quan tâm: Luyện IELTS Speaking cùng ELSA Premium nhé!
To my knowledge
To my knowledge: Theo kiến thức của tôi – Nhấn mạnh vào thông tin, hiểu biết mà người nói đã thu thập được. Nó thường được sử dụng khi đưa ra một nhận định dựa trên những gì mình đã tìm hiểu, học hỏi.
Ví dụ: To my knowledge, there is substantial evidence supporting the theory of evolution. = In my opinion, there is substantial evidence supporting the theory of evolution. (Theo kiến thức của tôi, có bằng chứng đáng kể ủng hộ lý thuyết tiến hóa.)
From my point of view…
From my point of view: Từ góc nhìn của tôi – Là một cụm từ phổ biến sau “In my opinion” được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người nói từ góc nhìn của họ.
Ví dụ: From my point of view, renewable energy sources are essential for mitigating climate change. = In my opinion, renewable energy sources are essential for mitigating climate change. (Từ góc nhìn của tôi, các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm nhẹ biến đổi khí hậu.)
I subscribe to the opinion that…
Cụm từ “I subscribe to the opinion that…” có nghĩa là “Tôi đồng ý với quan điểm rằng…”. Cụm từ này nhấn mạnh sự đồng tình của người nói với một ý kiến nào đó, đồng thời thể hiện sự suy nghĩ chín chắn và có cơ sở.
Ví dụ: I subscribe to the opinion that smartphones have revolutionized the way we communicate and access information. = In my opinion, smartphones have made our lives more convenient. (Tôi đồng ý với quan điểm rằng điện thoại thông minh đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)
From my perspective
From my perspective: Từ quan điểm của tôi – Tập trung vào góc độ hoặc quan điểm cá nhân của người nói. Nó mang đến một sắc thái hơi khác, bạn có thể thấy rằng, khi sử dụng cụm từ “From my perspective”, câu nói của bạn sẽ trở nên sinh động và gần gũi hơn. Nó giúp người nghe dễ dàng hình dung ra góc nhìn của người viết và đồng cảm với ý kiến đó.
Ví dụ: From my perspective, globalization has both positive and negative impacts on cultural diversity. = In my opinion, globalization has both positive and negative impacts on cultural diversity. (Theo quan điểm của tôi, toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với đa dạng văn hóa.)
I am of the opinion that…
Câu nói “I am of the opinion that…” là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng hơn để thay thế cho “In my opinion…” (Theo ý kiến của tôi). Cả hai cụm từ đều được sử dụng để đưa ra quan điểm cá nhân của người nói.
Ví dụ: I am of the opinion that studying a foreign language is essential in today’s globalized world, as it opens up many opportunities for employment and cultural exchange. (Tôi cho rằng việc học một ngoại ngữ là rất cần thiết trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, vì nó mở ra nhiều cơ hội việc làm và giao lưu văn hóa.)
To my mind
Đồng nghĩa với “In my opinion”, đây là một cụm từ cơ bản với ý nghĩa “đối với tôi”. Cụm từ này mang cảm giác hơi trang trọng hơn một chút, thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh ý kiến cá nhân khi nói chuyện.
Ví dụ: To my mind, investing in education is the most effective way to reduce poverty in developing countries = In my opinion, investing in education is the most effective way to reduce poverty in developing countries. (Đối với tôi, đầu tư vào giáo dục là cách hiệu quả nhất để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.)
As far as I’m concerned
Cụm từ “As far as I’m concerned” có nghĩa là “Theo những gì tôi biết được thì…” và thường được sử dụng để biểu đạt quan điểm hoặc ý kiến cá nhân của một người về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: As far as I’m concerned, working remotely offers numerous benefits for both employees and employers = In my opinion, working remotely offers numerous benefits for both employees and employers. (Theo những gì tôi biết được thì làm việc từ xa mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng.)
In my estimation
“In my estimation” là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả quan điểm cá nhân, ý kiến riêng của người nói về một vấn đề nào đó. Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự như “Theo tôi nghĩ”, “Theo đánh giá của tôi”, nhấn mạnh đến việc người nói đã suy xét và đánh giá một cách kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.
Ví dụ: In my estimation, the new policy will be beneficial to the company. (Theo đánh giá của tôi, chính sách mới sẽ có lợi cho công ty.) = In my opinion, the new policy will be beneficial to the company. (Theo tôi nghĩ, chính sách mới sẽ có lợi cho công ty.)
It occurs to me that
Cụm từ này có nghĩa “tôi chợt nhận ra” tạo cảm giác như một ý tưởng mới vừa chợt lóe lên trong đầu người nói, gợi sự suy tư và phản ánh. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói chia sẻ một ý kiến, ý tưởng hoặc quan điểm mà họ đã nảy ra hoặc nghĩ đến trong quá trình trò chuyện.
Ví dụ: It occurs to me that implementing sustainable farming practices is crucial for food security in the long term = In my opinion, implementing sustainable farming practices is crucial for food security in the long term. (Tôi chợt nhận ra việc áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững là rất quan trọng cho an ninh lương thực trong dài hạn.)
The way I see …
Cụm từ “The way I see…” là một cách diễn đạt khác để nói “Theo quan điểm của tôi…” hoặc “Theo cách tôi nhìn nhận…”, tương tự như “In my opinion”. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: The way I see it, traveling is the best way to learn about different cultures = In my opinion, traveling is the best way to learn about different cultures. (Theo tôi, du lịch là cách tốt nhất để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
It seems to me that
“It seems to me that: Dường như với tôi” thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân với mức độ tương đối và sự cảm nhận của người nói về tình huống hoặc vấn đề đang được thảo luận.
Ví dụ: It seems to me that implementing stricter gun control laws can help reduce gun violence in urban areas. = In my opinion, implementing stricter gun control laws can help reduce gun violence in urban areas. (Dường như với tôi, việc áp dụng luật kiểm soát vũ khí nghiêm ngặt có thể giúp giảm bạo lực súng ở các khu vực thành thị.)
I strongly/firmly believe that
“I strongly/firmly believe that: Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng” thể hiện người nói có một niềm tin sâu sắc vào quan điểm về vấn đề nào đó. Cụm từ “I strongly/firmly believe that” là một cách hay để thể hiện sự tin tưởng chắc chắn vào một ý kiến, mạnh mẽ hơn so với “in my opinion”.
Ví dụ: I firmly believe that access to quality healthcare should be a fundamental right for every citizen. = In my opinion, access to quality healthcare should be a fundamental right for every citizen. (Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng nên là một quyền cơ bản của mỗi công dân.)
I am convinced that…
“I am convinced that… : Tôi chắc chắn rằng…” diễn đạt sự chắc chắn và tự tin trong việc đưa ra một quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ trong tiếng Anh. Khi sử dụng “I am convinced that…”, câu văn trở nên chắc chắn và thuyết phục hơn.
Ví dụ: I am convinced that promoting gender equality is essential for achieving sustainable development goals worldwide = In my opinion, promoting gender equality is essential for achieving sustainable development goals worldwide. (Tôi chắc chắn rằng khuyến khích bình đẳng giới là rất quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trên toàn cầu.)
As I see it
As I see it: Theo cách tôi nhìn nhận. Đây là một cách diễn đạt rất hay để thể hiện quan điểm cá nhân, và hoàn toàn có thể thay thế cho “In my opinion”. Việc sử dụng “As I see it” ở nhiều vị trí trong đoạn văn giúp cho cách diễn đạt trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn.
Ví dụ: As I see it, the government should prioritize environmental protection over economic growth. = In my opinion, the government should prioritize environmental protection over economic growth. (Theo cách tôi nhìn nhận, chính phủ nên ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là tăng trưởng kinh tế.)
By my reckoning
Cụm từ này có nghĩa “Theo tính toán của tôi” và thường xuất hiện trong văn viết hơn là văn nói, đặc biệt trong các tình huống thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự ước tính của người nói về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: By my reckoning, the benefits of investing in renewable energy far outweigh the initial costs. = In my opinion, the benefits of investing in renewable energy far outweigh the initial costs. (Theo tính toán của tôi, những lợi ích của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo vượt xa chi phí ban đầu.)
Có thể bạn quan tâm: Ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Premium giúp việc học IELTS Speaking của bạn dễ dàng hơn bao giờ hết! Click xem ngay!
It is my considered opinion that…
“It is my considered opinion that…” có nghĩa là “Theo ý kiến được cân nhắc kỹ lưỡng của tôi…” hoặc “Tôi đã suy nghĩ kỹ và cho rằng…”. Cụm từ này nhấn mạnh rằng quan điểm của bạn được đưa ra sau khi đã suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.
Ví dụ: It is my considered opinion that smartphones, while offering numerous benefits, have also contributed to a decline in face-to-face interactions and a decrease in attention span. (Theo ý kiến được cân nhắc kỹ lưỡng của tôi, điện thoại thông minh, mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng góp phần làm giảm các tương tác trực tiếp và giảm khả năng tập trung.) = In my opinion, smartphones have a negative impact on society. (Theo tôi, điện thoại thông minh có tác động tiêu cực đến xã hội.)
I concur with the view that
I concur with the view that có nghĩa là “Tôi đồng ý với quan điểm rằng…”. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, các cuộc thảo luận hoặc bài viết trình bày quan điểm cá nhân. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của người khác và cũng cho thấy sự đồng ý mạnh mẽ từ phía người nói.
Ví dụ: I concur with the view that education should focus on developing critical thinking skills rather than rote memorization. = In my opinion, education should focus on developing critical thinking skills rather than rote memorization. (Tôi đồng ý với quan điểm rằng giáo dục nên tập trung vào phát triển kỹ năng suy luận hơn là học thuộc lòng.)
Personally, I think
“Personally, I think” thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng đây là quan điểm cá nhân của bạn, và bạn đang đưa ra một ý kiến chủ quan. Cụm từ này tạo cảm giác gần gũi và thân thiện hơn so với “In my opinion”.
Ví dụ: Personally, I think my friend will be leaving this company after 2022. (Cá nhân tôi cảm thấy bạn mình sẽ rời công ty này sau năm 2022). = In my opinion, my friend is likely to leave the company after 2022. (Theo tôi, có khả năng bạn tôi sẽ rời công ty sau năm 2022.)
In my experience
In my experience: Tập trung vào những gì bạn đã trải nghiệm, những kiến thức bạn đã thu thập được qua thực tế. Nó nhấn mạnh vào kinh nghiệm cá nhân và được sử dụng để đưa ra những nhận định dựa trên những gì bạn đã thấy, đã làm.
Ví dụ: In my experience, working from home can be quite challenging when you have young children. (Theo kinh nghiệm của tôi, làm việc tại nhà có thể khá khó khăn khi bạn có con nhỏ.) = In my opinion, working from home with young children can be quite a challenge. (Theo tôi, làm việc tại nhà với trẻ nhỏ có thể là một thử thách khá lớn.)
>> Xem thêm:
- Cách tự học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ
- 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao từ A đến Z
Trên đây là những từ vựng, cụm từ thay thế cho “In my opinion” trong giao tiếp hằng ngày cũng như là trong phần thi IELTS Speaking, hy vọng bạn có thể áp dụng vào cuộc sống cũng như là trong việc luyện thi IELTS. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ vựng IELTS khác tại ELSA Speak nhé!