Comment là một từ quen thuộc, xuất hiện dày đặc trên các nền tảng trực tuyến và cũng được dùng thường xuyên trong đối thoại hàng ngày. Thế nhưng, bạn đã biết comment đi với giới từ gì chưa? Cùng tìm hiểu để dùng chính xác hơn nhé!

Comment nghĩa là gì?

Comment đóng vai trò danh từ trong câu

Ý nghĩa: Comment (US: /ˈkɑː.ment/, UK: /ˈkɒm.ent/) nghĩa là một ý kiến, bằng lời hoặc chữ, dùng để bày tỏ quan điểm hay phản hồi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nghĩa Anh – Anh: something that you say or write that expresses your opinion.

Ví dụ: 

  • Her comment about the budget sparked a long debate. (Lời bình luận của cô ấy về ngân sách đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận dài.)
  • Please leave a comment below if you have any questions. (Vui lòng để lại một bình luận bên dưới nếu bạn có thắc mắc.)

Comment đóng vai trò động từ trong câu

Ý nghĩa: Comment (US: /ˈkɑː.ment/, UK: /ˈkɒm.ent/) nghĩa là bày tỏ quan điểm hoặc phản hồi bằng lời nói hay chữ viết.

Nghĩa Anh – Anh: to make a comment.

Ví dụ:

  • The spokesperson refused to comment on the allegations. (Người phát ngôn từ chối bình luận về các cáo buộc đó.)
  • She commented that the timeline was too ambitious. (Cô ấy nhận xét rằng tiến độ đề ra là quá tham vọng.)
Comment đóng vai trò danh từ và động từ trong câu
Comment đóng vai trò danh từ và động từ trong câu

Comment đi với giới từ gì?

Comment from

Ý nghĩa: Bình luận từ

Ví dụ: 

  • We received a comment from the chief engineer about the safety checklist. (Chúng tôi nhận được một bình luận từ trưởng kỹ sư về bảng kiểm an toàn.)
  • Is there any comment from the board on the revised budget. (Có ý kiến bình luận nào từ hội đồng về ngân sách đã chỉnh sửa không?)
Comment from mang nghĩa là bình luận từ
Comment from mang nghĩa là bình luận từ

Comment about

Ý nghĩa: Bình luận về

Ví dụ:

  • He made a blunt comment about the team’s lack of preparation. (Anh ấy đưa ra một lời nhận xét thẳng thắn về việc đội thiếu chuẩn bị.)
  • She commented about the new app design, saying it felt unintuitive. (Cô ấy bình luận về thiết kế ứng dụng mới, cho rằng nó khó trực quan.)

Comment on

Ý nghĩa: Bình luận về

Ví dụ:

  • Please comment on the feasibility of launching the pilot in October. (Vui lòng bình luận về tính khả thi của việc ra mắt thử nghiệm vào tháng Mười.)
  • The reviewer commented on my draft, noting that the methods section lacked detail. (Người phản biện đã nhận xét về bản thảo của tôi, lưu ý rằng phần phương pháp còn thiếu chi tiết.)
Comment about/on mang nghịa bình luận từ
Comment about/on mang nghĩa bình luận từ

Without comment

Ý nghĩa: Không có ý kiến

Ví dụ:

  • The minister left the press conference without comment. (Vị bộ trưởng rời buổi họp báo mà không đưa ra bình luận nào.)
  • The company accepted his resignation without comment. (Công ty chấp nhận đơn từ chức của anh ấy mà không nói thêm gì.)
Without comment mang ý nghĩa là không có ý kiến
Without comment mang ý nghĩa là không có ý kiến

Các collocation đi với comment

Không chỉ đơn thuần là bình luận, comment còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mang sắc thái và chức năng khác nhau. Phần này sẽ giúp bạn nắm được các collocation thông dụng đi với comment để áp dụng hiệu quả vào thực tế.

CollocationÝ nghĩaVí dụ 
Questions and commentsThắc mắc và các lời nhận xét/ý kiếnAfter the keynote, the chair opened the floor for questions and comments. (Sau bài phát biểu chính, chủ tọa mời khán phòng đặt câu hỏi và nêu ý kiến.)
Be unavailable for commentỞ trạng thái không thể hoặc không sẵn lòng đưa ra phát biểu khi được hỏiThe coach was unavailable for comment following the unexpected defeat. (Huấn luyện viên không thể bình luận sau trận thua bất ngờ.)
No commentLời từ chối đưa ra ý kiếnAfter the verdict, the defense team gave no comment outside the courthouse. (Sau phán quyết, nhóm luật sư bào chữa không đưa ra bình luận trước tòa án.)
A source of commentNơi/cá nhân cung cấp phát ngôn hoặc nhận xétStakeholder surveys became a rich source of comment during the merger review. (Khảo sát các bên liên quan trở thành nguồn ý kiến dồi dào trong quá trình xem xét sáp nhập.)
Be available for commentSẵn sàng đưa ra nhận xétOur legal team will be available for comment once the decision is finalized. (Đội pháp lý của chúng tôi sẽ sẵn sàng bình luận khi quyết định được chốt.)
Bảng các collocation đi với comment
Các collocation đi với comment hữu ích
Các collocation đi với comment hữu ích

Các từ đồng nghĩa với comment

Không phải lúc nào cũng dùng comment là hay và đủ. Tuỳ vào mục đích và ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa phù hợp hơn để làm cho câu văn tự nhiên và sắc sảo. Hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa phổ biến với comment nhé!

Từ đồng nghĩa/phát âmÝ nghĩa Ví dụ
Remark
/rɪˈmɑːrk/ 
Lời nhận xét ngắn, mang tính ứng khẩu/bình luận tức thời.Her sharp remark about the pricing caught everyone off guard. (Lời nhận xét sắc sảo của cô ấy về mức giá khiến mọi người bất ngờ.)
Statement 
/ˈsteɪt.mənt/
Thông báo/tuyên bố chính thức đại diện cho cá nhân hoặc tổ chức.The club issued an official statement confirming the coach’s departure. (Câu lạc bộ phát đi tuyên bố chính thức xác nhận huấn luyện viên rời nhiệm sở.)
Declaration
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Tuyên ngôn/trình bày long trọng, công khai về một lập trường hay quyết định.The city council made a formal declaration of emergency. (Hội đồng thành phố đưa ra tuyên bố khẩn cấp một cách trang trọng.)
Observation
/ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/
Nhận định rút ra từ việc quan sát, phân tích thực tế.Her observations on remote-work productivity came from a year-long study. (Những nhận định của cô ấy về năng suất làm việc từ xa dựa trên nghiên cứu kéo dài một năm.)
Commentary
/ˈkɑː.mən.ter.i/
Phần bình luận/diễn giải liên tục, thường kèm phân tích bối cảnh.The historian’s commentary links the protests to broader social shifts. ( Phần bình luận của nhà sử học kết nối các cuộc biểu tình với những chuyển dịch xã hội rộng hơn.)
Aside
/əˈsaɪd/

Lời xen ngang/ý nhỏ ngoài lề trong bài nói hay văn bản.
The lecturer added a witty aside about campus life before continuing. (Giảng viên chen vào một câu đùa về đời sống ký túc xá rồi tiếp tục bài giảng.)
Bảng các từ đồng nghĩa với comment

>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học được cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak sẽ đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh sắp tới. Click để khám phá ngay nhé!

>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống:

  1. We received a ______ the compliance officer regarding the revised checklist.
  2. Please leave your ______ the feasibility study by Friday.
  3. The application was rejected ______.
  4. Reporters requested a ______ the stadium manager after the power outage.
  5. He made a snide ______ me during the review session.
  6. The survey collected dozens of ______ the cafeteria prices.
  7. The lab report includes a brief ______ each figure and table.
  8. After the verdict, the defense team walked past cameras ______.
  9. Is there any ______ the supplier on the delayed shipment?
  10. My supervisor wrote a short ______ my performance this quarter.

Bài 2: Thay cụm trong [ngoặc vuông] bằng cụm comment + giới từ phù hợp (thêm -s/-ed nếu cần)

  1. We received [an opinion by the supplier] regarding the missing invoices.
  2. Please leave [your thoughts regarding the draft] by Friday.
  3. The minister left the briefing [no remarks at all].
  4. Is there [any feedback by the board] on the revised budget?
  5. He made [a snide remark about me] during the review.
  6. The report ends with [a short note explaining each figure].
  7. After the verdict, the defense team walked past cameras [no statement].
  8. The press asked for [a reaction by the airline] after the delay.
  9. The survey collected [many opinions regarding cafeteria prices].
  10. Can you add [a brief note about the proposed timeline] to the memo?

Đáp án

Bài 1:

1. comment from2. comments on3. without comment4. comment from5. comment about
6. comments about7. comment on8. without comment9. comment from10. comment on

Bài 2:

1. a comment from the supplier2. comments on the draft3. without comment4. a comment from the board5. a comment about me
6. a comment on each figure7. without comment8. a comment from the airline9. comments about cafeteria prices10. a comment on the proposed timeline

Các câu hỏi thường gặp

Comment thường đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Comment thường đi với giới từ from, about, on, without.

Các collocation nào thường đi với comment?

Các collocation thường đi với comment là Questions and comments, Be unavailable for comment, No comment, A source of comment, Be available for comment.

>> Xem thêm:

Vậy là qua phần trên của ELSA Speak, bạn đã hiểu rõ comment mang ý nghĩa gì và thường comment đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng comment đúng ngữ cảnh. Đừng quên khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng để mở rộng vốn từ mỗi ngày nhé!