Nếu bạn từng bối rối không biết deal đi với giới từ gì cho đúng thì bạn không phải là người duy nhất. Deal là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, vừa được dùng làm danh từ vừa được dùng làm động từ và mỗi trường hợp lại có cách kết hợp từ khác nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Deal là gì?

Deal /diːl/ là một từ tiếng Anh có thể được dùng như danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh. Ở nghĩa phổ biến nhất, danh từ deal có nghĩa là sự thỏa thuận, giao kèo hay một hình thức đồng thuận giữa các bên.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ngoài ra, theo từ điển Cambridge, deal có nghĩa là an agreement or an arrangement, especially in business.

Ví dụ: The two companies reached a deal after months of negotiation. (Hai công ty đã đạt được thỏa thuận sau nhiều tháng đàm phán.)

Danh từ deal

Deal khi là danh từ, ngoài nghĩa phổ biến về thỏa thuận còn có thêm nhiều nghĩa khác theo Cambridge:

  • A large amount – một số lượng lớn của một thứ gì đó.

Ví dụ: She has a great deal of experience in teaching. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy.)

  • The act of dealing (= sharing out) something, especially playing cards – hành động chia hoặc phân phát.

Ví dụ: The charity organized the deal of food supplies to families in need. (Tổ chức từ thiện đã thực hiện việc phân phát thực phẩm cho các hộ gia đình khó khăn.)

  • The pale, soft wood of a pine or fir tree, used especially for making furniture – loại gỗ thông hoặc gỗ linh sam màu nhạt, mềm, thường dùng làm đồ nội thất.

Ví dụ: The furniture is made of deal. (Đồ nội thất này được làm từ gỗ thông.)

Động từ deal

Khi là động từ, deal có hai nghĩa chính:

  • To do business – tiến hành kinh doanh hoặc giao dịch.

Ví dụ: Our company deals mainly in software products. (Công ty chúng tôi chủ yếu kinh doanh các sản phẩm phần mềm.)

  • To give or share out something, especially playing cards – phân phát hoặc chia một thứ gì đó.

Ví dụ: Volunteers deal out blankets to the people affected by the storm. (Các tình nguyện viên phát chăn cho những người bị ảnh hưởng bởi cơn bão.)

Deal có nghĩa nghĩa là sự thỏa thuận, giao kèo hay một hình thức đồng thuận giữa các bên
Deal có nghĩa nghĩa là sự thỏa thuận, giao kèo hay một hình thức đồng thuận giữa các bên

Deal đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, deal có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như with, out, in, on và from để tạo thành cụm từ mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là những giới từ thường gặp đi kèm với deal:

Deal thường đi với các giới từ with, out, in, on và from
Deal thường đi với các giới từ with, out, in, on và from

Deal with

Được dùng khi nói về việc xử lý, giải quyết hoặc đối phó với một vấn đề, nhiệm vụ hay tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She has to deal with a lot of paperwork every day. (Cô ấy phải giải quyết rất nhiều giấy tờ mỗi ngày.)
  • We will deal with the issue as soon as possible. (Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề này sớm nhất có thể.)

Deal out

Mang nghĩa phân phát, trao cho hoặc chia một thứ gì đó đến nhiều người.

Ví dụ:

  • The coach deals out practice schedules to all the players. (Huấn luyện viên phân phát lịch tập cho tất cả các cầu thủ.)
  • The organization deals out food packages to the homeless. (Tổ chức này phân phát các gói thực phẩm cho người vô gia cư.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể khi deal đi với giới từ with và out
Cách dùng và ví dụ cụ thể khi deal đi với giới từ with và out

Deal in

Sử dụng khi nói về việc buôn bán hoặc kinh doanh một loại hàng hóa hay dịch vụ nhất định.

Ví dụ:

  • They deal in imported electronics. (Họ kinh doanh thiết bị điện tử nhập khẩu.)
  • This shop deals in second-hand books. (Cửa hàng này buôn bán sách cũ.)

Deal on

Thường được dùng khi đề cập đến một thỏa thuận hoặc giao dịch xoay quanh một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • We finally reached a deal on the new contract. (Chúng tôi cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về hợp đồng mới.)
  • The two companies made a deal on joint marketing plans. (Hai công ty đã thỏa thuận về kế hoạch tiếp thị chung.)

Deal from

Dùng để chỉ hành động thực hiện từ một vị trí hoặc nguồn nhất định, đôi khi mang nghĩa không công bằng hay gian lận.

Ví dụ:

  • He was accused of trying to deal from a position of power. (Anh ta bị cáo buộc lợi dụng vị trí quyền lực để thương lượng.)
  • The player was caught dealing from the bottom of the pile. (Người chơi bị phát hiện lấy bài từ dưới cùng của bộ bài.)
Cách dùng và ví dụ khi deal đi với giới từ in, on và from
Cách dùng và ví dụ khi deal đi với giới từ in, on và from

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deal

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
agreement 
/əˈɡriː.mənt/
Sự đồng ý, thỏa thuậnThey finally reached an agreement after hours of discussion. (Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ thảo luận.)
understanding
/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
Sự hiểu biết chung, thống nhất ngầmWe had an understanding to work together on the project. (Chúng tôi có sự thống nhất sẽ cùng hợp tác trong dự án.)
gentleman’s agreement
/ˈdʒen.təl.mənz əˌɡriː.mənt/
Thỏa thuận miệng dựa trên sự tin tưởngThey made a gentleman’s agreement to share resources fairly. (Họ có thỏa thuận miệng để chia sẻ tài nguyên công bằng.)
contract 
/ˈkɒn.trækt/
Hợp đồng bằng văn bảnThe company signed a two-year contract with the supplier. (Công ty đã ký hợp đồng hai năm với nhà cung cấp.)
accord 
/əˈkɔːd/
Hiệp định, sự đồng thuậnThe two sides signed an accord to improve trade relations. (Hai bên đã ký một hiệp định nhằm cải thiện quan hệ thương mại.)
treaty 
/ˈtriː.ti/
Hiệp ước chính thức giữa các quốc giaA peace treaty was signed to end the decade-long conflict. (Một hiệp ước hòa bình được ký kết để chấm dứt cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ.)
settlement 
/ˈset.l.mənt/
Sự dàn xếp, giải quyếtThey reached a settlement that satisfied both parties. (Họ đã đạt được một sự dàn xếp làm hài lòng cả hai bên.)
pact 
/pækt/
Hiệp ước, thỏa thuận chính thứcThe nations formed a pact to reduce carbon emissions. (Các quốc gia đã lập một hiệp ước để giảm lượng khí thải carbon.)
compact 
/ˈkɒm.pækt/
Thỏa thuận chính thức, thường ngắn gọnThe firms made a compact to avoid competing in the same markets. (Các công ty đã ký thỏa thuận để tránh cạnh tranh trong cùng thị trường.)
covenant 
/ˈkʌv.ən.ənt/
Giao ước, điều khoản ràng buộcThe land comes with a covenant preventing commercial use. (Mảnh đất có điều khoản ràng buộc cấm sử dụng cho mục đích thương mại.)
Bảng từ đồng nghĩa với deal
Một số từ đồng nghĩa với deal
Một số từ đồng nghĩa với deal

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
ignore 
/ɪɡˈnɔːr/
Bỏ qua, phớt lờThey chose to ignore the proposal despite its benefits. (Họ chọn bỏ qua đề xuất mặc dù nó có nhiều lợi ích.)
overlook
/ˌəʊ.vəˈlʊk/
Bỏ sót, không chú ýWe must not overlook the details in the agreement. (Chúng ta không được bỏ sót các chi tiết trong thỏa thuận.)
disregard
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/
Coi nhẹ, không quan tâmHe completely disregarded the safety guidelines. (Anh ta hoàn toàn phớt lờ các hướng dẫn an toàn.)
neglect
/nɪˈɡlekt/
Sao nhãng, bỏ bêThey neglected to review the contract before signing. (Họ đã bỏ qua việc xem xét hợp đồng trước khi ký.)
leave undone
/liːv ʌnˈdʌn/
Để dang dở, không hoàn thànhYou shouldn’t leave the deal undone after so much effort. (Bạn không nên để thỏa thuận dang dở sau bao nỗ lực.)
Bảng từ trái nghĩa với deal
Một số từ trái nghĩa với deal
Một số từ trái nghĩa với deal

Các trường hợp đặc biệt khác của deal

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
A great deal of / A good deal ofDiễn tả số lượng lớn của một thứ gì đó (thường là danh từ không đếm được).She has a great deal of experience in managing international projects. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý các dự án quốc tế.)
Make a dealĐạt được thỏa thuận hoặc sự đồng ý giữa các bên, thường sau quá trình thương lượng.They made a deal to share the profits equally. (Họ đã đạt được thỏa thuận chia lợi nhuận đồng đều.)
Bảng cụm từ thuộc trường hợp đặc biệt của deal
Hai trường hợp đặc biệt khác của deal
Hai trường hợp đặc biệt khác của deal

Cách dùng deal trong tình huống cụ thể

Ngữ cảnhCách dùngVí dụ
Giao dịch thương mạiDùng với in để chỉ hoạt động buôn bán hoặc giao dịch một loại hàng hóa hay dịch vụ.The shop deals in handmade jewelry. (Cửa hàng này buôn bán trang sức thủ công.)
Đàm phán và thỏa thuậnDùng với with khi đề cập đến việc thương lượng hoặc bàn bạc để đạt được sự đồng thuận.Our team is dealing with a potential partner to expand the market. (Nhóm của chúng tôi đang đàm phán với một đối tác tiềm năng để mở rộng thị trường.)
Phân phát hoặc chia sẻDùng với out để nói về việc phân phát, chia một thứ gì đó cho nhiều người.The charity dealt out blankets to the homeless. (Tổ chức từ thiện đã phát chăn cho những người vô gia cư.)
Giải quyết vấn đềDùng với with để thể hiện hành động xử lý hoặc đối phó với tình huống.She is dealing with the complaints from customers. (Cô ấy đang xử lý các khiếu nại từ khách hàng.)
Hoạt động kinh doanhDùng với in để diễn tả việc tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.They deal in organic food products. (Họ kinh doanh các sản phẩm thực phẩm hữu cơ.)
Bảng cách dùng của deal trong các ngữ cảnh cụ thể
Cách dùng deal trong các tình huống cụ thể
Cách dùng deal trong các tình huống cụ thể

>> Khám phá ngay: Luyện giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ với ELSA Speak! Hơn 25.000 bài học và gia sư AI thông minh sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo mọi lúc, mọi nơi.

Câu hỏi thường gặp

Deal with là gì?

Deal with có nghĩa là xử lý, giải quyết hoặc đối phó với một vấn đề, nhiệm vụ hay tình huống.

Ví dụ: She has to deal with many urgent tasks today. (Hôm nay cô ấy phải giải quyết nhiều công việc gấp.)

Deal đi với gì?

Tùy vào từng ngữ cảnh, deal có thể đi với nhiều giới từ như:

  • deal with (giải quyết)
  • deal in (kinh doanh, buôn bán)
  • deal out (phân phát)
  • deal on (thỏa thuận về)
  • deal from (thực hiện từ vị trí hay nguồn cụ thể, đôi khi mang nghĩa gian lận)

Ví dụ: They deal in second-hand furniture. (Họ buôn bán đồ nội thất cũ.)

Deal to hay deal with?

Trong tiếng Anh thông dụng, deal with được dùng phổ biến hơn để chỉ hành động xử lý hoặc thương lượng. Deal to hiếm gặp và ít xuất hiện, có nghĩa là “đối phó” hoặc “giải quyết nhanh gọn”.

Ví dụ: The manager is dealing with customer complaints. (Người quản lý đang xử lý khiếu nại của khách hàng.)

A good deal of + gì?

Cụm a good deal of đi kèm với danh từ không đếm được để chỉ một lượng lớn.

Ví dụ: He spent a good deal of time preparing for the meeting. (Anh ấy đã dành nhiều thời gian chuẩn bị cho cuộc họp.)

A great deal of + gì?

Tương tự a good deal of, cụm a great deal of cũng kết hợp với danh từ không đếm được và nhấn mạnh hơn về số lượng.

Ví dụ: She has a great deal of patience with children. (Cô ấy có rất nhiều sự kiên nhẫn với trẻ em.)

Do a deal là gì?

Do a deal nghĩa là đạt được thỏa thuận hoặc ký kết một hợp đồng, thường sau khi thương lượng.

Ví dụ: They managed to do a deal with the local supplier. (Họ đã đạt được thỏa thuận với nhà cung cấp địa phương.)

Bài tập vận dụng

Chọn giới từ thích hợp

Điền giới từ phù hợp (with, in, out, on, from) vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She has to deal ___ many urgent emails every morning.
  2. Our company deals mainly ___ organic food products.
  3. The charity dealt ___ warm clothes to the poor before winter.
  4. They reached a deal ___ the new marketing campaign.
  5. He was caught dealing ___ the bottom of the deck during the card game.
  6. This store deals ___ imported leather bags.
  7. We will deal ___ this issue after the meeting.
  8. The businessman was accused of dealing ___ a position of power.
  9. The teacher dealt ___ worksheets to all students.
  10. We made a deal ___ the supplier to reduce delivery time.

Đáp án

1with6in
2in7with
3out8from
4on9out
5from10on

Dịch sang tiếng Anh sử dụng Deal

Dùng các cấu trúc với deal để dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Cô ấy đang xử lý nhiều yêu cầu từ khách hàng.
  2. Họ kinh doanh đồ điện tử nhập khẩu.
  3. Tổ chức này đã phát thuốc cho người dân ở vùng lũ.
  4. Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về kế hoạch mở rộng.
  5. Anh ta bị buộc tội lợi dụng vị trí quyền lực để thương lượng.
  6. Nhóm của tôi đang đàm phán với một đối tác mới.
  7. Cửa hàng này buôn bán sách hiếm.
  8. Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý nhân sự.
  9. Chúng tôi đã làm thỏa thuận để chia sẻ dữ liệu nghiên cứu.
  10. Công ty phát hợp đồng cho tất cả nhân viên mới.

Đáp án

  1. She is dealing with many customer requests.
  2. They deal in imported electronics.
  3. The organization dealt out medicine to people in the flood area.
  4. We reached a deal on the expansion plan.
  5. He was accused of dealing from a position of power.
  6. My team is dealing with a new partner.
  7. This shop deals in rare books.
  8. She has a great deal of experience in managing human resources.
  9. We made a deal to share research data.
  10. The company dealt out contracts to all new employees.

>> Xem thêm:

Như vậy, deal là một từ đa nghĩa với nhiều cách kết hợp và cách dùng thú vị, từ giao dịch, thỏa thuận cho đến phân phát hay xử lý vấn đề. Việc nắm vững kiến thức deal đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.