Học tiếng Anh qua bài hát là một phương pháp học thụ động. Người học có thể tận dụng thời gian lắng nghe các bài hát tiếng Anh yêu thích để học thêm nhiều từ vựng, cấu trúc câu mới. Phương pháp này giúp cho việc học thuộc từ mới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Ra mắt vào tháng 07/2022, MV Dolls của nữ ca sĩ Bella Poarch nhanh chóng phủ sóng toàn cầu. Dolls là ca khúc tiếp nối của bản hit “Build a B*tch” – sản phẩm âm nhạc đầu tay đã làm nên tên tuổi của cô nàng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Học tiếng Anh qua bài hát Dolls

Tiếp nối câu chuyện của phần 01 – “Build a B*tch”, MV Dolls mở đầu với cảnh Bella Poarch dẫn đầu một cuộc nổi dậy khi cô giải phóng những ‘người bạn búp bê’ khác khỏi các cửa hàng và nhà máy đã tạo ra chúng. Giai điệu của ca khúc Dolls rất nhẹ nhàng, từ ngữ sử dụng trong bài hát không quá phức tạp mà khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Dưới đây là những từ/ cụm từ mới, hay ho nhất trong bài hát Dolls của Bella Poarch.

batting my eyes?

Batting one’s eyes là gì?

Bat, v: nháy (mắt)

-> She batted her long dark eyelashes at him

-> Cô ấy nhấp nháy hàng my đen dài với anh ấy

Bat, n: gậy đánh bóng chày/bóng bàn

-> I accidentally bashed him with my bat

-> Tôi vô tình đụng phải anh ấy bằng cây gậy của mình

Bat, n: con dơi

-> Do you know that bats sleep upside down? 

-> Bạn có biết rằng những chú dơi thường treo ngược thân khi ngủ không? 

To bat one’s eyes: nháy mắt

-> She kept batting her eyes at me each time I talked to her

-> Cô ấy liên tục nháy mắt với tôi mỗi khi tôi nói chuyện với cô ấy

Isn’t it pure perfection?

Pure perfection là gì?

Pure, adj: tinh khiết, nguyên chất

-> a pure cotton shirt

-> Một chiếc áo bằng vải cotton nguyên chất

Perfection, n: sự hoàn hảo

-> The fish was cooked to perfection

-> Món cá này được nấu ở mức hoàn hảo 

Pure perfection: sự hoàn hảo không tỳ vết

-> The Burberry jacket is pure perfection with its shearling-lined giant-collar, leather straps, and buckle detail

-> Chiếc áo khoác Burberry này hoàn hảo không tỳ vết với cổ áo lớn có viền lông cừu, dây da và chi tiết khóa kéo

Think that you can play with me

Play with somebody là gì?

Play, v: chơi, chơi đùa

-> It’s nice to hear children playing in the park

-> Thật tốt khi nghe rằng lũ trẻ đang chơi với nhau trong công viên 

Play, v: biểu diễn, trình diễn, đóng vai 

-> In the movie version, Branagh played the hero

-> Trong bản điện ảnh, Branagh đóng vai người hùng

To play with somebody/something: chơi với ai/cái gì, đùa giỡn ai 

-> The children spent the afternoon playing with their new toys

-> Lũ trẻ dành cả buổi chiều để chơi với những món đồ chơi mới 

To play a part/a role in something: đóng vai trò trong việc gì

-> Listening to English songs regularly plays a part in improving your Listening skill 

-> Thường xuyên nghe những bài hát bằng tiếng Anh góp phần cải thiện kỹ năng Nghe của bạn 

To play second fiddle: đóng vai phụ, ở vị trí thua thiệt hơn 

-> I’m not prepared to play second fiddle to Christina any more – I’m looking for another job!

-> Tôi sẽ không chịu thua thiệt với Christina nữa – Tôi đang tìm kiếm một công việc khác! 

Học tiếng Anh qua bài hát Dolls
Bella Poarch từng khuấy đảo làng nhạc thế giới với ca khúc debut “Build a B*tch”

you better watch your back

Watch one’s back là gì?

Watch, v: xem, trông chừng, coi chừng  

-> Can you please watch my bags when I go to the toilet?

-> Bạn có thể làm ơn trông chừng giúp tôi mấy chiếc túi trong khi tôi đi vào toilet được không?  

Watch, n: đồng hồ đeo tay 

-> Oh Anna, you have a beautiful watch!

-> Ôi Anna, bạn có chiếc đồng hồ thật đẹp! 

To watch one’s back: hãy cẩn thận, hãy trông chừng đó! 

-> You should watch your back when coming to this place. No one here seems to be your friend

-> Bạn nên cẩn thận khi đến nơi này. Không một ai ở đây có vẻ là bạn hết 

On one’s watch: trong phiên trực của ai 

-> It happened on Bob’s watch so it would be his responsibility to resolve it 

-> Chuyện đó xảy ra trong ca trực của Bob nên anh ấy sẽ phải chịu trách nhiệm giải quyết 

Back, n: lưng

-> Sleeping on a bed that is too soft can be bad for your back

-> Ngủ trên giường quá mềm sẽ không tốt cho lưng của bạn đâu 

Back, n: phía đằng sau

-> There is a beautiful garden at the back of the house

-> Có một khu vườn đẹp ở đằng sau ngôi nhà 

Behind one’s back: bí mật, không cho ai biết 

-> You shouldn’t gossip about people behind their backs

-> Bạn không nên bàn tán về người khác sau lưng họ như vậy 

Don’t provoke us or we will

Provoke là gì? 

Provoke, v: khiêu khích, chọc giận, gây, kích thích

-> Her manifest lack of interest in the project has provoked severe criticism

-> Sự thiếu quan tâm rõ ràng của cô ấy trong dự án lần này gây ra nhiều sự chỉ trích nặng nề 

To provoke one’s curiosity: kích thích trí tò mò của ai 

-> The Titanic film provoked her curiosity so she decided to search more documents about it 

-> Bộ phim Titanic đã khơi gợi trí tò mò của cô ấy, vì vậy cô ấy quyết định tìm kiếm thêm nhiều tài liệu về nó 

Push you downhill

Downhill là gì?

Downhill, adj: xuống dốc, xuống vực thẳm

-> It is so much easier running downhill!

-> Đi xuống dốc luôn dễ hơn rất nhiều! 

Downhill, adv: xuống dốc nặng nề, xuống vị trí tệ hơn 

-> The company went downhill after being taken over by a second-rate firm 

-> Công ty này xuống dốc trầm trọng sau khi được một công ty loại hai tiếp quản

Heels, made out of steel, how does it feel

Make out of something là gì?

To make out of: làm ra từ

-> They were living in tents made out of old plastic sheets

-> Họ đã sống trong những túp lều làm bằng những tầm nhựa cũ 

To bе walked all over?

Walk (all) over là gì? 

Walk, v: đi bộ

-> I walk to school everyday

-> Tôi đi bộ đi học hàng ngày 

To walk (all) over somebody: Không quan tâm đến cảm xúc ai, đối xử không tốt với ai 

-> If you don’t want to work at the weekend, say so. Don’t let the boss walk all over you

-> Nếu bạn không muốn làm việc vào cuối tuần thì hãy nói vậy đi. Đừng để sếp đối xử không tốt với bạn.

To walk away: Quyết định không làm hoặc tham gia vào một cái gì đó, rút lui 

-> Walking away and giving up are not the same thing 

-> Rút lui và từ bỏ không giống nhau 

To walk on air: Cảm thấy hạnh phúc, đi trên mây

-> She walked on air when she was given scholarship by a top American University

-> Cô ấy như đi trên mây khi được trao học bổng bởi một trường Đại học top đầu tại Mỹ 

Blood drips down your shoulder

Drip down là gì? 

Drip, v: nhỏ giọt, làm rơi 

-> She dripped paint on the carpet

-> Cô ấy làm nhỏ một vài giọt sơn lên tấm thảm 

To drip down: nhỏ xuống

-> Water dripped down the wall

-> Nước nhỏ xuống tường 

No, that’s not what we’re made of

Make of là gì?

To make of: làm từ, làm bằng 

-> She has a beautiful ring made of silver 

-> Cô ấy có một chiếc nhẫn làm bằng Bạc rất đẹp 

Tổng kết học tiếng Anh qua bài hát Dolls

Trên đây là tổng hợp từ vựng trong bài hát Dolls của Bella Poarch. Thông qua cách học tiếng Anh qua bài hát này, bạn sẽ trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Cũng như bỏ túi thêm những bài hát hay ho, hợp thời.