Respond là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng biết cách dùng chuẩn và những giới từ thường đi kèm. Nếu bạn từng bối rối khi nghe ai đó hỏi respond đi với giới từ gì hoặc muốn áp dụng từ này đúng ngữ cảnh, bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc này nhé.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/essential-british-english/respond)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Respond là gì?
Respond /rɪˈspɒnd/ là động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu với nghĩa phổ biến trong tiếng Việt là phản hồi, trả lời hoặc hành động để đáp lại một tình huống, lời nói hay sự kiện. Theo từ điển Cambridge, respond có nghĩa là to say or do something as a reaction to something that has been said or done.
Ví dụ: She didn’t know how to respond when asked about her plans. (Cô ấy không biết phản ứng thế nào khi được hỏi về kế hoạch của mình.)
Ngoài nghĩa cơ bản trên, respond còn có các nghĩa khác như:
- To say or do something as a reaction to something that has been done or has happened – nói hoặc làm gì đó để phản ứng lại một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: The government must respond quickly to natural disasters. (Chính phủ phải phản ứng nhanh trước các thảm họa thiên nhiên.)
- To say or write something as a reaction to something that has been said or written, for example, a letter – nói hoặc viết để phản hồi một lời nói hoặc văn bản, ví dụ như thư từ. Ví dụ: I still need to respond to her message before the meeting. (Tôi vẫn cần trả lời tin nhắn của cô ấy trước cuộc họp.)

Dưới đây là bảng các từ vựng thuộc word family của respond:
Từ vựng/Phiên âm | Loại từ | Nghĩa |
Respond /rɪˈspɒnd/ | verb | phản hồi, đáp lại |
Response /rɪˈspɒns/ | noun | sự phản hồi, câu trả lời |
Respondent /rɪˈspɒn.dənt/ | noun | người trả lời, người bị chất vấn |
Rresponsive /rɪˈspɒn.sɪv/ | adjective | phản ứng nhanh, sẵn sàng đáp lại |
Responsiveness /rɪˈspɒn.sɪv.nəs/ | noun | khả năng phản ứng |
Responsibly /rɪˈspɒn.sə.bli/ | adverb | một cách có trách nhiệm |

Respond đi với giới từ gì?
Respond + to
Respond to sth nghĩa là phản ứng hoặc trả lời đối với điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất khi nói về việc phản hồi lại một hành động, lời nói hay sự kiện.
Ví dụ:
- The company quickly responded to customer complaints to improve their service. (Công ty đã nhanh chóng phản hồi các phản ánh của khách hàng để cải thiện dịch vụ.)
- She didn’t respond to the invitation because she was out of town. (Cô ấy không trả lời lời mời vì đang ở ngoài thành phố.)
Respond + by
Respond by doing sth dùng để diễn tả cách thức hoặc hành động mà ai đó làm để đáp lại một sự việc hay lời nói.
Ví dụ:
- After hearing the criticism, he responded by revising his entire report. (Sau khi nghe phê bình, anh ấy đã phản hồi bằng cách chỉnh sửa toàn bộ báo cáo.)
- The team responded by increasing their efforts to meet the deadline. (Nhóm đã đáp lại bằng cách tăng cường nỗ lực để kịp hạn chót.)
Respond + with
Respond with sth chỉ cách ai đó dùng một hành động hoặc phản ứng cụ thể làm câu trả lời hay phản hồi.
Ví dụ:
- She responded with a smile, showing she wasn’t offended. (Cô ấy đáp lại bằng một nụ cười, cho thấy cô không bị tổn thương.)
- The government responded with new policies to address the economic crisis. (Chính phủ đã phản hồi bằng các chính sách mới để giải quyết khủng hoảng kinh tế.)
Respond + that
Khi dùng với that, respond thường theo sau bởi một mệnh đề để trực tiếp trình bày câu trả lời hoặc phản hồi bằng lời nói.
Ví dụ:
- The spokesperson responded that the issue was being investigated. (Phát ngôn viên trả lời rằng vấn đề đang được điều tra.)
- He responded that he would consider the proposal carefully. (Anh ấy đáp lại rằng sẽ xem xét kỹ đề xuất đó.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với respond
Từ đồng nghĩa
Các từ đồng nghĩa với respond có thể dùng để thay thế trong các tình huống yêu cầu trả lời, phản hồi hoặc phản ứng một cách nhanh chóng và phù hợp.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Answer /ˈɑːnsər/ | trả lời, đáp lại | She quickly answered the phone. (Cô ấy nhanh chóng trả lời điện thoại.) |
Reply /rɪˈplaɪ/ | trả lời, đáp lại | He replied that he would arrive soon. (Anh ấy trả lời rằng sẽ đến sớm.) |
React /riˈækt/ | phản ứng, đáp lại | They reacted calmly to the unexpected news. (Họ phản ứng bình tĩnh với tin bất ngờ.) |
Get back to /ɡet bæk tuː/ | phản hồi lại sau | I will get back to you with the details. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn về chi tiết.) |
Explain /ɪkˈspleɪn/ | giải thích | She explained the situation clearly. (Cô ấy giải thích tình huống rõ ràng.) |
Clarify /ˈklærəˌfaɪ/ | làm rõ, giải thích thêm | Could you clarify your point? (Bạn có thể làm rõ ý của bạn không?) |
Retort /rɪˈtɔːrt/ | đáp trả nhanh, thường mang tính tranh luận | She retorted angrily to the accusation. (Cô ấy đáp trả tức giận trước lời buộc tội.) |
Rejoin /rɪˈdʒɔɪn/ | đáp lại (trang trọng) | He rejoined politely during the debate. (Anh ấy trả lời lịch sự trong cuộc tranh luận.) |
Acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ | thừa nhận, công nhận | The company acknowledged the error and promised to fix it. (Công ty thừa nhận sai sót và hứa sẽ sửa chữa.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Explain đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với respond thể hiện ý nghĩa không phản hồi hoặc không đáp lại trong các tình huống khác nhau:
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Imply /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, ám chỉ | His words implied that he was unhappy. (Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh không vui.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ, không để ý | She ignored the question completely. (Cô ấy hoàn toàn phớt lờ câu hỏi.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | bỏ qua, không quan tâm | The company neglected to respond to customer feedback. (Công ty đã bỏ qua phản hồi của khách hàng.) |
Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ | xem nhẹ, không chú ý | They disregarded the warnings. (Họ đã xem nhẹ những lời cảnh báo.) |
Remain silent /rɪˈmeɪn ˈsaɪlənt/ | giữ im lặng | The witness remained silent during the questioning. (Nhân chứng giữ im lặng trong suốt phần thẩm vấn.) |
Fail to respond /feɪl tuː rɪˈspɒnd/ | không phản hồi | He failed to respond to multiple calls. (Anh ấy không trả lời nhiều cuộc gọi.) |
Refuse to answer /rɪˈfjuːz tuː ˈænsər/ | từ chối trả lời | She refused to answer the journalist’s questions. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi của nhà báo.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Học cải thiện phát âm cùng với ELSA Speak với nhiều bài luyện tập bám sát trình độ và công nghệ sửa lỗi phát âm chi tiết nhất. Nhấn vào button bên dưới ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn nhé!
Phân biệt Answer và Respond chi tiết
Answer và Respond đều mang nghĩa là trả lời hoặc phản hồi lại một câu hỏi, lời nói hoặc hành động. Tuy nhiên, hai từ này khác nhau về cách dùng và sắc thái trong ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt rõ hơn:
Answer | Respond | |
Cách dùng | Dùng để chỉ hành động trả lời trực tiếp một câu hỏi hoặc lời yêu cầu. | Dùng để diễn tả việc phản hồi, trả lời, hoặc phản ứng một cách tổng quát hơn, có thể là lời nói hoặc hành động. |
Ví dụ | She answered the phone immediately. (Cô ấy đã trả lời điện thoại ngay lập tức.) | He responded to the email promptly. (Anh ấy đã trả lời email một cách nhanh chóng.) |

Câu hỏi thường gặp
Respond to là gì?
Respond to nghĩa là phản ứng hoặc trả lời lại điều gì đó, thường là lời nói, hành động hoặc tình huống.
Ví dụ: The manager responded to the complaint immediately. (Quản lý đã phản hồi ngay lập tức về khiếu nại.)
Respond + gì?
Respond thường đi với các giới từ như to, by, with hoặc theo sau bởi that để trả lời trực tiếp.
Respond to V hay Ving?
Respond có thể được theo sau bởi cả động từ nguyên thể (to V) hoặc danh động từ (V-ing), tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Ví dụ:
- She responded to answer the questions promptly. (Cô ấy đã trả lời các câu hỏi một cách nhanh chóng.)
- He responded to being asked with confidence. (Anh ấy đã phản ứng khi được hỏi một cách tự tin.)
Sau respond là gì?
Sau respond có thể là:
- to + something (phản hồi, trả lời)
- by + doing something (phản ứng bằng cách làm gì)
- with + something (phản hồi bằng cách dùng cái gì đó)
- that + clause (trả lời rằng…)
Ví dụ: - He responded to the question. (Anh ấy đã trả lời câu hỏi.)
- She responded by explaining clearly. (Cô ấy trả lời bằng cách giải thích rõ ràng.)
- They responded with applause. (Mọi người đáp lại bằng tràng pháo tay.)
- The spokesperson responded that the issue was resolved. (Người phát ngôn trả lời rằng vấn đề đã được giải quyết.)
Respond là từ loại gì?
Respond là một động từ thường (verb), dùng để diễn tả hành động trả lời hoặc phản hồi.
Response đi với giới từ gì?
Response là danh từ, thường đi với giới từ to để chỉ lời trả lời hoặc phản hồi dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Her response to the proposal was positive. (Phản hồi của cô ấy đối với đề xuất là tích cực.)
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp
Chọn giới từ (to, by, with, that) thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The teacher responded ___ the student’s question quickly.
- She responded ___ apologizing for the mistake.
- The company responded ___ the customer’s complaint immediately.
- He responded ___ a smile after hearing the good news.
- The spokesperson responded ___ the media that the issue was resolved.
- They responded ___ increasing production to meet demand.
- I haven’t responded ___ your email yet.
- The manager responded ___ addressing the concerns raised.
- We responded ___ sending a detailed report.
- She responded ___ saying that she would join the meeting.
Đáp án
- to
- by
- to
- with
- that
- by
- to
- by
- by
- by
Dịch sang tiếng Anh sử dụng respond
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ “respond” đúng ngữ pháp:
- Cô ấy đã phản hồi email ngay sau khi nhận được.
- Họ đáp lại lời chỉ trích bằng cách cải thiện dịch vụ.
- Chính phủ cần phản ứng nhanh với các thảm họa thiên nhiên.
- Anh ấy không trả lời lời mời vì đang bận công việc.
- Nhóm đã trả lời bằng cách tổ chức thêm cuộc họp.
- Người phát ngôn đã trả lời rằng vấn đề đang được giải quyết.
- Tôi vẫn chưa phản hồi tin nhắn của cô ấy.
- Cô ấy đáp lại bằng một nụ cười thân thiện.
- Công ty phản hồi các ý kiến khách hàng một cách nghiêm túc.
- Anh ta trả lời câu hỏi rất chi tiết.
Đáp án
- She responded to the email immediately after receiving it.
- They responded to the criticism by improving their service.
- The government must respond quickly to natural disasters.
- He didn’t respond to the invitation because he was busy.
- The team responded by organizing additional meetings.
- The spokesperson responded that the issue was being resolved.
- I haven’t responded to her message yet.
- She responded with a friendly smile.
- The company responds seriously to customer feedback.
- He responded to the question in great detail.
>> Xem thêm:
- Consist đi với giới từ gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa
- Ban đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc với Ban, có ví dụ
- Enthusiastic đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Từ bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách dùng của động từ respond cùng các giới từ thường gặp như to, by, with, that cũng như cách áp dụng trong câu. Đây là kiến thức hữu ích giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!