Bạn bối rối không biết support đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong câu? Đây là một trong những từ vựng phổ biến nhưng dễ dùng sai trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ support đi với giới từ gì, các cấu trúc thông dụng và ví dụ dễ hiểu để áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Support là gì?
Support /səˈpɔːt/ là một từ tiếng Anh đa nghĩa, được dùng dưới cả dạng danh từ và động từ, mang nghĩa liên quan đến hỗ trợ, ủng hộ, hoặc chống đỡ tùy ngữ cảnh. (Support có nghĩa là help, encourage, or hold something up – theo Cambridge Dictionary)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Danh từ support
Khi là danh từ, support mang những nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự hỗ trợ, giúp đỡ | She needs emotional support from her friends. (Cô ấy cần sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè.) |
Sự ủng hộ | The proposal has full support from the board. (Đề xuất nhận được sự ủng hộ đầy đủ từ hội đồng.) |
Sự chống đỡ, trụ đỡ vật lý | The bridge has strong metal supports. (Cây cầu có các trụ kim loại chắc chắn.) |
Động từ support
Khi là động từ, support mang những nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó | They supported me during a difficult time. (Họ đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn.) |
Ủng hộ một ý tưởng, quyết định | I fully support your decision. (Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn.) |
Cung cấp tài chính, vật chất | He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.) |
Chống đỡ, giữ vật gì không bị sụp đổ | The pillars support the entire structure. (Những cột trụ chống đỡ toàn bộ công trình.) |

Support đi với giới từ gì?
Support thường đi kèm với các giới từ trong tiếng Anh như with, for, from, in, of tuỳ theo ngữ cảnh. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết:
Support someone with something
Ý nghĩa: Hỗ trợ ai đó bằng một công cụ, phương tiện hoặc kỹ năng cụ thể.
Ví dụ:
- The teacher supported the student with extra materials. (Giáo viên đã hỗ trợ học sinh bằng tài liệu bổ sung.)
- She supported me with useful advice. (Cô ấy giúp tôi bằng những lời khuyên hữu ích.)
Support + for something
Ý nghĩa: Sự ủng hộ dành cho một ý tưởng, dự án, tổ chức hoặc người.
Ví dụ:
- There is strong support for the new policy. (Có sự ủng hộ mạnh mẽ dành cho chính sách mới.)
- We appreciate your support for our campaign. (Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của bạn với chiến dịch của chúng tôi.)
Support + from somebody/something
Ý nghĩa: Nhận sự hỗ trợ từ ai đó hoặc từ một tổ chức.
Ví dụ:
- He received support from his friends and family. (Anh ấy nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.)
- The project got financial support from the government. (Dự án nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ.)
Support + somebody/something + in
Ý nghĩa: Hỗ trợ ai đó trong việc thực hiện điều gì.
Ví dụ:
- We supported her in finding a new job. (Chúng tôi đã hỗ trợ cô ấy trong việc tìm việc mới.)
- He supported the team in achieving their goal. (Anh ấy hỗ trợ đội đạt được mục tiêu của họ.)
In support of + something
Ý nghĩa: Với mục đích ủng hộ hoặc nhằm hỗ trợ cho điều gì đó.
Ví dụ:
- Many people marched in support of environmental protection. (Nhiều người đã diễu hành để ủng hộ việc bảo vệ môi trường.)
- They made a speech in support of the proposal. (Họ đã phát biểu để ủng hộ đề xuất đó.)

Các cụm từ thông dụng với Support
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Lend support to | Thể hiện sự ủng hộ hoặc hỗ trợ cho ai/điều gì | Several celebrities lent support to the charity. (Nhiều người nổi tiếng đã ủng hộ tổ chức từ thiện đó.) |
Show support for | Thể hiện rõ ràng sự ủng hộ | They showed support for the new manager. (Họ đã thể hiện sự ủng hộ với người quản lý mới.) |
In support of | Để ủng hộ điều gì | The protest was held in support of better wages. (Cuộc biểu tình được tổ chức để ủng hộ mức lương cao hơn.) |
Support someone in | Hỗ trợ ai đó làm gì | Her family supported her in starting a business. (Gia đình đã hỗ trợ cô ấy bắt đầu việc kinh doanh.) |
Support with | Hỗ trợ bằng cái gì | He supported me with helpful suggestions. (Anh ấy hỗ trợ tôi bằng những gợi ý hữu ích.) |
Financial support | Hỗ trợ về tài chính | The students received financial support from the school. (Sinh viên đã nhận được hỗ trợ tài chính từ nhà trường.) |
Moral support | Sự hỗ trợ tinh thần | Even though she couldn’t attend, she sent moral support. (Dù không thể tham dự, cô ấy đã gửi lời động viên tinh thần.) |
Support system | Hệ thống hỗ trợ, người hoặc phương tiện cung cấp sự giúp đỡ | Friends and family form a strong support system. (Bạn bè và gia đình tạo nên một hệ thống hỗ trợ vững chắc.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của support
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến với từ support, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Từ đồng nghĩa
Từ / Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Help /help/ | Giúp đỡ ai đó làm việc gì | She helped me finish the project. (Cô ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án.) |
Assist /əˈsɪst/ | Hỗ trợ trong tình huống cụ thể | He assisted the customer with their order. (Anh ấy hỗ trợ khách hàng với đơn đặt hàng.) |
Aid /eɪd/ | Hỗ trợ, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp | They provided aid to flood victims. (Họ đã hỗ trợ các nạn nhân lũ lụt.) |
Back /bæk/ | Ủng hộ ai đó, đặc biệt trong tranh luận, quyết định | I back your idea completely. (Tôi hoàn toàn ủng hộ ý tưởng của bạn.) |
Uphold /ʌpˈhəʊld/ | Duy trì, ủng hộ luật lệ, tiêu chuẩn | The court upheld the previous decision. (Tòa án giữ nguyên quyết định trước đó.) |
Endorse /ɪnˈdɔːs/ | Công khai ủng hộ sản phẩm, người, ý kiến | She endorsed the candidate publicly. (Cô ấy công khai ủng hộ ứng viên đó.) |
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, cổ vũ | My teacher encouraged me to try harder. (Cô giáo khuyến khích tôi cố gắng hơn.) |
Sustain /səˈsteɪn/ | Duy trì hoặc hỗ trợ lâu dài | The grant helped sustain the program. (Khoản tài trợ giúp duy trì chương trình.) |

Từ trái nghĩa
Từ / Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Oppose /əˈpəʊz/ | Phản đối một hành động, ý tưởng | They opposed the new tax policy. (Họ phản đối chính sách thuế mới.) |
Hinder /ˈhɪndə(r)/ | Gây cản trở, làm chậm trễ | Bad weather hindered the rescue effort. (Thời tiết xấu đã cản trở công tác cứu hộ.) |
Undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ | Làm suy yếu, phá hoại | His actions undermined their authority. (Hành động của anh ấy làm suy yếu quyền lực của họ.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Từ chối, không chấp nhận hỗ trợ hay đề nghị gì đó | She rejected his offer to help. (Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ta.) |
Discourage /dɪsˈkʌrɪdʒ/ | Làm nản lòng, không khuyến khích | His comments discouraged me from continuing. (Lời nói của anh ấy khiến tôi nản chí.) |

Câu hỏi thường gặp
Support là từ loại gì?
Support vừa là danh từ (noun) vừa là động từ (verb).
Support + gì?
Support có thể đi với danh từ, tân ngữ, hoặc giới từ như for, with, from, in tùy theo ngữ cảnh.
Support cộng verb gì?
Support thường đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to support) hoặc dạng V-ing khi theo sau giới từ (support in doing something).
Support to hay support for?
Support for và Support to đều đúng:
- Support for something (sự ủng hộ cho điều gì đó).
- Support to ít phổ biến và thường dùng trong cấu trúc gián tiếp.
Support đi với to V hay Ving?
Support có thể kết hợp cả với to V và V-ing, nhưng cấu trúc support someone in doing something phổ biến hơn.
Ví dụ: They supported me in finding a job. (Họ đã hỗ trợ tôi trong việc tìm một công việc.)
Supportive of là gì?
Supportive of có nghĩa là ủng hộ, thường dùng với người hoặc ý tưởng.
Ví dụ: She is always supportive of her team. (Cô ấy luôn ủng hộ đội của mình.)
>> Có thể bạn quan tâm: Nhanh tay nhận ưu đãi tới 49% – Học tiếng Anh siêu dễ cùng ELSA

Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
Điền giới từ phù hợp (for, with, from, in…) vào chỗ trống:
- He received a lot of support ___ his friends.
- They expressed their support ___ the new policy.
- She helped me ___ completing the form.
- The community came together ___ support ___ the victims.
- Thank you ___ your support during difficult times.
- We will support you ___ achieving your goals.
- The proposal gained support ___ many voters.
- He couldn’t have done it without support ___ his team.
- The project is carried out ___ support ___ the government.
- The teacher offered support ___ students struggling with math.
Đáp án:
- from
- for
- with
- in – of
- for
- in
- from
- from
- with – from
- to
Dịch sang tiếng Anh sử dụng support
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng đúng cấu trúc với “support”:
- Cô ấy luôn ủng hộ con trai mình.
- Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền.
- Gia đình đã hỗ trợ tôi trong lúc khó khăn.
- Họ không đồng tình và không ủng hộ quyết định đó.
- Tôi cần sự hỗ trợ để hoàn thành bài tập.
- Anh ấy đã ủng hộ chúng tôi trong chiến dịch này.
- Họ thể hiện sự ủng hộ với dự luật mới.
- Bạn bè là hệ thống hỗ trợ tinh thần của tôi.
- Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
- Tôi không nhận được sự hỗ trợ nào từ anh ta.
Đáp án:
- She always supports her son.
- We received support from the government.
- My family supported me during hard times.
- They disagreed and didn’t support that decision.
- I need support to finish the assignment.
- He supported us in this campaign.
- They showed support for the new bill.
- Friends are my emotional support system.
- The organization provides financial support to students.
- I didn’t get any support from him.
>> Xem thêm:
- Go down là gì? Cấu trúc, cách dùng go down theo ngữ cảnh
- Fond đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với Fond và bài tập
- Suffer from là gì? Cách dùng và các cấu trúc đồng nghĩa
Việc hiểu rõ support đi với giới từ gì và cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác hơn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để cải thiện phát âm, phản xạ và mở rộng vốn từ trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!