Take out là cụm động từ quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn vì có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ take out là gì, cách sử dụng linh hoạt trong câu, cũng như các cấu trúc phổ biến liên quan.

Take out là gì?

Take out là một cụm động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, thường mang ý nghĩa mang ra, lấy ra hoặc loại bỏ một vật gì đó khỏi vị trí ban đầu. Tùy vào từng tình huống cụ thể, take out có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Can you take out the boxes from the garage? (Bạn có thể mang những chiếc hộp ra khỏi ga-ra không?)
  • He took out his wallet to pay for the meal. (Anh ấy lấy ví ra để trả tiền bữa ăn.)
Take out thường mang ý nghĩa mang ra, lấy ra hoặc loại bỏ một vật gì đó khỏi vị trí ban đầu
Take out thường mang ý nghĩa mang ra, lấy ra hoặc loại bỏ một vật gì đó khỏi vị trí ban đầu

Cách dùng các cấu trúc Take out phổ biến

Take out là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và được sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng thông dụng nhất:

Take out something/ Take something out

Ý nghĩa 1: Lấy ra, mang ra ngoài
Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc lấy một vật gì đó từ bên trong ra bên ngoài.
Ví dụ: The boy took his notebook out of his backpack. (Cậu bé lấy quyển vở ra khỏi ba lô.)

Ý nghĩa 2: Vay mượn tiền
Cụm này cũng có thể mang nghĩa vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Ví dụ: They took out a loan to buy a new apartment. (Họ vay một khoản tiền để mua căn hộ mới.)

Ý nghĩa 3: Đăng ký, ký kết dịch vụ
Dùng khi bạn thực hiện hành động đăng ký hoặc ký hợp đồng cho một dịch vụ nào đó.
Ví dụ: She took out a health insurance plan before traveling abroad. (Cô ấy đăng ký bảo hiểm y tế trước khi đi nước ngoài.)

Ý nghĩa 4: Đặt/mua hàng
Thường gặp khi nói đến việc đặt đồ ăn từ nhà hàng mang về nhà.
Ví dụ: We took out some sushi for dinner last night. (Tối qua chúng tôi đặt sushi mang về ăn.)

Ý nghĩa 5: Dành thời gian cho việc gì đó
Dùng khi bạn dành thời gian làm một điều gì đó giữa lịch trình bận rộn.
Ví dụ: He always takes out a few minutes every morning to read book. (Anh ấy luôn dành vài phút mỗi sáng để đọc sách.)

Cách dùng cấu trúc Take out something/ Take something out
Cách dùng cấu trúc Take out something/ Take something out

Take out someone/ Take someone out

Ý nghĩa 1: Dẫn ai đó đi ra ngoài
Thường được dùng khi bạn đưa ai đó đến một nơi nào đó như công viên, quán cà phê, v.v.
Ví dụ: My parents took me out to the zoo last weekend. (Ba mẹ tôi đã dẫn tôi đi sở thú cuối tuần trước.)

Ý nghĩa 2: Dẫn đi và bao trọn chi phí
Mang nghĩa đưa ai đó đi ăn, đi xem phim… và bạn là người trả tiền toàn bộ.
Ví dụ: He took his girlfriend out for a nice dinner on her birthday. (Anh ấy dẫn bạn gái đi ăn tối sang trọng vào sinh nhật cô ấy.)

Cách dùng cấu trúc Take out someone/ Take someone out
Cách dùng cấu trúc Take out someone/ Take someone out

Các cụm từ, idioms phổ biến với Take out

Bên cạnh những cách dùng cơ bản, take out còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số cụm tiêu biểu kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung và áp dụng vào thực tế:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Take out + money / a loan / a mortgageVay tiền, mượn tiềnSarah took out a loan to start her own bakery business. (Sarah đã vay tiền để bắt đầu công việc kinh doanh tiệm bánh của mình.)
Take out + a contract / an insurance policyKý hợp đồng, đăng ký dịch vụHe took out a travel insurance policy before his trip. (Anh ấy đã mua bảo hiểm du lịch trước chuyến đi.)
Take out + an ad / advertisementMua quảng cáo, đăng quảng cáoThe company took out a full-page ad in the local newspaper. (Công ty đã đăng quảng cáo trên một trang báo địa phương.)
Take the sting out of somethingLàm dịu đi, giảm mức độ khó chịuA small apology helped take the sting out of the argument. (Một lời xin lỗi nhỏ đã giúp giảm căng thẳng sau cuộc cãi vã.)
Take a bite out of somethingLàm hao hụt một phần đáng kểThe repairs took a big bite out of our vacation budget. (Việc sửa chữa đã làm hao hụt đáng kể ngân sách cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
Take the piss (out of someone/something)Chế giễu, đem ai đó ra làm trò cườiThey kept taking the piss out of his cooking skills. (Họ cứ trêu chọc anh ấy vì tài nấu ăn vụng về.)
Bảng cụm từ, idioms phổ biến với Take out
Các cụm từ, idioms phổ biến với Take out
Các cụm từ, idioms phổ biến với Take out

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Take out

Khi take out có nghĩa là loại bỏ, loại trừ

Từ đồng nghĩa/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Remove
/rɪˈmuːv/
Gỡ bỏ, xóa bỏPlease remove your shoes before entering. (Vui lòng tháo giày trước khi vào.)
Eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
Loại bỏThis program aims to eliminate illiteracy. (Chương trình này nhằm loại bỏ nạn mù chữ.)
Cancel 
/ˈkænsl/
Hủy bỏThey had to cancel the meeting due to bad weather. (Họ đã phải hủy cuộc họp vì thời tiết xấu.)
Delete
/dɪˈliːt/
Xóa bỏI accidentally deleted all my files. (Tôi đã lỡ tay xóa hết tất cả tệp tin.)
Wipe out 
/waɪp aʊt/
Xóa sổ, tiêu diệt hoàn toànThe flood wiped out the entire village. (Trận lụt đã cuốn trôi cả ngôi làng.)
Get rid of 
/ɡet rɪd əv/
Loại bỏWe need to get rid of this broken chair. (Chúng ta cần bỏ cái ghế gãy này đi.)
Exterminate
/ɪkˈstɜːmɪneɪt/
Tiêu diệt, triệt hạThe pest control team exterminated all the termites. (Đội diệt côn trùng đã tiêu diệt hết mối.)
Extract 
/ɪkˈstrækt/
Nhổ ra, rút raThe dentist had to extract a wisdom tooth. (Bác sĩ phải nhổ răng khôn.)
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Rút (tiền, vật gì đó)I withdrew $100 from my account. (Tôi đã rút 100 đô từ tài khoản của mình.)
Take off
/teɪk ɒf/
Cởi ra (quần áo, giày dép…)Please take off your hat indoors. (Làm ơn bỏ mũ ra khi vào trong nhà.)
Relocate
/ˌriːləʊˈkeɪt/
Chuyển đi nơi khácThe company relocated its headquarters to Singapore. (Công ty đã chuyển trụ sở chính sang Singapore.)
Bảng từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là loại bỏ, loại trừ
Các từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là loại bỏ, loại trừ
Các từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là loại bỏ, loại trừ

Khi take out có nghĩa là mang đi, đưa ra ngoài

Từ đồng nghĩa/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ minh họa
Carry out 
/ˈkæri aʊt/
Mang theo, mang điShe carried out the boxes to the car. (Cô ấy mang các hộp ra xe.)
Order out 
/ˈɔːdə aʊt/
Đặt hàng đồ ăn mang vềWe were too tired to cook, so we ordered out. (Chúng tôi mệt quá nên đã đặt đồ ăn mang về.)
Get delivery 
/ɡet dɪˈlɪvəri/
Đặt giao hàngLet’s just get delivery tonight. (Tối nay mình đặt đồ ăn giao tận nơi đi.)
Get take-out 
/ɡet ˈteɪkaʊt/
Mua đồ ăn mang vềI got take-out from my favorite Thai restaurant. (Tôi đã mua đồ ăn Thái mang về từ quán yêu thích.)
Get a takeaway
/ˈteɪkəweɪ/
Mua đồ ăn mang vềShall we get a takeaway for dinner? (Tụi mình mua đồ ăn mang về ăn tối nhé?)
Order a takeawayĐặt món mang vềHe ordered a takeaway pizza for the movie night. (Anh ấy đặt pizza mang về cho buổi xem phim.)
Take 
/teɪk/
Cầm, mang điCan I take this umbrella with me? (Tôi mang cây dù này theo được chứ?)
Bring 
/brɪŋ/
Mang đếnCould you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi ly nước không?)
Take away 
/ˈteɪk əweɪ/
Mang đi khỏiShe took away the dishes after dinner. (Cô ấy dọn bát đĩa sau bữa ăn.)
Bảng từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là mang đi, đưa ra ngoài
Các từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là mang đi, đưa ra ngoài
Các từ đồng nghĩa với take out có nghĩa là mang đi, đưa ra ngoài

Tổng hợp các phrasal verb với Take thông dụng

Bên cạnh take out, còn rất nhiều cụm động từ khác đi với take cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là những phrasal verb với take mà bạn nên biết:

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ
Take afterGiống hoặc trông giống một thành viên trong gia đìnhMy son really takes after his grandfather. (Con trai tôi rất giống ông nội.)
Take apartTháo rời thành các bộ phận hoặc đánh bại dễ dàng trong thể thaoSarah took apart her laptop to clean the keyboard. (Sarah tháo rời máy tính xách tay để vệ sinh bàn phím.)
Take awayLoại bỏ; trừ đi; nhận được thông điệp hoặc học hỏi từ trải nghiệmPlease take away the empty boxes from the table. (Hãy dọn những chiếc hộp rỗng khỏi bàn đi.)
Take backTrả lại hàng hoặc thừa nhận sai lầmIf you don’t like it, you can take it back to the store. (Nếu bạn không thích, bạn có thể trả lại cửa hàng.)
Take forNhận nhầm người hoặc vậtI took him for the new teacher. (Tôi nhầm anh ấy là giáo viên mới.)
Take downĐánh bại ai đó hoặc gỡ bỏ vật trên tườngThey took down the old posters yesterday. (Họ đã tháo các áp phích cũ hôm qua.)
Take inHiểu trọn vẹn ý nghĩa; hoặc cảnh sát bắt giữIt took me a while to take in everything from the lecture. (Tôi mất một lúc để hiểu hết bài giảng.)
Take offCởi đồ hoặc cất cánh (máy bay, chim, côn trùng)The plane took off right on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
Take onNhận công việc hoặc tuyển dụngThe company decided to take on new employees this year. (Công ty quyết định tuyển dụng nhân viên mới năm nay.)
Take overĐảm nhận công việc hoặc trách nhiệm thay người khácShe took over the project after the manager resigned. (Cô ấy tiếp quản dự án sau khi quản lý nghỉ việc.)
Take outLấy ra, loại bỏ hoặc đưa ai đó đi chơiHe took his girlfriend out to a nice restaurant. (Anh ấy đưa bạn gái đi ăn nhà hàng.)
Take it out onTrút giận lên người khác dù họ không liên quanDon’t take your frustration out on your friends. (Đừng trút giận lên bạn bè.)
Take it upon oneselfTự nhận trách nhiệm làm điều gì mà không ai yêu cầuShe took it upon herself to organize the fundraiser. (Cô ấy tự nhận trách nhiệm tổ chức gây quỹ.)
Take againstBắt đầu không thích ai đóI think he’s taken against me since last week. (Tôi nghĩ anh ta bắt đầu không thích tôi từ tuần trước.)
Take pityCảm thấy thương hại và thể hiện bằng hành độngSeeing the stray cat, they took pity and gave it food. (Thấy con mèo hoang, họ thương hại và cho ăn.)
Take asideKéo ai đó sang một bên để nói chuyện riêngThe teacher took the student aside to discuss his behavior. (Giáo viên kéo học sinh sang một bên để nói chuyện về hành vi của cậu ấy.)
Take toBắt đầu thích ai đó hoặc việc gì đóShe took to playing the piano very quickly. (Cô ấy học chơi piano rất nhanh.)
Take upChiếm không gian/thời gian hoặc bắt đầu một hoạt độngThis new sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc ghế sofa mới chiếm quá nhiều diện tích phòng khách.)
Take abackLàm ai đó ngạc nhiên hoặc sửng sốtHis rude comment really took me aback. (Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy khiến tôi rất ngạc nhiên.)
Take throughHướng dẫn hoặc giải thích kỹ càng cho ai đóThe tutor took the students through the math problem step by step. (Gia sư hướng dẫn học sinh giải bài toán từng bước.)
Bảng tổng hợp các phrasal verb với Take thông dụng
Một số phrasal verb với take thông dụng
Một số phrasal verb với take thông dụng

>>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ cùng gói học ELSA Premium của ELSA Speak. Với hơn 9000 bà học cùng gia sư AI giúp bạn luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để nhận ưu đãi ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc take out:

  1. I don’t feel like cooking. Let’s order some pizza for delivery.
  2. They plan to borrow money from the bank to renovate their house.
  3. Could you please put the garbage outside for collection?
  4. He bought a big insurance plan for his new car.
  5. She invited her friends to go out for dinner.
  6. The doctor had to remove the patient’s infected tooth.
  7. I want to withdraw £100 from my bank account.
  8. Please take the old boxes outside for recycling.
  9. The company signed up for a health insurance policy for all employees.
  10. I’m too busy tonight. Let’s get some food delivered.

Đáp án

  1. I don’t feel like cooking. Let’s take out some pizza.
  2. They plan to take out a loan to renovate their house.
  3. Could you please take out the garbage for collection?
  4. He took out a big insurance plan for his new car.
  5. She invited her friends to take them out for dinner.
  6. The doctor had to take out the patient’s infected tooth.
  7. I want to take out £100 from my bank account.
  8. Please take out the old boxes for recycling.
  9. The company took out a health insurance policy for all employees.
  10. I’m too busy tonight. Let’s take out some food.

Bài tập 2: Viết câu sử dụng cấu trúc “take out”

  1. Take out / pizza / order / tonight
    ->
  2. Take out / loan / buy / new car
    ->
  3. Take out / recycling / every Monday
    ->
  4. Take out / tooth / dentist / yesterday
    ->
  5. Take out / insurance / house / last week
    ->
  6. Take out / friends / movie / weekend
    ->
  7. Take out / money / ATM / now
    ->
  8. Take out / frustration / running / park
    ->
  9. Take out / subscription / magazine / online
    ->
  10. Take out / old furniture / garage
    ->

Đáp án

  1. I will take out some pizza and order it tonight.
  2. He took out a loan to buy a new car.
  3. We take out the recycling every Monday.
  4. The dentist took out my tooth yesterday.
  5. They took out insurance on their new house last week.
  6. She took her friends out to the movies last weekend.
  7. I need to take out some money from the ATM now.
  8. He takes out his frustration by running in the park.
  9. She took out a subscription for the magazine online.
  10. Please take out the old furniture from the garage.

>> Xem thêm:

Việc nắm vững các cụm động từ như take out sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết này và theo dõi các bài viết khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để ôn luyện thường xuyên nhé!