Bạn có biết 12 con giáp trong tiếng Anh gọi là gì không? Mỗi con giáp đều mang ý nghĩa đặc biệt và gắn liền với văn hóa phương Đông. Hãy cùng ELSA Speak khám phá tên gọi của 12 con giáp bằng tiếng Anh và bổ sung thêm nhiều từ vựng thú vị qua bài viết dưới đây nhé!

12 con giáp tiếng Anh là gì?

Bảng sau đây là tên gọi tiếng Anh của 12 con giáp, bao gồm tên tiếng Việt và phiên âm để bạn có thể luyện tập phát âm chuẩn xác.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
12 con giáp tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
Rat/ræt/
Ox / Buffalo/ɒks/ /ˈbʌfələʊ/Sửu
Tiger/ˈtaɪɡər/Dần
Rabbit / Cat / Hare/ˈræbɪt/ /kæt/ /heər/Mão
Dragon/ˈdræɡən/Thìn
Snake/sneɪk/Tỵ
Horse/hɔːrs/Ngọ
Goat / Sheep/ɡəʊt/ /ʃiːp/Mùi
Monkey/ˈmʌŋki/Thân
Rooster / Chicken/ˈruːstər/ /ˈtʃɪkɪn/Dậu
Dog/dɒɡ/Tuất
Pig / Boar/pɪɡ/ /bɔːr/Hợi
Bảng tổng hợp 12 con giáp bằng tiếng Anh
Tổng hợp 12 con giáp trong tiếng Anh
Tổng hợp 12 con giáp trong tiếng Anh

Từ vựng 12 con giáp trong tiếng Anh

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn với những thuật ngữ liên quan đến 12 con giáp. Bảng dưới đây cung cấp các từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong câu.

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Zodiac
/ˈzəʊdiæk/
Cung hoàng đạoWhat is your zodiac animal?
 (Con giáp của bạn là gì?)
Horoscope
/ˈhɒrəskəʊp/
Tử viI check my daily horoscope every morning. (Tôi xem tử vi hàng ngày vào mỗi buổi sáng.)
Astrological sign
/ˌæstrəˈlɒdʒɪkl saɪn/
Cung hoàng đạoThe astrological sign for this year is the Tiger. (Cung hoàng đạo của năm nay là Dần.)
Lunar year
/ˈluːnər jɪər/
Năm âm lịchThe Lunar New Year is celebrated in many Asian countries. (Tết Nguyên Đán được tổ chức ở nhiều nước châu Á.)
Animal sign
/ˈænɪml saɪn/
Con giápIn Chinese culture, each year is associated with an animal sign. (Trong văn hóa Trung Quốc, mỗi năm được liên kết với một con giáp.)
Year of the Rat/Ox/Tiger…
/jɪər əv ðə ræt/ɒks/ˈtaɪɡər…/
Năm Tý/Sửu/Dần…2020 was the Year of the Rat. (Năm 2020 là năm Tý.)
Rat
/ræt/
ChuộtThe rat is the first animal in the Chinese zodiac. (Chuột là con giáp đầu tiên trong 12 con giáp.)
Ox
/ɒks/
Trâu/BòThe ox is known for its strength and diligence. (Trâu được biết đến với sức mạnh và sự siêng năng.)
Tiger
/ˈtaɪɡər/
HổThe tiger is a symbol of courage and power. (Hổ là biểu tượng của sự can đảm và quyền lực.)
Rabbit
/ˈræbɪt/
ThỏThe rabbit represents kindness and gentleness. (Thỏ đại diện cho sự tốt bụng và dịu dàng.)
Bảng tổng hợp một số từ vựng liên quan đến 12 con giáp trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến 12 con giáp trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến 12 con giáp trong tiếng Anh

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng vốn từ vựng của mình cực kỳ hiệu quả chỉ với 10 phút học cùng ELSA Speak mỗi ngày!

Thuật ngữ miêu tả 12 con giáp tiếng Anh

Phần này sẽ giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả tính cách và đặc điểm của 12 con giáp. Mỗi con giáp đều mang những nét tính cách riêng biệt, hãy cùng khám phá qua các bảng dưới đây.

Rat – Tý

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Quick-witted
/ˌkwɪkˈwɪtɪd/
Nhanh trí, thông minhHe’s quick-witted and always has a clever solution. (Anh ấy rất nhanh trí và luôn có giải pháp thông minh.)
Resourceful
/rɪˈsɔːrsfəl/
Tháo vátShe’s a resourceful person who can always find a way to get things done. (Cô ấy là một người tháo vát, luôn tìm ra cách để hoàn thành mọi việc.)
Charming
/ˈtʃɑːrmɪŋ/
Duyên dáng, quyến rũHe has a charming personality that attracts many people. (Anh ấy có một tính cách quyến rũ thu hút rất nhiều người.)
 Imaginative
/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
Giàu trí tưởng tượng, sáng tạoShe has an imaginative mind and comes up with unique ideas.
(Cô ấy có một trí óc sáng tạo và đưa ra những ý tưởng độc đáo.)
Generous
/ˈdʒen.ər.əs/
Hào phóng, rộng lượngHe is very generous with his time and always helps others.
(Anh ấy rất rộng lượng với thời gian của mình và luôn giúp đỡ người khác.)
Opportunistic
/ˌɒp.ə.tjuːˈnɪs.tɪk/
Có tính cơ hội, biết tận dụng cơ hộiHe made an opportunistic investment when the stock prices dropped.
(Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư mang tính cơ hội khi giá cổ phiếu giảm.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Rat – Tý
Một số từ vựng miêu tả Rat - Tý  trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Rat – Tý trong tiếng Anh

Ox – Sửu

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Diligent
/ˈdɪlɪdʒənt/
Siêng năng, cần cùShe is a diligent student who always works hard. (Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn chăm chỉ học tập.)
Dependable
/dɪˈpendəbəl/
Đáng tin cậyHe is a dependable friend who is always there for you. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy, luôn ở bên cạnh bạn.)
Determined
/dɪˈtɜːrmɪnd/
Quyết tâmShe is determined to achieve her goals. (Cô ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)
Conservative
/kənˈsɜː.və.tɪv/
Bảo thủ, thận trọng, truyền thốngShe has a conservative approach to investing, preferring low-risk options.
(Cô ấy có cách tiếp cận đầu tư bảo thủ, ưu tiên các lựa chọn ít rủi ro.)
Conscientious
/ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/
Tận tâm, chu đáoHe is a conscientious worker who always completes her tasks with great care.
(Cô ấy là một nhân viên tận tâm, luôn hoàn thành công việc một cách cẩn thận.)
Chauvinistic
/ˌʃəʊ.vɪˈnɪs.tɪk/
Gia trưởng, trọng nam khinh nữ, cho rằng đàn ông vượt trội hơn phụ nữ.He has a chauvinistic mindset and refuses to accept that women can be just as capable as men.
(Anh ta có tư tưởng gia trưởng và từ chối chấp nhận rằng phụ nữ cũng có thể tài giỏi như đàn ông.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Ox – Sửu
Một số từ vựng miêu tả Ox - Sửu trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Ox – Sửu trong tiếng Anh

Tiger – Dần

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Courageous
/kəˈreɪdʒəs/
Can đảm, dũng cảmHe was courageous enough to speak out against injustice. (Anh ấy đủ can đảm để lên tiếng chống lại sự bất công.)
Confident
/ˈkɒnfɪdənt/
Tự tinShe is a confident speaker who can command attention. (Cô ấy là một diễn giả tự tin, có thể thu hút sự chú ý.)
Charismatic
/ˌkærɪzˈmætɪk/
Lôi cuốn, có sức hútHe is a charismatic leader who inspires others. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo lôi cuốn, truyền cảm hứng cho người khác.)
Sensative
/ˈsen.sɪ.tɪv/
Nhạy cảmShe’s very sensitive to criticism and takes things personally.
(Cô ấy rất nhạy cảm với lời phê bình và dễ để bụng.)
Emotional
/ɪˈməʊ.ʃən.əl/
Dễ xúc động, có cảm xúc mạnh mẽ.She became very emotional when talking about her childhood.
(Cô ấy trở nên rất xúc động khi nói về thời thơ ấu của mình.)
Stubborn
/ˈstʌb.ən/
Cứng đầu, bướng bỉnhHe is too stubborn to admit that he made a mistake.
(Anh ấy quá bướng bỉnh để thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Tiger – Dần
Một số từ vựng miêu tả Tiger - Dần trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Tiger – Dần trong tiếng Anh

Cat – Mão

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Affectionate
/əˈfek.ʃən.ət/
Trìu mến, giàu tình cảmShe is very affectionate with her friends and family.
(Cô ấy rất trìu mến với bạn bè và gia đình.)
Obliging
/əˈblaɪ.dʒɪŋ/
Sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, nhiệt tình.The staff at the hotel were very obliging and helped us with everything we needed.
(Nhân viên khách sạn rất nhiệt tình và giúp đỡ chúng tôi mọi thứ cần thiết.)
Sentimental
/ˌsen.tɪˈmen.təl/
Đa cảm, giàu tình cảm, dễ bị xúc động bởi những điều mang tính hoài niệm hoặc tình cảm.She kept all her old love letters for sentimental reasons.
(Cô ấy giữ lại tất cả những bức thư tình cũ vì lý do tình cảm.)
Superficial
/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/
Hời hợt, nông cạn, chỉ quan tâm đến bề ngoàiShe has a superficial knowledge of the subject.
(Cô ấy có kiến thức hời hợt về chủ đề này.)
Often insecure
/ˈɒf.ən ˌɪn.sɪˈkjʊər/
Thường xuyên cảm thấy bất an, thiếu tự tinShe is often insecure about her appearance, even though she looks great.
(Cô ấy thường xuyên cảm thấy không tự tin về ngoại hình của mình, mặc dù trông cô ấy rất đẹp.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Cat – Mão
Một số từ vựng miêu tả Cat - Mão trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Cat – Mão trong tiếng Anh

Dragon – Thìn

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fun-loving
/ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/
Yêu thích sự vui vẻ, thích tận hưởng cuộc sốngShe is a fun-loving person who always brings energy to the party.
(Cô ấy là một người yêu thích sự vui vẻ, luôn mang đến năng lượng cho bữa tiệc.)
Popular
/ˈpɒp.jʊ.lər/
Phổ biến, được nhiều người biết đến hoặc yêu thích.This restaurant is very popular among locals.
(Nhà hàng này rất phổ biến với người dân địa phương.)
A perfectionist
/ə pəˈfek.ʃən.ɪst/
Một người cầu toàn, luôn muốn mọi thứ hoàn hảoShe is a perfectionist who spends hours making sure every detail is just right.
(Cô ấy là một người cầu toàn, dành hàng giờ để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Gifted
/ˈɡɪf.tɪd/
Có tài năng thiên bẩm, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.She is a gifted musician who started playing the piano at the age of three.
(Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, bắt đầu chơi piano từ năm ba tuổi.)
Tactless
/ˈtækt.ləs/
Thiếu tinh tế, thiếu khéo léo trong giao tiếpHe made a tactless comment about her weight, which upset her.
(Anh ta đã đưa ra một nhận xét kém duyên về cân nặng của cô ấy, khiến cô ấy buồn.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Dragon – Thìn
Một số từ vựng miêu tả Dragon - Thìn trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Dragon – Thìn trong tiếng Anh

Snake – Tỵ

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Charming
/ˈtʃɑː.mɪŋ/
Duyên dáng, cuốn hút, có sức hấp dẫnHe is so charming that everyone enjoys talking to him.
(Anh ấy rất cuốn hút nên ai cũng thích nói chuyện với anh ấy.)
Intuitive
/ɪnˈtjuː.ɪ.tɪv/
Có trực giác tốt, có khả năng hiểu hoặc nhận biết điều gì đóShe is highly intuitive and can sense when something is wrong.
(Cô ấy có trực giác rất nhạy bén và có thể cảm nhận khi có điều gì đó không ổn.)
Stingy
/ˈstɪn.dʒi/
Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn tiêu tiềnHe is so stingy that he never leaves a tip at restaurants.
(Anh ta keo kiệt đến mức không bao giờ để lại tiền tip ở nhà hàng.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Snake – Tỵ
Một số từ vựng miêu tả Snake - Tỵ trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Snake – Tỵ trong tiếng Anh

Horse – Ngọ

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Diligent
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/
Chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận và kiên trì trong công việc.She is a diligent student who always completes her assignments on time.
(Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Independent
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/
Độc lập, không phụ thuộc vào người khác.She is a strong and independent woman who runs her own business.
(Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập, tự điều hành công việc kinh doanh của mình.)
Placid
/ˈplæs.ɪd/
Điềm tĩnh, bình thản, không dễ bị kích động hay tức giận.She has a very placid personality and never loses her temper.
(Cô ấy có một tính cách rất điềm tĩnh và không bao giờ nổi giận.)
Outgoing
/ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/
Hòa đồng, cởi mở, thích giao tiếp và gặp gỡ người khác.She is very outgoing and makes friends easily.
(Cô ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.)
 Selfish and cunning
/ˈsel.fɪʃ ənd ˈkʌn.ɪŋ/
Vừa ích kỷ vừa xảo quyệtHe is both selfish and cunning, always looking for ways to benefit himself at the expense of others.
(Anh ta vừa ích kỷ vừa xảo quyệt, luôn tìm cách hưởng lợi cho bản thân mà không quan tâm đến người khác.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Horse – Ngọ
Một số từ vựng miêu tả Horse - Ngọ trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Horse – Ngọ trong tiếng Anh

Goat – Mùi

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Elegant
/ˈel.ɪ.ɡənt/
Thanh lịch, tao nhã, có phong cách tinh tế và sang trọng.She looked elegant in her evening gown.
(Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dạ hội của mình.)
Artistic
/ɑːrˈtɪs.tɪk/
Có khiếu nghệ thuật, sáng tạo và có khả năng thẩm mỹ cao.She is very artistic and loves painting and sculpting.
(Cô ấy rất có khiếu nghệ thuật và yêu thích vẽ tranh cũng như điêu khắc.)
Complaining
/kəmˈpleɪ.nɪŋ/
Phàn nàn, than phiền, bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.He is always complaining about his job.
(Anh ta lúc nào cũng than phiền về công việc của mình.)
 Over- anxious
/ˌəʊ.vərˈæŋk.ʃəs/
Quá lo lắng, lo âu quá mức, thường không cần thiếtShe is over-anxious about her exam results, even though she studied hard.
(Cô ấy quá lo lắng về kết quả kỳ thi, dù đã học rất chăm chỉ.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Goat – Mùi
Một số từ vựng miêu tả Goat - Mùi trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Goat – Mùi trong tiếng Anh

Monkey – Thân

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Witthy
/ˈwɪt.i/
Hài hước, dí dỏm, thông minh trong cách nói chuyện.He is a witty speaker who always makes people laugh.
(Anh ấy là một người nói chuyện dí dỏm, luôn khiến mọi người cười.)
Mangetic personality
/mæɡˈnet.ɪk ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/
Tính cách thu hút, lôi cuốn, khiến người khác bị hấp dẫnHe has a magnetic personality that draws people to him.
(Anh ấy có một tính cách lôi cuốn khiến mọi người bị thu hút.)
Good company
/ɡʊd ˈkʌm.pə.ni/
Người dễ chịu, thú vị khi ở cùng, mang lại niềm vui và sự thoải mái cho người khác.You’re always good company, I enjoy spending time with you.
(Bạn luôn là một người dễ chịu, mình rất thích dành thời gian với bạn.)
Can be distrustful
/kæn bi dɪsˈtrʌst.fəl/
Có thể hay nghi ngờ, không dễ tin tưởng người khác.She can be distrustful of new people until she gets to know them well.
(Cô ấy có thể hay nghi ngờ những người mới cho đến khi cô ấy hiểu rõ họ.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Monkey – Thân
Một số từ vựng miêu tả Monkey - Thân trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Monkey – Thân trong tiếng Anh

Rooster – Dậu

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Industrious
/ɪnˈdʌs.tri.əs/
Chăm chỉ, siêng năng, làm việc cần mẫn và hiệu quả.She is an industrious student who spends hours studying every day.
(Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, dành nhiều giờ để học mỗi ngày.)
Shrewd
/ʃruːd/
Sắc sảo, khôn ngoan, có khả năng đánh giá tình huốngShe is a shrewd businesswoman who always makes profitable deals.
(Cô ấy là một nữ doanh nhân sắc sảo, luôn thực hiện những thương vụ có lợi.)
Supportive
/səˈpɔː.tɪv/
Hỗ trợ, giúp đỡ, động viên người khác một cách tích cực.She is very supportive of her friends and always encourages them to follow their dreams.
(Cô ấy rất hay giúp đỡ bạn bè và luôn khuyến khích họ theo đuổi ước mơ.)
Decisive
/dɪˈsaɪ.sɪv/
Quyết đoán, có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.She is a decisive leader who makes quick and effective decisions.
(Cô ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.)
Extravagant
/ɪkˈstræv.ə.ɡənt/
Xa hoa, hoang phí, tiêu xài nhiều tiền hơn mức cần thiết.She has an extravagant lifestyle, always buying designer clothes and luxury cars.
(Cô ấy có lối sống xa hoa, luôn mua quần áo hàng hiệu và xe sang.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Rooster – Dậu
Một số từ vựng miêu tả Rooster - Dậu trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Rooster – Dậu trong tiếng Anh

Dog – Tuất

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Down- to – earth
/ˌdaʊn.tuːˈɜːrθ/
Thực tế, khiêm tốn, thân thiện, không viển vông hay tự caoDespite his success, he remains down-to-earth and approachable.
(Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và dễ gần.)
 Altruistic
/ˌæl.truˈɪs.tɪk/
Vị tha, luôn nghĩ cho người khác mà không mong nhận lại lợi ích cá nhân.She is an altruistic person who always helps others without expecting anything in return.
(Cô ấy là một người vị tha, luôn giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì.)
Morose
/məˈroʊs/
Ưu sầu, ủ rũ, cau có, thường xuyên buồn bã hoặc không muốn nói chuyện.He became morose after losing his job.
(Anh ấy trở nên u sầu sau khi mất việc.)
Sharp-tounged
/ˌʃɑːrpˈtʌŋd/
Lời lẽ sắc bén, cay nghiệt, hay chỉ trích hoặc nói những điều làm tổn thương người khác.She is known for being sharp-tongued, often making harsh remarks.
(Cô ấy nổi tiếng vì hay nói lời cay nghiệt, thường đưa ra những nhận xét gay gắt.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Dog – Tuất
Một số từ vựng miêu tả Dog - Tuất trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Dog – Tuất trong tiếng Anh

Pig – Hợi

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Intelltectual
/ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/
Thuộc về trí tuệ, có học thức, liên quan đến tư duy và kiến thức.She enjoys intellectual conversations about philosophy and science.
(Cô ấy thích những cuộc trò chuyện mang tính trí tuệ về triết học và khoa học.)
Tolerant
/ˈtɒl.ər.ənt/
Khoan dung, chịu đựng, chấp nhận sự khác biệt của người khác mà không phán xét hay chỉ trích.She is very tolerant of other people’s opinions, even if she disagrees with them.
(Cô ấy rất khoan dung với ý kiến của người khác, dù có thể không đồng ý.)
Naïve
/naɪˈiːv/
Ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm hoặc dễ tin người mà không hoài nghi.She was too naïve to realize that he was lying to her.
(Cô ấy quá ngây thơ nên không nhận ra rằng anh ta đang nói dối.)
Often materialistic
/ˈɒf.ən məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/ 
Thường xuyên thực dụng, coi trọng vật chất, đặt giá trị của tiền bạc và tài sản lên trên những yếu tố tinh thần hoặc cảm xúc.He is often materialistic, always chasing luxury brands and expensive cars.
(Anh ấy thường xuyên thực dụng, luôn chạy theo các thương hiệu xa xỉ và xe đắt tiền.)
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ miêu tả Pig – Hợi
Một số từ vựng miêu tả Pig - Hợi trong tiếng Anh
Một số từ vựng miêu tả Pig – Hợi trong tiếng Anh

Thực hành là phương pháp học tập hiệu quả nhất. Học và luyện tập với ứng dụng ELSA Speak để luyện tập các tình huống thực tế cùng kho bài học khổng lồ, giúp bạn giao tiếp tự tin như người bản xứ. Đăng ký ngay!

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết này của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 12 con giáp tiếng Anh và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh hữu ích. Đừng quên theo dõi các bài viết khác tại chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm những kiến thức thú vị về văn hóa và ngôn ngữ nhé!