Khi học tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc arrive đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ này sao cho chính xác. Đây là một trong những từ vựng phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn vì đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của arrive sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn.
Arrive là gì?
Arrive là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đến nơi, tới điểm đến. Động từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Ngoài ra, arrive còn mang nghĩa bóng chỉ sự đạt được một trạng thái hoặc một cột mốc quan trọng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đến một địa điểm, đặc biệt là sau một hành trình | I’ll wait until they arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi họ đến.) I was pleased to hear you arrived home safely.(Tôi rất vui khi nghe rằng bạn đã về nhà an toàn.) |
Đạt được hoặc đi đến một quyết định, kết luận sau khi thảo luận và suy nghĩ | We arrived at a decision after much thought. (Chúng tôi đã đi đến quyết định sau nhiều suy nghĩ.) They finally arrived at an agreement. (Cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận.) |

Arrive đi với giới từ gì?
Arrive thường đi với các giới từ in, at, on, with, for, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Arrive in
Arrive in được sử dụng khi nói về địa điểm lớn như thành phố, quốc gia hoặc khu vực rộng lớn.
Ví dụ:
- They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris tối qua.)
- He arrived in Vietnam for a business trip. (Anh ấy đến Việt Nam để công tác.)
- We arrived in Europe after a long flight. (Chúng tôi đến châu Âu sau một chuyến bay dài.)

Arrive at
Arrive at được sử dụng khi nói về địa điểm nhỏ, cụ thể như tòa nhà, sân bay, nhà hàng, trường học.
Ví dụ:
- We arrived at the hotel in the afternoon. (Chúng tôi đến khách sạn vào buổi chiều.)
- She arrived at the station just in time. (Cô ấy đến nhà ga vừa kịp lúc.)
- He arrived at the office early in the morning. (Anh ấy đến văn phòng từ sớm.)

Arrive on
Arrive on thường được dùng để chỉ thời gian hoặc ngày cụ thể.
Ví dụ:
- They arrived on Monday. (Họ đến vào thứ Hai.)
- She arrived on her birthday. (Cô ấy đến vào ngày sinh nhật của mình.)
- The package arrived on Christmas Eve. (Bưu kiện đến vào đêm Giáng Sinh.)

Arrive with
Arrive with diễn tả việc ai đó đến cùng với ai hoặc vật gì đó.
Ví dụ:
- He arrived with his best friend. (Anh ấy đến cùng bạn thân.)
- She arrived with a big suitcase. (Cô ấy đến với một chiếc vali lớn.)
- They arrived with a lot of excitement. (Họ đến với nhiều sự háo hức.)

Arrive for
Arrive for diễn tả việc đến vì một mục đích cụ thể như cuộc họp, sự kiện hoặc một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- He arrived for the meeting on time. (Anh ấy đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- She arrived for her flight early. (Cô ấy đến sớm để lên chuyến bay.)
- They arrived for the wedding celebration. (Họ đến để tham dự lễ cưới.)

Các từ loại khác của Arrive
Arrive còn có những dạng từ loại khác như arrival (danh từ) hay arriving (danh động từ), giúp mở rộng cách sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nắm vững cách dùng arrive sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|
Arrive (v) | /əˈraɪv/ | They arrived early. (Họ đến sớm.) |
Arrival (n) | /əˈraɪ.vəl/ | The arrival of the guests was unexpected. (Sự đến của các vị khách là bất ngờ.) |
Arriving (Gerund) | /əˈraɪ.vɪŋ/ | Arriving on time is important. (Đến đúng giờ rất quan trọng.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Arrive
Dưới đây là bảng từ, cụm từ đồng nghĩa với arrive để bạn tham khảo:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Reach /riːtʃ/ | Đến nơi | He reached his hotel after a long journey. (Anh ấy đã đến khách sạn sau một chuyến đi dài.) |
Get to /ɡet tuː/ | Đến nơi | We got to the train station just before the departure. (Chúng tôi đã đến ga tàu ngay trước khi khởi hành.) |
Come /kʌm/ | Đến | She came to the café early to get a good seat. (Cô ấy đến quán cà phê sớm để chọn chỗ ngồi đẹp.) |
Appear /əˈpɪr/ | Xuất hiện | A bright star appeared in the night sky. (Một ngôi sao sáng xuất hiện trên bầu trời đêm.) |
Show up /ʃoʊ ʌp/ | Xuất hiện | He showed up late for the interview. (Anh ấy xuất hiện muộn trong buổi phỏng vấn.) |
Turn up /tɜːrn ʌp/ | Xuất hiện | She turned up at the meeting without prior notice. (Cô ấy xuất hiện trong cuộc họp mà không báo trước.) |
Make it /meɪk ɪt/ | Đến nơi (thành công) | Despite the traffic, we made it to the concert on time. (Dù tắc đường, chúng tôi vẫn đến buổi hòa nhạc đúng giờ.) |
Land /lænd/ | Hạ cánh, đến nơi | The pilot landed the aircraft smoothly. (Phi công đã hạ cánh máy bay một cách êm ái.) |
Enter /ˈentər/ | Đi vào, đến | Everyone entered the hall before the presentation started. (Mọi người đã vào hội trường trước khi buổi thuyết trình bắt đầu.) |
Approach /əˈproʊtʃ/ | Tiến đến, tiếp cận | As he approached the door, he heard a strange noise. (Khi anh ấy tiến đến cửa, anh ấy nghe thấy một âm thanh lạ.) |

Một số phrasal verb với Arrive thường gặp
Bên cạnh các cách sử dụng thông thường, arrive còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ những phrasal verbs này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Arrive at | Đạt đến, đi đến (một quyết định, kết luận) | After hours of discussion, they finally arrived at a solution. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đi đến một giải pháp.) |
Arrive in | Đến nơi (thành phố, quốc gia) | We arrived in Tokyo just before sunrise. (Chúng tôi đến Tokyo ngay trước bình minh.) |
Arrive on | Đến vào (ngày cụ thể) | My order arrived on Saturday afternoon. (Đơn hàng của tôi đã đến vào chiều thứ Bảy.) |
Arrive with | Đến cùng với ai đó hoặc vật gì đó | He arrived with a large suitcase full of gifts. (Anh ấy đến cùng với một chiếc vali lớn đầy quà tặng.) |
Arrive for | Đến để tham dự một sự kiện hoặc mục đích cụ thể | The guests arrived for the concert two hours early. (Khách mời đã đến buổi hòa nhạc trước hai tiếng.) |
Arrive on the scene | Xuất hiện tại hiện trường hoặc nơi diễn ra sự việc | Journalists quickly arrived on the scene to report the incident. (Các nhà báo nhanh chóng có mặt tại hiện trường để đưa tin về vụ việc.) |
Arrive out of the blue | Xuất hiện bất ngờ, không báo trước | He arrived out of the blue, surprising everyone at the reunion. (Anh ấy xuất hiện bất ngờ, khiến mọi người tại buổi họp lớp ngạc nhiên.) |
Arrive at a point/stage | Đến một thời điểm/giai đoạn nhất định | The project has arrived at a crucial stage, requiring detailed planning. (Dự án đã đạt đến một giai đoạn quan trọng, đòi hỏi kế hoạch chi tiết.) |

Phân biệt Arrive với Go và Come
Khi học tiếng Anh, việc phân biệt giữa arrive, go, và come rất quan trọng để sử dụng đúng trong từng hoàn cảnh. Mặc dù ba động từ này đều có liên quan đến sự di chuyển, nhưng mỗi từ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
Động từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Arrive | Đến một địa điểm nào đó. | Thường đi kèm với at hoặc in để chỉ nơi đến. | We will arrive at the airport at 3 PM. (Chúng tôi sẽ đến sân bay lúc 3 giờ chiều.) |
Go | Đi từ nơi này đến nơi khác (chỉ sự di chuyển ra xa). | Dùng khi nói về hành động di chuyển đến một địa điểm nào đó. | I will go to the store later. (Tôi sẽ đến cửa hàng sau.) |
Come | Đi từ nơi khác đến nơi nói chuyện (chỉ sự di chuyển gần hơn). | Dùng khi người nói hoặc người nghe đã ở địa điểm đó. | She will come to the meeting soon. (Cô ấy sẽ đến buổi họp sớm.) |

Lưu ý khi sử dụng Arrive
Dưới đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng arrive để bạn tham khảo:
- Khi arrive đi với home thì sẽ không sử dụng giới từ mà sử dụng arrive home.
- Ví dụ: I arrived home late last night after a long trip. (Tôi đã về đến nhà muộn vào tối qua sau một chuyến đi dài.)
- Không dùng arrive với thời gian cụ thể, thay vào đó dùng get hoặc reach.
- Sai: We arrived at 5 PM.
- Đúng: We got there at 5 PM. (Chúng tôi đến đó lúc 5 giờ chiều.)
- Không dùng to sau arrive: Cấu trúc arrive to là sai ngữ pháp.
- Sai: She arrived to the hotel. (Cô ấy đã đến khách sạn.)
- Đúng: She arrived at the hotel. (Cô ấy đã đến khách sạn.)

>> Nâng cao tiếng Anh với từ Arrive – sử dụng đúng, nói chuẩn! ELSA Speak với hơn 8.000 bài học, 25.000 bài luyện tập và lộ trình cá nhân hóa. Công nghệ AI tiên tiến giúp bạn phát âm chuẩn và nâng cao kỹ năng nhanh chóng. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền at hoặc in vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau một cách chính xác.
- They arrived ___ the airport an hour ago.
- She arrived ___ London last night.
- We arrived ___ the restaurant just before it closed.
- He arrived ___ Japan for his business trip.
- The bus arrived ___ the bus stop on time.
- My friends arrived ___ Paris this morning.
- I arrived ___ the shopping mall to buy some clothes.
- She arrived ___ Germany for her summer vacation.
- The guests arrived ___ the wedding venue early.
- He arrived ___ the village after a long journey.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
at | in | at | in | at | in | at | in | at | in |
Bài tập 2: Chọn một cụm động từ phù hợp với arrive (arrive at, arrive in, arrive on, arrive with, arrive for, arrive on the scene, arrive out of the blue) để hoàn thành câu sau.
- After long negotiations, both parties finally _______ an agreement.
- We _______ New York late at night after a long flight.
- My package _______ Monday morning.
- He _______ a bouquet of flowers to surprise his girlfriend.
- The guests _______ the wedding an hour early.
- Reporters _______ immediately after the accident was reported.
- She _______ and shocked everyone at the party because nobody expected her.
- The scientist _______ an important conclusion after years of research.
- The firefighters _______ just in time to put out the fire.
- They _______ the conference prepared with all the necessary documents.
Đáp án:
- arrived at
- arrived in
- arrived on
- arrived with
- arrived for
- arrived on the scene
- arrived out of the blue
- arrived at
- arrived on the scene
- arrived for
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Cấu trúc It was not until: Công thức, cách dùng và bài tập
- Phân biệt cấu trúc no longer, no more và any more
Arrive đi với giới từ gì là một câu hỏi thường gặp trong việc học tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng đúng các giới từ với động từ arrive. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!