Bạn từng bối rối không biết accustomed đi với giới từ gì cho đúng? Dù xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng chắc chắn cách dùng chính xác của từ này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm được cấu trúc accustomed, cách sử dụng và các bài tập thực hành chi tiết nhất nhé!
Accustomed nghĩa là gì?
Accustomed /əˈkʌs.təmd/ là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả trạng thái đã quen với điều gì đó hoặc đã thích nghi với hoàn cảnh nào đó hoặc hành động lặp đi lặp lại. Theo từ điển Cambridge, accustomed có nghĩa là: familiar with something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She quickly became accustomed to her new routine at university. (Cô ấy nhanh chóng làm quen với lịch sinh hoạt mới ở trường đại học.)
- The baby is already accustomed to sleeping with music. (Em bé đã quen với việc ngủ khi có nhạc.)

Các từ loại khác của Accustomed
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accustom (V) | Làm cho quen với điều gì; tạo thói quen | Parents should accustom their children to eating vegetables early. (Cha mẹ nên tập cho con mình thói quen ăn rau từ sớm.) |
Accustomed (Adj) | Đã quen với điều gì đó do từng trải qua hoặc tiếp xúc nhiều | He’s accustomed to the cold weather after living in Canada for years. (Anh ấy đã quen với thời tiết lạnh sau nhiều năm sống ở Canada.) |

Accustomed đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, accustomed thường đi kèm với giới từ to dùng để nói về việc ai đó đã quen với một thói quen, môi trường hay tình huống nào đó và coi đó là điều bình thường trong cuộc sống. Đây là cách diễn đạt phổ biến, thường gặp trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- She’s now accustomed to the quiet life in the countryside. (Cô ấy giờ đã quen với cuộc sống yên bình ở vùng quê.)
- They quickly became accustomed to using the new system. (Họ nhanh chóng làm quen với việc sử dụng hệ thống mới.)

Các cấu trúc phổ biến với Accustomed
Be + accustomed + to + Ving
Cấu trúc này dùng để nói sự quen thuộc với một người hoặc một hành động cụ thể nào đó. Hành động được nhắc đến là điều không còn xa lạ hoặc gây khó khăn nữa.
Ví dụ:
- He is accustomed to waking up early every day. (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày.)
- She’s accustomed to cooking for a large family. (Cô ấy đã quen với việc nấu ăn cho một gia đình đông người.)

Be + accustomed + to + Noun Phrase
Cấu trúc này diễn tả sự quen thuộc với một khía cạnh, sự việc hoặc tình huống cụ thể trong cuộc sống.
Ví dụ:
- They are accustomed to the hustle and bustle of city life. (Họ đã quen với sự náo nhiệt của cuộc sống thành phố.)
- I’m accustomed to the routine at my new job. (Tôi đã quen với nhịp làm việc ở công việc mới.)

Get/become + accustomed + to + Noun/Ving
Cấu trúc này thể hiện quá trình làm quen, thích nghi dần với điều gì đó. Dạng này thường dùng khi nói đến sự thay đổi theo thời gian và thường đi cùng với các từ nối như get, become,…
Ví dụ:
- He got accustomed to traveling alone after a few trips. (Sau vài chuyến đi, anh ấy đã quen với việc du lịch một mình.)
- They gradually became accustomed to working in a new environment. (Họ dần quen với việc làm việc trong môi trường mới.)

Các cấu trúc tương đồng với Accustomed
Ngoài accustomed to, bạn cũng sẽ thường gặp nhiều cấu trúc mang ý nghĩa tương tự bạn cũng có thể quan tâm:
Cấu trúc Be used to
Cấu trúc:
S + be + used to + Noun / V-ing |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một người đã quen với một hành động hoặc tình huống nào đó vì đã tiếp xúc hoặc trải nghiệm nhiều lần trước đó.
Ví dụ:
- She’s used to walking long distances every morning. (Cô ấy đã quen với việc đi bộ đường dài vào mỗi sáng.)
- We are used to the cold weather in this region. (Chúng tôi đã quen với thời tiết lạnh ở vùng này.)
Cấu trúc Get used to
Cấu trúc:
S + get + used to + Noun / V-ing |
Ý nghĩa: Dùng để mô tả quá trình làm quen dần với một điều gì đó mới mẻ. Thường dùng khi ai đó đang trải qua sự thay đổi so với trước đây.
Ví dụ:
- After joining the new company, getting used to the fast-paced work environment was challenging at first. (Sau khi gia nhập công ty mới, lúc đầu tôi gặp khó khăn trong việc làm quen với môi trường làm việc nhịp độ nhanh.)
- It took him a few weeks to get used to waking up early for his new job. (Anh ấy phải mất vài tuần mới quen được với việc thức dậy sớm để đi làm công việc mới.)
>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be familiar with
Cấu trúc:
S + be + familiar with + Noun / V-ing |
Ý nghĩa:
Được dùng để nói rằng ai đó có hiểu biết, kinh nghiệm hoặc từng tiếp xúc với điều gì đó trước đây.
Ví dụ:
- They’re familiar with the procedures required for the project. (Họ nắm rõ các quy trình cần thiết cho dự án.)
- She is familiar with the local customs and traditions. (Cô ấy hiểu rõ các phong tục và truyền thống địa phương.)
>> Có thể bạn quan tâm: Familiar đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng
Cấu trúc Adapt to
Cấu trúc:
S + adapt + to + something / someone |
Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt quá trình thích nghi, điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh mới, môi trường mới hoặc điều kiện khác biệt.
Ví dụ:
- The students quickly adapted to the new online learning system. (Các học sinh nhanh chóng thích nghi với hệ thống học trực tuyến mới.)
- It took him a while to adapt to his new teammates after changing departments. (Anh ấy mất một thời gian để thích nghi với các đồng đội mới sau khi chuyển phòng ban.)

>> Xem thêm: Đừng bỏ lỡ cơ hội vàng để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng gói học ELSA Premium của ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa, gia sư AI thông minh cùng hơn 9000 bài học, ELSA Speak giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ! Click để nhận ưu đãi ngay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Accustomed
Các từ đồng nghĩa với Accustomed
Khi muốn diễn đạt ý “đã quen với điều gì đó” bằng cách khác, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với accustomed dưới đây để làm phong phú câu văn:
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Usual /ˈjuː.ʒu.əl/ | Xảy ra thường xuyên, phổ biến | It’s her usual habit to take a walk after dinner. (Cô ấy có thói quen đi dạo sau bữa tối.) |
Common /ˈkɒm.ən/ | Phổ biến, không hiếm gặp | Taking naps in the afternoon is common in many countries. (Việc ngủ trưa là điều phổ biến ở nhiều quốc gia.) |
Routine /ruːˈtiːn/ | Theo nếp cũ, có tính đều đặn | Brushing teeth before bed is part of my routine. (Đánh răng trước khi ngủ là một phần thói quen của tôi.) |
Habitual /həˈbɪtʃ.u.əl/ | Theo thói quen, thường xuyên | He’s a habitual early riser. (Anh ấy là người có thói quen dậy sớm.) |
Customary /ˈkʌs.tə.mə.ri/ | Theo phong tục, thông lệ | It’s customary to shake hands when greeting here. (Ở đây, bắt tay là cách chào hỏi quen thuộc.) |
Familiar /fəˈmɪl.i.ər/ | Quen thuộc, thường thấy | The smell of fresh bread was familiar to him. (Anh ấy quen với mùi bánh mì mới nướng.) |
Conventional /kənˈven.ʃən.əl/ | Theo lối mòn, truyền thống | She prefers a conventional teaching style. (Cô ấy thích phương pháp giảng dạy truyền thống.) |
Prevalent /ˈprev.əl.ənt/ | Đang thịnh hành, phổ biến rộng rãi | Smartphones are prevalent among teenagers. (Điện thoại thông minh rất phổ biến ở giới trẻ.) |
Well-known /ˌwelˈnəʊn/ | Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi | He’s well-known for his storytelling skills. (Anh ấy nổi tiếng vì khả năng kể chuyện.) |

Các từ trái nghĩa với Accustomed
Bên cạnh những từ đồng nghĩa, dưới đây là các từ trái nghĩa với accustomed để bạn có thể sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ | Khác thường, ít gặp | It’s unusual to see snow in this region. (Thật hiếm khi có tuyết ở khu vực này.) |
Unfamiliar /ˌʌn.fəˈmɪl.i.ər/ | Không quen thuộc | The road looked unfamiliar at night. (Con đường trông lạ lẫm vào ban đêm.) |
Foreign /ˈfɒr.ən/ | Thuộc về nước ngoài, lạ | The food was foreign to his taste. (Món ăn đó hoàn toàn xa lạ với khẩu vị của anh ấy.) |
Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/ | Lạ, khác thường, kỳ lạ | They sell exotic fruits from tropical countries. (Họ bán các loại trái cây lạ từ xứ nhiệt đới.) |
Odd /ɒd/ | Kỳ quặc, lạ thường | It’s odd to see him without his phone. (Thật lạ khi thấy anh ấy mà không cầm điện thoại.) |
Abnormal /æbˈnɔː.məl/ | Không bình thường | The test results showed abnormal activity. (Kết quả xét nghiệm cho thấy hoạt động bất thường.) |
Unconventional /ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/ | Không theo quy chuẩn | Her outfit was quite unconventional. (Trang phục của cô ấy khá khác biệt.) |
Infrequent /ɪnˈfriː.kwənt/ | Hiếm khi xảy ra | Earthquakes are infrequent in this region. (Động đất hiếm khi xảy ra ở khu vực này.) |
Occasional /əˈkeɪ.ʒən.əl/ | Thỉnh thoảng, không thường xuyên | He makes occasional visits to his hometown. (Anh ấy chỉ thỉnh thoảng về thăm quê.) |

>> Tìm hiểu thêm: Học phát âm tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Get accustomed to là gì?
Get accustomed to mang nghĩa là dần quen với một điều gì đó, thường được dùng khi ai đó đang trong quá trình thích nghi với hoàn cảnh mới hoặc thói quen mới.
Ví dụ: She slowly got accustomed to waking up early for her new job. (Cô ấy dần quen với việc dậy sớm cho công việc mới.)
Accustomed đi với to V hay Ving?
Accustomed luôn đi kèm với to, theo sau là danh từ hoặc động từ thêm -ing (V-ing). Không sử dụng với to V (to + động từ nguyên mẫu).
Ví dụ: He is accustomed to working late hours. (Anh ấy đã quen với việc làm việc muộn.)
Accustomed to + gì?
Cụm accustomed to được theo sau bởi một danh từ, đại từ hoặc một cụm động từ được thêm đuôi -ing để diễn tả điều mà ai đó đã quen thuộc hoặc thích nghi.
Ví dụ: They are accustomed to the noise in the city. (Họ đã quen với tiếng ồn nơi thành phố.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền động từ thích hợp (to be / become / get)
- It took me a while to __________ accustomed to the silence in the countryside.
- She __________ accustomed to her new responsibilities quite quickly.
- The interns will __________ accustomed to the fast-paced environment soon.
- We need to __________ accustomed to the changes in the schedule.
- He __________ not yet accustomed to speaking in front of large crowds.
- I gradually __________ accustomed to the taste of black coffee.
- They __________ already accustomed to using digital tools in class.
- You should __________ accustomed to getting feedback regularly.
- Moving abroad helped her __________ accustomed to a new way of living.
- The team __________ eventually accustomed to the new coach’s style.
Đáp án
- get / become
- became / got
- become / get
- be
- is
- got / became
- are
- get / become
- become / get
- is
Bài tập 2: Viết lại câu dùng accustomed to
- She got used to cooking for herself after moving out.
- They are familiar with dealing with difficult customers.
- I wasn’t used to the cold wind when I first arrived.
- He became used to commuting for over an hour every day.
- You’ll get used to the new software after some time.
- We have become familiar with the way she manages the team.
- The children are used to having naps in the afternoon.
- After some months, he got used to driving on the other side of the road.
- She is familiar with handling multiple tasks at once.
- The staff is not used to working under tight deadlines.
Đáp án
- She became accustomed to cooking for herself after moving out.
- They are accustomed to dealing with difficult customers.
- I wasn’t accustomed to the cold wind when I first arrived.
- He became accustomed to commuting for over an hour every day.
- You’ll become accustomed to the new software after some time.
- We have become accustomed to the way she manages the team.
- The children are accustomed to having naps in the afternoon.
- After some months, he became accustomed to driving on the other side of the road.
- She is accustomed to handling multiple tasks at once.
- The staff is not accustomed to working under tight deadlines.
>> Xem thêm:
- Benefit đi với giới từ gì? Chi tiết cấu trúc và cách dùng
- Angry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Angry chi tiết
- Engage đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage
Tổng kết lại, việc hiểu accustomed đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt sự thích nghi, quen thuộc trong tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Đây là một trong những kiến thức nằm trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak. Đừng quên luyện tập mỗi ngày nhé!