Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Cấu trúc used to, be used to, get used to được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập vận dụng, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Cách dùng cấu trúc used to trong tiếng Anh
Used to dùng để chỉ những hành động, thói quen thường xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Công thức:
Dạng | Công thức |
Khẳng định (+) | S + used to + V(inf – nguyên thể) |
Phủ định (-) | S + didn’t use to + V(inf – nguyên thể) |
Nghi vấn (?) | Did + S + use to + V(inf – nguyên thể) |
Ví dụ:
– I used to buy this kind of shirt. (Tôi từng mua loại áo này).
– They didn’t use to learn English. (Trước đây họ đã không học tiếng Anh).
– Did you use to love her? (Bạn đã từng yêu cô ta đấy à?)
Lưu ý:
- Cấu trúc use + Noun: Sử dụng cái gì, vật gì. (VD: She often uses cute sticky notes.)
- Cấu trúc used + Noun: Đã sử dụng cái gì, vật gì. (VD: I used that white cup.)
- Used to nếu dùng riêng lẻ sẽ có nghĩa là: Từng, đã từng. Cấu trúc used to không có ở thì hiện tại, vì vậy khi diễn tả thói quen ở hiện tại bạn cần dùng các trạng từ tần suất (usually, always, often, never,…).
- Used to còn được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Xem thêm:
- Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc Forget trong tiếng Anh
- Cấu trúc in order to trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc be used to: Đã quen với
Cách dùng cấu trúc be used to:
Cấu trúc be used to V-ing có nghĩa là “quen với việc gì đó”, dùng để diễn tả ai đó đã từng làm một việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn thấy lạ lẫm, khó khăn với việc đó nữa.
Công thức:
Dạng | Công thức |
Khẳng định (+) | S + be + used to + V_ing/Noun |
Phủ định (-) | S + be + not + used to + V_ing/Noun |
Nghi vấn (?) | Be + S + used to + V_ing/Noun |
Ví dụ:
– We are used to the working time at this company. (Chúng tôi đã quen với thời gian làm việc ở công ty này).
– She was not used to the noise from our radio, so we always had to turn it off when she stayed at home. (Cô ấy không quen với sự ồn ào từ cái radio của chúng tôi, thế nên chúng tôi luôn phải tắt nó khi cô ấy ở nhà).
– Are you used to getting up at 6 a.m every day? (Bạn đã quen với việc thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày chưa?)
Lưu ý:
- Trong cấu trúc này “used” được coi là một tính từ, không phải một động từ.
- Cấu used to và be used to có sự khác biệt rõ ràng: cấu trúc used to được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ và không còn ở hiện tại nữa, còn be used to dùng để diễn tả một người đã quen với một việc nào đó từ quá khứ cho đến hiện tại.
Xem thêm:
- Cách dùng cấu trúc remember trong tiếng Anh
- Cách dùng cấu trúc However, But, Therefore và Nevertheless trong tiếng Anh
- Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc get used to V-ing/N: Dần quen với
Cấu trúc get used to + V-ing nghĩa là “dần quen với việc gì đó”, dùng để diễn tả ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ:
– He got used to living in Vietnam. (Anh ấy dần quen với việc sống ở Việt Nam).
– She got used to practicing English everyday. (Cô ấy dần quen với việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày).
Công thức:
Dạng | Công thức |
Khẳng định (+) | S + get used to + V-ing/N |
Phủ định (-) | S + do not get used to + V-ing/N |
Nghi vấn (?) | Do + S + get used to + V_ing/N |
Trong đó: “Get” sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu đó.
Ví dụ:
– She got used to exercising every morning. (Cô ấy đã quen với việc tập thể dục vào mỗi buổi sáng).
– He didn’t get used to eating with a fork, did you? (Anh ấy chưa quen với việc ăn bằng nĩa phải không?)
– Is he getting used to living his current life? (Phải chăng anh ấy đã quen với cuộc sống hiện tại?)
Lưu ý:
- Cả cấu trúc “be used to” và “get used to” đều đi kèm danh từ hoặc danh động từ (động từ đuôi -ing) ở phía sau.
- “Be used to” và “get used to” được dùng ở tất cả các thì và cần chia động từ phù hợp cho từng thì.
Xem thêm:
- Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
- Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
- Tổng quan kiến thức về trợ động từ (Auxiliary Verbs) trong tiếng Anh
- Cấu trúc Provide thường gặp
Bài tập vận dụng cấu trúc used to be used to và get used to
Sử dụng các cấu trúc used to, be used to và get used to để hoàn thành bài tập
1. Did they … to let you smoke in cinemas?
2. I didn’t … to do much skiing.
3. I hardly ever … to have time for going out.
4. John didn’t … to like Mary when they were teenagers.
5. There … to be a lake here years ago.
6. They … not to let women join this club.
7. We … to walk to school when we were children.
8. We never … to have electricity in our house.
9. When … they …. to live here?
10. Why did you … to use this old photocopier?
Đáp án bài tập used to, be used to và get used to
1. use
2. use
3. used
4. use
5. used
6. used
7. used
8. used
9. did… use
10. use
Xem thêm: Cấu trúc và bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Hy vọng rằng với những thông tin trên đây của ELSA Speak, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc used to, be used to và get used to. Đồng thời, để nắm vững hơn về cấu trúc này bạn có thể kết hợp linh hoạt cùng các bài tập để học tốt tiếng Anh hơn nhé!
Các câu hỏi thường gặp:
Có 3 cấu trúc Used to quen thuộc:
Used to V: đã từng làm gì (để chỉ hành động, thói quen trong quá khứ).
Be used to something/V-ing: đã quen với việc gì/điều gì.
Get used to something/V-ing: đang quen dần với việc gì/điều gì.
Cấu trúc get used to + V-ing nghĩa là “dần quen với việc gì đó”, dùng để diễn tả ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Trong đó: “Get” sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu đó.