
Nằm lòng kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh chỉ trong 10 phút
Trong quá trình nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc về câu bị động là một phần hết sức quan trọng bạn cần nắm. Tuy nhiên, không ít bạn còn mơ hồ về cách chuyển đổi từ câu chủ động sang dạng bị động hoặc cách chia thì ở dạng câu này. Vậy thì hãy dành ra 10 phút để ôn luyện lại toàn bộ kiến thức này cùng ELSA Speak nhé!
Câu bị động là gì?
Câu bị động là câu được dùng khi cần nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động thay vì bản thân hành động đó. Thì của câu bị động sẽ được chia dựa trên thì ở câu chủ động.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cấu trúc câu bị động
Trong đó, động từ “to be” ở Passive Voice sẽ được chia dựa trên thì ở câu chủ động và đảm bảo nguyên tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: Câu chủ động: Anne gives Nam a lovely gift. => Câu bị động: Nam is given a lovely gift by Anne.
Trường hợp động từ có 2 tân ngữ như ví dụ, muốn nhấn mạnh tân ngữ nào thì đặt tân ngữ đó làm chủ ngữ. Tuy nhiên, thông thường chủ ngữ của câu bị động là tân ngữ gián tiếp.
Lưu ý:
- Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là people, they, everyone, someone, anyone… sẽ được lược bỏ khi chuyển thành Passive Voice.
Ví dụ:
Someone stole my bicycle yesterday. (Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi hôm qua).
→ My bicycle was stolen yesterday. (Xe đạp của tôi bị lấy trộm hôm qua).
- Khi chuyển từ dạng chủ động sang bị động, người hoặc vật trực tiếp làm ra hành động thì dùng by, gián tiếp làm ra hành động thì dùng with.
Ví dụ: The bear was shot with the gun.
Cách chuyển đổi từ chủ động sau dạng bị động
Các bước chuyển từ câu chủ động sang bị động
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để sử dụng làm chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 2: Xác định thì trong câu chủ động để chuyển động từ về dạng bị động.
- Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ và thêm by hoặc with phía trước. Có thể bỏ qua các tân ngữ không xác định như đề cập ở trên.
Cấu trúc câu bị động trong các thì tiếng Anh
Thì | Chủ động | Bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/-ed + O | S + have/has + been + V3/-ed |
Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + V3/-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/-ed + O | S + had + been + V3/-ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/-ed + O | S + will + have + been + V3/-ed |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/-ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3/-ed |
Một số lưu ý khi chuyển sang dạng Passive Voice
- Các nội động từ (là những động từ không yêu cầu tân ngữ) không dùng được ở dạng bị động.
Ví dụ: John works so hard. (John làm việc rất chăm chỉ).
- Nếu chủ ngữ chịu trách nhiệm chính của hàng động thì không được chuyển sang dạng Passive Voice.
Ví dụ: The US takes charge. (Nước Mỹ nhận trách nhiệm)
- Trong một số trường hợp, cấu trúc to be + V3/-ed không mang nghĩa bị động mà mang những nghĩa sau:
- Chỉ tình huống, trạng thái chủ ngữ đang gặp.
Ví dụ: Could you please take my delivery while I am left?
- Chỉ việc bản thân chủ ngữ tự làm.
Ví dụ: The girl gets dressed very fast.
Một số dạng trong câu bị động
- Câu bị động với động từ có 2 tân ngữ
Với những động từ có thể được theo sau bởi 2 tân ngữ như: buy (mua), get (cho), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ)… có thể chia thành 2 câu bị động với 2 chủ ngữ khác nhau.
Ví dụ: Lan lend Nam a book. (Lan cho Nam mượn sách)
=> Câu bị động: Nam is lent a book by Lan. (Nam được cho mượn cuốn sách bởi Lan).
Hoặc A book is lent to Nam by Lan. (Một cuốn sách đã được cho Nam mượn bởi Lan).
- Dạng bị động của động từ tường thuật
Đối với những động từ tường thuật như believe (tin), say (nói), report (báo cáo), know (biết)… thì Passive voice có thể được chia theo hai cách sau:
Ví dụ:
Everyone knows that he saves her life. → He is known to save her life./ It is known that he saves her life.
- Câu chủ động là dạng câu nhờ vả
Khi câu chủ động là câu nhờ vả với các động từ have, get, make có thể được chuyển sang dạng bị động với cấu trúc sau:
Câu chủ động | Câu bị động |
… have someone + V (bare) something | … have something + V3/-ed (+ by someone) |
… make someone + V (bare) something | … (something) + be made + to V + (by someone) |
… get + someone + to V + something | … get + something + V3/-ed + (by someone) |
Ví dụ:
Mary has Tom clean the blackboard. (Mary nhờ Tom lau bảng). → Mary has the blackboard cleaned by Tom.
- Câu chủ động là câu hỏi (Đối với dạng câu hỏi Yes/No)
Câu chủ động | Câu bị động |
Do/does + S + V (bare) + O …? | Am/ is/ are + S’ + V3/-ed + (by O)? |
Did + S + V (bare) + O…? | Was/were + S’ + V3/-ed + by + …? |
Modal verbs + S + V (bare) + O + …? | Modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’? |
Have/has/had + S + V3/-ed + O + …? | Have/ has/ had + S’ + been + V3/-ed + by + O’? |
Ví dụ: Do you finish your homework?→ Is your homework finished?
- Passive Voice với các động từ chỉ giác quan
Đối với dạng chủ động có chứa động từ chỉ nhận thức của con người như: hear (nghe), see (nhìn), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy)… thì dạng bị động được chia thành 2 loại sau:
- Khi có ai đó chứng kiến người khác đang làm gì và chỉ thấy được một phần của hành động hoặc có một hành động đang xảy ra nhưng bị hành động khác xen vào.
Ví dụ: She watched them playing tennis. (Cô ấy xem họ chơi quần vợt) → They were watched playing tennis. (Họ được xem chơi quần vợt).
- Khi có ai đó chứng kiến hành động của người khác từ đầu đến cuối.
Ví dụ: I heard her scream. (Tôi nghe cô ấy la hét). → She was heard to scream. (Cô ấy được nghe thấy đã la hét).
- Câu chủ động là dạng câu mệnh lệnh
Thể khẳng định
Ví dụ: Put your hand down. → Let your hand be put down. (Bỏ tay xuống)
Thể phủ định
Ví dụ: Do not take that dress. → Let that dress not be tanken. (Đừng lấy cái váy đó).
Có thể bạn quan tâm:
Bài tập ứng dụng
Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc với Passive Voice theo thì cho trước.
- Paul (send) to prison. (Tương lai đơn)
- My brother (just beat) in the race. (Hiện tại hoàn thành).
- He (tell) to wait inside. (Thì quá khứ đơn).
- I (not pay) for the work. (Thì quá khứ đơn).
- Policemen (often ask) the way. (Thì hiện tại đơn).
- Their lawn (cut) once a week. (Thì hiện tại đơn).
- We (ask) by the police. (Thì tương lai đơn).
- The towels (not use). (Thì quá khứ đơn).
- The jewels (not sell) so far. (Thì hiện tại hoàn thành).
- They (teach) French. (Thì hiện tại đơn).
Đáp án:
1.Will be sent | 6.Is cut |
2.Has just been beaten | 7.Will be asked |
3.Was told | 8.Were not used |
4.Was not paid | 9.Have not been sold |
5.Are often asked | 10.Are taught |
Để nắm vững câu bị động, bạn nên dành nhiều thời gian luyện tập bằng cách làm bài tập và thực hành giao tiếp thật nhiều nhé! Đây là hai cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và vận dụng thật tốt những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này đấy!