Nắm vững kiến thức tân ngữ chỉ trong 5 phút
Tân ngữ trong tiếng Anh có vẻ là kiến thức vô cùng quen thuộc ngay cả với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, liệu bạn có chắc chắn mình đã nắm vững kiến thức liên quan đến Object chưa hay vẫn còn nhiều điều mơ hồ, đặc biệt là khi viết câu bị động? Hãy dành 5 phút để ôn tập lại nội dung này trong bài viết nhé!
Định nghĩa tân ngữ
Tân ngữ (Object) là thuật ngữ dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, có thể là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đứng sau động từ chỉ hành động. Trong một câu, có thể có nhiều Object khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: Mary rides a bicycle. (Mary đi xe đạp).
Phân loại tân ngữ
Trong tiếng Anh, tùy vào vị trí và ý nghĩa của Object trong câu có thể chia làm 3 loại như sau:
- Tân ngữ trực tiếp: chỉ các đối tượng chịu tác động đầu tiên của hành động.
Ví dụ: Lily makes a cake for her mom’s birthday. (Lily làm một cái bánh cho sinh nhật mẹ cô ấy).
- Tân ngữ gián tiếp: chỉ đối tượng mà hành động xảy ra đối với hoặc dành cho đối tượng đó. Thông thường tân ngữ gián tiếp thường đứng sau Object trực tiếp được ngăn cách bởi một giới từ hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp và không có giới từ.
Ví dụ: Anne gives me a book. (Anne đưa cho tôi một cuốn sách).
- Tân ngữ của giới từ: là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu
Ví dụ: The book is on the bookshelf. (Cuốn sách nằm ở trên giá sách).
>>> Xem thêm:
Hình thức tân ngữ trong câu
Trong câu, tân ngữ có thể nằm ở các dạng khác nhau như danh từ, động từ nguyên mẫu có to, động từ dạng V-ing, đại từ nhân xưng hoặc mệnh đề.
- Tân ngữ là danh từ: Danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong câu.
Ví dụ:
I help my father fix the chair. (Tôi giúp bố sửa cái ghế).
Kids like ice cream very much. (Mấy đứa trẻ rất thích kem).
- Tân ngữ là đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng có hai dạng là đại từ chủ ngữ (subject pronouns) và đại từ tân ngữ (object pronouns).
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
We | Us |
They | Them |
Ví dụ: I saw her at the library yesterday. (Tôi thấy cô ấy ở thư viện hôm qua).
- Tân ngữ là động từ nguyên mẫu có to (To Verb)
Một số trường hợp động từ trong câu được theo bởi một động từ khác ở dạng “to V” thì động từ nguyên mẫu này sẽ được xem là một Object.
Các động từ được theo bởi to V bao gồm: agree, attempt, claim, decide, demand, desire, expect, fail, forget, hesitate, hope, intend, learn, need, offer, plan, prepare, pretend, refuse, seem, strive, tend, want, wish…
Ví dụ: Nam decides to stay home for a few days. (Nam quyết định ở nhà vài ngày).
- Tân ngữ là động từ dạng V-ing
Tương tự như to – V, một số động từ được theo sau bởi động từ khác ở dạng V-ing thì động từ V-ing này được xem là một Object.
Các động từ được theo sau bởi V-ing bao gồm: admit, appreciate, avoid, can’t help, delay, deny, resist, enjoy, finish, miss, postpone, practice, quit, resume, suggest, consider, mind, recall, risk, repeat, resent.
Ví dụ: I consider visiting Da Lat when I have time. (Tôi tính ghé thăm Đà Lạt khi có thời gian).
- Tân ngữ là một mệnh đề
Không chỉ là một từ hay cụm từ, Object cũng có thể là một mệnh đề.
Ví dụ: She knows how he feels without saying a word. (Cô ấy biết anh ấy cảm nhận như thế nào mà không cần phải nói một lời).
Cách sử dụng tân ngữ trong câu bị động
Việc nắm vững tân ngữ trong câu sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển Object cần nhấn mạnh thành chủ ngữ trong câu bị động mà không bị nhầm lẫn. Để chuyển câu chủ động thành bị động, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
- Xác định tân ngữ cần chuyển trong câu.
- Đưa Object đó lên đầu câu để làm chủ ngữ.
- Chuyển động từ sang thể bị động ở thì tương ứng.
- Chủ ngữ của câu chủ động được chuyển về cuối hoặc lược bỏ tùy theo trường hợp.
Ví dụ:
Lan makes a lovely birthday cake. (Lan làm một cái bánh sinh nhật đáng yêu).
-> A lovely birthday cake is made by Lan. (Một cái bánh sinh nhật đáng yêu được làm bởi Lan).
Bài tập vận dụng
Viết lại câu với những từ cho trước, lưu ý đặt đúng vị trí các tân ngữ:
- me / please? / Can you / the salt, / pass
- bedtime. / read / at / a short story / my children / always /I
- for 500US. / me / sell / wants to / My brother / his old car /
- me / get / Could you / a couple of sandwiches / at / the café?
- a better job. / Maybe / will find / the agency / you
- shouldn’t we / them / are visiting, / If you parents / some dinner / cook
- Could you / this money / Alice? / to / give
- someone else. / I’m sorry / the job / offered / but / we’ve / to
- you / wrote / to / When was / a friends / a letter / the last time.
- Shall I / some tickets / us? / for / book
Đáp án:
- Can you pass me the salt, please?
- I always read my children a short story at bedtime.
- My brother wants to sell me his old car for 500 USD.
- Could you get me a couple of sandwiches at the café?
- Maybe the agency will find you a better job.
- If your parents are visiting, shouldn’t we cook them some dinner?
- Could you give this money to Alice?
- I’m sorry but we’ve offered the job to someone else.
- When was the last time you wrote a letter to a friend?
- Shall I book some tickets for us?
Dù không phải là kiến thức quá phức tạp nhưng trong một số trường hợp, tân ngữ rất dễ bị nhầm lẫn. Do đó, hãy cố gắng luyện tập thường xuyên và nắm vững kiến thức này để nâng trình tiếng Anh một cách toàn diện nhé!