Kiến thức câu bị động tương lai đơn rất quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hoặc giao tiếp thường ngày. Nếu bạn đang băn khoăn về điểm ngữ pháp này, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây.

Câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động (Passive voice) là câu dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong tiếng Anh, câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động. 

Cấu trúc chung: 

S + (trợ động từ) + be + V3 + (by + n)

Ví dụ: 

  • A periodical accounting report is being worked on by Linda. (Một bản báo cáo kế toán định kỳ đang được thực hiện bởi Linda)
  • His homework will be done by him tomorrow. (Bài tập về nhà sẽ được anh ấy làm vào ngày mai)

Lưu ý: 

Lưu ý về câu bị động Ví dụ
Chủ ngữ câu chủ động là: they, people, everyone, someone, anyone,.. 

→ Không cần đưa vào câu bị động.
They will buy a car. (Họ sẽ mua một chiếc xe ô tô)

→ A car will be bought. 
Chủ ngữ câu chủ động là người/vật trực tiếp gây ra hành động.

→ Câu bị động dùng by
He will make a cake. (Anh ấy sẽ làm một chiếc bánh)

→ A cake will be made by him.
Chủ ngữ câu chủ động là người/vật gián tiếp gây ra hành động.

→ Câu bị động dùng with
A key opens the door. (Chìa khóa mở cánh cửa đó)

→ The door is opened with a key

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn

Thể khẳng định

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn thể khẳng định: 

Câu chủ động Câu bị động
S + will + V + OS + will + be + V3 + (by O)

Ví dụ:

  • The director will consider a raise for employees. (Giám đốc sẽ xem xét việc tăng lương cho nhân viên)

→  The employees will be considered for a raise by the director. (Nhân viên sẽ được xem xét việc tăng lương bởi giám đốc)

  • The Board of Directors will review the new policy. (Hội đồng quản trị sẽ xem xét chính sách mới)

→ The new policy will be reviewed by The Board of Directors. (Những chính sách mới sẽ được xem xét bởi hội đồng quản trị)

Thể khẳng định của câu bị động tương lai đơn

Thể phủ định

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn thể phủ định: 

Câu chủ động Câu bị động
S + won’t (will not) + V + OS + won’t (will not) + be + V3 + (by O)

Ví dụ: 

  • Linda won’t buy a new car. (Linda sẽ không mua một chiếc ô tô mới)

→ A new car won’t be bought by Linda. (Một chiếc xe ô tô mới sẽ không được mua bởi Linda)

  • I won’t write a diary. (Tôi sẽ không viết nhật ký)

A diary won’t be written by me. (Nhật ký sẽ không được viết bởi tôi)

Thể phủ định của câu bị động tương lai đơn

Thể nghi vấn

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn thể nghi vấn:

Câu chủ động Câu bị động
Will + S + V + O?Will + S + be + V3 + (by O)?

Ví dụ:

  • Will you keep my letter? (Bạn sẽ giữ lá thư của tôi chứ?)

Will my letter be kept? (Lá thư của tôi sẽ được bạn giữ lại chứ?)

  • Will you play the piano? (Bạn sẽ chơi piano chứ?)

Will the piano be played by you? (Piano sẽ được chơi bởi bạn chứ?)

Thể nghi vấn của câu bị động thì tương lai đơn

Có thể bạn quan tâm:

Bài tập bị động thì tương lai đơn [có đáp án chi tiết]

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

Câu hỏi Đáp án
1. The baby ….. after by Sara before his mother comes back.A. will be looked

B. will be looking

C. will look
2. Breakfast will …….. by me because I’m ill.A. be cooked

B. not be cooked

C. not cook
3. Will my car ……..?A. be washed

B. not be washed

C. not washed
4. She thinks her homework ……. before 5 o’clock this afternoon.A. will be finished

B. will be finishing

C. will finish
5. Her favorite singer …… in tomorrow.A. singing

B. is singing

C. will be singing

Bài 2: Bài tập viết lại câu bị động thì tương lai đơn

1. Sara will buy a new dress.

→ ……………………………………

2. Her boyfriend won’t install it.

→ ……………………………………

3. Millions of people will visit the Phong Nha cave.

→……………………………………

4. His boss will sign the contract.

→ ……………………………………

5. I will not do it.

→ ……………………………………

6. They will show the new film.

→ ……………………………………

7. He won’t see John.

→ ……………………………………

8. They will not ask me.

→ ……………………………………

9. Will the company employ a new accountant?

→ ……………………………………

10. Will the plumber repair the toilet?

→ ……………………………………

11. Henry will drive home.

→ ……………………………………

12. We will send the tickets.

→ ……………………………………

13. The bus driver will take the tourists to Nha Trang beach.

→ ……………………………………

14. Will Sara cancel the meeting?

→ ……………………………………

15. He will answer the questions later.

→ ……………………………………

Bài tập câu bị động thì tương lai đơn

Đáp án:

Bài 1:

1. A2. B3. A4. A5.C

Bài 2: 

1. A new dress will be bought by Sara.

2. It won’t be installed by her boyfriend.

3. The Phong Nha cave will be visited by millions of people.

4. The contract will be signed by his boss.

5. It will not be done by me.

6. The new film will be shown by them.

7. John will not be seen by him.

8. I will not be asked by them.

9. Will a new accountant be employed by the company?

10. Will the toilet be repaired by the plumber?

11. Henry will be driven home.

12. The tickets will be sent.

13. The tourists will be taken to Nha Trang beach.

14. Will the meeting be canceled by Sara?

15. The questions will be answered later by him.

Xem thêm: 100 câu bài tập câu bị động

Mong rằng qua bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ phần lý thuyết và bài tập của câu bị động tương lai đơn. Để thành thạo hơn chủ điểm ngữ pháp này, các bạn hãy làm bài tập thường xuyên nhé!

Ngoài ra, đừng quên rèn luyện tiếng Anh giao tiếp cùng với ELSA Speak. Đây là ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay, giúp bạn phát âm chuẩn như người bản ngữ.

Đăng ký ELSA Pro học tiếng Anh

ELSA Speak ứng dụng công nghệ A.I. để nhận diện giọng nói, phát hiện lỗi sai ngay lập tức. Người dùng sẽ được app hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhả hơi sao cho chuẩn nhất.

Thông qua bài đánh giá năng lực đầu vào, ELSA Speak sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học cá nhân hóa. Đồng thời, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh bài học, dựa trên kết quả học tập mỗi ngày của bạn.

Đăng ký ngay ELSA Pro ngay hôm nay để con đường học tập tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn.