Khi học tiếng Anh, một trong những câu hỏi thường gặp là Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc này không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất quan trọng trong việc diễn đạt sự quen thuộc hoặc hiểu biết về ai đó hoặc một vấn đề nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng của acquainted và giới từ đi kèm, giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp.

Acquainted là gì?

Acquainted (phiên âm: /əˈkweɪntɪd/) là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc làm quen với ai đó hoặc điều gì đó. Khi nói rằng bạn acquainted with ai đó, nghĩa là bạn biết họ hoặc đã có sự giao tiếp, làm quen với họ. Acquainted cũng có thể được sử dụng để chỉ việc bạn đã được thông báo hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I am acquainted with her. (Tôi quen biết cô ấy.)
  • He is acquainted with the latest developments in technology. (Anh ấy quen thuộc với những phát triển mới nhất trong công nghệ.)

Ngoài vai trò là tính từ, acquainted còn là quá khứ phân từ của động từ acquaint – có nghĩa là làm cho ai đó biết về điều gì đó hoặc giới thiệu ai đó với người khác.

Ví dụ:

  • They have acquainted me with the new project. (Họ đã giới thiệu cho tôi về dự án mới.)
  • She was acquainted with all the rules before starting the job. (Cô ấy đã được thông báo về tất cả các quy tắc trước khi bắt đầu công việc.)
Khái niệm của accquainted trong tiếng Anh
Khái niệm của accquainted trong tiếng Anh

Acquainted đi với giới từ gì?

Khi sử dụng acquainted, giới từ đi kèm phổ biến nhất là with. Cấu trúc acquainted with được dùng để chỉ sự quen biết hoặc sự hiểu biết về một người, một vấn đề hoặc một sự vật nào đó.

Cấu trúc:

Acquainted with + danh từ / đại từ

Cách dùng:

Dùng để diễn tả sự quen biết, làm quen, hoặc có hiểu biết về một người, một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She is acquainted with many famous artists in the city. (Cô ấy quen biết với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng trong thành phố.)
  • We need to become acquainted with the new software before using it. (Chúng ta cần làm quen với phần mềm mới trước khi sử dụng nó.)
Giới từ đi với acquainted
Giới từ đi với acquainted

Các cụm từ đi kèm với acquainted thường gặp

Dưới đây là bảng mở rộng các cụm từ đi kèm với “acquainted” thường gặp

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Acquainted withQuen biết, hiểu biết về ai hoặc điều gìI am acquainted with her ideas. (Tôi quen biết với ý tưởng của cô ấy.)
Become acquainted withLàm quen với, bắt đầu quen biết với ai hoặc điều gì đóIt’s important to become acquainted with the rules before starting. (Quan trọng là làm quen với các quy tắc trước khi bắt đầu.)
Acquainted toQuen thuộc với điều gì đó (dùng ít hơn, thường dùng “with”)She is acquainted to the city’s lifestyle. (Cô ấy quen thuộc với lối sống của thành phố này.)
Acquainted personallyLàm quen một cách cá nhân, trực tiếp với ai đóHe was acquainted personally with the president. (Anh ấy đã quen biết trực tiếp với tổng thống.)
Well acquainted withQuen thuộc, hiểu biết sâu sắc về ai hoặc điều gìShe is well acquainted with the history of the company. (Cô ấy hiểu rõ về lịch sử của công ty.)
Become better acquainted withTrở nên quen thuộc hơn với ai hoặc điều gìI hope we can become better acquainted with each other during the conference. (Tôi hy vọng chúng ta có thể làm quen hơn nữa với nhau trong hội nghị.)
Be acquainted withCó sự quen biết, đã được thông báo về cái gìAre you acquainted with this new technology? (Bạn đã biết về công nghệ mới này chưa?)
Acquainted byĐược giới thiệu, làm quen thông qua ai đóI was acquainted by my friend to her family. (Tôi đã được bạn tôi giới thiệu với gia đình cô ấy.)
Acquainted throughLàm quen qua một phương tiện, hoặc qua một kênh nào đóThey were acquainted through social media. (Họ đã làm quen qua mạng xã hội.)
Acquainted with someone’s workQuen thuộc với công việc của ai đóHe is acquainted with my work and the effort I put in it. (Anh ấy quen thuộc với công việc của tôi và những nỗ lực tôi bỏ ra.)
Acquainted with a subjectQuen thuộc với một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đóShe is acquainted with the subject of modern art. (Cô ấy quen thuộc với lĩnh vực nghệ thuật hiện đại.)
Become acquainted with each otherLàm quen với nhau (giữa hai hoặc nhiều người)They have just become acquainted with each other. (Họ vừa làm quen với nhau.)
Get acquainted withLàm quen, bắt đầu tìm hiểu về ai hoặc điều gìI would like to get acquainted with the new system before the meeting. (Tôi muốn làm quen với hệ thống mới trước cuộc họp.)
Các cụm từ đi kèm với acquainted thường gặp
Các cụm từ đi kèm với acquainted thường gặp
Các cụm từ đi kèm với acquainted thường gặp

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquainted

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Familiar
/fəˈmɪl.jɚ/
Quen thuộc, biết rõShe is familiar with the company’s policies. (Cô ấy quen thuộc với các chính sách của công ty.)
Knowledgeable
/ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/
Biết nhiều, có kiến thứcHe is knowledgeable about the latest trends in technology. (Anh ấy có nhiều kiến thức về các xu hướng công nghệ mới.)
Aware
/əˈwer/
Nhận thức được, biết vềShe was aware of the issues before the meeting. (Cô ấy nhận thức được các vấn đề trước cuộc họp.)
Informed
/ɪnˈfɔːrmd/
Được thông báo, hiểu biếtThe staff was well informed about the new changes. (Nhân viên đã được thông báo đầy đủ về các thay đổi mới.)
Introduced
/ˌɪn.trəˈduːst/
Được giới thiệu, làm quenHe was introduced to the team last week. (Anh ấy đã được giới thiệu với đội tuần trước.)
Accustomed
/əˈkʌs.təmd/
Quen thuộc, đã làm quenShe is accustomed to the cold weather. (Cô ấy đã quen với thời tiết lạnh.)
Các từ đồng nghĩa của acquainted
Các từ đồng nghĩa của acquainted
Các từ đồng nghĩa của acquainted

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Unfamiliar
/ˌʌn.fəˈmɪl.jɚ/
Không quen thuộc, lạ lẫmThe topic was completely unfamiliar to him. (Chủ đề này hoàn toàn không quen thuộc với anh ấy.)
Ignorant
/ˈɪɡ.nɚ.ənt/
Không biết, thiếu hiểu biếtHe was ignorant of the situation when it occurred. (Anh ấy không biết gì về tình huống khi nó xảy ra.)
Unaware
/ˌʌn.əˈwer/
Không nhận thức, không biết về điều gìShe was unaware of the consequences of her actions. (Cô ấy không nhận thức được hậu quả của hành động của mình.)
Uninformed
/ˌʌn.ɪnˈfɔːrmd/
Không được thông báo, thiếu thông tinThe team was uninformed about the schedule change. (Nhóm không được thông báo về sự thay đổi lịch trình.)
Clueless
/ˈkluː.ləs/
Không biết gì, không có manh mốiHe was completely clueless about the problem. (Anh ấy hoàn toàn không biết gì về vấn đề này.)
Unacquainted
/ˌʌn.əˈkweɪn.tɪd/
Không quen thuộc, chưa làm quenShe is still unacquainted with the new software. (Cô ấy vẫn chưa quen với phần mềm mới.)
Các từ trái nghĩa của acquainted
Các từ trái nghĩa của acquainted
Các từ trái nghĩa của acquainted

Phân biệt acquainted với familiar, aware, knowledgeable, experienced

Việc phân biệt các từ đồng nghĩa như acquainted, familiar, aware, knowledgeable, và experienced giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ vựngCách dùngVí dụ
AcquaintedDùng để chỉ sự quen biết, hiểu biết với ai hoặc cái gì.He is acquainted with the new rules. (Anh ấy quen với các quy tắc mới.)
FamiliarDùng khi đề cập đến sự quen thuộc, thường xuyên tiếp xúc với cái gì đó.She is familiar with the culture of Japan. (Cô ấy quen thuộc với văn hóa Nhật Bản.)
AwareDùng để nói về nhận thức, ý thức về một điều gì đó, có thông tin về nó.I was not aware of the time. (Tôi không nhận thức được về thời gian.)
KnowledgeableDùng để chỉ người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó.He is very knowledgeable about art history. (Anh ấy rất có kiến thức về lịch sử nghệ thuật.)
ExperiencedDùng để nói về một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.She is experienced in handling customer complaints. (Cô ấy có kinh nghiệm xử lý khiếu nại của khách hàng.)
Phân biệt acquainted với familiar, aware, knowledgeable, experienced

Đừng bỏ lỡ cơ hội vàng nâng cấp kỹ năng nói tiếng Anh – click vào banner để nhận ưu đãi 84% từ ELSA ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She is ________ with the new software after attending the training session.
  2. I am not ________ of the risks involved in this project.
  3. They became ________ with each other after working together for months.
  4. John is very ________ about modern technology and gadgets.
  5. After the trip, they were completely ________ with the local culture.
  6. He was not ________ of the deadline, so he missed it.
  7. Mary was ________ with the company’s policies after attending the orientation.
  8. The students were ________ with the new curriculum by the end of the first week.
  9. She is ________ with the procedures and can handle the job on her own.
  10. As a historian, he is very ________ about ancient civilizations.

Đáp án:

  1. acquainted
  2. aware
  3. familiar
  4. knowledgeable
  5. acquainted
  6. aware
  7. acquainted
  8. familiar
  9. knowledgeable
  10. knowledgeable

Chọn từ thích hợp hoàn thành câu

Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. Mary was not ________ with the procedure, so she asked for help.
    A. acquainted
    B. aware
    C. knowledgeable
    D. experienced
  2. He is ________ of the situation, but he doesn’t know what to do next.
    A. aware
    B. familiar
    C. acquainted
    D. experienced
  3. After many years in the field, she is highly ________ in her job.
    A. knowledgeable
    B. aware
    C. familiar
    D. acquainted
  4. The students were quickly ________ with the teacher’s expectations.
    A. familiar
    B. aware
    C. experienced
    D. acquainted
  5. I am not ________ with the rules of the game, so I may need some guidance.
    A. experienced
    B. acquainted
    C. aware
    D. knowledgeable
  6. He became ________ with the software after the first week of training.
    A. acquainted
    B. aware
    C. knowledgeable
    D. familiar
  7. They were not ________ of the changes in the schedule.
    A. aware
    B. familiar
    C. experienced
    D. acquainted
  8. I am ________ with the local cuisine, and I love trying new dishes.
    A. knowledgeable
    B. aware
    C. familiar
    D. acquainted
  9. He is ________ with most of the major events in history.
    A. acquainted
    B. knowledgeable
    C. aware
    D. familiar
  10. The team was ________ with the new strategy after several meetings.
    A. acquainted
    B. aware
    C. experienced
    D. knowledgeable

Đáp án:

Câu12345678910
Đáp ánAAADBAACBA

>> Xem thêm:

Hiểu và sử dụng đúng các cụm từ với acquainted sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Câu hỏi acquainted đi với giới từ gì rất quan trọng để dùng từ chính xác trong ngữ cảnh. Bạn cũng có thể tham khảo thêm danh mục Từ vựng thông dụng và luyện tập qua ELSA Speak để cải thiện phát âm và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.