Bạn đã từng gặp từ annoyed trong tiếng Anh chưa và năm được annoyed đi với giới từ gì chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá cách dùng giới từ đi với annoyed và các cấu trúc mở rộng để làm chủ từ vựng này một cách tự tin nhé!
Annoyed nghĩa là gì?
Annoyed /əˈnɔɪd/ là một tính từ dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, có nghĩa là bực bội hoặc khó chịu (angry or slightly angry about something – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- He felt annoyed about the constant interruptions during his presentation. (Anh ấy cảm thấy khó chịu vì bị gián đoạn liên tục trong bài thuyết trình.)
- The teacher was annoyed with the students for not doing their homework. (Giáo viên bực bội vì học sinh không làm bài tập về nhà.)

Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed thường đi với các giới từ with, at, about hoặc by. Cùng khám phá chi tiết cách dùng các giới từ này với annoyed để diễn đạt sự bực bội một cách chuẩn xác nhé.
Annoyed with
Ý nghĩa: Bực bội hoặc khó chịu với ai đó vì hành vi cụ thể.
Annoyed + with + somebody hoặc Annoyed + with + somebody for doing something |
Ví dụ:
- She’s really annoyed with her roommate. They’ve been ignoring her messages all week. (Cô ấy thực sự bực bội với bạn cùng phòng. Họ đã phớt lờ tin nhắn của cô ấy suốt cả tuần.)
- She was annoyed with her colleague for submitting the report late. (Cô ấy bực bội với đồng nghiệp vì nộp báo cáo muộn.)
Annoyed at/about
Ý nghĩa: Bực bội về một sự việc, tình huống hoặc hành động cụ thể. At nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể, còn about nhấn mạnh toàn bộ tình huống hoặc vấn đề nói chung.
Annoyed + at/about + something |
Ví dụ:
- He was annoyed at the lack of communication during the event planning. (Anh ấy bực bội vì thiếu giao tiếp trong quá trình lập kế hoạch sự kiện.)
- They’re annoyed about the constant changes to the company’s policies. (Họ khó chịu về việc liên tục thay đổi chính sách của công ty.)
Annoyed to
Ý nghĩa: Bực bội, khó chịu khi chứng kiến hoặc biết điều gì đó. Thường gặp với các động từ như see, hear, find, discover,…
Annoyed + to do something |
Ví dụ:
- She was annoyed to hear that her proposal had been rejected without review. (Cô ấy bực bội khi nghe tin đề xuất của mình bị từ chối mà không được xem xét.)
- He was annoyed to see his ideas ignored during the brainstorming session. (Anh ấy khó chịu khi thấy ý tưởng của mình bị bỏ qua trong buổi thảo luận.)
Annoyed by
Ý nghĩa: Bực bội vì một hành động, sự việc hoặc yếu tố bên ngoài (thường không phải con người).
Annoyed + by + something |
Ví dụ:
- The residents were annoyed by the incessant noise from the construction site. (Cư dân bực bội vì tiếng ồn không ngừng từ công trường.)
- She’s annoyed by the frequent technical glitches in the new software. (Cô ấy khó chịu vì những lỗi kỹ thuật thường xuyên trong phần mềm mới.)

Cấu trúc annoyed trong câu tiếng Anh
- Cách dùng: Diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu với ai đó vì một hành động/sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Annoyed + with + somebody at/about + something |
Hoặc
Annoyed + with + somebody for doing something |
Ví dụ: I’m annoyed with Tom about his careless mistake in the report. (Tôi khó chịu với Tom về lỗi bất cẩn của anh ấy trong bản báo cáo.)
- Cách dùng: Diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu vì một hành động/sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Be/get + annoyed + that + S + V |
Ví dụ: He got annoyed that his son was often absent from school.(Anh ấy khó chịu vì con trai mình thường xuyên trốn học.)

>> Phát âm sai khiến bạn mất điểm khi giao tiếp tiếng Anh? Đã có ELSA Speak – app luyện phát âm chuẩn bản ngữ dùng công nghệ AI chấm điểm. Click vào banner phía dưới để nâng cấp trải nghiệm học cùng gói ELSA Premium nhé!

Các từ vựng đồng nghĩa với annoyed
Bên dưới là các từ đồng nghĩa với annoyed, giúp bạn diễn đạt sự bực bội một cách phong phú và linh hoạt hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Irritated /ˈɪrəˌteɪtəd/ | Khó chịu, bực bội (thường nhẹ) | She was irritated by the slow internet connection during the meeting. (Cô ấy bực bội vì kết nối internet chậm trong cuộc họp.) |
Frustrated /ˈfrʌˌstreɪtəd/ | Bực bội, thất vọng (do không đạt được mục tiêu) | He felt frustrated with the lack of progress in the negotiations. (Anh ấy cảm thấy thất vọng vì không có tiến triển trong đàm phán.) |
Aggravated /ˈæɡrəˌveɪtɪd/ | Bực tức, khó chịu (mạnh hơn annoyed) | They were aggravated by the repeated errors in the report. (Họ bực tức vì những lỗi lặp đi lặp lại trong báo cáo.) |
Peeved /pivd/ | Khó chịu, bực mình (thường ở mức độ nhẹ, không trang trọng) | She was peeved when her friend forgot their lunch plans. (Cô ấy bực mình khi bạn bè quên hẹn ăn trưa.) |
Exasperated /ɪɡˈzæspəˌreɪtɪd/ | Bực bội, mất kiên nhẫn (mạnh hơn annoyed) | He was exasperated by the team’s inability to follow simple instructions. (Anh ấy mất kiên nhẫn vì đội không thể làm theo hướng dẫn đơn giản.) |
Riled /raɪld/ | Bực tức, bị kích động | She was riled by the unfair criticism of her work. (Cô ấy bực tức vì bị chỉ trích không công bằng về công việc.) |
Vexed /vɛkst/ | Khó chịu, bối rối (hơi trang trọng) | He was vexed by the contradictory instructions from his supervisor. (Anh ấy khó chịu vì những hướng dẫn mâu thuẫn từ cấp trên.) |

Các từ vựng trái nghĩa với annoyed
Sau đây là các từ trái nghĩa với annoyed, diễn tả trạng thái hài lòng, bình tĩnh hoặc vui vẻ.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pleased /plizd/ | Hài lòng, vui vẻ | She was pleased with the team’s effort on the project. (Cô ấy hài lòng với nỗ lực của đội trong dự án.) |
Satisfied /ˈsætəˌsfaɪd/ | Thỏa mãn, hài lòng | He was satisfied with the quick resolution of the issue. (Anh ấy hài lòng với việc vấn đề được giải quyết nhanh chóng.) |
Content /ˈkɑntɛnt/ | Hài lòng, mãn nguyện | They were content with the peaceful atmosphere of the retreat. (Họ mãn nguyện với bầu không khí yên bình của buổi tĩnh tâm.) |
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui mừng, phấn khởi | She was delighted to hear the good news about her promotion. (Cô ấy phấn khởi khi nghe tin tốt về việc thăng chức.) |
Calm /kɑm/ | Bình tĩnh, thư thái | Despite the chaos, he remained calm and focused. (Dù hỗn loạn, anh ấy vẫn bình tĩnh và tập trung.) |
Happy /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc | She was happy with the warm reception from her colleagues. (Cô ấy vui vẻ với sự chào đón nồng nhiệt từ đồng nghiệp.) |
Relieved /rɪˈlivd/ | Nhẹ nhõm, bớt lo lắng | He was relieved when the technical issue was finally resolved. (Anh ấy nhẹ nhõm khi vấn đề kỹ thuật cuối cùng được giải quyết.) |

Một số idioms đồng nghĩa với annoyed
Dưới đây là các idioms (thành ngữ) tiếng Anh diễn tả trạng thái bực bội tương tự như annoyed:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Get on someone’s nerves /ɡɛt ɑn ˈsʌmˌwʌnz nɜrvz/ | Làm ai đó bực bội, khó chịu | His constant whistling gets on my nerves. (Tiếng huýt sáo liên tục của anh ấy làm tôi bực bội.) |
Drive someone up the wall /draɪv ˈsʌmˌwʌn ʌp ðə wɔl/ | Khiến ai đó cực kỳ khó chịu, bực tức | The repetitive sound of the dripping faucet drove her up the wall. (Âm thanh lặp đi lặp lại của vòi nước nhỏ giọt khiến cô ấy cực kỳ khó chịu.) |
Rub someone the wrong way /rʌb ˈsʌmˌwʌn ðə rɔŋ weɪ/ | Gây khó chịu cho ai đó, thường do cách hành xử | His arrogant attitude really rubs me the wrong way. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thực sự khiến tôi khó chịu.) |
Get under someone’s skin /ɡɛt ˈʌndər ˈsʌmˌwʌnz skɪn/ | Khiến ai đó bực bội hoặc ám ảnh | Her sarcastic comments always get under my skin. (Những bình luận mỉa mai của cô ấy luôn làm tôi bực bội.) |
Tick someone off /tɪk ˈsʌmˌwʌn ɔf/ | Khiến ai đó bực mình, khó chịu (thường nhẹ, không trang trọng) | His habit of interrupting during meetings ticks me off. (Thói quen ngắt lời trong các cuộc họp của anh ấy khiến tôi bực mình.) |
Grate on someone /ɡreɪt ɑn ˈsʌmˌwʌn/ | Gây khó chịu, như cọ xát vào thần kinh ai đó | The way she chews her gum so loudly grates on everyone. (Cách cô ấy nhai kẹo gum ồn ào khiến mọi người khó chịu.) |
Ruffle someone’s feathers /ˈrʌfəl ˈsʌmˌwʌnz ˈfɛðərz/ | Làm ai đó bực bội hoặc mất bình tĩnh | Her blunt criticism of the project ruffled his feathers. (Lời phê bình thẳng thừng của cô ấy về dự án khiến anh ấy bực bội.) |

Bài tập áp dụng
Bài tập 1
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống.
- She was annoyed ___ the constant delays in the project timeline.
- He’s annoyed ___ his neighbor for parking in his spot again.
- They were annoyed ___ the outdated equipment in the office.
- I’m annoyed ___ the lack of updates on the delivery status.
- The team was annoyed ___ the ambiguous instructions from the client.
Đáp án:
- about – Annoyed about dùng cho sự việc nói chung, cụ thể là constant delays.
- with – Annoyed with dùng cho người, ở đây là neighbor.
- by – Annoyed by dùng cho yếu tố không phải người, cụ thể là outdated equipment.
- at – Annoyed at nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể là lack of updates.
- about – Annoyed about nhấn mạnh sự việc ambiguous instructions.
Bài tập 2
Chọn từ đồng nghĩa với annoyed để hoàn thành câu.
- She was ___ by the repetitive errors in the system.
a) pleased
b) irritated
c) content
- His constant complaints ___ everyone in the meeting.
a) delighted
b) aggravated
c) satisfied
- The team felt ___ when their suggestions were ignored.
a) happy
b) frustrated
c) relieved)
- He was ___ by her dismissive attitude.
a) peeved
b) calm
c) delighted
- The manager was ___ by the lack of accountability.
a) satisfied
b) exasperated
c) content
Đáp án:
- b) irritated.
- b) aggravated.
- b) frustrated.
- a) peeved.
- b) exasperated.
Bài tập 3
Viết lại câu bằng cách sử dụng thành ngữ.
- She was annoyed by his loud chewing during the movie.
- He felt annoyed about her constant tardiness.
- They were annoyed with his rude behavior at the party.
- I’m annoyed by the repetitive notifications on my phone.
- The team was annoyed about the unclear project guidelines.
Đáp án:
- His loud chewing during the movie got on her nerves. (Tiếng nhai to của anh ấy trong rạp phim làm cô ấy bực bội.)
- Her constant tardiness drove him up the wall. (Việc cô ấy liên tục đến muộn khiến anh ấy cực kỳ khó chịu.)
- His rude behavior at the party rubbed them the wrong way. (Hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc khiến họ khó chịu.)
- The repetitive notifications on my phone get under my skin. (Thông báo lặp đi lặp lại trên điện thoại làm tôi bực bội.)
- The unclear project guidelines got on the team’s nerves. (Hướng dẫn dự án không rõ ràng khiến đội bực bội.)
Câu hỏi thường gặp
Annoyed là từ loại gì?
Annoyed là tính từ (adjective), diễn tả trạng thái bực bội hoặc khó chịu.
Annoyed to V hay ving?
Annoyed to + V (nguyên thể) được dùng với các động từ như see hoặc hear. Ví dụ: She was annoyed to hear the news. Không dùng annoyed + Ving.
Get annoyed là gì?
Get annoyed nghĩa là trở nên bực bội, diễn tả sự thay đổi trạng thái của một ai đó. Ví dụ: He gets annoyed when people interrupt him. (Anh ấy trở nên bực bội khi bị người khác ngắt lời.)
>> Xem thêm:
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu thêm được annoyed đi với giới từ gì cũng như cách dùng linh hoạt trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Để học thêm nhiều từ vựng hữu ích khác, hãy ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!