Anxious là một tính từ phổ biến, nhưng bạn có biết anxious đi với giới từ gì không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cách dùng chi tiết của anxious với các giới từ phù hợp, đồng thời thực hành qua các bài tập để nắm vững kiến thức.
Anxious nghĩa là gì?
Anxious là một tính từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Từ này có thể mang cả ý nghĩa tiêu cực (lo âu, bất an) và tích cực (háo hức, mong đợi). Dù có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, nhưng từ này thường thiên về cảm giác lo lắng nhiều hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ˈæŋkʃəs/
Theo từ điển Oxford, “anxious” là có 3 nghĩa chính:
Lo lắng, lo âu, bồn chồn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “anxious”. Nó diễn tả cảm giác bất an, lo sợ về điều gì đó có thể xảy ra.
Ví dụ:
- I’m anxious about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)
- She felt anxious before the exam. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
- He was anxious about his daughter’s safety. (Anh ấy lo lắng về sự an toàn của con gái mình.)
Mong mỏi, khao khát: Trong một số trường hợp, “anxious” có thể mang nghĩa mong mỏi, khao khát điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m anxious to see my family again. (Tôi rất mong được gặp lại gia đình.)
- She’s anxious to start her new job. (Cô ấy rất mong muốn bắt đầu công việc mới.)
- He was anxious for the results of the competition. (Anh ấy rất mong chờ kết quả cuộc thi.)
Sốt ruột, nóng lòng: “Anxious” cũng có thể diễn tả cảm giác sốt ruột, nóng lòng muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- We’re anxious to hear from you soon. (Chúng tôi rất nóng lòng muốn nghe tin từ bạn sớm.)
- They were anxious for the train to arrive. (Họ rất nóng lòng muốn tàu đến.)
- I’m anxious to get home after a long day. (Tôi rất nóng lòng muốn về nhà sau một ngày dài.)

Anxious đi với giới từ gì?
Các giới từ phổ biến đi kèm với anxious bao gồm about, for, và to. Tùy vào từng ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa lo lắng, bồn chồn hoặc háo hức.
Anxious about something
Khi đi với about, anxious diễn tả sự lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó, thường là một tình huống hoặc sự kiện trong tương lai mà người nói không thể kiểm soát hoàn toàn. Cảm giác này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bất an và căng thẳng.
Ví dụ:
- She is anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)
- Many parents feel anxious about their children’s future. (Nhiều bậc cha mẹ lo lắng về tương lai của con cái họ.)
- I was anxious about making a good impression on my first day. (Tôi lo lắng về việc tạo ấn tượng tốt trong ngày đầu tiên.)
Anxious for somebody
Khi đi với for somebody, anxious diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm đến ai đó, mong muốn điều tốt đẹp xảy ra với họ. Cảm xúc này có thể xuất phát từ sự yêu thương hoặc trách nhiệm đối với người khác.
Ví dụ:
- She was anxious for her son when he went abroad alone. (Cô ấy lo lắng cho con trai khi cậu bé ra nước ngoài một mình.)
- We are anxious for our friend who is undergoing surgery. (Chúng tôi lo lắng cho người bạn đang phẫu thuật.)
- He felt anxious for his students before the big exam. (Anh ấy lo lắng cho học sinh của mình trước kỳ thi lớn.)
Anxious for something
Khi đi với for something, anxious thể hiện mong muốn hoặc khao khát một điều gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, từ này có thể mang sắc thái tích cực hơn, thể hiện sự háo hức hoặc mong chờ điều gì đó một cách sốt sắng.
Ví dụ:
- I’m anxious for the weekend so I can finally relax. (Tôi mong đến cuối tuần để có thể thư giãn.)
- The team is anxious for a victory after their last defeat. (Đội bóng rất mong có được chiến thắng sau trận thua vừa rồi.)
- She was anxious for the new book release. (Cô ấy háo hức chờ ngày ra mắt cuốn sách mới.)

Anxious to do something
Khi đi với to + động từ nguyên mẫu, anxious diễn tả mong muốn làm một việc gì đó một cách mạnh mẽ. Cảm giác này có thể xuất phát từ sự hào hứng hoặc sự lo lắng về kết quả của hành động đó.
Ví dụ:
- She was anxious to start her new job. (Cô ấy háo hức muốn bắt đầu công việc mới.)
- I’m anxious to see the results of my hard work. (Tôi nóng lòng muốn thấy kết quả của những nỗ lực của mình.)
- He is anxious to meet his idol in person. (Anh ấy rất háo hức muốn gặp thần tượng của mình trực tiếp.)

Cấu trúc khác bắt đầu bằng Anxious
Ngoài các cấu trúc đi với giới từ trên, anxious còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác như sau:
Anxious that + mệnh đề |
Dùng khi muốn diễn tả sự lo lắng hoặc sợ rằng một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- Anxious that the rain would spoil the event, she checked the forecast again. (Lo lắng rằng mưa sẽ làm hỏng sự kiện, cô ấy kiểm tra dự báo thời tiết lần nữa.)
- The team, anxious that the deadline was near, worked overtime. (Đội ngũ, lo lắng rằng hạn chót đang đến gần, đã làm thêm giờ.)
- Parents, anxious that their kids might fail, hired a tutor. (Phụ huynh, lo lắng rằng con cái có thể trượt, đã thuê gia sư.)
Anxious for somebody to do something |
Dùng khi muốn diễn tả sự mong đợi hoặc lo lắng về việc ai đó sẽ làm gì đó.
Ví dụ:
- I’m anxious for my son to do well in his exams. (Tôi lo lắng mong con trai mình làm tốt bài thi.)
- She was anxious for her friend to arrive safely. (Cô ấy lo lắng mong bạn mình đến nơi an toàn.)
- He is anxious for his parents to approve his decision. (Anh ấy mong bố mẹ chấp nhận quyết định của mình.)
Anxious lest + mệnh đề (formal – trang trọng) |
Cấu trúc này mang nghĩa “sợ rằng” hoặc “e rằng”, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- She was anxious lest she should make a mistake. (Cô ấy lo lắng e rằng mình sẽ mắc sai lầm.)
- He spoke quietly, anxious lest someone should overhear. (Anh ấy nói nhỏ, lo sợ rằng ai đó có thể nghe thấy.)
- They were anxious lest the secret be revealed. (Họ lo lắng e rằng bí mật sẽ bị lộ.)
Anxious over something (ít phổ biến hơn anxious about) |
Một số trường hợp có thể dùng “anxious over something” thay vì “anxious about something”, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn và thường thấy trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
- She was anxious over the delay in receiving the package. (Cô ấy lo lắng về việc bị chậm trễ khi nhận bưu kiện.)
- Many investors are anxious over the stock market fluctuations. (Nhiều nhà đầu tư lo lắng về sự biến động của thị trường chứng khoán.)
- He felt anxious over his performance in the competition. (Anh ấy lo lắng về phần thể hiện của mình trong cuộc thi.)
Be anxious + that + mệnh đề |
Bên cạnh việc đi kèm với giới từ, tính từ “anxious” còn có thể kết hợp với “that” và theo sau là một mệnh đề. Cấu trúc này thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại của người nói về một sự việc, tình huống cụ thể được đề cập đến trong mệnh đề theo sau.
Ví dụ:
- She was anxious that her children would get lost in the crowd. (Cô ấy lo lắng rằng các con của mình sẽ bị lạc trong đám đông.)
- He’s anxious that he won’t be able to finish the project on time. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- They were anxious that the storm would cause damage to their property. (Họ lo lắng rằng cơn bão sẽ gây thiệt hại cho tài sản của họ.)

Phân biệt cách dùng Anxious với các từ gần nghĩa
Anxious và Worry
Worry: /ˈwʌri/ hoặc /ˈwɜːri/
Từ loại: Động từ (verb), danh từ (noun)
Sắc thái: Worry thể hiện sự lo lắng dai dẳng, thường liên quan đến những vấn đề cụ thể trong cuộc sống. Nó mang sắc thái tiêu cực rõ ràng hơn so với anxious.
Ví dụ:
- She worries about her children’s health all the time. (Cô ấy lúc nào cũng lo lắng về sức khỏe của các con.)
- Don’t worry too much about the small details. (Đừng lo lắng quá nhiều về những chi tiết nhỏ nhặt.)
- Financial worries are affecting his mental health. (Những nỗi lo tài chính đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy.)
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Anxious | Worry |
Từ loại | Tính từ (adjective) | Động từ (verb), danh từ (noun) |
Sắc thái nghĩa | Lo lắng nhưng cũng có thể háo hức mong chờ điều gì đó | Lo lắng dai dẳng, tiêu cực hơn |
Giới từ đi kèm | Anxious about/for/to do something | Worry about something |

Anxious với Concern
Concern: /kənˈsɜːrn/
Từ loại: Động từ (verb), danh từ (noun)
Sắc thái: Concern diễn tả sự quan tâm hoặc lo lắng về một vấn đề nghiêm trọng hoặc có tác động lớn. Nó mang tính trung lập hơn so với anxious và worry, đôi khi thể hiện trách nhiệm hơn là cảm xúc cá nhân.
Ví dụ:
- The teacher is concerned about the students’ progress. (Giáo viên lo lắng về tiến độ học tập của học sinh.)
- There is growing concern over climate change. (Ngày càng có nhiều lo ngại về biến đổi khí hậu.)
- She expressed her concern about the safety of the workers. (Cô ấy bày tỏ sự quan ngại về sự an toàn của công nhân.)
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Anxious | Concern |
Từ loại | Tính từ (adjective) | Động từ (verb), danh từ (noun) |
Sắc thái nghĩa | Lo lắng (hoặc háo hức) về điều gì đó có thể xảy ra | Quan tâm hoặc lo ngại về một vấn đề nghiêm trọng |
Giới từ đi kèm | Anxious about/for/to do something | Concerned about/over something |

Anxious với Apprehensive
Apprehensive: /ˌæprɪˈhensɪv/
Từ loại: Tính từ (adjective)
Sắc thái: Apprehensive mang nghĩa lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó sắp xảy ra, thường mang cảm giác e dè hoặc bất an về tương lai. Nó ít mang nghĩa mong chờ như anxious.
Ví dụ:
- She felt apprehensive before her first performance on stage. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp và lo lắng trước buổi biểu diễn đầu tiên trên sân khấu.)
- I was apprehensive about meeting his parents for the first time. (Tôi cảm thấy e ngại khi lần đầu gặp bố mẹ anh ấy.)
- Many employees are apprehensive about the upcoming company changes. (Nhiều nhân viên lo lắng về những thay đổi sắp tới của công ty.)
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Anxious | Apprehensive |
Từ loại | Tính từ (adjective) | Tính từ (adjective) |
Sắc thái nghĩa | Lo lắng hoặc háo hức về điều gì đó sắp xảy ra | E ngại, sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra |
Giới từ đi kèm | Anxious about/for/to do something | Apprehensive about something |
Anxious với Nervous
Nervous: /ˈnɜːrvəs/
Từ loại: Tính từ (adjective)
Sắc thái: Nervous thể hiện cảm giác căng thẳng hoặc hồi hộp, thường là khi chuẩn bị làm điều gì đó quan trọng. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực (sợ hãi) hoặc trung tính (hồi hộp).
Ví dụ:
- He always gets nervous before public speaking. (Anh ấy luôn cảm thấy hồi hộp trước khi phát biểu trước đám đông.)
- She was nervous about her driving test. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi lái xe của mình.)
- The team looked nervous before the final match. (Đội bóng trông có vẻ căng thẳng trước trận chung kết.)
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Anxious | Nervous |
Từ loại | Tính từ (adjective) | Tính từ (adjective) |
Sắc thái nghĩa | Lo lắng hoặc háo hức về điều gì đó sắp xảy ra | Căng thẳng, hồi hộp, có thể mang nghĩa sợ hãi |
Giới từ đi kèm | Anxious about/for/to do something | Nervous about something |

So sánh tổng hợp
Từ vựng | Từ loại | Sự khác nhau | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Anxious | Adj | Lo lắng nhưng có thể háo hức mong chờ điều gì đó | She was anxious to see her best friend after months apart. | Cô ấy háo hức mong được gặp lại bạn thân sau nhiều tháng xa cách. |
Worry | Verb/Noun | Lo lắng dai dẳng, tiêu cực hơn | Don’t worry about it too much. | Đừng lo lắng về điều đó quá nhiều. |
Concern | Verb/Noun | Quan tâm, lo lắng về một vấn đề quan trọng | He is concerned about climate change. | Anh ấy lo ngại về biến đổi khí hậu. |
Apprehensive | Adj | E ngại, sợ hãi về điều gì đó sắp xảy ra | She was apprehensive before her interview. | Cô ấy lo lắng trước buổi phỏng vấn. |
Nervous | Adj | Hồi hộp, căng thẳng trước sự kiện quan trọng | I feel nervous before my speech. | Tôi cảm thấy hồi hộp trước bài phát biểu của mình. |
Có thể bạn quan tâm: Đừng quên sử dụng ELSA Speak để luyện phát âm và giao tiếp hiệu quả hơn nhé!
Bài tập Anxious đi với giới từ gì
Bài tập 1
Điền giới từ thích hợp (about, for, to) vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng nghĩa.
- She is anxious ___ her final exam results.
- I felt anxious ___ my son when he was late.
- They were anxious ___ see the new movie.
- We are anxious ___ the upcoming job interview.
- He is anxious ___ his team’s performance in the match.
- The mother was anxious ___ her child’s safety.
- I’m anxious ___ finish this project on time.
- They are anxious ___ the new government policies.
- He was anxious ___ his friend to arrive safely.
- She is anxious ___ her birthday party.
Đáp án:
- She is anxious about her final exam results.
- I felt anxious for my son when he was late.
- They were anxious to see the new movie.
- We are anxious about the upcoming job interview.
- He is anxious about his team’s performance in the match.
- The mother was anxious about her child’s safety.
- I’m anxious to finish this project on time.
- They are anxious about the new government policies.
- He was anxious for his friend to arrive safely.
- She is anxious for her birthday party.
Bài tập 2
Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng anxious + giới từ phù hợp
- Cậu ấy lo lắng vì không biết điểm thi của mình.
- Cô ấy háo hức muốn tham gia buổi hòa nhạc tối nay.
- Họ lo lắng về tình hình giao thông trong giờ cao điểm.
- Anh ấy mong đợi được gặp gia đình sau thời gian dài xa cách.
- Cô ấy lo lắng cho tình trạng của chú chó cưng.
- Chúng tôi háo hức muốn khám phá thành phố mới này.
- Họ lo lắng về việc hoàn thành dự án đúng hạn.
- Cậu ấy mong đợi tin tức từ cuộc phỏng vấn xin việc.
- Cô ấy lo lắng cho sức khỏe của bố mẹ khi họ già đi.
- Anh ấy háo hức muốn thử món ăn mới ở nhà hàng.
Đáp án:
- He is anxious about not knowing his exam scores.
- She is anxious to join the concert tonight.
- They are anxious about the traffic situation during rush hour.
- He is anxious to meet his family after a long time apart.
- She is anxious about her pet dog’s condition.
- We are anxious to explore this new city.
- They are anxious about finishing the project on time.
- He is anxious for news from the job interview.
- She is anxious about her parents’ health as they grow older.
- He is anxious to try the new dish at the restaurant.
Bài tập 3
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
- anxious / am / I / the / about / presentation / tomorrow.
- anxious / we / to / are / visit / new / the / restaurant.
- about / he / is / his / performance / anxious.
- job / is / his / about / anxious / new / he.
- for / I / am / his / anxious / success.
- are / the / anxious / about / parents / their / children.
- promotion / she / anxious / is / her / for.
- are / they / anxious / the / about / meeting.
- results / exam / I / anxious / am / my / about.
- her / to / anxious / she / talk / is / boss.
Đáp án:
- I am anxious about the presentation tomorrow.
- We are anxious to visit the new restaurant.
- He is anxious about his performance.
- He is anxious about his new job.
- I am anxious for his success.
- The parents are anxious about their children.
- She is anxious for her promotion.
- They are anxious about the meeting.
- I am anxious about my exam results.
- She is anxious to talk to her boss.
Bài tập 4
Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng từ anxious, worry, concern hay nervous mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
- She is very worried about the upcoming test.
- He really wants to meet his idol.
- We are concerned about the safety of the children.
- I am eager to start my new project.
- They are nervous about their flight being delayed.
- The teacher was worried about her students’ progress.
- She is looking forward to hearing from her friend.
- He is scared that he might fail the driving test.
- We are stressed about the interview tomorrow.
- The parents are concerned about their children’s well-being.
Đáp án:
- She is anxious about the upcoming test.
- He is anxious to meet his idol.
- We are worried about the safety of the children.
- I am anxious to start my new project.
- They are concerned about their flight being delayed.
- The teacher was concerned about her students’ progress.
- She is anxious to hear from her friend.
- He is nervous that he might fail the driving test.
- We are anxious about the interview tomorrow.
- The parents are worried about their children’s well-being.
Bài tập 5
Điền các từ anxious about, anxious for, anxious to vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
Mary was always (1)_______ her children’s safety, especially when they played outside. One evening, her son didn’t come home on time, and she became extremely (2) _______ his whereabouts. She tried calling him, but there was no answer. She was (3)_______ find out where he was and if he was safe. After an hour of waiting, she finally saw him walking towards the house. She hugged him tightly and told him that she had been very (4)_______ him. The boy apologized and promised to be more careful. From that day on, he understood why his mother was always (5)_______ his well-being.
Đáp án:
- anxious about
- anxious for
- anxious to
- anxious for
- anxious about
Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới và luyện tập phản xạ với từ anxious cùng các giới từ mỗi ngày cùng ELSA Speak nhé!

>> Xem thêm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Help to V hay Ving? Cấu trúc Help: cách dùng và bài tập áp dụng
Như vậy, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với “anxious” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập trên và đừng quên tận dụng công cụ hỗ trợ như ELSA Speak để cải thiện phát âm và tự tin hơn trong giao tiếp. Bắt đầu ngay hôm nay để không còn cảm thấy “anxious” về tiếng Anh nữa nhé!