Approve có nghĩa là chấp thuận hoặc tán thành quyết định, đề xuất nào đó. Tuy nhiên, approve đi với giới từ gì? Cách sử dụng approve như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Approve là gì​?

Approve /əˈpruːv/ có nghĩa là chấp nhận, đồng ý, hoặc tán thành một quyết định, hành động, hay đề xuất nào đó. Ngoài ra còn có thể hiểu là cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • The committee approved the proposal for a new research project. (Ủy ban đã chấp thuận đề xuất cho một dự án nghiên cứu mới.)
  • The principal approved the student’s request to organize a charity event. (Hiệu trưởng đã chấp nhận yêu cầu của học sinh về việc tổ chức một sự kiện từ thiện.)
  • After reviewing the application, the company approved the candidate for the position. (Sau khi xem xét hồ sơ, công ty đã chấp nhận ứng viên cho vị trí đó.)
Approve là một động từ mang ý nghĩa chấp nhận/đồng ý một quyết định nào đó
Approve là một động từ mang ý nghĩa chấp nhận/đồng ý một quyết định nào đó

Các loại từ khác của Approve

Ngoài việc là một động từ, approve còn có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và tính từ. Hãy cùng tìm hiểu về hai dạng từ này ngay dưới đây:

Từ loạiÝ nghĩaVí dụ
Approval /əˈpruː.vəl/ (noun)Sự đồng ý, ủng hộ ý kiến; sự phê duyệt, cho phép, chấp nhận thực hiện điều gìThe new regulations received approval from all the board members. (Các quy định mới đã nhận được sự phê chuẩn từ tất cả các thành viên trong hội đồng.)
Approved /əˈpruːvd/ (adjective)Được tán thành, chấp thuận, đồng ý; được phê chuẩn, cho phépThe hotel only uses approved suppliers for their food and beverages. (Khách sạn chỉ sử dụng các nhà cung cấp đã được phê duyệt cho thực phẩm và đồ uống của họ.)
Bảng các từ loại của approve
Các từ loại khác của approve
Các từ loại khác của approve

Approve đi với giới từ gì?

Approve thường đi với giới từ of, for, by và as. Tuy nhiên, mỗi giới từ này lại mang một ngữ nghĩa và cách dùng riêng biệt. Cụ thể:

Approve thường đi với giới từ of, for, by và as
Approve thường đi với giới từ of, for, by và as

Approve of

Cấu trúc:

S + approve of + something/somebody

Cấu trúc approve of được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự tán thành, đồng ý hoặc chấp thuận một ý tưởng, hành động, kế hoạch, hoặc hành vi của ai đó.

Ví dụ:

  • They approve of the new policy that promotes sustainable business practices. (Họ tán thành chính sách mới thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bền vững.)
  • My parents approve of my decision to take a gap year before starting college. (Cha mẹ tôi tán thành quyết định của tôi nghỉ một năm trước khi vào đại học.)
  • The manager approves of the team’s plan to improve customer service. (Quản lý tán thành kế hoạch của nhóm để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Approve of mang ý nghĩa là đồng ý/tán thành với ai đó
Approve of mang ý nghĩa là đồng ý/tán thành với ai đó

Approve for

Cấu trúc:

S + be + approved for + something/somebody

Approve for được dùng khi bạn muốn nói rằng một người được phê duyệt/đồng ý cho một mục đích, vị trí, hoặc quyền lợi cụ thể.

Ví dụ:

  • Sarah was approved for a loan to start her new business. (Sarah đã được phê duyệt vay tiền để bắt đầu doanh nghiệp mới của mình.)
  • He was approved for a special research grant to fund his project on renewable energy. (Anh ấy đã được phê duyệt cấp học bổng nghiên cứu đặc biệt để tài trợ cho dự án năng lượng tái tạo của mình.)
  • The team was approved for a budget increase to support their expansion plans. (Nhóm đã được phê duyệt tăng ngân sách để hỗ trợ kế hoạch mở rộng của họ.)

Nâng cao trình độ tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa, gia sư AI thông minh và hơn 8000 bài học đa dạng, ELSA Speak giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi. Click ngay để khám phá và bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn!

Approve by

Cấu trúc:

S + be + approved by + something/somebody

Approve by thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó hoặc một cơ quan nào đó là người đã phê duyệt hoặc chấp thuận một hành động, quyết định hoặc tài liệu, thường ở dạng câu bị động.

Ví dụ:

  • The new budget proposal was approved by the finance committee after thorough review. (Đề xuất ngân sách mới đã được phê duyệt bởi ủy ban tài chính sau khi xem xét kỹ lưỡng.)
  • The changes to the product design were approved by the senior management team before production began. (Những thay đổi trong thiết kế sản phẩm đã được phê duyệt bởi đội ngũ quản lý cấp cao trước khi sản xuất bắt đầu.)
  • The safety regulations for the construction site were approved by the local authorities to ensure worker protection. (Các quy định an toàn cho công trường xây dựng đã được phê duyệt bởi chính quyền địa phương để bảo vệ người lao động.)
Approve thường được sử dụng ở dạng bị động
Approve thường được sử dụng ở dạng bị động

Approve as

Cấu trúc:

S + be + approved as + something/somebody

Approve as thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận đối với một người hoặc một vật trong vai trò hoặc chức danh cụ thể.

Ví dụ:

  • Mark was approved as the new project manager due to his excellent problem-solving abilities. (Mark đã được chấp thuận làm quản lý dự án mới nhờ vào khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc của anh ấy.)
  • The scientist was approved as the head of the research team because of his groundbreaking discoveries in the field. (Nhà khoa học đã được phê duyệt làm trưởng nhóm nghiên cứu nhờ những phát hiện đột phá trong lĩnh vực của mình.)
  • Emily was approved as the lead designer for the new product line after demonstrating her creativity and expertise. (Emily đã được phê duyệt làm trưởng nhóm thiết kế cho dòng sản phẩm mới sau khi thể hiện sự sáng tạo và chuyên môn của mình.)
Cấu trúc Approve as
Cấu trúc approve as

Các cụm từ thường gặp với Approve

Dưới đây là các cụm từ thường gặp với approve để bạn có thể tham khảo:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Approve a plan/proposal/budgetPhê duyệt một kế hoạch, đề xuất, ngân sáchThe board of directors will approve the new marketing plan after reviewing all the details. (Hội đồng quản trị sẽ phê duyệt kế hoạch tiếp thị mới sau khi xem xét tất cả các chi tiết.)
Approve an applicationChấp thuận một đơn đăng kýThe company approved her application for the internship program based on her impressive qualifications. (Công ty đã chấp thuận đơn đăng ký của cô ấy vào chương trình thực tập dựa trên trình độ ấn tượng của cô.)
Approve legislation/law/policyPhê chuẩn một luật, chính sáchThe government has approved new environmental policies to address climate change. (Chính phủ đã phê chuẩn các chính sách môi trường mới để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
Strongly approve ofRất tán thành, đồng ý mạnh mẽI strongly approve of the decision to invest in renewable energy projects. (Tôi rất tán thành quyết định đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)
Bảng các cụm từ thường gặp kết hợp với approve

Học phát âm từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả với các từ vựng đa dạng chủ đề. Click ELSA Speak để khám phá ngay!

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Approve

Các từ đồng nghĩa với Approve

Khi muốn thể hiện như chấp thuận, đồng tình, ngoài sử dụng approve, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác dưới đây:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Accept /əkˈsɛpt/Chấp nhậnThey accepted the terms of the contract after careful review. (Họ đã chấp nhận các điều khoản của hợp đồng sau khi xem xét cẩn thận.)
Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/Thừa nhậnShe acknowledged the efforts of her team in making the event a success. (Cô ấy thừa nhận những nỗ lực của nhóm mình đã giúp sự kiện thành công.)
Acquiesce /ˌækwɪˈɛs/Đồng ý, nhượng bộHe acquiesced to the terms of the contract, even though he had some reservations. (Anh ấy đã nhượng bộ các điều khoản của hợp đồng, mặc dù ông vẫn còn một số nghi ngại.)
Agree /əˈɡriː/Đồng ýI agree with the proposal to increase funding for the project. (Tôi đồng ý với đề xuất tăng kinh phí cho dự án.)
Assent /əˈsɛnt/Đồng ý, chấp thuậnThe committee gave its assent to the new guidelines after reviewing them carefully. (Ủy ban đã chấp thuận các hướng dẫn mới sau khi xem xét cẩn thận.)
Authorize /ˈɔːθəraɪz/Ủy quyềnThe manager authorized the release of the confidential report to the team. (Người quản lý đã ủy quyền công bố báo cáo mật cho nhóm.)
Be in favour of /bi ɪn ˈfeɪvər əv/Ủng hộ, tán thànhShe is in favour of implementing stricter regulations to protect the environment. (Cô ấy ủng hộ việc thực hiện các quy định chặt chẽ hơn để bảo vệ môi trường.)
Consent /kənˈsɛnt/Tán thànhThe parents gave their consent for their child to participate in the school trip. (Phụ huynh đã tán thành con mình tham gia chuyến đi của trường.)
Endorse /ɪnˈdɔːs/Ủng hộThe organization endorsed the new policy to reduce waste in the workplace. (Tổ chức đã thông qua chính sách mới nhằm giảm thiểu chất thải tại nơi làm việc.)
Go along with /ɡoʊ əˈlɔːŋ wɪð/Đồng ý, tán thànhI will go along with the decision to delay the meeting until next week. (Tôi sẽ đồng ý với quyết định hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
Go with /ɡoʊ wɪð/Hợp với, đồng ýI think I’ll go with the blue dress for the event tomorrow. (Tôi nghĩ tôi sẽ mặc váy xanh cho sự kiện ngày mai.)
Ratify /ˈrætɪfaɪ/Chấp thuậnThe president will ratify the new law next week. (Tổng thống sẽ phê chuẩn luật mới vào tuần tới.)
Sanction /ˈsæŋk.ʃən/Chấp thuậnThe government has sanctioned the new trade agreement between the two countries. (Chính phủ đã phê duyệt hiệp định thương mại mới giữa hai nước.)
Support /səˈpɔːt/Ủng hộMany local communities support the initiative to improve public transportation. (Nhiều cộng đồng địa phương ủng hộ sáng kiến ​​cải thiện giao thông công cộng.)
Bảng các từ đồng nghĩa với approve
Các từ đồng nghĩa với approve sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ trong giao tiếp
Các từ đồng nghĩa với approve sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ trong giao tiếp

Các từ trái nghĩa với Approve

Dưới đây là các từ trái nghĩa với approve để bạn tham khảo:

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Deny /dɪˈnaɪ/Phủ nhậnShe denied the allegations made against her in the investigation. (Cô ấy đã phủ nhận những cáo buộc chống lại cô ấy trong cuộc điều tra.)
Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/Không đồng ýI disagree with the suggestion to raise taxes for the wealthy. (Tôi không đồng ý với đề xuất tăng thuế cho người giàu.)
Disapprove /ˌdɪsəˈpruːv/Không đồng ýI disapprove of the decision to cut funding for education. (Tôi không đồng ý quyết định cắt giảm kinh phí cho giáo dục.)
Dissent /dɪˈsɛnt/Bất đồngThere was dissent within the group regarding the new policy on work hours. (Có sự bất đồng quan điểm trong nhóm liên quan đến chính sách mới về giờ làm việc.)
Oppose /əˈpəʊz/Chống đốiThey opposed the proposal to build a new shopping mall in the park area. (Họ chống đối đề xuất xây dựng một trung tâm mua sắm mới trong khu vực công viên.)
Prohibit /prəˈhɪbɪt/CấmThe law prohibits smoking in indoor public spaces to protect people’s health. (Luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng trong nhà để bảo vệ sức khỏe mọi người.)
Refuse /ˌriːˈfjuːz/Từ chốiHe refused to accept the apology, feeling it was not sincere enough. (Anh ấy từ chối chấp nhận lời xin lỗi vì cảm thấy nó không đủ chân thành.)
Reject /ˈriːʤɛkt/Từ chốiThe company rejected the job offer due to the candidate’s lack of experience. (Công ty đã từ chối lời mời làm việc vì ứng viên thiếu kinh nghiệm.)
Veto /ˈviːtəʊ/Phủ quyếtThe president used his veto power to block the new bill. (Tổng thống đã sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn dự luật mới.)
Bảng các từ trái nghĩa với approve
Tổng hợp các từ trái nghĩa với approve
Tổng hợp các từ trái nghĩa với approve

Bài tập vận dụng 

Bài tập

Bài tập 1: Điền of/by vào chỗ trống sao cho phù hợp

  1. I really approved __________ your decision to quit your job and pursue your passion for art.
  2. The proposal was unanimously approved __________ during the board meeting.
  3. The new policy was implemented with the approval __________ the CEO’s approval.
  4. The manager approved __________ the project, as it aligned with the company’s long-term goals.
  5. She didn’t approve __________ her son’s choice of friends, as they were involved in risky activities.
  6. The contract was approved __________ both parties.
  7. The committee needs to review and approve __________ the new budget.
  8. The teacher approved __________ the student’s effort to improve their grades.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của approve vào chỗ trống

  1. The board members unanimously __________ the merger plan.
  2. The manager asked the team to __________ the revised budget.
  3. The company’s policies are __________ by the regulatory authorities.
  4. The planning committee is __________ the new housing project.
  5. The teacher gave her __________ to the student’s field trip.

Đáp án

Bài 1:

1. of2. of3. of4. of
5. of6. by7. of8. of
Đáp án bài 1

Bài 2:

1. approved 2. approve3. approved4. approving5. approval
Đáp án bài 2

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về approve đi với giới từ gì và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với approve để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nh