Bạn đang tìm hiểu as much as là gì và cách sử dụng chính xác cấu trúc này trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh? Đây là một cụm từ phổ biến nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu người học không nắm vững các nét nghĩa và cấu trúc đi kèm. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết ý nghĩa, các cấu trúc thông dụng, cách phân biệt với as many as và những cụm từ liên quan ngay trong bài viết dưới đây!
As much as là gì?
As much as là một cụm từ (phrase) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò như một liên từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 ý nghĩa thông dụng của as much as:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Nhiều như, bằng như (So sánh bằng)
Ý nghĩa đầu tiên và thường gặp nhất của as much as là dùng trong cấu trúc so sánh bằng với danh từ không đếm được, diễn tả sự ngang bằng về số lượng, mức độ.- She loves her cat as much as she loves her dog. (Cô ấy yêu mèo nhiều như yêu chó của mình.)
- He doesn’t earn as much as his wife. (Anh ấy không kiếm được nhiều tiền bằng vợ anh ấy.)
- Mặc dù, dẫu cho (Nhượng bộ)
Bên cạnh so sánh, as much as còn được dùng như một liên từ nhượng bộ, mang ý nghĩa tương tự Although hoặc Even though.- As much as I respect your opinion, I have to disagree. (Mặc dù tôi tôn trọng ý kiến của bạn, tôi vẫn không đồng ý.)
- As much as she wanted to buy the dress, she couldn’t afford it. (Dẫu cho cô ấy rất muốn mua chiếc váy, cô ấy vẫn không đủ tiền.)
- Gần như, hầu như (Xấp xỉ)
Trong một số trường hợp, as much as diễn tả ý nghĩa gần như, tương đương với almost hoặc practically.- He as much as admitted that he made a mistake. (Anh ấy gần như đã thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.)
- Saying that is as much as calling him a liar. (Nói điều đó thì gần như là gọi anh ta là kẻ nói dối.)
- Tới mức, lên đến (Nhấn mạnh số lượng)
Một cách dùng khác của as much as là để nhấn mạnh một số lượng đáng kể, thường là một mức tối đa có thể đạt được.- Some professional gamers can earn as much as 100 million VND per month. (Một số game thủ chuyên nghiệp có thể kiếm tới 100 triệu đồng mỗi tháng.)
- This new phone could cost as much as the latest laptop model. (Chiếc điện thoại mới này có thể có giá lên đến ngang bằng mẫu máy tính xách tay mới nhất.)

Cấu trúc và cách dùng as much as phổ biến
Sau khi đã nắm được as much as là gì và các ý nghĩa cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu các cấu trúc as much as và cách ứng dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh.
Dùng với nghĩa nhiều như/gần như/tới mức…
Cách dùng này nhấn mạnh về số lượng hoặc mức độ, tương ứng với nghĩa số 1, 3 và 4 đã đề cập ở phần trước.
S + V + as much as + Số lượng/Danh từ không đếm được/Mệnh đề |
Ví dụ:
- He earns as much as 5000 dollars a month. (Anh ấy kiếm được tới 5000 đô la một tháng.) -> Nhấn mạnh số lượng
- She doesn’t enjoy studying as much as her brother does. (Cô ấy không thích học nhiều như anh trai cô ấy.) -> So sánh mức độ

Dùng với nghĩa nhiều … như…
Đây chính là cấu trúc so sánh bằng cơ bản, dùng để so sánh số lượng của một danh từ không đếm được giữa hai đối tượng.
S1 + V + as much + N (không đếm được) + as + S2 (+ Trợ động từ) |
Ví dụ:
- I need as much information as possible before making a decision. (Tôi cần càng nhiều thông tin càng tốt trước khi đưa ra quyết định.)
- John doesn’t have as much patience as Mary. (John không có nhiều kiên nhẫn như Mary.)

Dùng với nghĩa càng nhiều càng tốt
Cấu trúc as much as possible là cách diễn đạt mong muốn đạt được số lượng hoặc mức độ tối đa có thể của một điều gì đó.
S + V + as much as possible |
Ví dụ: Please help me as much as possible. (Làm ơn hãy giúp tôi nhiều nhất có thể.)
S + V + as much + N (không đếm được) + as possible |
Ví dụ: You should save as much money as possible for your retirement. (Bạn nên tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt cho việc nghỉ hưu.)

Dùng với nghĩa gấp bao nhiêu lần so với…
Cấu trúc này dùng trong so sánh bội số, cho biết đối tượng này có số lượng (của danh từ không đếm được) gấp bao nhiêu lần đối tượng kia. Đây cũng là lúc chúng ta gặp các cụm như twice as much as (gấp đôi) hay half as much as (bằng một nửa) trong câu.
S1 + V + [Số lần] + as much (+ N không đếm được) + as + S2 (+ Trợ động từ) (Số lần có thể là: twice, three times, four times,… hoặc half, one-third,…) |
Ví dụ:
- This year, the company earned twice as much profit as last year. (Năm nay, công ty kiếm được lợi nhuận gấp đôi năm ngoái.)
- I only ate half as much food as you did. (Tôi chỉ ăn lượng thức ăn bằng một nửa bạn.)

Thử ứng dụng ngay những cấu trúc vừa học vào các bài tập giao tiếp với tình huống siêu thực cùng ELSA Premium nhé! Đăng ký học ngay hôm nay!

Các cụm từ mở rộng với as much as
Ngoài các cấu trúc cơ bản, as much as còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định khác, làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá một số cụm từ mở rộng phổ biến và ý nghĩa của chúng qua bảng dưới đây.
Cụm từ | Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Much as | Đứng đầu câu, theo sau là mệnh đề. | Mặc dù, dẫu cho | Much as I enjoy traveling, I prefer staying home sometimes. | Mặc dù tôi thích đi du lịch, đôi khi tôi thích ở nhà hơn. |
Not as much as | Dùng trong so sánh không bằng với danh từ không đếm được hoặc mức độ hành động. | Không nhiều bằng, không bằng. | I like coffee, but not as much as tea. | Tôi thích cà phê, nhưng không nhiều bằng trà. |
Inasmuch as/ In as much as | Liên từ, nối hai mệnh đề. | 1. Bởi vì, do chỗ (Because, Since). | Inasmuch as she is the expert, we should follow her advice. | Bởi vì cô ấy là chuyên gia, chúng ta nên theo lời khuyên của cô ấy. |
2. Trong chừng mực mà, tới mức độ mà. | He helped in as much as he could offer financial support. | Anh ấy đã giúp đỡ trong chừng mực anh ấy có thể hỗ trợ tài chính. | ||
As much to say | Thường đi sau động từ to be hoặc một hành động, biểu cảm. | Gần như muốn nói rằng, có vẻ như muốn nói rằng. | Her shrug was as much to say she did not know the answer. | Cái nhún vai của cô ấy gần như muốn nói rằng cô ấy không biết câu trả lời. |
As much again | Đứng sau một số lượng đã được đề cập. | Thêm một lượng bằng như vậy nữa, gấp đôi số lượng vừa nói. | The recipe requires 200g of sugar, and then as much again of flour. | Công thức yêu cầu 200g đường, và sau đó thêm một lượng bột mì bằng như vậy nữa. |
Twice as much as | Dùng trong so sánh gấp đôi với danh từ không đếm được. | Gấp đôi, nhiều gấp đôi. Đây là ý nghĩa của twice as much as là gì. | This car consumes twice as much fuel as my old one. | Chiếc xe này tiêu thụ nhiên liệu gấp đôi chiếc xe cũ của tôi. |
Half as much as | Dùng trong so sánh một nửa với danh từ không đếm được. | Bằng một nửa. Đây là ý nghĩa của half as much as là gì. | He earns only half as much money as his colleague. | Anh ấy chỉ kiếm được số tiền bằng một nửa đồng nghiệp của mình. |

Phân biệt as much as và as many as
Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, việc phân biệt rõ ràng giữa as much as và as many as là rất quan trọng, vì chúng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Trước khi đi vào chi tiết sự khác biệt, cần nhấn mạnh điểm tương đồng: Cả hai cấu trúc as much as và as many as đều được sử dụng khi muốn diễn tả sự so sánh bằng về số lượng hoặc mức độ.
Tuy nhiên, cách dùng cụ thể của chúng lại phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn thấy rõ sự khác biệt cốt lõi giữa hai cấu trúc này:
Tiêu chí | As much as | As many as |
GIỐNG NHAU | ||
Cấu trúc | Dùng trong cấu trúc so sánh bằng. | Dùng trong cấu trúc so sánh bằng. |
Ý nghĩa | Diễn tả số lượng hoặc mức độ ngang nhau. | Diễn tả số lượng hoặc mức độ ngang nhau. |
KHÁC NHAU | ||
Loại danh từ đi kèm | Đi với danh từ không đếm được (uncountable nouns) | Đi với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns) |
Ví dụ | She drinks as much water as recommended daily. (Cô ấy uống lượng nước nhiều như mức được khuyến nghị hàng ngày.) | I have as many books as my sister. (Tôi có số sách nhiều bằng chị gái tôi.) |

Bài tập vận dụng as much as, có đáp án
Để kiểm tra kỹ hơn sự hiểu biết của bạn về as much as là gì và cách phân biệt với as many as, hãy thử sức với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền as much as hoặc as many as vào chỗ trống thích hợp.
- Could you please bring me ____________ water ____________ possible? I’m really thirsty.
- She tries to read ____________ articles ____________ she can to improve her knowledge.
- My brother doesn’t spend ____________ time on social media ____________ I do.
- There were ____________ people at the concert ____________ expected; it was overcrowded.
- He offered me ____________ help ____________ he could, but I still couldn’t finish the task on time.
Đáp án bài tập 1:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án | Giải thích |
1 – as much as | Could you please bring me as much water as possible? I’m really thirsty. | Bạn có thể vui lòng mang cho tôi nhiều nước nhất có thể không? Tôi đang rất khát. | Water (nước) là danh từ không đếm được. |
2 – as many as | She tries to read as many articles as she can to improve her knowledge. | Cô ấy cố gắng đọc càng nhiều bài báo càng tốt để nâng cao kiến thức. | Articles (bài báo) là danh từ đếm được số nhiều. |
3 – as much as | My brother doesn’t spend as much time on social media as I do. | Anh trai tôi không dành nhiều thời gian cho mạng xã hội như tôi. | Time (thời gian) trong ngữ cảnh này là danh từ không đếm được. |
4 – as many as | There were as many people at the concert as expected; it was overcrowded. | Có đông người tại buổi hòa nhạc như mong đợi; nó đã quá đông đúc. | People (người) là danh từ đếm được số nhiều. |
5 – as much as | He offered me as much help as he could, but I still couldn’t finish the task on time. | Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ tôi nhiều nhất có thể, nhưng tôi vẫn không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. | Help (sự giúp đỡ) là danh từ không đếm được. |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- This new machine can produce ___________ the old one in the same amount of time.
A. twice as many as
B. twice as much as
C. as much twice as
D. as twice many as - I don’t have ___________ patience ___________ my teacher when explaining difficult concepts.
A. as many / as
B. as much / than
C. so much / as
D. as much / as - Can you eat ___________ apples ___________ John? He ate five!
A. as much / like
B. as many / as
C. more many / as
D. as many / than - We need ___________ support ___________ we can get for this campaign.
A. as much / as
B. many / as
C. as many / as
D. much / like - Surprisingly, the smaller restaurant makes ___________ profit ___________ the larger one downtown.
A. many as / than
B. as much / as
C. much / as
D. as many / as
Đáp án chi tiết bài tập 2:
Câu | Dịch nghĩa đáp án | Giải thích |
1 – B This new machine can produce twice as much as the old one in the same amount of time. | Chiếc máy mới này có thể sản xuất gấp đôi (sản lượng) so với chiếc cũ trong cùng khoảng thời gian. | So sánh sản lượng nói chung (output/production – không đếm được) và dùng cấu trúc so sánh bội số twice as much as. |
2 – D I don’t have as much patience as my teacher when explaining difficult concepts. | Tôi không có nhiều kiên nhẫn như giáo viên của mình khi giải thích các khái niệm khó. | Patience (sự kiên nhẫn) là danh từ không đếm được. Cấu trúc so sánh bằng: as much + N(kđđ) + as. |
3 – B Can you eat as many apples as John? He ate five! | Bạn có thể ăn nhiều táo như John không? Anh ấy đã ăn năm quả! | Apples (táo) là danh từ đếm được số nhiều. Cấu trúc so sánh bằng: as many + N(đđ) + as. |
4 – A We need as much support as we can get for this campaign. | Chúng ta cần nhiều sự ủng hộ nhất có thể cho chiến dịch này. | Support (sự ủng hộ) là danh từ không đếm được. |
5 – B Surprisingly, the smaller restaurant makes as much profit as the larger one downtown. | Đáng ngạc nhiên là nhà hàng nhỏ hơn kiếm được nhiều lợi nhuận bằng nhà hàng lớn hơn ở trung tâm thành phố. | Profit (lợi nhuận) là danh từ không đếm được. Cấu trúc so sánh bằng: as much + N(kđđ) + as. |

Câu hỏi thường gặp
As much as possible là gì?
Cụm từ này mang ý nghĩa là càng nhiều càng tốt hoặc nhiều nhất có thể. As much as possible được dùng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu đạt được số lượng hoặc mức độ tối đa có thể đối với một danh từ không đếm được hoặc một hành động.
Bạn có thể dùng cấu trúc:
- S + V + as much as possible.
- S + V + as much + N (không đếm được) + as possible.
In as much as là gì?
Cụm từ này, đôi khi viết liền là inasmuchas, có hai nghĩa chính:
- Nghĩa thứ nhất là bởi vì hoặc do đó, tương tự như because hay since, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn viết để chỉ nguyên nhân.
- Nghĩa thứ hai là trong chừng mực mà hoặc tới mức độ mà, dùng để giới hạn phạm vi hoặc mức độ của một sự việc. Cấu trúc thường là In as much as + Mệnh đề.
Twice as much as là gì?
Đây là cấu trúc dùng trong so sánh bội số, có nghĩa là nhiều gấp hai lần hoặc gấp đôi. Twice as much as là cách diễn tả một đối tượng có số lượng (của danh từ không đếm được) hoặc mức độ gấp đôi so với đối tượng khác.
Cấu trúc: S1 + V + twice as much (+ N không đếm được) + as + S2 |
Ví dụ: It cost twice as much money as I had budgeted for. (Nó tốn gấp đôi số tiền tôi đã dự trù.)
Half as much as là gì?
Tương tự như twice as much as, nhưng half as much as là cụm từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ chỉ bằng một nửa so với đối tượng khác, áp dụng với danh từ không đếm được.
Cấu trúc: S1 + V + half as much (+ N không đếm được) + as + S2 |
- Ví dụ: She ate only half as much food as usual because she felt unwell. (Cô ấy chỉ ăn lượng thức ăn bằng một nửa bình thường vì cảm thấy không khỏe.)
Not as much as là gì?
Not as much as là dạng phủ định của cấu trúc so sánh bằng với as much as, mang nghĩa là không nhiều bằng hoặc không đến mức như. Nó được dùng để chỉ ra rằng số lượng (của danh từ không đếm được) hoặc mức độ của một đối tượng thấp hơn so với đối tượng khác.
Cấu trúc: S1 + (Trợ động từ) + not + V + as much (+ N không đếm được) + as + S2 |
- Ví dụ: She does not eat as much rice as he does. (Cô ấy không ăn nhiều cơm như anh ấy.)
>> Xem thêm:
- Figure out là gì? Phân biệt với Work out, Find out, Point out
- Ought to là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Given name là gì? Cách dùng given name trong tiếng Anh
Qua những chia sẻ chi tiết trên, ELSA Speak tin rằng bạn đã hiểu rõ as much as là gì, cách áp dụng các cấu trúc liên quan và phân biệt chính xác với as many as. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc này chắc chắn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!