Trong tiếng Anh, Blame là một động từ quen thuộc mang nghĩa đổ lỗi hay khiển trách ai đó. Tuy nhiên, blame đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc blame như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Blame là gì?

Blame /bleɪm/ là một động từ, có nghĩa là đổ lỗi, trách móc ai đó về một sai lầm hoặc điều gì không hay xảy ra.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Don’t blame yourself for the mistake. (Đừng tự trách mình vì lỗi lầm đó.)
  • She blamed the delay on bad weather. (Cô ấy đổ lỗi sự chậm trễ cho thời tiết xấu.)
  • He blamed me for losing the key. (Anh ấy trách tôi vì làm mất chìa khóa.)
Tìm hiểu khái niệm blame trong Tiếng anh
Tìm hiểu khái niệm blame trong Tiếng anh

Các từ loại khác của Blame

Ngoài là động từ, dưới đây là các từ loại khác của blame để bạn tham khảo:

Từ vựng & Loại từÝ nghĩaVí dụ
Blame (N)Sự đổ lỗi, trách mócShe took the blame for the mistake. (Cô ấy nhận trách nhiệm cho lỗi lầm.)
Blame (V)Đổ lỗi, trách mócHe blamed me for the accident. (Anh ấy đổ lỗi cho tôi về vụ tai nạn.)
Blameless (Adj)Không có lỗi, vô tộiShe led a blameless life. (Cô ấy sống một cuộc đời trong sạch.)
Blameworthy (Adj)Đáng trách, đáng bị khiển tráchHis actions were blameworthy. (Hành động của anh ta đáng bị trách.)
Các từ loại khác của Blame

Blame đi với giới từ gì?

Blame thường đi với on và for, mỗi giới từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách dùng cụ thể của từng trường hợp.

Blame + on

Ý nghĩa: Dùng để chỉ đối tượng bị đổ lỗi.

Ví dụ:

  • He blamed the mistake on his colleague. (Anh ấy đổ lỗi sai lầm cho đồng nghiệp.)
  • She blamed the failure on bad luck. (Cô ấy đổ lỗi thất bại cho vận xui.)
  • They blamed the accident on the bad weather. (Họ đổ lỗi vụ tai nạn cho thời tiết xấu.)

Blame + for

Ý nghĩa: Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến lỗi lầm.

Ví dụ:

  • He was blamed for the broken window. (Anh ấy bị đổ lỗi vì làm vỡ cửa sổ.)
  • She blamed herself for missing the deadline. (Cô ấy tự trách mình vì trễ hạn.)
  • The teacher blamed the students for the mess. (Giáo viên đổ lỗi cho học sinh về sự bừa bộn.)
Blame đi với các giới từ thường gặp
Blame đi với các giới từ thường gặp

Blame + gì? Các cấu trúc thường gặp với Blame

Blame xuất hiện trong nhiều cấu trúc với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến kèm ví dụ minh họa.

Be to blame sb for sth

Ý nghĩa: Dùng để nói ai đó chịu trách nhiệm cho một sự việc xấu xảy ra.

Ví dụ:

  • She is to blame for the mistake. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm cho lỗi lầm.)
  • Who is to blame for this accident? (Ai phải chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn này?)
  • The government is to blame for the economic crisis. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm cho khủng hoảng kinh tế.)

To get/take/bear the blame for sth

Ý nghĩa: Nhận trách nhiệm hoặc bị đổ lỗi về điều gì đó.

Ví dụ:

  • He took the blame for the failed project. (Anh ấy nhận trách nhiệm cho dự án thất bại.)
  • She doesn’t want to bear the blame for his mistakes. (Cô ấy không muốn chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của anh ta.)
  • The manager got the blame for the company’s losses. (Người quản lý bị đổ lỗi vì tổn thất của công ty.)
Các cấu trúc thường gặp với Blame
Các cấu trúc thường gặp với Blame

To play the blame game

Ý nghĩa: Đổ lỗi qua lại thay vì giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

  • They are just playing the blame game instead of fixing the issue. (Họ chỉ đổ lỗi cho nhau thay vì giải quyết vấn đề.)
  • Stop playing the blame game and find a solution! (Đừng đổ lỗi nữa, hãy tìm cách giải quyết đi!)
  • Politicians often play the blame game in crises. (Các chính trị gia thường đổ lỗi cho nhau khi có khủng hoảng.)

Shift the blame (onto someone)

Ý nghĩa: Đổ lỗi cho người khác để trốn tránh trách nhiệm.

Ví dụ:

  • He tried to shift the blame onto his assistant. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho trợ lý của mình.)
  • Don’t shift the blame onto me, it was your mistake! (Đừng đổ lỗi cho tôi, đó là lỗi của anh!)
  • She always shifts the blame when something goes wrong. (Cô ấy luôn đổ lỗi cho người khác khi có chuyện xảy ra.)

To put/pin/lay the blame (for sth) on sb

Ý nghĩa: Quy trách nhiệm cho ai đó về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • He put the blame for the accident on his friend. (Anh ấy đổ lỗi vụ tai nạn cho bạn mình.)
  • The media pinned the blame on the government. (Truyền thông quy trách nhiệm cho chính phủ.)
  • They laid the blame for the defeat on the coach. (Họ đổ lỗi cho huấn luyện viên về thất bại.)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Blame

Dưới đây là các từ, cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc trái ngược với blame, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Blame

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với blame để bạn tham khảo:

Từ đồng nghĩa (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Accuse
/əˈkjuːz/
Buộc tội, đổ lỗiShe accused him of stealing her phone. (Cô ấy buộc tội anh ta ăn cắp điện thoại.)
Condemn
/kənˈdem/
Lên án, chỉ tríchThe media condemned the government’s actions. (Truyền thông lên án hành động của chính phủ.)
Reproach
/rɪˈprəʊtʃ/
Trách mắng, trách cứHe reproached her for being late. (Anh ấy trách cô ấy vì đến trễ.)
Criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
Chỉ trích, phê bìnhShe was criticized for her poor performance. (Cô ấy bị chỉ trích vì màn trình diễn kém.)
Accusation
/ˌæk.jʊˈzeɪ.ʃən/
Lời buộc tộiThe accusation against him was unfair. (Lời buộc tội nhắm vào anh ta không công bằng.)
Fault
/fɔːlt/
Đổ lỗi, cho là saiDon’t fault me for trying to help. (Đừng đổ lỗi cho tôi vì đã cố giúp đỡ.)
Reproach
/rɪˈprəʊtʃ/
Trách móc, chỉ trích nhẹ nhàngShe reproached him for being late. (Cô ấy trách anh vì đến muộn.)
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Blame
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Blame
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Blame

>> Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

Các từ trái nghĩa với Blame

Từ trái nghĩa (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Praise
/preɪz/
Khen ngợiShe praised him for his hard work. (Cô ấy khen ngợi anh ta vì sự chăm chỉ.)
Forgive
/fərˈɡɪv/
Tha thứHe forgave her for the mistake. (Anh ấy tha thứ cho cô ấy vì lỗi lầm.)
Absolve
/əbˈzɒlv/
Xóa tội, miễn tráchThe court absolved him of all charges. (Tòa án miễn tội cho anh ta.)
Justify
/ˈdʒʌstɪfaɪ/
Biện minh, bào chữaHe tried to justify his actions. (Anh ấy cố gắng biện minh cho hành động của mình.)
Excuse
/ɪkˈskjuːz/
Tha thứ, bỏ qua lỗiShe excused his lateness. (Cô ấy bỏ qua sự trễ nải của anh ấy.)
Các từ trái nghĩa với Blame
Các từ trái nghĩa với Blame
Các từ trái nghĩa với Blame

Phân biệt Blame for và Accuse of

Dưới đây là bảng phân biệt giữa blame for và accuse of về ý nghĩa và cách sử dụng:

Tiêu chíBlame forAccuse of
Ý nghĩaĐổ lỗi cho ai đó về một việc gì đó không mong muốn hoặc có vấn đề xảy ra, mà người bị đổ lỗi có thể không trực tiếp gây ra.Buộc tội hoặc tố cáo ai đó đã trực tiếp gây ra một hành động sai trái hoặc phạm tội.
Cấu trúcS + blame + someone/something + for + N/V-ingS + accuse + someone + of + N/V-ing
Ví dụHe blames his colleagues for the project’s delay. (Anh ấy đổ lỗi cho đồng nghiệp vì việc trì hoãn dự án.)
The teacher blamed the students for not paying attention in class. (Giáo viên đổ lỗi cho học sinh vì không chú ý trong lớp học.)
He was accused of stealing May’s phone. (Anh ta bị buộc tội đã ăn trộm điện thoại của May.)
Mary accused her boyfriend of cheating. (Mary buộc tội bạn trai cô ấy đã lừa dối cô ấy.)
Phân biệt Blame for và Accuse of

Lưu ý: Blame for thường được dùng khi người bị đổ lỗi có thể không trực tiếp gây ra hậu quả, trong khi accuse of được dùng khi người đó bị buộc tội đã trực tiếp thực hiện hành vi sai trái.

Phân biệt Blame for và Accuse of
Phân biệt Blame for và Accuse of

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền blame for hoặc accuse of vào chỗ trống sao cho đúng nghĩa.

  1. He was _________ cheating during the exam.
  2. My boss _________ me _________ missing the deadline.
  3. The manager _________ the employees _________ the company’s financial loss.
  4. She _________ him _________ spreading false rumors.
  5. They _________ the weather _________ the flight delay.
  6. He was _________ stealing money from the store.
  7. Don’t _________ me _________ your mistakes!
  8. The government was _________ mismanaging the country’s economy.
  9. The police _________ the suspect _________ breaking into the house.
  10. She _________ her friend _________ not keeping her secret.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “blame for” hoặc “accuse of” mà không làm thay đổi nghĩa.

  1. They said he stole the money.

→ They _________ him _________ stealing the money.

  1. The teacher said the students were responsible for the messy classroom.

→ The teacher _________ the students _________ the messy classroom.

  1. The police said she committed fraud.

→ She was _________ fraud.

  1. People said the new policy caused problems in the company.

→ People _________ the new policy _________ causing problems in the company.

  1. John said Mary lost his book.

→ John _________ Mary _________ losing his book.

  1. They believed Tom cheated in the competition.

→ Tom was _________ cheating in the competition.

  1. The manager held the workers responsible for the factory’s poor performance.

→ The manager _________ the workers _________ the factory’s poor performance.

  1. She said he was guilty of lying to her.

→ She _________ him _________ lying to her.

  1. The government said the media was responsible for spreading misinformation.

→ The government _________ the media _________ spreading misinformation.

  1. He was charged with breaking the law.

→ He was _________ breaking the law.

Đáp án:

  1. accused of
  2. blamed – for
  3. blamed – for
  4. accused of
  5. blamed for
  6. accused of
  7. blame – for
  8. blamed for
  9. accused of
  10. blamed – for

Bài 2:

  1. accused of
  2. blamed – for
  3. accused of
  4. blamed – for
  5. blamed – for
  6. accused of
  7. blamed – for
  8. accused of
  9. blamed – for
  10. accused of

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về blame đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc blame chi tiết để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật kiến thức tiếng Anh mỗi ngày nhé!