Việc nắm vững từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết cho những ai muốn giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết nhất. Khám phá ngay!
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
Khi cảm thấy không khỏe, việc mô tả chính xác các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh là rất quan trọng để nhận được sự hỗ trợ y tế phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng về triệu chứng bệnh thường gặp:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Back pain | /bæk peɪn/ | Đau lưng |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm |
Chest pain | /tʃest peɪn/ | Đau ngực |
Chills | /tʃɪlz/ | Ớn lạnh |
Constipation | /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/ | Táo bón |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Diarrhea | /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | Tiêu chảy |
Dizziness | /ˈdɪz.i.nəs/ | Chóng mặt |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Fever | /ˈfiː.vər/ | Sốt |
Headache | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
Itching | /ˈɪtʃ.ɪŋ/ | Ngứa |
Joint pain | /dʒɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Muscle pain | /ˈmʌs.əl peɪn/ | Đau cơ |
Nausea | /ˈnɔː.zi.ə/ | Buồn nôn |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Runny nose | /ˈrʌn.i nəʊz/ | Sổ mũi |
Shortness of breath | /ʃɔːt.nəs əv breθ/ | Khó thở |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
Stomach ache | /ˈstʌm.ək eɪk/ | Đau bụng |
Stuffy nose | /ˈstʌf.i nəʊz/ | Nghẹt mũi |
Swelling | /ˈswel.ɪŋ/ | Sưng |
Vomiting | /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/ | Nôn |

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh
Cùng ELSA Speak tham khảo danh sách tên các loại bệnh trong tiếng Anh được phân loại theo từng hệ cơ quan trong cơ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường tiêu hóa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Appendicitis | /əˌpen.dəˈsaɪ.tɪs/ | Viêm ruột thừa |
Celiac disease | /ˈsiː.li.æk dɪˌziːz/ | Bệnh Celiac (không dung nạp gluten) |
Constipation | /ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/ | Táo bón |
Crohn’s disease | /kroʊnz dɪˌziːz/ | Bệnh Crohn (viêm ruột mạn tính) |
Diarrhea | /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ | Tiêu chảy |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
Gallstones | /ˈɡɔːl.stəʊnz/ | Sỏi mật |
Gastritis | /ɡæsˈtraɪ.tɪs/ | Viêm dạ dày |
Gastroesophageal reflux disease (GERD) | /ˌɡæs.troʊ.ɪˌsɒf.əˈdʒiː.əl ˈriː.flʌks dɪˌziːz/ | Trào ngược dạ dày thực quản |
Irritable bowel syndrome (IBS) | /ˈɪr.ɪ.tə.bəl ˈbaʊ.əl ˌsɪn.drəʊm/ | Hội chứng ruột kích thích |
Peptic ulcer | /ˈpep.tɪk ˈʌl.sər/ | Loét dạ dày tá tràng |
Ulcerative colitis | /ˈʌl.sər.ə.tɪv kəˈlaɪ.tɪs/ | Viêm loét đại tràng |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh hệ thần kinh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Alzheimer’s disease | /ˈælts.haɪ.mərz dɪˌziːz/ | Bệnh Alzheimer |
Bell’s palsy | /belz ˈpɔːl.zi/ | Liệt mặt Bell |
Brain tumor | /breɪn ˈtuː.mər/ | U não |
Epilepsy | /ˈep.ɪ.lep.si/ | Bệnh động kinh |
Meningitis | /ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | Viêm màng não |
Migraine | /ˈmaɪ.ɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Multiple sclerosis (MS) | /ˈmʌl.tɪ.pəl skləˈroʊ.sɪs/ | Bệnh đa xơ cứng |
Parkinson’s disease | /ˈpɑːr.kɪn.sənz dɪˌziːz/ | Bệnh Parkinson |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Tension headache | /ˈten.ʃən ˈhed.eɪk/ | Đau đầu do căng thẳng |

>> Xem thêm:
- TOP 70+ câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ trong cuộc sống
- 100+ những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống mà bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tai – mũi – họng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ear infection | /ˈɪər ɪnˌfek.ʃən/ | Viêm tai |
Laryngitis | /ˌlær.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | Viêm thanh quản |
Pharyngitis | /ˌfær.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | Viêm họng |
Rhinitis | /raɪˈnaɪ.tɪs/ | Viêm mũi |
Sinusitis | /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs/ | Viêm xoang |
Strep throat | /strep θroʊt/ | Viêm họng do liên cầu khuẩn |
Swimmer’s ear | /ˈswɪm.ərz ɪər/ | Viêm tai ngoài do bơi lội |
Tinnitus | /ˈtɪn.ɪ.təs/ | Ù tai |
Tonsillitis | /ˌtɒn.sɪˈlaɪ.tɪs/ | Viêm amidan |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh ngoài da
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Acne | /ˈæk.ni/ | Mụn trứng cá |
Athlete’s foot | /ˈæθ.liːts fʊt/ | Nấm da chân |
Blister | /ˈblɪs.tər/ | Phồng rộp |
Burn | /bɝːn/ | Bỏng |
Cellulitis | /ˌsel.jəˈlaɪ.tɪs/ | Viêm mô tế bào |
Dermatitis | /ˌdɝː.məˈtaɪ.tɪs/ | Viêm da |
Eczema | /ˈek.sə.mə/ | Chàm (Eczema) |
Hives | /haɪvz/ | Mề đay |
Impetigo | /ˌɪm.pəˈtaɪ.ɡoʊ/ | Chốc lở |
Psoriasis | /səˈraɪ.ə.sɪs/ | Vảy nến |
Ringworm | /ˈrɪŋ.wɝːm/ | Nấm da (hắc lào) |
Rosacea | /roʊˈzeɪ.ʃi.ə/ | Bệnh trứng cá đỏ |
Scabies | /ˈskeɪ.biːz/ | Bệnh ghẻ |
Shingles | /ˈʃɪŋ.ɡəlz/ | Bệnh zona |
Wart | /wɔːrt/ | Mụn cóc |

Từ vựng tiếng Anh các loại bệnh về mắt
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cataract | /ˈkæt.ə.rækt/ | Đục thủy tinh thể |
Conjunctivitis (Pink eye) | /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ | Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) |
Dry eye | /draɪ aɪ/ | Khô mắt |
Glaucoma | /ɡlɔːˈkoʊ.mə/ | Bệnh tăng nhãn áp (cườm nước) |
Macular degeneration | /ˈmæk.jə.lər dɪˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thoái hóa điểm vàng |
Stye | /staɪ/ | Lẹo mắt |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tim mạch
Tim mạch là hệ thống quan trọng giúp duy trì sự sống. Dưới đây là một số bệnh tim mạch phổ biến và từ vựng tiếng Anh tương ứng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Angina | /ænˈdʒaɪ.nə/ | Đau thắt ngực |
Arrhythmia | /əˈrɪð.mi.ə/ | Rối loạn nhịp tim |
Atherosclerosis | /ˌæθ.ə.roʊ.skləˈroʊ.sɪs/ | Xơ vữa động mạch |
Cardiomyopathy | /ˌkɑːr.di.oʊ.maɪˈɒp.ə.θi/ | Bệnh cơ tim |
Congenital heart disease | /kənˌdʒen.ɪ.təl hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim bẩm sinh |
Coronary artery disease | /ˈkɔːr.ə.ner.i ˈɑːr.t̬ɚ.i dɪˌziːz/ | Bệnh động mạch vành |
Heart attack (Myocardial infarction) | /hɑːrt əˈtæk/ (/ˌmaɪ.oʊˈkɑːr.di.əl ɪnˈfɑːrk.ʃən/) | Nhồi máu cơ tim |
Heart failure | /hɑːrt ˈfeɪ.ljər/ | Suy tim |
High blood pressure (Hypertension) | /haɪ blʌd ˈpreʃ.ər/ (/ˌhaɪ.pɚˈten.ʃən/) | Cao huyết áp |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh gan, phổi và thận
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Asthma | /ˈæz.mə/ | Hen suyễn |
Bronchitis | /brɒŋˈkaɪ.tɪs/ | Viêm phế quản |
Cirrhosis | /sɪˈroʊ.sɪs/ | Xơ gan |
Cystic fibrosis | /ˈsɪs.tɪk faɪˈbroʊ.sɪs/ | Xơ nang |
Emphysema | /ˌem.fəˈziː.mə/ | Khí phế thũng |
Hepatitis | /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ | Viêm gan |
Kidney stones | /ˈkɪd.ni stoʊnz/ | Sỏi thận |
Lung cancer | /lʌŋ ˈkæn.sər/ | Ung thư phổi |
Pneumonia | /nuːˈmoʊ.ni.ə/ | Viêm phổi |
Renal failure | /ˈriː.nəl ˈfeɪ.ljər/ | Suy thận |
Tuberculosis (TB) | /tuːˌbɝː.kjəˈloʊ.sɪs/ | Bệnh lao |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪ.tɪs/ | Viêm khớp |
Bursitis | /bɝːˈsaɪ.tɪs/ | Viêm bao hoạt dịch |
Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh gút |
Osteoarthritis | /ˌɒs.ti.oʊ.ɑːrˈθraɪ.tɪs/ | Viêm xương khớp |
Osteoporosis | /ˌɒs.ti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | Loãng xương |
Rheumatoid arthritis | /ˈruː.mə.tɔɪd ɑːrˈθraɪ.tɪs/ | Viêm khớp dạng thấp |
Tendinitis | /ˌten.dəˈnaɪ.tɪs/ | Viêm gân |

Bằng cách làm quen với những từ vựng này, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn có thể tự tin hơn khi mô tả các vấn đề sức khỏe của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội học từ vựng hiệu quả cùng ELSA Speak nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh khác
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
AIDS | /eɪdz/ | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
Allergies | /ˈæl.ɚ.dʒiz/ | Dị ứng |
Anemia | /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu |
Cancer | /ˈkæn.sər/ | Ung thư |
Chickenpox | /ˈtʃɪk.ɪn.pɑːks/ | Bệnh thủy đậu |
Diabetes | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Flu (Influenza) | /fluː/ ( /ˌɪn.fluˈen.zə/) | Cúm |
Measles | /ˈmiː.zəlz/ | Bệnh sởi |
Mumps | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
Rabies | /ˈreɪ.biːz/ | Bệnh dại |
Tetanus | /ˈtet.ən.əs/ | Bệnh uốn ván |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về ngành Y tế
Dưới đây là các từ vựng có thể hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp với các chuyên gia y tế quốc tế, đọc tài liệu y khoa và thậm chí là theo dõi tin tức y tế.
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bandage | /ˈbæn.dɪdʒ/ | Băng gạc |
Crutches | /krʌtʃɪz/ | Nạng |
Defibrillator | /diːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ | Máy khử rung tim |
Forceps | /ˈfɔːr.seps/ | Kẹp y tế |
IV (Intravenous) drip | /ˌɪn.trəˈviː.nəs drɪp/ | Dịch truyền tĩnh mạch |
Scalpel | /ˈskæl.pəl/ | Dao mổ |
Stethoscope | /ˈsteθ.ə.skoʊp/ | Ống nghe |
Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Thermometer | /θərˈmɑː.mə.t̬ɚ/ | Nhiệt kế |
Wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | Xe lăn |
X-ray machine | /eks reɪ məˈʃiːn/ | Máy chụp X-quang |

Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Antibiotic | /ˌæn.t̬i.baɪˈɑː.t̬ɪk/ | Thuốc kháng sinh |
Antidepressant | /ˌæn.t̬i.dɪˈpres.ənt/ | Thuốc chống trầm cảm |
Antihistamine | /ˌæn.t̬iˈhɪs.tə.miːn/ | Thuốc kháng histamine |
Anti-inflammatory | /ˌæn.t̬i.ɪnˈflæm.ə.tɔːr.i/ | Thuốc chống viêm |
Aspirin | /ˈæs.prɪn/ | Aspirin |
Capsule | /ˈkæp.səl/ | Viên nang |
Drops | /drɑːps/ | Thuốc nhỏ |
Inhaler | /ɪnˈheɪ.lər/ | Ống hít |
Ointment | /ˈɔɪnt.mənt/ | Thuốc mỡ |
Painkiller | /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ | Thuốc giảm đau |
Pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Viên nén |

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
General hospital | /ˈdʒen.r̩.əl ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện đa khoa |
Maternity hospital | /məˈtɝː.nə.t̬i ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện phụ sản |
Mental hospital | /ˈmen.t̬əl ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện tâm thần |
Pediatric hospital | /ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện nhi |
Psychiatric hospital | /ˌsaɪ.kiˈæt.rɪk ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện tâm thần |
Rehabilitation hospital | /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện phục hồi chức năng |
Teaching hospital | /ˈtiː.tʃɪŋ ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện giảng dạy (bệnh viện trường y) |

Từ vựng tiếng Anh về các khoa khám bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cardiology | /ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒi/ | Khoa tim mạch |
Dermatology | /ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒi/ | Khoa da liễu |
Emergency room (ER) | /ɪˈmɝː.dʒən.si ruːm/ | Phòng cấp cứu |
Gastroenterology | /ˌɡæs.troʊˌen.t̬əˈrɑː.lə.dʒi/ | Khoa tiêu hóa |
Gynecology | /ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒi/ | Khoa phụ sản |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˌten.sɪv ˈker juː.nɪt/ | Đơn vị chăm sóc tích cực |
Neurology | /nʊˈrɑː.lə.dʒi/ | Khoa thần kinh |
Obstetrics | /əbˈstet.rɪks/ | Khoa sản |
Oncology | /ɑːnˈkɑː.lə.dʒi/ | Khoa ung thư |
Ophthalmology | /ˌɑːf.θælˈmɑː.lə.dʒi/ | Khoa mắt |
Orthopedics | /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks/ | Khoa chỉnh hình |
Pediatrics | /ˌpiː.diˈæt.rɪks/ | Khoa nhi |
Psychiatry | /saɪˈkaɪə.tri/ | Khoa tâm thần |
Radiology | /ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒi/ | Khoa X-quang |
Surgery | /ˈsɝː.dʒər.i/ | Khoa phẫu thuật |
Urology | /jʊˈrɑː.lə.dʒi/ | Khoa tiết niệu |

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành y
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Anesthesiologist | /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ gây mê |
Cardiologist | /ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Dentist | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ |
Dermatologist | /ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
General practitioner (GP) | /ˈdʒen.r̩.əl prækˈtɪʃ.ən.ɚ/ | Bác sĩ đa khoa |
Midwife | /ˈmɪd.waɪf/ | Nữ hộ sinh |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Neurologist | /nʊˈrɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ thần kinh |
Obstetrician | /ˌɑːb.stəˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ sản khoa |
Oncologist | /ɑːnˈkɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ ung thư |
Ophthalmologist | /ˌɑːf.θælˈmɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ mắt |
Paramedic | /ˌper.əˈmed.ɪk/ | Nhân viên cấp cứu ngoại viện |
Pediatrician | /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ | Bác sĩ nhi |
Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Radiologist | /ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒɪst/ | Bác sĩ X-quang |
Surgeon | /ˈsɝː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Veterinarian (Vet) | /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ | Bác sĩ thú y |

Với vốn từ vựng phong phú này, bạn đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp và tìm hiểu các thông tin liên quan đến ngành y tế bằng tiếng Anh. Đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay để được luyện tập cùng AI và các tình huống ứng dụng siêu thực tế nhé!

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin bắt chuyện, hỏi thăm và đáp lại các câu hỏi liên quan đến sức khỏe dù bạn đang ở phòng khám, bệnh viện, hay chỉ đơn giản là trò chuyện với bạn bè và người thân.
Khi được hỏi về tình hình sức khỏe
Khi bạn được ai đó hỏi thăm về tình hình sức khỏe của bạn, bạn có thể nghe họ nói những mẫu câu sau:
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- How’s your health? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
- Are you feeling any better? (Bạn có cảm thấy đỡ hơn chút nào không?)
- Is everything okay? (Mọi thứ ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì thế?)
- Do you feel alright? (Bạn có thấy ổn không?)
- Are you feeling sick? (Bạn có thấy ốm không?)
- How are you doing? (Dạo này bạn thế nào? – Câu này mang nghĩa rộng hơn, nhưng cũng có thể dùng để hỏi về sức khỏe)
- How have you been? (Dạo này bạn thế nào? – Tương tự như câu trên)

Những lời đáp bạn có thể gặp
Khi bạn hỏi thăm ai đó về tình hình sức khỏe của họ, bạn có thể nghe họ trả lời bằng một trong các cách sau đây:
- I’m feeling great! (Tôi cảm thấy rất tuyệt!)
- I’m doing well, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
- I’m fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
- Never better! (Chưa bao giờ tốt hơn! – Dùng khi bạn cảm thấy rất khỏe khoắn)
- I’m feeling a bit under the weather. (Tôi cảm thấy hơi mệt/không khỏe.)
- I’m not feeling so well. (Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
- I’ve been feeling a bit sick lately. (Dạo này tôi cảm thấy hơi ốm.)
- I’m a little tired. (Tôi hơi mệt.)
- I’ve got a slight headache. (Tôi hơi đau đầu.)
- I have a terrible cold. (Tôi bị cảm nặng.)
- I’m recovering from the flu. (Tôi đang hồi phục sau khi bị cúm.)
- I’m still feeling a bit weak. (Tôi vẫn còn thấy hơi yếu.)
- I’m getting better, thanks for asking. (Tôi đang khá hơn rồi, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.)
- I’m on the mend. (Tôi đang dần hồi phục.)
- So so. (Bình thường/ tàm tạm.)
- Not too bad. (Không tệ lắm.)
- Could be better. (Có thể tốt hơn. – Ý là bạn đang không được khỏe lắm)

>> Xem thêm:
- Hướng dẫn học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Sức Khỏe
- Đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất
- Nghệ thuật đặt câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh tinh tế, khéo léo
Hy vọng rằng danh sách từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh mà ELSA Speak vừa chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục giao tiếp nâng cao của ELSA Speak để tiếp tục trau dồi và nâng cao vốn tiếng Anh của mình nhé!