Các loài hoa là một chủ đề cực kỳ quen thuộc đối với nhiều em nhỏ trong quá trình học ngoại ngữ. Thế nhưng, liệu bé đã nắm được hết kho từ vựng khổng lồ về các loài hoa tiếng Anh chưa? Hãy cùng đồng hành cùng ELSA Speak trong bài viết ngày hôm nay để thu thập thêm từ mới thuộc chủ đề này nhé!

1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

từ vựng các loài hoa trong tiếng Anh
Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Daisy /ˈdeizi/ (n) hoa cúc họa miI went to a flower shop to buy some daisies.
(Tôi đã đến một cửa hàng hoa để mua một ít cúc họa mi.)

Have you ever heard about the legend of the daisy?
(Bạn đã từng nghe về truyền thuyết về loài hoa cúc họa mi hay chưa?)
Rose /roʊz/ (n) hoa hồngAll the roses in the garden have blossomed.
(Tất cả hoa hồng trong vườn đều đã nở rộ.)

Rose oil is a crucial ingredient in making perfumes. 
(Dầu hoa hồng là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất nước hoa.)
Violet /ˈvaɪə.lət/ (n) hoa tử linh lanI could smell the scent of violet in the air. 
(Tôi có thể ngửi thấy mùi hương của hoa tử linh lan trong không khí.)

Do you know the meaning of violet?
(Bạn có biết ý nghĩa của hoa tử linh lan không?)
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ (n) hoa hướng dương My favorite flower is the sunflower
(Loài hoa yêu thích của tôi là hoa hướng dương.)

I saw a painting of sunflowers in his room. 
(Tôi đã thấy một bức tranh vẽ hoa hướng dương trong phòng anh ấy.)
Orchid /ˈɔːr.kɪd/ (n) hoa lanI love the idea of decorating the house with orchids
(Tôi rất thích ý tưởng trang trí ngôi nhà bằng hoa lan.)

My uncle wants to order a pot of orchids. 
(Bác tôi muốn đặt một chậu hoa lan.)
Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ (n) hoa senThe lotus is the national flower of Vietnam.
(Quốc hoa của Việt Nam là hoa sen.)

The lotus often grows in tropical areas. 
(Hoa sen thường sinh trưởng ở những vùng nhiệt đới.)
Lavender /ˈlæv.ɪn.dɚ/ (n) hoa oải hươngHe gave my older sister a bunch of lavender
(Anh ấy tặng chị gái tôi một bó hoa oải hương.)

Some studies show that the scent of lavender can improve sleep quality. 
(Một số nghiên cứu cho thấy mùi hương của hoa oải hương có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
Chrysanthemum /krəˈsænθ.ə.məm/ (n) hoa cúcThe chrysanthemum is the symbol of happiness and friendship. 
(Hoa cúc là biểu tượng của hạnh phúc và tình bạn.)

The dried chrysanthemum is used to make tea. 
(Hoa cúc khô được dùng để pha trà.)
Bougainvillea /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/ (n) hoa giấyMy grandfather has planted a bougainvillea in front of his house for about 20 years.
(Ông tôi trồng cây hoa giấy trước nhà được khoảng 20 năm rồi.)

Do you like pink bougainvillea or white bougainvillea?
(Bạn thích hoa giấy hồng hay hoa giấy trắng?)
Cherry blossom /ˈtʃer.i ˈblɑː.səm/ (n) hoa anh đàoHave you ever seen cherry blossoms
(Bạn đã bao giờ nhìn thấy hoa anh đào chưa?)

I enjoy watching cherry blossoms
(Tôi rất thích ngắm nhìn hoa anh đào.)
Lily /ˈlɪl.i/ (n) hoa bách hợpI don’t like the scent of lilies
(Tôi không thích mùi hương của hoa bách hợp.)

The bunch of lilies over there is tied with a yellow ribbon. 
(Những bó hoa bách hợp đằng kia được buộc bằng một dải ruy băng màu vàng.)
Milk flower /mɪlk ˌflaʊ.ɚ/ (n) hoa sữaThe milk flower is the characteristic beauty of Hanoi’s autumn. 
(Hoa sữa là nét đẹp đặc trưng của mùa thu Hà Nội.)

The street is full of milk flower scent. 
(Cả con đường đang ngập tràn mùi thơm của hoa sữa.)
Primrose /ˈprɪm.roʊz/ (n) hoa anh thảoMy daughter received a bunch of primroses from her old friend. 
(Con gái tôi đã nhận được một bó hoa anh thảo từ người bạn cũ.)

The primrose represents love and youth. 
(Hoa anh thảo đại diện cho tình yêu và tuổi trẻ.)
Nasturtium /nəˈstɝː.ʃəm/ (n) hoa sen cạnWe had planted some nasturtiums in our garden. 
(Chúng tôi đã trồng một ít hoa sen cạn trong vườn.)

My grandfather gave me some nasturtium seeds.
(Ông tôi đã cho tôi một vài hạt giống hoa sen cạn.)
Gladiolus /ˌɡlæd.iˈoʊ.ləs/ (n) hoa lay ơnMy aunt loves decorating her room with gladioli.
(Dì của tôi rất thích trang trí phòng của mình với hoa lay ơn.)

He showed me a beautiful picture of gladiolus.
(Anh ấy cho tôi xem một bức tranh hoa lay ơn rất đẹp.)
Dandelion /ˈdæn.də.laɪ.ən/ (n) hoa bồ công anhAfter the rain, dandelion flowers have grown a lot in my garden.
(Sau cơn mưa, hoa bồ công anh đã mọc rất nhiều trong vườn nhà tôi.)

You can find many dandelions in the field. 
(Bạn có thể tìm thấy rất nhiều hoa bồ công anh ở ngoài cánh đồng.)
Camellia /kəˈmiː.li.ə/ (n) hoa trà myCamellia is popular in Southern Asia. 
(Hoa trà my rất phổ biến ở Nam Á.)

My grandmother used to plant many pots of camilla when she was in her old house.
(Bà tôi đã từng trồng rất nhiều chậu hoa trà my khi còn ở ngôi nhà cũ.)
Water lily /ˈwɑː.t̬ɚ ˌlɪl.i/ (n) hoa súngUnder the pond, many water lilies are blooming.
(Dưới ao, có rất nhiều hoa súng đang nở rộ.)

The white water lily is the national flower of Bangladesh.
(Loài hoa súng trắng là quốc hoa của đất nước Bangladesh.)
Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/ (n) hoa nhàiJasmine reduces stress, reduces fever, reduces joint pain, and clears heat.
(Hoa nhài có công dụng làm giảm căng thẳng, hạ sốt, giảm đau nhức xương khớp, thanh nhiệt.)

Jasmines have a characteristic fragrance. 
(Hoa nhài có một mùi thơm rất đặc trưng.)

2. Ý nghĩa của một số loài hoa

  • Baby’s breath /ˈbeɪ.biz ˌbreθ/ (n): Hoa bi trắng

Hoa bi trắng (hay hoa baby) không chỉ được biết đến vẻ đẹp mỏng manh mà còn được yêu thích bởi ý nghĩa độc đáo của nó. Cụ thể hơn, loài hoa này biểu trưng cho sự thuần khiết và tình yêu trong sáng, tinh khôi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Do đó, chúng là một phần không thể thiếu trong những bó hoa cưới, đóng vai trò như một lời bày tỏ tình sâu sắc đối với người thân yêu. 

  • Carnation /kɑːrˈneɪ.ʃən/ (n): Hoa cẩm chướng

Mỗi màu sắc của hoa cẩm chướng đều ẩn chứa những tầng ý nghĩa đặc biệt. Trước hết màu hoa đỏ thường biểu trưng cho sự ngưỡng mộ và cảm xúc quý mến.

Màu hoa trắng thường ngụ ý cho một tình yêu trong trắng, thanh thuần. Trong khi đó, hoa cẩm chướng hồng lại được sử dụng để thể hiện tình yêu bao la của người mẹ. 

  • Wild sunflower /waɪld ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ (n): Hoa dã quỳ

Hoa dã quỳ sở hữu một vẻ đẹp mộc mạc và có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ dù ở những nơi có điều kiện khắc nghiệt.

Do đó, chúng đã trở thành biểu tượng cho sự tươi sáng cũng như sức sống mãnh liệt và nghị lực vươn lên trong nghịch cảnh. Bên cạnh đó, loài hoa nhỏ bé này cũng được dùng để biểu đạt cho một tinh yêu chung thủy và bền lâu. 

  • Geranium /dʒəˈreɪ.ni.əm/ (n): Hoa phong lữ

Bên cạnh vẻ đẹp mềm mại, hoa phong lữ còn sở hữu nhiều nét ý nghĩa độc đáo. Cụ thể, màu hoa đỏ tượng trưng cho sự ưu ái, trong khi màu hoa hồng thể hiện sự lãng mạn, ngọt ngào.

Hoa phong lữ tím lại ám chỉ sự sầu muộn và ngụ ý một nỗi buồn đầy bi thương. 

  • Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ (n): Hoa hướng dương

Hoa hướng dương thường được biết đến với đặc điểm luôn hướng về phía mặt trời. Do đó, loài hoa này đã trở thành đại diện cho lòng trung thành và sự kiên định.

Đôi khi, chúng còn mang ý nghĩa như một lời chúc sức khỏe. 

ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh

3. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của các loài hoa 

Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Blooming /ˈbluː.mɪŋ/ (adj) tươi đẹpLook at these blooming flowers!
(Hãy nhìn những bông hoa tươi đẹp này đi!)

Watching these blooming roses makes me feel relaxed. 
(Ngắm nhìn những bông hoa hồng xinh đẹp này khiến tôi cảm thấy rất thư giãn.)
Bright /braɪt/ (adj) tươi sángCould you please help me choose some bright-colored roses?
(Bạn có thể vui lòng giúp tôi chọn một vài bông hoa hồng có màu sắc tươi sáng không?)

The other flowers are wrapped in bright-colored paper.
(Những bông hoa còn lại được gói trong một bọc giấy sáng màu.)
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ (adj) xinh đẹpHydrangea is considered one of the most beautiful flowers in the world. 
(Cẩm tú cầu được coi là một trong những loài hoa đẹp nhất trên thế giới.) 

What a beautiful lily!
(Thật là một bông bách hợp xinh đẹp!)
Elegant /ˈel.ə.ɡənt/ (adj) thanh taoThe orchid has an elegant beauty.
(Hoa phong lan mang một vẻ đẹp thanh tao.)

She is an elegant woman.
(Cô ấy là một phụ nữ thanh lịch.)
Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/ (adj) bình dịI was impressed by the idyllic beauty of the jasmines in her garden. 
(Tôi bị ấn tượng bởi vẻ đẹp bình dị của những cây hoa nhài trong khu vườn của cô ấy.)

The scenery of the flowers in bloom is so idyllic.
(Khung cảnh những bông hoa nở trong vườn thật là bình dị.)
Charming /tʃɑːrm/ (adj) duyên dáng, quyến rũThese flowers look so charming.
(Những bông hoa này trông thật duyên dáng.)

The scent of roses is so charming.
(Hương hoa hồng thật quyến rũ.)
Aromatic /əˈroʊ.mə/ (adj) thơmThere is an aromatic lily garden over there. 
(Ở đằng kia có một vườn hoa bách hợp rất thơm.)

The milky scent is really aromatic.
(Mùi hoa sữa thơm quá.)
Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của các loài hoa

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề các loài hoa 

Mẫu câuNghĩa tiếng ViệtTừ vựng/Cấu trúc
I intend to buy some sunflowers.Tôi có ý định mua một ít hoa hướng dương.Intend /ɪnˈtend/ (v) có ý định 
Buy /bai/ (v) mua
Intend to V: muốn làm gì đó
I am going to the flower shop to buy a bunch of daisies. Tôi đang đi đến cửa hàng hoa để mua một hoa cúc họa mi.Flower shop /ˈflaʊ.ɚ ʃɑːp/ (n) cửa hàng hoa
Bunch /bʌntʃ/ (n) bó
My mother wants to buy a pot of flowers. Mẹ tôi muốn mua một chậu hoa.Pot /pɑːt/ (n) chậu
Please have these flowers sent to these addressesXin hãy gửi những bông hoa này đến những địa chỉ này.Send /send/ (v) gửi 
Address /ˈæd.res/ (n) địa chỉ 
Have something + V3: Nhờ ai đó làm gì
You should regularly change the water for flowers. This would keep them fresh for longerBạn nên thường xuyên thay nước cho hoa. Việc này sẽ giữ cho chúng được tươi lâu hơn.Regularly /ˈreɡ.jə.lɚli/ (adv) thường xuyên 
Change /tʃeɪndʒ/ (v) thay đổi 
Water /ˈwɑː.t̬ɚ/ (n) nước 
Fresh /freʃ/ (adj) tươi 
Long /lɑːŋ/ (adj) dài 
How often should I change the water for flowers?Bao lâu thì tôi nên thay nước cho hoa?Often /ˈɑːf.tən/ (adv) thường 
Should /ʃʊd/ (mdv) nên 
How long does it take for the buds to blossom into flowers?Mất bao lâu để nụ hoa nở thành hoa?Bud /bʌd/ (n) nụ 
Blossom /ˈblɑː.səm/ (v) nở 
It depends on the temperatureThời gian để hoa nở còn phụ thuộc vào nhiệt độ.Depend on: phụ thuộc vào
Temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n) nhiệt độ 
I’m going to wrap these sunflowers in cellophane and tie them together with a dark blue ribbonTôi sẽ gói những bông hoa hướng dương này trong giấy bóng kínhbuộc chúng lại với nhau bằng một dải ruy băng màu xanh đậm.Wrap /ræp/ (v) gói 
Cellophane /ˈsel.ə.feɪn/ (n) giấy bóng kính
Tie /taɪ/ (v) buộc 
Ribbon /ˈrɪb.ən/ (n) ruy băng
To be going to V: Dự định sẽ làm gì

Những từ vựng về các loài hoa tiếng Anh được nêu ở trên khá nhiều, vậy để bé học nhanh và sử dụng từ ngữ linh hoạt, bố mẹ nên làm gì? Hãy cùng tìm đến sự trợ giúp của ELSA Speak – ứng dụng học tiếng Anh online hàng đầu.

Với ứng dụng này, các con sẽ được trải nghiệm lộ trình học tập bài bản hướng tới rèn luyện toàn diện các kỹ năng, từ phát âm, nhấn giọng, nghe cho tới hội thoại hằng ngày. Bên cạnh đó, bé cũng có cơ hội được thực hành tiếng Anh qua hơn 25,000 bài tập, +7,000 bài học và hơn 192 chủ đề giao đa dạng được cập nhật thường xuyên.

Hiện nay, ứng dụng đã thu hút hơn 13 triệu người dùng trên thế giới và hơn 5 triệu người dùng tại Việt Nam. Không dừng lại ở đó, ELSA Speak cũng vinh dự trở thành các tên được tin dùng bởi nhiều công ty và trường đại học danh giá thế giới như World Bank và Rice University.

Chỉ với 10 phút mỗi ngày, khả năng phát âm của bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt khi học với ELSA Speak. Vậy các bậc phụ huynh còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay tải app ELSA Speak cho bé học tiếng Anh ngay thôi nào!

bé học tiếng anh cùng elsa speak

Bài viết trên đây đã tổng hợp kho từ vựng đầy đủ, chi tiết về chủ đề các loài hoa tiếng Anh. Để bé có thể ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bậc phụ huynh nên khuyến khích các bé ôn luyện những gì đã học hằng ngày. 

Đặc biệt, nếu bố mẹ muốn xây dựng một lộ trình học tiếng Anh phù hợp với năng lực và mục tiêu của bé, đừng quên tìm đến sự giúp đỡ của ELSA Speak nhé!