Cách làm bài phát âm tiếng Anh chuẩn xác là nền tảng quan trọng để bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc chinh phục dạng bài này. Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ chia sẻ bí quyết, mẹo và bài tập thực hành để bạn tự tin xử đẹp mọi câu hỏi phát âm trong bài viết này, cùng khám phá ngay nhé!

Cách làm dạng bài phát âm trong tiếng Anh

Phát âm chuẩn IPA

IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống phiên âm được thiết lập vào thế kỷ 19, với mục tiêu chuẩn hóa cách phát âm cho các ngôn ngữ trên toàn thế giới. Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA được xây dựng dựa trên những nghiên cứu sâu sắc về âm thanh và cách mà con người giao tiếp.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bảng phiên âm IPA, được công nhận bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế, đã trở thành tiêu chuẩn cho việc phiên âm mọi ngôn ngữ. Hệ thống ngữ âm trong tiếng Anh được phát triển dựa trên quy tắc của IPA, trong đó các âm thanh được biểu thị qua các ký hiệu ngữ âm Latin. Điều này bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm, mỗi ký hiệu mang ý nghĩa riêng, thể hiện chính xác âm tiết trong tiếng Anh.

Nguyên âm

Nguyên âm trong tiếng Anh được phân chia như sau:

  • Nguyên âm đơn ngắn: Nhóm này bao gồm các âm: /ɪ/, /ɒ/, /ʊ/, /ʌ/, /e/, /ə/, /æ/. Đây là những âm ngắn, phát âm nhanh và dứt khoát.
    Ví dụ:
    • pen /pen/ (cây bút)
    • tick /tik/ (dấu kiểm)
    • some /səm/ (một vài)
  • Nguyên âm đơn dài: Đây là những nguyên âm được kéo dài hơn so với nguyên âm đơn ngắn, gồm các âm: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/.
    Ví dụ:
    • tall /tɔ:l/ (cao)
    • meet /miːt/ (gặp gỡ)
    • tree /tri:/ (cái cây)
  • Nguyên âm đôi: Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn trong cùng một âm tiết. Nhóm này bao gồm: /eɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ʊə/, /eə/, /aɪ/, /iə/.
    Ví dụ:
    • hear /iə/ (nghe)
    • cow /kau/ (con bò)
    • they /ðei/ (bọn họ)

Phụ âm

Phụ âm trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính:

  • Phụ âm hữu thanh: Là những âm phát ra kèm rung dây thanh quản, bao gồm: /b/, /z/, /d/, /g/, /v/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.
    Ví dụ:
    • ball /boːl/ (quả bóng)
    • mother /ˈmaðə/ (mẹ)
    • jungle /ˈdʒaŋɡl/ (rừng nhiệt đới)
  • Phụ âm vô thanh: Là những âm phát ra không làm rung dây thanh quản, bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /tʃ/, /s/, /ʃ/.
    Ví dụ:
    • pork /po:k/ (thịt lợn)
    • cake /keik/ (cái bánh)
    • think /θiŋk/ (suy nghĩ)
Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA được xây dựng dựa trên những nghiên cứu sâu sắc về âm thanh
Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA được xây dựng dựa trên những nghiên cứu sâu sắc về âm thanh

Phát âm trọng âm trong tiếng Anh

Để phát âm trọng âm và ngữ điệu tiếng Anh một cách chính xác, bạn có thể tuân theo các quy tắc dưới đây:

  • Danh từ 2 âm tiết: Thông thường, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: lyric /ˈlirik/, concert /ˈkonsət/, table /ˈteibl/, finger /ˈfiŋɡə/. Tuy nhiên, một số ngoại lệ như machine hay advice có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
  • Động từ 2 âm tiết: Trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai. Ví dụ: prepare /priˈpeə/, compose /kəmˈpəuz/, design /dɪˈzaɪn/, forgive /fərˈɡɪv/. Một số ngoại lệ như cancel, finish, open lại có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
  • Tính từ 2 âm tiết: Thường trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: happy /ˈhӕpi/, funny /ˈfʌni/, careful /ˈkerfl/. Một ngoại lệ là alone có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
  • Danh từ ghép: Trọng âm thường nằm ở từ đầu tiên. Ví dụ: workshop /’wɜ:k∫ɒp/, birthday /’bɜ:θdei/, cupboard /’kʌpbəd/.
  • Động từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai. Ví dụ: display /di’splei/, renew /ri’nju:/, overtake /,əʊvə’teik/.
  • Tính từ ghép: Trọng âm thường nằm ở từ đầu tiên. Ví dụ: homesick /’həʊmsik/, lovelorn /’lʌvlɔ:n/, heartsick /ˈhɑːrtsɪk/.
  • Tiền tố (như un-, il-, dis-, en-, im-, ir-, re-): Thường không mang trọng âm. Ví dụ: impolite /,impə’lait/, uncomfortable /ʌn’kʌmftəbl/, irradiant /i’reidjənt/, disable /dis’eibl/.
  • Trọng âm thường rơi vào các âm tiết chính như -cur, -sist, -vert, -test, -tain, -tract, -vent, -self. Ví dụ: entertain /,entə’tain/, assistant /ə’sistənt/, convert /kən’vɜ:t/, yourself /jɔ:’self/.
  • Trọng âm cũng thường nằm ở các hậu tố như -eer, -ee, -ique, -ese, -esque, -ain. Ví dụ: complain /kəm’plein/, career /kə’riə[r]/, boutique /bu:’ti:k/, explain /ik’splein/. Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ như coffee, employee.
  • Đối với những từ có đuôi -ity, -cy, -gy, -phy, -al, -ate, -graphy, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ ba từ dưới lên. Ví dụ: opacity /əʊ’pæsəti/, biology /bai’ɒlədʒi/, photography /fə’tɒgrəfi/.
Một số quy tắc phát âm trọng âm trong tiếng Anh
Một số quy tắc phát âm trọng âm trong tiếng Anh

Phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh

Quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng mà bạn nên chú ý, đặc biệt khi mới bắt đầu hành trình học tập. Đuôi /ed/ có ba cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Dưới đây là bảng tóm tắt:

Cách đọcÂm kết thúcVí dụ
Phát âm /id//t/, /d/needed, visited, decided, excited
Phát âm /t//f/, /s/, /p/, /k/, /ʃ/, /tʃ/washed, hoped, cooked, matched
Phát âm /d//b/, /m/, /n/, /j/, /l/, /r/, /z/played, cleaned, called, enjoyed
Quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Một số quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Một số quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh

Phát âm cho đuôi -s/-es

Tương tự như quy tắc phát âm đuôi -ed, đuôi -s/-es cũng có ba cách phát âm chính, phụ thuộc vào âm cuối của từ. Dưới đây là bảng tổng hợp:

Cách đọcÂm kết thúcVí dụ
Phát âm /s/Các âm như -p, -k, -f, -t hoặc các âm vô thanh như /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/works, jumps, laughs, stops
Phát âm /iz/Các phụ âm gió như /s/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /∫/, /t∫/, và các chữ cái tận cùng là -sh, -x, -ce, -ss, -s, -z, -ch, -gefinishes, matches, wishes, boxes
Phát âm /z/Các âm kết thúc bằng /b/, /g/, /d/, /ð/, /m/, /n/, /η/, /v/, /l/, /r/plays, hugs, fogs, paints
Quy tắc phát âm đuôi -s/-es
Một số quy tắc phát âm cho đuôi -s/-es
Một số quy tắc phát âm cho đuôi -s/-es

Nối âm trong phát âm tiếng Anh

Một quy tắc phát âm tiếng Anh quan trọng khác mà bạn nên ghi nhớ là quy tắc nối âm (linking sound). Đây là cách phát âm rất phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp để tăng tốc độ nói. Việc áp dụng nối âm sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Dưới đây là các quy tắc nối âm:

  • Quy tắc 1: Khi từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm
    • Trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh, nếu một từ kết thúc bằng phụ âm và ngay sau đó là một từ bắt đầu bằng nguyên âm, bạn có thể nối âm hai từ lại với nhau.
    • Ví dụ: Câu I like it có thể được phát âm thành /aɪ laɪ kɪt/.
  • Quy tắc 2: Khi từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng một nguyên âm
    • Trong trường hợp này, cần phải chèn thêm một phụ âm để nối âm thành công. Có hai nguyên tắc cơ bản để làm điều này:
      • Nguyên âm tròn môi (như /ou/, /au/…): chèn “w” vào giữa.
      • Nguyên âm dài môi (như /i/, /e/…): chèn “y” vào giữa.
  • Quy tắc 3: Khi từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng một phụ âm
    • Trong tình huống này, bạn chỉ cần phát âm một phụ âm duy nhất. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:
      • Nếu chữ “u” hoặc “y” đứng sau chữ “t”, bạn sẽ phát âm thành /ch/.
      • Nếu chữ “u” hoặc “y” đứng sau chữ “d”, bạn sẽ phát âm thành /dj/.
      • Nếu phụ âm “t” nằm giữa hai nguyên âm và không được nhấn trọng âm, bạn sẽ phát âm nó thành /d/.
Một số quy tắc nối âm trong phát âm tiếng Anh
Một số quy tắc nối âm trong phát âm tiếng Anh

Cách làm dạng bài trọng âm trong tiếng Anh

Dạng bài trọng âm 2 âm tiết

Dưới đây là cách làm dạng bài ngữ âm tiếng Anh, với các quy tắc trọng âm cho từ có hai âm tiết. Những quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn trong giao tiếp.

  • Quy tắc 1: Đối với hầu hết các động từ có hai âm tiết, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: attract /əˈtrækt/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, become /bɪˈkʌm/.
  • Quy tắc 2: Đối với hầu hết các danh từ và tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: speaker /ˈspiː.kər/, language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/, pretty /ˈprɪt.i/.
  • Quy tắc 3: Một số từ có thể là danh từ hoặc động từ. Nếu là danh từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên; nếu là động từ, trọng âm sẽ ở âm tiết thứ hai. Ví dụ:
    • Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm.
    • Present (v) /prɪˈzent/: thuyết trình; (n) /ˈprez.ənt/: món quà.
    • Produce (v) /prəˈduːs/: sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản.
    • Ngoại lệ: Một số từ như visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, và promise /ˈprɑː.mɪs/ luôn nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên; trong khi reply /rɪˈplaɪ/ lại nhấn vào âm tiết thứ hai.
  • Quy tắc 4: Trọng âm thường không rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/. Ví dụ: Result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai mặc dù âm tiết đầu tiên là /ɪ/; offer /ˈɒf.ər/, enter /ˈen.tər/, và listen /ˈlɪs.ən/ đều nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên do âm tiết thứ hai là /ə/.
Cách làm dạng bài trọng âm 2 âm tiết trong tiếng Anh
Cách làm dạng bài trọng âm 2 âm tiết trong tiếng Anh

Dạng bài trọng âm 3 âm tiết trở lên

Dưới đây là những quy tắc trọng âm cho các từ tiếng Anh với các đuôi phổ biến. Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn.

  • Quy tắc 1: Đối với hầu hết các từ có đuôi IC, ICS, IAN, TION, SION, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết ngay trước đuôi. Ví dụ: politics, decision /dɪˈsɪʒ.ən/, exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/, electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/.
  • Quy tắc 2: Với các từ kết thúc bằng các đuôi như ADE, EE, ESE, EER, OO, IQUE, trọng âm thường được nhấn vào chính âm tiết đó. Ví dụ: Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/.
  • Quy tắc 3: Đối với những từ có đuôi AL, FUL, Y, trọng âm thường nhấn vào âm tiết thứ ba từ dưới lên. Ví dụ: mineral /ˈmɪn.ər.əl/, plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/, capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/.
  • Quy tắc 4: Các tiền tố như -un, -im, -in, -ir, -dis, -re, -over, -under không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ. Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/, immature, insincere, discourage, …
  • Quy tắc 5: Đối với các từ kết thúc bằng đuôi EVER, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đó. Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whoever /huːˈev.ər/, whatsoever /ˌwɒt.səʊˈev.ər/.
Cách làm dạng bài trọng âm 3 âm tiết trong tiếng Anh
Cách làm dạng bài trọng âm 3 âm tiết trong tiếng Anh

Phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng tốt. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bí quyết và bài tập thú vị để nâng cao kỹ năng phát âm của bạn!

Bí quyết chinh phục bài phát âm tiếng Anh hiệu quả

Bên cạnh việc hiểu rõ các quy tắc phát âm, bạn cần có phương pháp luyện tập đúng đắn và tận dụng các công cụ hỗ trợ. Dưới đây là một số bí quyết và mẹo giúp bạn chinh phục bài phát âm tiếng Anh.

Nắm vững kiến thức nền tảng.

Để phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả, việc nắm vững kiến thức nền tảng là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:

  • Học bảng phiên âm quốc tế (IPA): Việc hiểu rõ cách phát âm của từng ký tự trong IPA sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỹ năng phát âm tiếng Anh.
  • Chú ý đến trọng âm và ngữ điệu: Trọng âm và ngữ điệu không chỉ giúp bạn truyền tải ý nghĩa và cảm xúc trong câu nói, mà còn là công cụ hữu ích để nhận diện những từ có cách phát âm khác nhau trong các bài thi tiếng Anh.
Nắm vững kiến thức nền tảng là rất quan trọng để chinh phục bài phát âm tiếng Anh hiệu quả
Nắm vững kiến thức nền tảng là rất quan trọng để chinh phục bài phát âm tiếng Anh hiệu quả

Luyện tập thường xuyên

Để nâng cao kỹ năng phát âm, việc luyện tập thường xuyên là rất cần thiết. Bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Nghe và bắt chước người bản ngữ: Hãy thường xuyên nghe các tài liệu tiếng Anh như podcast, video, và phim ảnh để làm quen với ngữ điệu và cách phát âm tự nhiên.
  • Thực hành theo audio: Nghe các đoạn audio và cố gắng nói theo từng câu, từng từ để cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu.
  • Ghi âm giọng nói của mình: Ghi lại giọng nói khi luyện tập và so sánh với audio để nhận diện các lỗi sai và điều chỉnh.
  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Tích cực giao tiếp với người bản ngữ hoặc những người có kỹ năng phát âm tốt để học hỏi và cải thiện khả năng của bạn
Để nâng cao kỹ năng phát âm, việc luyện tập thường xuyên là rất cần thiết
Để nâng cao kỹ năng phát âm, việc luyện tập thường xuyên là rất cần thiết

Sử dụng các công cụ hỗ trợ

Để hỗ trợ quá trình cải thiện phát âm, bạn có thể sử dụng một số công cụ hữu ích sau:

  • Từ điển phát âm: Sử dụng từ điển để tra cứu cách phát âm của những từ mới hoặc những từ bạn gặp khó khăn trong việc nhớ.
  • Phần mềm luyện phát âm: Khám phá các trang web như Cambridge, Oxford, và Pronunciation Coach để thực hành và nâng cao kỹ năng phát âm của mình.
Để hỗ trợ quá trình cải thiện phát âm, bạn có thể sử dụng một số công cụ hữu ích
Để hỗ trợ quá trình cải thiện phát âm, bạn có thể sử dụng một số công cụ hữu ích

Một số mẹo khác

Để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:

  • Học cách chia âm tiết: Phân chia các từ thành các âm tiết nhỏ hơn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phát âm.
  • Chú ý đến vị trí của lưỡi và môi: Vị trí của lưỡi và môi có ảnh hưởng lớn đến cách phát âm các âm thanh, vì vậy hãy chú ý đến điều này.
  • Luyện tập phát âm từng âm thanh riêng lẻ: Tập trung vào từng âm thanh trước khi kết hợp chúng thành từ sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn.
  • Tập nói chậm rãi và rõ ràng: Tránh nói quá nhanh; hãy cố gắng nói từ tốn để người nghe có thể hiểu dễ dàng.
  • Giữ tâm lý tự tin và thoải mái: Hãy tự tin khi nói và đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi, điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh, bạn có thể áp dụng mẹo học cách chia âm tiết
Để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh, bạn có thể áp dụng mẹo học cách chia âm tiết

Bài tập vận dụng

Bài tập: Tìm từ có phát âm khác so với các từ còn lại trong bài tập cách làm bài phát âm tiếng Anh sau:

  1. A. lake B. cake C. make D. stand
  2. A. see B. tree C. agree D. coffee
  3. A. sun B. sure C. soon D. sea
  4. A. stopped B. laughed C. wanted D. worked
  5. A. boxes B. classes C. watches D. potatoes
  6. A. hear B. bear C. near D. clear
  7. A. these B. thanks C. those D. they
  8. A. climbed B. played C. rained D. started
  9. A. chair B. chorus C. change D. cheap
  10. A. books B. pens C. tables D. doors

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1Dstand /æ/. Các từ còn lại: /eɪ/.
2Dcoffee /i/ (hoặc /ɪ/). Các từ còn lại: /iː/.
3Bsure /ʃ/. Các từ còn lại: /s/.
4Cwanted /ɪd/. Các từ còn lại: /t/.
5Dpotatoes /z/. Các từ còn lại: /ɪz/.
6Bbear /eə(r)/. Các từ còn lại: /ɪə(r)/.
7Bthanks /θ/. Các từ còn lại: /ð/.
8Dstarted /ɪd/. Các từ còn lại: /d/.
9Bchorus /k/. Các từ còn lại: /tʃ/.
10Abooks /s/. Các từ còn lại: /z/.
Bảng đáp án chi tiết

>>Xem thêm:

Thành thạo cách làm bài phát âm tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói mà còn tự tin hơn trong giao tiếp. Với những chia sẻ trên, ELSA Speak hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và phương pháp luyện tập hiệu quả. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak trong chuyên mục Học phát âm để khám phá thêm nhiều bí quyết chinh phục tiếng Anh nhé!