Khi học tiếng Anh, việc nắm vững quy tắc viết ngày tháng là rất quan trọng, đặc biệt trong các tình huống trang trọng như viết thư, điền hồ sơ hay giao tiếp công việc. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách viết ngày tháng trong tiếng Anh một cách dễ nhớ và chính xác.
Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc và viết dễ nhớ
Nguồn gốc các thứ trong tiếng Anh
- Sunday: Chủ nhật
Trên thực tế, Chủ nhật là sự khởi đầu của một tuần mới mà không phải là ngày Thứ hai mà chúng ta thường nghĩ. Trong tiếng La-tinh, vị thần mặt trời là “Dies Solis”. Nhưng trải qua lời truyền miệng, sự khác biệt về ngôn ngữ của nhiều nước trở thành “Sunday” trong tiếng Anh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Monday: Thứ hai
“Dies Lunae” trong tiếng La-tinh là ngày Mặt trăng, trong tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg, đến tiếng Anh ngày nay đọc là Monday.
- Tuesday: Thứ ba
Thứ ba được đặt theo vị thần La Mã là “Mars”, tiếng La-tinh đọc là “Dies Martis”, trong tiếng Đức đọc là “tiu” chuyển sang tiếng Anh đọc là Tuesday như ngày nay.
- Wednesday: Thứ tư
Tên gọi “Wednesday” trong tiếng Anh bắt nguồn từ “Woden’s day”, tên gọi cổ của thứ Tư trong tiếng Đức cổ. Woden, vị thần quyền năng trong thần thoại Bắc Âu, được tôn vinh thay vì Sao Thủy như người La Mã.
- Thursday: Thứ năm
Thứ năm được đặt tên theo hai vị thần sấm sét: Jupiter (La Mã) và Thor (Bắc Âu). “Dies Jovis” (La Mã) và “Thor’s day” (Bắc Âu) sau này biến thành “Thursday” trong tiếng Anh.
- Friday: Thứ sáu
Thứ sáu được đặt theo tên hai nữ thần tình yêu: Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu). “Dies Veneris” (La Mã) và “Frije-dagaz” (Bắc Âu) sau đó biến thành “Friday”.
- Saturday: Thứ bảy
Thứ bảy được đặt theo tên Saturn – vị thần La Mã cai quản mùa màng. “Dies Saturni” (La Mã) sau đó biến thành “Saturday”.
Các thứ trong tiếng Anh đầy đủ
Cách viết thứ trong tuần bằng tiếng Anh:
- Monday – Thứ hai
- Tuesday – Thứ ba
- Wednesday – Thứ tư
- Thursday – Thứ năm
- Friday – Thứ sáu
- Saturday – Thứ bảy
- Sunday – Chủ nhật
Hãy cùng xem qua cách đọc, cách viết đầy đủ và cách viết tắt các thứ trong tuần bằng tiếng Anh:
Thứ trong tuần | Nghĩa tiếng Việt | Viết tắt | Phiên âm |
Monday | Thứ 2 | Mon | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ 3 | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ 4 | Wed | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ 5 | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ 6 | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ 7 | Sat | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ nhật | Sun | /ˈsʌndeɪ/ |
Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn nên sử dụng giới từ on.
Ví dụ: On Monday, On Tuesday,…
I am going to have a meeting on Tuesday.

Cách đọc và viết các ngày trong tháng
Trong tiếng Anh, các ngày có số 1, 2, 3 lần lượt được đọc là first, second, third (ngoại trừ số 11, 12 và 13). Khi viết tắt các ngày trong tháng, chúng ta sử dụng số đếm và nối với hậu tố (suffix) ở cuối ở các số ngày đó. Ví dụ:
- First (1st): Ngày 2
- Second (2nd): Ngày 2
- Third (3rd): Ngày 3
- Eleventh (11th): Ngày 11
- Twelfth (12th): Ngày 12
- Twenty-first (21st): Ngày 21
- Twenty-second (22nd) : Ngày 22
Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách đọc và viết các ngày trong tháng trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
Ngày | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
Ngày 5 | Fifth | /fɪfθ/ | 5th |
Ngày 6 | Sixth | /sɪksθ/ | 6th |
Ngày 7 | Seventh | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
Ngày 8 | Eighth | /eɪtθ/ | 8th |
Ngày 9 | Ninth | /naɪnθ/ | 9th |
Ngày 10 | Tenth | /tenθ/ | 10th |
Ngày 11 | Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
Ngày 12 | Twelfth | /twelfθ/ | 12th |
Ngày 13 | Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
Ngày 14 | Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
Ngày 15 | Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
Ngày 16 | Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
Ngày 17 | Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
Ngày 18 | Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
Ngày 19 | Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
Ngày 20 | Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
Ngày 21 | Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
Ngày 22 | Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | 22nd |
Ngày 23 | Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | 23rd |
Ngày 24 | Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | 24th |
Ngày 25 | Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | 25th |
Ngày 26 | Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | 26th |
Ngày 27 | Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | 27th |
Ngày 28 | Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | 28th |
Ngày 29 | Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | 29th |
Ngày 30 | Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
Ngày 31 | Thirty-first | /thur-tee-furst/ | 31st |
Lưu ý: Ở Hoa Kỳ, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Trong khi đó, ở các quốc gia khác như Anh Quốc, người bản địa không sử dụng dấu phẩy khi ghi ngày tháng năm.
Ví dụ:
- On May 13, 2007, Nick was born. (Mỹ)
- On 13 May 2007 Nick was born. (Anh)

>>> Tìm hiểu thêm: Học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak!
Cách đọc, viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Khi viết tắt các tháng trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng ba chữ cái đầu tiên của tên tháng đó. Ví dụ, tháng January được viết tắt là Jan, tháng February là Feb, và tháng March là Mar. Dưới đây là chi tiết cách đọc và viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Tháng | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
Tháng 1 | January | [‘dʒænjʊərɪ] | Jan |
Tháng 2 | February | [‘febrʊərɪ] | Feb |
Tháng 3 | March | [mɑːtʃ] | Mar |
Tháng 4 | April | [‘eɪprəl] | Apr |
Tháng 5 | May | [meɪ] | May |
Tháng 6 | June | [dʒuːn] | Jun |
Tháng 7 | July | [/dʒu´lai/] | Jul |
Tháng 8 | August | [ɔː’gʌst] | Aug |
Tháng 9 | September | [sep’tembə] | Sep |
Tháng 10 | October | [ɒk’təʊbə] | Oct |
Tháng 11 | November | [nəʊ’vembə] | Nov |
Tháng 12 | December | [dɪ’sembə] | Dec |
Sử dụng giới từ IN trước những từ chỉ tháng.
Ví dụ: She will have an exam in November.
Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cấu trúc cụm từ này sẽ được sắp xếp theo Month – Day (Tháng, Ngày) và trước đó chúng ta phải sử dụng giới từ ON.
Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th.

Cách đọc, viết các năm trong tiếng Anh
Có 2 cách đọc năm trong tiếng Anh cơ bản và được sử dụng nhiều nhất, cụ thể như sau:
Cách 1: Đọc như số đếm thông thường
- 2022: Two thousand and twenty two
- 2004: Two thousand and four
- 918: Nine hundred and eighteen
Cách 2: Đọc 2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau
- 2022: Twenty twenty two
- 2014: Twenty fourteen
- 1963: Nineteen sixty three
Với các năm từ 2000 đến 2009, cách 1 là cách đọc phổ biến hơn (ví dụ: Two thousand and four), trong khi cách 2 ít được sử dụng hơn, đặc biệt là với năm 2009 (Twenty oh-nine có thể nghe có vẻ hơi cũ hoặc kiểu Mỹ).
Cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Mọi người đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của các nước để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc:

Cách đọc và viết ngày tháng năm theo Anh – Anh
Cấu trúc ngày, tháng, năm theo Anh Anh là:
Day, Date – Month – Year (DD/MM/YYYY) |
Ví dụ: Friday, 20th November 2020 hoặc Friday, 20 November 2020
Khi đọc ngày tháng năm theo chuẩn Anh – Anh, bạn cần thêm mạo từ the trước ngày, và sử dụng giới từ of trước tháng.
Ví dụ:
- Monday, 3rd May 2023: Monday, the third of May, twenty twenty-three (Thứ 2, ngày 3 tháng 5 năm 2023).
- Tuesday, 12th August 2021: Tuesday, the twelfth of August, twenty twenty-one (Thứ 3, ngày 12 tháng 8 năm 2021).
Cách đọc và viết ngày tháng năm theo Anh – Mỹ
Trong tiếng Anh – Mỹ, công thức viết ngày tháng năm là:
Day, Month – Date, Year (MM/DD/YYYY) |
Lưu ý: Luôn có dấu phẩy (,) sau ngày khi có năm đứng cuối.
Ví dụ: Friday, November 20th, 2020 hoặc Friday, November 20, 2020
Khi đọc ngày tháng năm theo kiểu Anh – Mỹ, bạn chỉ cần đọc tháng trước, sau đó đến ngày và năm, giống như đọc số đếm thông thường, không cần dùng mạo từ the hay giới từ of như trong cách đọc của Anh – Anh.
Ví dụ:
- Wednesday, March 15, 2023: Wednesday, March fifteenth, twenty twenty-three (Thứ 4, ngày 15 tháng 3 năm 2023).
- Thursday, December 1, 2005: Thursday, December first, two thousand and five (Thứ 5, ngày 1 tháng 12 năm 2005).
Cách dùng giới từ khi viết ngày tháng trong tiếng Anh
Giới từ “in”
Giới từ in được dùng để chỉ khoảng thời gian rộng, không cụ thể từng ngày. Ví dụ như tháng, năm, thập kỷ hoặc các mùa trong năm.
Cấu trúc:
In + tháng In + năm In + mùa (spring, summer…) In + buổi (in the morning…) |
Ví dụ:
- I was born in September. (Tôi sinh vào tháng Chín.)
- They got married in 2015. (Họ kết hôn vào năm 2015.)
- We often go hiking in the summer. (Chúng tôi thường đi leo núi vào mùa hè.)

Giới từ “on”
Giới từ on được dùng trước các cụm từ chỉ ngày cụ thể, đặc biệt khi có thứ hoặc ngày trong tháng.
Cấu trúc:
On + Thứ On + Ngày (có hoặc không có tháng) On + Thứ, ngày + tháng + năm |
Ví dụ:
- I was born on Wednesday, September 27, 2000. (Tôi sinh vào thứ Tư, ngày 27 tháng 9 năm 2000.)
- The meeting will be held on Friday. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.)
- We’re going to travel on July 4. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày 4 tháng 7.)

Giới từ “since” và “for”
Since được dùng khi bạn muốn chỉ mốc thời gian cụ thể. Trong khi đó, for được dùng để chỉ một khoảng thời gian.
Cấu trúc:
Since + mốc thời gian (ngày, tháng, năm, hoặc một sự kiện cụ thể) For + khoảng thời gian (số phút, giờ, ngày, tháng, năm…) |
Ví dụ:
- She has been working since 9 AM. (Cô ấy đã làm việc từ 9 giờ sáng.)
- We’ve known each other for a long time. (Chúng tôi đã quen nhau một thời gian dài.)
Cụm giới từ “in time”
Cụm giới từ in time có nghĩa là đúng giờ, kịp thời để làm gì đó.
Ví dụ:
- We made it in time for the movie. (Chúng tôi đã đến kịp lúc để xem phim.)
- I arrived in time for the meeting. (Tôi đã đến kịp giờ cho cuộc họp.)
Cụm giới từ “on time”
On time mang ý nghĩa là đúng giờ, sử dụng khi một sự kiện, hành động hoặc người nào đó đã diễn ra hoặc xuất hiện đúng thời gian dự định, không quá muộn cũng không quá sớm.
Ví dụ:
- I want to make sure we’re on time for the meeting. (Tôi muốn chắc chắn rằng chúng ta sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
- The train is scheduled to arrive on time. (Chuyến tàu dự kiến sẽ đến đúng giờ.)
Lưu ý khi nói, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi học nói và viết thứ ngày tháng bằng tiếng Anh, bạn cần nắm được một số lưu ý quan trọng sau đây để tránh nhầm lẫn:
- Sử dụng giới từ phù hợp khi viết thứ ngày tháng: Sử dụng on trước ngày, in trước tháng và on trước thứ ngày tháng.
- Nếu muốn nói về ngày âm lịch thì phải thêm cụm từ On the lunar calendar ở phía sau.
- Khi nói về ngày cụ thể trong tháng, bạn cần phải thêm the vào trước ngày.
Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh thường gặp:
- What’s the date for next Sunday? (Chủ nhật tới là ngày nào?)
→ Next Sunday’s date is the 25th. (Chủ nhật tới là ngày 25)
- When does your summer vacation start? (Khi nào kỳ nghỉ hè của bạn bắt đầu?)
→ My summer vacation starts on June the 8th. (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào ngày 8 tháng 6.)
- Do you ever have to work on weekend? (Bạn có bao giờ phải làm việc vào cuối tuần không?)
→ Occasionally, I have to work on weekend if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt.)

Cách viết ngày, tháng, năm đúng trong IELTS
Trong bài thi IELTS, bạn có thể viết ngày, tháng, năm theo kiểu Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ, cả hai cách đều được chấp nhận.
Cấu trúc:
Anh-Anh: Day – Month – Year Anh-Mỹ: Month – Day – Year |
Ví dụ:
- Anh-Anh: 29 May 2025 hoặc 29th May 2025
- Anh-Mỹ: May 29, 2025
Bên cạnh đó, khi viết ngày, tháng, năm trong bài thi IELTS, bạn cần lưu ý những điều dưới đây:
- Nhất quán về cách viết Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ cho toàn bài khi viết ngày, tháng, năm.
- Tháng luôn được viết hoa chữ cái đầu, ví dụ: May, April (Không viết may, april).
- Khi viết ngày, tháng trong thư hoặc bài luận, bạn nên tránh dùng định dạng toàn số (như 09/11/2023), vì sẽ tạo cảm giác thiếu trang trọng. Vì thế, hãy luôn viết dạng đầy đủ. Ví dụ: Wednesday, 29 May 2025.
Một số từ vựng khác về thời gian
Bên cạnh những cách viết ngày tháng trong tiếng Anh ở trên, hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm các từ vựng khác chỉ thời gian trong tiếng Anh ngay dưới đây:
Từ – Phiên âm – Ý nghĩa | Ví dụ |
Second /ˈsɛkənd/ Giây | It took only a second to solve the problem. (Chỉ mất một giây để giải quyết vấn đề.) |
Minute /ˈmɪnɪt/ Phút | The meeting lasted for 30 minutes. (Cuộc họp kéo dài 30 phút.) |
Hour /aʊər/ Giờ | I need one hour to finish this task. (Tôi cần một giờ để hoàn thành nhiệm vụ này.) |
Day /deɪ/ Ngày | We will meet tomorrow during the day. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.) |
Week /wiːk/ Tuần | She will return in a week. (Cô ấy sẽ trở lại sau một tuần.) |
Month /mʌnθ/ Tháng | January is the first month of the year. (Tháng Một là tháng đầu tiên trong năm.) |
Year /jɪər/ Năm | He graduated last year. (Anh ấy tốt nghiệp năm ngoái.) |
Decade /ˈdɛkeɪd/ Thập kỷ | A decade ago, the world was very different. (Mười năm trước, thế giới rất khác.) |
Century /ˈsɛnʧəri/ Thế kỷ | The 21st century is filled with technological advances. (Thế kỷ 21 đầy rẫy các tiến bộ công nghệ.) |
Millennium /mɪˈlɛniəm/ Thiên niên kỷ | The new millennium began in the year 2000. (Thiên niên kỷ mới bắt đầu vào năm 2000.) |
Era /ˈɪərə/ Kỷ nguyên, thời đại | We live in the digital era. (Chúng ta sống trong kỷ nguyên số.) |
Age /eɪdʒ/ Thời đại, thời kỳ | The Stone Age began thousands of years ago. (Thời đại đồ đá bắt đầu hàng nghìn năm trước.) |
Cycle /ˈsaɪkl/ Chu kỳ | The moon goes through a cycle of phases. (Mặt trăng trải qua một chu kỳ các pha.) |
Quarter /ˈkwɔːtər/ Quý (3 tháng) | The sales report will be presented next quarter. (Báo cáo doanh thu sẽ được trình bày vào quý sau.) |
Holiday /ˈhɒlədeɪ/ Kỳ nghỉ | We are going on holiday next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.) |
Season /ˈsiːzən/ Mùa | Summer is my favorite season. (Mùa hè là mùa yêu thích của tôi.) |
Weekday /ˈwiːkˌdeɪ/ Ngày trong tuần | Monday is the first weekday of the week. (Thứ Hai là ngày đầu tuần.) |
Weekend /ˈwiːkˌɛnd/ Cuối tuần | They are planning a trip for the weekend. (Họ đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần.) |
Anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/ Kỷ niệm (ngày lễ, ngày quan trọng) | Our anniversary is in September. (Kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi vào tháng 9.) |
Future /ˈfjuːtʃər/ Tương lai | The future looks bright. (Tương lai trông thật sáng sủa.) |
Past /pæst/ Quá khứ | In the past, we didn’t have the internet. (Ngày xưa, chúng ta không có internet.) |
Present /ˈprɛznt/ Hiện tại | He lives in the present. (Anh ấy sống trong hiện tại.) |

>> Tìm hiểu thêm: Học từ vựng và luyện phát âm chuẩn cùng ELSA Speak! Click để học phát âm từ vựng với đa dạng chủ đề ngay hôm nay!
Một số ví dụ thực tế và bài tập áp dụng
Bài tập 1: Viết lại ngày tháng theo mẫu cho sẵn
Mẫu: 14/02/2023: February 14th, 2023
- 23/03/2025
- 12/08/2022
- 01/01/2024
- 15/05/2023
- 07/09/2021
- 30/11/2020
- 21/06/2022
- 09/10/2023
- 18/07/2025
- 02/12/2024
Đáp án:
- March 23rd, 2025
- August 12th, 2022
- January 1st, 2024
- May 15th, 2023
- September 7th, 2021
- November 30th, 2020
- June 21st, 2022
- October 9th, 2023
- July 18th, 2025
- December 2nd, 2024
Bài 2: Bài tập chọn đáp án đúng
- My birthday is on ______. (ngày 21 tháng 6)
A) June 21st
B) June 21
C) the 21th of June
D) June twenty-first
- Which sentence uses the correct punctuation for a date in American English?
A) The Declaration of Independence was signed on July 4 1776.
B) The Declaration of Independence was signed on July, 4, 1776.
C) The Declaration of Independence was signed on July 4, 1776.
D) The Declaration of Independence was signed on July 4th 1776
- The event took place on ______. (ngày 3 tháng 8)
A) August the 3rd
B) August 3nd
C) the 3rd of August
D) 3 August
- “Ngày 22 tháng 4” can be written as:
A) April 22th
B) 22nd April
C) April twenty-two
D) 22 Aprilst
- How would you say “ngày 2 tháng 2” when speaking?
A) February two
B) February second
C) The two of February
D) February the twoth
- The conference is scheduled for __ 15th March, 2025.
A) on
B) in
C) at
D) by
- He was born __ October 3rd, 1990.
A) on
B) in
C) at
D) by
- I graduated from university __ 2015.
A) on
B) in
C) at
D) by
- We are going to meet __ the 5th of April.
A) on
B) in
C) at
D) by
- The project will be completed __ 2023.
A) on
B) in
C) at
D) by
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | C | C | B | B | A | A | B | A | B |
Câu hỏi thường gặp
Thứ 5 tiếng Anh là gì?
Thứ 5 trong tiếng Anh là Thursday.
Tháng 12 tiếng Anh viết tắt là gì?
Tháng 12 trong tiếng Anh là December, viết tắt là Dec.
Cách viết ngày 31 tháng 12 trong tiếng Anh?
Ngày 31 tháng 12 trong tiếng Anh được viết là December 31st.
Làm sao phân biệt “11th” và “11st”?
11th mới là cách viết đúng của số 11 trong tiếng Anh, còn 11st là cách viết sai. Điều này là vì số thứ tự của 11 trong tiếng Anh là “eleventh”, và kết thúc bằng “th” chứ không phải “st”
Sunday là thứ mấy trong tuần?
Tại Mỹ và các nước phương Tây, Sunday (chủ nhật) được xem là ngày đầu tiên trong tuần.
Cách viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Anh?
Có 2 cách viết ngày tháng năm sinh trong tiếng Anh, cụ thể:
- Đối với người Mỹ: MM/DD/YY
- Đối với người Anh: DD/MM/YY
Như vậy, nếu bạn sinh ngày 27 tháng 9 năm 2000 thì sẽ được viết là: 27th, September, 2000 hoặc September, 27th, 2000.
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
- Cấu trúc since và for: Cách dùng, phân biệt, bài tập áp dụng
- Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh chi tiết kèm bài tập
Trên đây là toàn bộ về cách viết ngày tháng trong tiếng Anh đúng chuẩn để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!