Trong tiếng Anh, đuôi -ed là một phần không thể thiếu khi bạn sử dụng thì quá khứ hoặc phân từ hai. Bài viết này của ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm ed dễ nhớ, mẹo học hiệu quả cùng nhiều ví dụ minh họa rõ ràng để bạn có thể luyện tập và ứng dụng ngay lập tức.

ED là gì? Vì sao cần phát âm đúng?

Đuôi -ed là hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, được thêm vào động từ, tính từ, hoặc trạng từ để biểu thị các ý nghĩa khác nhau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Động từ thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ: Ví dụ: walked (đã đi), played (đã chơi).
  • Tính từ: Ví dụ: bored (chán), excited (hào hứng).
  • Trạng từ: Một số từ như supposedly (được cho là).

Vì sao cần phát âm đúng đuôi -ed?

  • Giúp bạn giao tiếp rõ ràng, tránh hiểu lầm.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc.
  • Tăng tự tin khi nói, giúp bạn gần hơn với cách phát âm của người bản xứ.
Định nghĩa ED là gì và vai trò của việc phát âm đúng ED
Đuôi -ed là hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh

Hiểu sự khác biệt giữa âm hữu thanhvô thanh là chìa khóa để phát âm đuôi -ed đúng.

  • Âm hữu thanh: Là âm khi phát ra, dây thanh quản rung (chạm tay vào cổ họng sẽ cảm nhận được).

Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, và các nguyên âm như /æ/, /iː/.

  • Âm vô thanh: Là âm không làm rung dây thanh quản, chỉ tạo ra luồng hơi.

Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh

3 cách phát âm ED trong tiếng Anh

Đuôi -ed được phát âm theo 3 cách dựa trên âm cuối của động từ: /ɪd/, /t/, /d/. Dưới đây là quy tắc và ví dụ chi tiết.

Bảng tóm tắt quy tắc phát âm ED
Tóm tắt quy tắc phát âm ED

Phát âm là /ɪd/

  • Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
  • Ví dụ:
    • Wanted (/ˈwɑːn.tɪd/): Muốn
    • Needed (/ˈniː.dɪd/): Cần
    • Decided (/dɪˈsaɪ.dɪd/): Quyết định

Phát âm là /t/

  • Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh /p/, /k/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.
  • Ví dụ:
    • Stopped (/stɑːpt/): Dừng
    • Worked (/wɝːkt/): Làm việc
    • Missed (/mɪst/): Nhớ, bỏ lỡ
    • Laughed (/læft/): Cười

Phát âm là /d/

  • Quy tắc: Đuôi -ed phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại, thường là sau âm hữu thanh hoặc nguyên âm.
  • Ví dụ:
    • Played (/pleɪd/): Chơi
    • Lived (/lɪvd/): Sống
    • Studied (/ˈstʌd.id/): Học
    • Called (/kɔːld/): Gọi
Cách phát âm ED trong tiếng Anh
Cách phát âm ED trong tiếng Anh

Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

Một số từ có đuôi -ed không tuân theo quy tắc trên, thường do cách sử dụng lịch sử hoặc ngữ cảnh đặc biệt:

  • Learned:
    • Động từ quá khứ: /lɝːnd/ (học).
    • Tính từ (có nghĩa “uyên thâm”): /ˈlɝː.nɪd/.
  • Blessed:
    • Động từ: /blest/.
    • Tính từ (có nghĩa “may mắn”): /ˈbles.ɪd/.
  • Wicked (/ˈwɪk.ɪd/): Chỉ phát âm /ɪd/ khi là tính từ (xấu xa, độc ác), không phải động từ.
  • Naked (/ˈneɪ.kɪd/): Luôn phát âm /ɪd/ dù không phải động từ.
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc
Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo quy tắc

Mẹo ghi nhớ quy tắc phát âm ED

Câu thần chú dễ thuộc

  • /ɪd/: “TD thêm ID, phát âm chẳng ngại gì!”
  • /t/: “Vô thanh P, K, S, F, đuôi ED đọc là T!”
  • /d/: “Hữu thanh còn lại, D là bạn thân!”

Mẹo học qua bài hát/ứng dụng

  • Bài hát: Nghe bài “The ED Pronunciation Song” trên YouTube, lặp lại các từ ví dụ theo giai điệu để ghi nhớ cách phát âm.
  • Ứng dụng: Sử dụng ELSA Speak để luyện phát âm từng từ như wanted (/ˈwɑːn.tɪd/), stopped (/stɑːpt/). ELSA cung cấp phản hồi chi tiết về âm /t/, /d/, /ɪd/.
  • Flashcard: Tạo flashcard trên Quizlet, phân loại từ theo /ɪd/, /t/, /d/ và luyện tập hàng ngày.
Mẹo ghi nhớ quy tắc phát âm ED
Mẹo ghi nhớ quy tắc phát âm ED

Cách thêm -ED vào sau động từ (Quy tắc chính tả)

Việc thêm đuôi “-ed” vào sau các động từ có quy tắc (regular verbs) để tạo thành thì quá khứ đơn (Past Simple) hoặc phân từ hai (Past Participle) tuân theo một số quy tắc chính tả cụ thể.

Thêm -ed trực tiếp vào hầu hết các động từ

Đây là quy tắc cơ bản và áp dụng cho đa số động từ.

Ví dụ:

  • walk → walked (đi bộ)
  • clean → cleaned (lau dọn)
  • help → helped (giúp đỡ)
  • start → started (bắt đầu)

Thêm -d nếu động từ kết thúc bằng -e

Nếu động từ đã kết thúc bằng chữ e chúng ta chỉ cần thêm d vào sau cuối của từ đó.

Ví dụ:

  • live → lived (sống)
  • love → loved (yêu)
  • agree → agreed (đồng ý)
  • dance → danced (nhảy)
  • decide → decided (quyết định)

Đổi -y thành -i sau đó thêm ed nếu động từ kết thúc bằng phụ âm y

Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm đứng trước chữ y, ta đổi y thành i rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • study → studied (học)
  • carry → carried (mang)
  • try → tried (cố gắng)

Nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm đứng trước chữ y, giữ nguyên y và thêm -ed bình thường.

Nhân đôi phụ âm cuối trong một số trường hợp cụ thể

Quy tắc này áp dụng cho động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, và thường liên quan đến trọng âm của từ.

Động từ một âm tiết: Nếu động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm (CVC), ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • stop → stopped (dừng)
  • plan → planned (lên kế hoạch)
  • rob → robbed (cướp)

Ngoại lệ: Không nhân đôi phụ âm cuối nếu phụ âm cuối là h, w, x, y.

Động từ có nhiều hơn một âm tiết: Nếu động từ có hai âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng, và âm tiết cuối đó kết thúc bằng cấu trúc nguyên âm + phụ âm (VC), ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ:

  • prefer → preferred (thích hơn)
  • regret → regretted (hối tiếc)
  • commit → committed (cam kết)

Lưu ý: Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối cùng, ta không nhân đôi phụ âm và thêm -ed bình thường.

Ví dụ:

  • open → opened (mở)
  • listen → listened (nghe)
  • visit → visited (thăm)

Trường hợp đặc biệt động từ kết thúc bằng -c

Đối với các động từ kết thúc bằng chữ c, ta thường thêm chữ k vào trước khi thêm -ed.

Ví dụ:

  • picnic → picnicked (đi dã ngoại)
  • panic → panicked (hoảng sợ)

So sánh phát âm ED ở động từ, tính từ, danh từ

Đuôi -ed có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào loại từ (động từ, tính từ, danh từ) và ngữ cảnh.

Động từ (thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ): Các động từ có đuôi -ed tuân theo ba quy tắc phát âm chuẩn: /ɪd/, /t/, hoặc /d/, tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Điều này giúp bạn nói đúng thì và ngữ điệu tự nhiên như người bản xứ.

Ví dụ: 

  • Played (/pleɪd/): Chơi
  • Worked (/wɝːkt/): Làm việc

Tính từ: ​​Một số tính từ có đuôi -ed phá vỡ quy tắc động từ, đặc biệt khi phát âm /ɪd/, tạo sắc thái riêng biệt. 

Ví dụ

  • Bored (/bɔːrd/) – cảm giác chán nản khi ngồi không, giữ nguyên phát âm trong “I was bored” (/bɔːrd/). 
  • Blessed (/ˈbles.ɪd/) – mang ý nghĩa may mắn – lại vang lên với âm /ɪd/ đầy nổi bật, khác hẳn khi là động từ (blest /blest/).

Danh từ (hiếm gặp): Một số danh từ trong tiếng Anh có đuôi -ed nhưng không liên quan đến dạng quá khứ của động từ. Những từ này thường giữ nguyên cách phát âm của từ gốc hoặc có cách phát âm độc lập, không tuân theo các quy tắc phát âm -ed của động từ (/ɪd/, /t/, /d/)

Ví dụ: 

  • Seed (/siːd/): Hạt giống.
  • Deed (/diːd/): Hành động, việc làm (thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc pháp lý).
  • Reed (/riːd/): Cây sậy, lau sậy.

Các lỗi sai phổ biến và cách sửa

Lỗi sai phổ biến: Luôn phát âm /ɪd/ cho mọi từ có đuôi -ed là một lỗi phổ biến, người học thường phát âm đuôi -ed thành /ɪd/ cho tất cả các từ, bất kể âm cuối. Lỗi này khiến câu nói mất tự nhiên và khó hiểu. 

Cách sửa lỗi: Hãy kiểm tra âm cuối của động từ trước khi phát âm. Với played, âm cuối là nguyên âm /eɪ/, thuộc quy tắc phát âm /d/. Luyện tập phân biệt âm cuối qua các ví dụ như wanted (/ɪd/) và played (/d/) để nắm chắc quy tắc.

Lỗi sai phổ biến: Nhiều người học nhầm lẫn giữa /t/ và /d/ khi phát âm đuôi -ed, khiến từ bị sai nghĩa hoặc khó nghe. Chẳng hạn, từ missed bị phát âm thành /mɪsd/ (với /d/) thay vì /mɪst/ (với /t/).

Cách sửa lỗi: Xác định âm cuối của động từ. Trong missed, âm cuối là /s/ (vô thanh), nên đuôi -ed phải là /t/. Để tránh nhầm lẫn, hãy luyện tập với các cặp từ như kissed (/t/) và loved (/d/), chú ý rung cổ họng khi phát âm âm hữu thanh.

Lỗi sai phổ biến: Một lỗi thường gặp là người học bỏ qua âm đuôi -ed, khiến từ nghe như dạng nguyên thể. 

Cách sửa lỗi: Luyện nói chậm, nhấn mạnh đuôi -ed để tạo thói quen. Sử dụng ứng dụng ELSA Speak để ghi âm và nhận phản hồi, đảm bảo phát âm rõ ràng /t/ hoặc /d/. 

Lỗi sai phổ biến: Một số từ có đuôi -ed có cách phát âm đặc biệt, dễ gây nhầm lẫn nếu không chú ý ngữ cảnh. Lỗi này thường xảy ra với tính từ hoặc từ đa chức năng. 

Cách sửa lỗi: Tra từ điển uy tín như Cambridge để kiểm tra phát âm theo ngữ cảnh. Ghi chú các từ đặc biệt như blessed (/ˈbles.ɪd/ cho tính từ) và luyện phát âm qua ELSA Speak để nắm chắc.

Các lỗi sai phổ biến khi phát âm ED và cách sửa
Các lỗi sai phổ biến khi phát âm ED và cách sửa

Bài tập luyện phát âm ED

Chọn cách phát âm khác hai từ còn lại cho đuôi -ed trong các từ dưới đây.

1A. neededB. bookedC. stopped
2A. lovedB. teasedC. washed
3A. decidedB. waitedC. handed
4A. packedB. punchedC. pleased
5A. openedB. knockedC. played
6A. talkedB. watchedC. lived
7A. coveredB. installedC. described
8A. claimedB. warnedC. occurred
9A. carriedB. lookedC. managed
10A. pleasedB. smokedC. planned
11A. asked**B. erasedC. increased
12A. arrivedB. believedC. received
13A. started**B. knockedC. played
14A. killedB. tried**C. regretted
15A. visitedB. showedC. wondered

Đáp án:

  1. A (needed)
  2. C (washed)
  3. Không có (cả ba từ đều phát âm /ɪd/)
  4. C (pleased)
  5. B (knocked)
  6. C (lived)
  7. Không có (cả ba từ đều phát âm /d/)
  8. Không có (cả ba từ đều phát âm /d/)
  9. B (looked)
  10. B (smoked)
  11. Không có (cả ba từ đều phát âm /t/)
  12. Không có (cả ba từ đều phát âm /d/)
  13. A (started)
  14. C (regretted)
  15. A (visited)

    Câu hỏi thường gặp

    Làm sao phân biệt /ɪd/ và /d/ khi nghe?

    • /ɪd/ có âm tiết phụ, nghe rõ “id” (như wanted /ˈwɑːn.tɪd/).
    • /d/ chỉ là âm ngắn, hòa vào từ (như played /pleɪd/).
    • Mẹo: Nghe qua ELSA Speak và chú ý nhịp điệu của từ.

    Tại sao wanted đọc là /ɪd/ còn played lại là /d/?

    • Wanted kết thúc bằng /t/, thuộc quy tắc /ɪd/.
    • Played kết thúc bằng nguyên âm /eɪ/, thuộc quy tắc /d/.

    Có cách nào học phát âm ED nhanh không?

    • Luyện với ELSA Speak hoặc video YouTube.
    • Tạo flashcard với các từ ví dụ và luyện nói hàng ngày.

    ELSA có giúp luyện phát âm ED không?

    Có. ELSA Speak cung cấp bài luyện phát âm chi tiết cho từng từ như wanted, stopped, played, với phản hồi tức thì về độ chính xác. 

    >> Xem thêm: 

    Nắm vững cách phát âm -ed sẽ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn xác hơn, tự nhiên hơn, và đặc biệt là tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên truy cập vào danh mục Phát âm tiếng Anh của ELSA Speak khám phá các mẹo phát âm khác nhé!