Mục lục hiện

Trong quá trình học tiếng Anh, phát âm tiếng Anh luôn là một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng giao tiếp hiệu quả. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA trong bài viết này nhé!

Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là hệ thống ký hiệu chuẩn hóa dùng để biểu thị âm thanh trong mọi ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. IPA giúp người học đọc và phát âm chính xác từng âm tiết mà không cần dựa vào cách viết.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc bảng IPA: IPA được sử dụng rộng rãi trong từ điển và tài liệu học ngôn ngữ để đảm bảo phát âm thống nhất trên toàn thế giới.

  • Nguyên âm (Vowels): Bao gồm nguyên âm ngắn, nguyên âm dài và nguyên âm đôi.
  • Phụ âm (Consonants): Các âm được tạo ra bằng cách cản trở luồng không khí (như /p/, /t/, /k/).
  • Âm đôi (Diphthongs): Sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết.

Các yếu tố cần lưu ý khi phát âm tiếng Anh

Âm

Đây là yếu tố cơ bản nhất khi học phát âm, liên quan đến cách bạn đặt lưỡi, môi, răng và luồng hơi để tạo ra các nguyên âm và phụ âm riêng lẻ. Tiếng Anh có nhiều âm không tồn tại trong tiếng Việt, ví dụ như âm /θ/ (th trong think) hay /ð/ (th trong this) hoặc các nguyên âm đôi như /aɪ/, /ɔɪ/. Việc phát âm sai một âm có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ vựng đó.

Trọng âm

Trọng âm (stress) là yếu tố nhấn mạnh vào một âm tiết hoặc một từ trong câu.

  • Trọng âm từ (Word stress): Trong một từ có hai âm tiết trở lên, luôn có một âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm tiết còn lại. Âm tiết có trọng âm thường được phát âm to hơn, rõ ràng hơn và cao độ hơn.
  • Trọng âm câu (Sentence stress): Trong một câu, không phải từ nào cũng được nhấn mạnh như nhau. Những từ mang ý nghĩa chính (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ) thường được nhấn mạnh, trong khi các từ chức năng (giới từ, mạo từ, liên từ, trợ động từ) thường được rút gọn và đọc nhẹ.

Ngữ điệu

Ngữ điệu (intonation) là sự lên xuống của cao độ giọng nói trong một câu. Ngữ điệu giúp truyền tải cảm xúc, thái độ và ý định của người nói.

  • Ngữ điệu lên (Rising intonation): Thường dùng cho câu hỏi Yes/no, hoặc khi thể hiện sự chưa chắc chắn, ngạc nhiên.
  • Ngữ điệu xuống (Falling intonation): Thường dùng cho câu trần thuật, câu hỏi Wh-, câu mệnh lệnh, thể hiện sự chắc chắn kết thúc một ý.
  • Ngữ điệu lên-xuống (Rise-fall intonation): Thể hiện sự không chắc chắn hoặc một danh sách.

Nối âm

Nối âm (linking sounds/liaison) là hiện tượng khi một từ kết thúc bằng một âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một âm khác, hai âm này được nối liền lại với nhau:

  • Phụ âm + Nguyên âm: Âm cuối của từ trước nối với âm đầu của từ sau.
  • Phụ âm + Phụ âm giống nhau: Hai âm này được đọc kéo dài hơn một chút.
  • Nguyên âm + Nguyên âm: Đôi khi có âm /w/ hoặc /j/ được thêm vào giữa để nối.

Biến âm

Biến âm (assimilation) là hiện tượng khi một âm thay đổi cách phát âm của nó để trở nên giống hoặc dễ phát âm hơn với âm kế tiếp.

    Cách phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA

    Cách phát âm nhóm nguyên âm ngắn (Monophthongs)

    Nguyên âm ngắn là những âm đơn, phát ra nhanh và không kéo dài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho các nguyên âm ngắn phổ biến:

    Nguyên âm ngắn /ɪ/

    • Cách phát âm: Âm này tương tự như âm “i” trong tiếng Việt, nhưng được phát âm rất ngắn và dứt khoát. Âm phát ra lỏng, không căng như “i” dài.
    • Khẩu hình: Môi hơi mở rộng sang hai bên một chút, thư giãn. Lưỡi hạ thấp vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp, phần giữa lưỡi hơi nhô nhẹ lên.
    • Ví dụ: kit /kɪt/ (bộ dụng cụ), bid /bɪd/ (trả giá), sit /sɪt/ (ngồi), fish /fɪʃ/ (cá).

    Nguyên âm ngắn /e/

    • Cách phát âm: Âm này gần giống âm “e” trong tiếng Việt, nhưng cũng được phát âm rất ngắn và dứt khoát.
    • Khẩu hình: So với âm /ɪ/, môi bạn sẽ mở rộng hơn một chút, và lưỡi được hạ thấp hơn, ở vị trí trung bình trong khoang miệng. Môi thư giãn, không căng.
    • Ví dụ: dress /dres/ (váy), test /test/ (bài kiểm tra), bed /bed/ (giường), pen /pen/ (bút).
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm e
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm e

    Nguyên âm ngắn /ə/ (Schwa)

    • Cách phát âm: Đây là âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng được phát âm cực kỳ ngắn, nhẹ và lỏng. Thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn trọng âm.
    • Khẩu hình: Môi hơi mở rộng và hoàn toàn thả lỏng. Lưỡi cũng thả lỏng, ở vị trí trung tâm trong khoang miệng, không chạm vào đâu.
    • Ví dụ: about /əˈbaʊt/ (về), butter /ˈbʌt.ər/ (bơ), sofa /ˈsoʊ.fə/ (ghế sofa), ago /əˈɡoʊ/ (trước đây).

    Nguyên âm ngắn /ʊ/

    • Cách phát âm: Âm này là âm “u” ngắn, phát âm tương tự âm “ư” trong tiếng Việt nhưng không dùng môi để tạo âm mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
    • Khẩu hình: Môi hơi tròn nhưng không căng, giữ ở trạng thái thư giãn. Lưỡi hạ thấp vừa phải, hơi lùi về phía sau một chút.
    • Ví dụ: put /pʊt/ (đặt), good /ɡʊd/ (tốt), book /bʊk/ (sách), look /lʊk/ (nhìn).

    Nguyên âm ngắn /ɒ/ (phổ biến trong Anh-Anh)

    • Cách phát âm: Âm này tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng được phát âm rất ngắn và dứt khoát. Có cảm giác hơi lai giữa “o” và “a”, nhưng thiên về “o” nhiều hơn.
    • Khẩu hình: Môi hơi tròn và mở rộng. Lưỡi hạ thấp và hơi lùi về phía sau trong khoang miệng.
    • Ví dụ: box /bɒks/ (hộp), hot /hɒt/ (nóng), dog /dɒɡ/ (chó), stop /stɒp/ (dừng lại).
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm ɒ
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm ɒ

    Nguyên âm ngắn /ʌ/

    • Cách phát âm: Âm này phát ra lai giữa âm “ă” và âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng na ná âm “ă” và được bật hơi ngắn, dứt khoát. Âm thanh phát ra từ phía sau cổ họng.
    • Khẩu hình: Miệng thu hẹp lại một chút (không rộng như /æ/), môi thư giãn. Lưỡi hơi nâng lên cao hơn so với trạng thái nghỉ, ở vị trí giữa khoang miệng.
    • Ví dụ: love /lʌv/ (yêu), come /kʌm/ (đến), cup /kʌp/ (cốc), sun /sʌn/ (mặt trời).

    Nguyên âm ngắn /æ/

    • Cách phát âm: Đây là âm “a” bẹt, có sự lai giữa âm “a” và “e” nhưng thiên về “a”, tạo cảm giác âm bị đè xuống và vang. Âm này được phát âm ngắn và dứt khoát.
    • Khẩu hình: Miệng mở rộng tối đa theo cả chiều ngang và dọc. Môi dưới hạ thấp xuống rõ rệt. Lưỡi hạ rất thấp, gần như chạm vào đáy khoang miệng, đầu lưỡi có thể chạm nhẹ vào răng cửa dưới.
    • Ví dụ: cat /kæt/ (mèo), hat /hæt/ (mũ), apple /ˈæpl/ (quả táo), man /mæn/ (đàn ông). 
    Cách phát âm nguyên âm đơn trong tiếng Anh
    Cách phát âm nguyên âm đơn

    Cách phát âm nhóm nguyên âm đôi (Diphthongs)

    Các nguyên âm đôi (Diphthongs) trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo thành một âm trượt từ vị trí âm đầu tiên sang âm thứ hai. Điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các nguyên âm đơn.

    Nguyên âm đôi /ɪə/

    Đây là sự kết hợp của âm /ɪ/ và /ə/, tạo thành âm “ia” trượt nhẹ.

    • Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɪ/ (như “i” trong “sit”), sau đó trượt dần sang âm /ə/ (âm “ơ” nhẹ và lỏng). Âm thanh phát ra từ vị trí lưỡi cao vừa phải, thư giãn, sau đó lưỡi dần lùi về vị trí giữa, thả lỏng hơn.
    • Khẩu hình: Môi từ hơi dẹt ở vị trí bắt đầu âm /ɪ/, sau đó chuyển dần thành hình tròn và thư giãn hơn khi trượt sang âm /ə/. Lưỡi từ vị trí hơi nâng cao vừa phải, dần thụt về phía sau và hạ thấp khi chuyển âm.
    • Ví dụ: here /hɪə(r)/ (ở đây), near /nɪə(r)/ (gần), clear /klɪə(r)/ (rõ ràng), fear /fɪə(r)/ (sợ hãi).
    Phát âm tiếng anh nguyên âm ɪə
    Phát âm tiếng anh nguyên âm ɪə

    Nguyên âm đôi /eə/

    Âm này là sự kết hợp của âm /e/ và /ə/, tạo thành âm “e-ơ” trượt.

    • Cách phát âm: Bắt đầu với âm /e/ (như “e” trong “bed”), sau đó dần dần trượt sang âm /ə/.
    • Khẩu hình: Môi hơi mở rộng ở âm /e/, sau đó hơi thu hẹp lại và thư giãn khi chuyển sang âm /ə/. Lưỡi từ vị trí trung bình trong khoang miệng, dần thụt về phía sau và thả lỏng hơn.
    • Ví dụ: pair /peə(r)/ (cặp), hair /heə(r)/ (tóc), care /keə(r)/ (chăm sóc), where /weə(r)/ (ở đâu).

    Nguyên âm đôi /eɪ/

    Đây là âm “ây” trong tiếng Anh, sự kết hợp của âm /e/ và /ɪ/.

    • Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /e/ (như “e” trong “bed”), sau đó trượt nhanh sang âm /ɪ/. Âm kết thúc ngắn và không kéo dài.
    • Khẩu hình: Môi từ hơi mở và thư giãn ở âm /e/, sau đó dẹt dần sang hai bên như một nụ cười nhẹ khi chuyển sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí trung bình, dần hướng lên trên và về phía trước.
    • Ví dụ: day /deɪ/ (ngày), face /feɪs/ (mặt), name /neɪm/ (tên), make /meɪk/ (làm).

    Nguyên âm đôi /ɔɪ/

    Âm này là sự kết hợp của âm /ɔː/ và /ɪ/, tạo thành âm “oi”.

    • Cách phát âm: Bắt đầu với âm /ɔː/ (âm “o” dài cong lưỡi), sau đó trượt dần sang âm /ɪ/ (âm “i” ngắn).
    • Khẩu hình: Môi từ tròn và hơi chu ra ở âm /ɔː/, sau đó dẹt dần sang hai bên khi chuyển sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí lùi về sau và hơi nâng, dần nâng lên và đẩy về phía trước.
    • Ví dụ: boy /bɔɪ/ (cậu bé), choice /tʃɔɪs/ (sự lựa chọn), noise /nɔɪz/ (tiếng ồn), toy /tɔɪ/ (đồ chơi).
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm ɔɪ
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm ɔɪ

    Nguyên âm đôi /aɪ/

    Đây là âm “ai”, sự kết hợp của âm /ɑː/ và /ɪ/.

    • Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑː/ (âm “a” dài, miệng mở rộng), sau đó trượt nhanh sang âm /ɪ/ (âm “i” ngắn).
    • Khẩu hình: Môi từ mở rộng ở âm /ɑː/, sau đó dẹt dần sang hai bên khi trượt sang âm /ɪ/. Lưỡi từ vị trí hạ thấp, dần nâng lên và đẩy về phía trước.
    • Ví dụ: try /traɪ/ (thử), nice /naɪs/ (đẹp/tốt), my /maɪ/ (của tôi), time /taɪm/ (thời gian).

    Nguyên âm đôi /əʊ/ (phổ biến trong Anh-Anh)

    Đây là âm “ôu”, sự kết hợp của âm /ə/ và /ʊ/.

    • Cách phát âm: Bắt đầu từ âm /ə/ (âm “ơ” nhẹ, lỏng), sau đó trượt dần sang âm /ʊ/ (âm “u” ngắn).
    • Khẩu hình: Môi hơi mở và thư giãn khi bắt đầu, sau đó chuyển dần đến hơi tròn và hơi chu ra khi kết thúc. Lưỡi từ vị trí giữa, dần lùi về phía sau và nâng lên một chút.
    • Ví dụ: show /ʃəʊ/ (trình diễn), goat /ɡəʊt/ (con dê), home /həʊm/ (nhà), don’t /dəʊnt/ (không).
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm əʊ
    Phát âm tiếng Anh nguyên âm əʊ

    Nguyên âm đôi /aʊ/

    Đây là âm “ao”, sự kết hợp của âm /ɑː/ và /ʊ/.

    • Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑː/ (âm “a” dài, miệng mở rộng), sau đó trượt dần sang âm /ʊ/ (âm “u” ngắn).
    • Khẩu hình: Môi từ mở rộng ở âm /ɑː/, sau đó mở tròn dần và hơi chu ra khi trượt sang âm /ʊ/. Lưỡi từ vị trí hạ thấp, hơi thụt về phía sau và nâng lên một chút.
    • Ví dụ: cow /kaʊ/ (con bò), mouth /maʊθ/ (miệng), now /naʊ/ (bây giờ), house /haʊs/ (nhà).

    Nguyên âm đôi /ʊə/

    Âm này là sự kết hợp của âm /ʊ/ và /ə/, đọc giống như “uo” trượt.

    • Cách phát âm: Chuyển dần từ âm /ʊ/ (âm “u” ngắn) sang âm giữa /ə/ (âm “ơ” nhẹ và lỏng). Âm trượt từ vị trí môi hơi tròn đến thư giãn, và lưỡi từ hơi nâng lên đến thả lỏng.
    • Khẩu hình: Khi bắt đầu (âm /ʊ/), môi mở hơi tròn và hơi bè ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào trong khoang miệng và hướng lên gần vòm miệng trên. Sau đó, mở nhẹ miệng ra và lùi lưỡi về giữa khoang miệng, thả lỏng khi kết thúc (âm /ə/).
    • Ví dụ: tour /tʊə(r)/ (chuyến đi), sure /ʃʊə(r)/ (chắc chắn), poor /pʊə(r)/ (nghèo), curious /ˈkjʊəriəs/ (tò mò).
    Cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh
    Cách phát âm nguyên âm đôi

    Cách phát âm nhóm phụ âm (Consonants)

    Phụ âm /p/

    Cách phát âm: Phát âm gần giống âm “p” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Hai môi ngậm chặt, chặn luồng không khí trong miệng lại sau đó bật ra. Cảm nhận sự rung nhẹ của dây thanh quản.

    Ví dụ: copy /ˈkɒpi/, pen /pen/,…

    Phụ âm /b/

    Cách phát âm: Đọc tương tự như âm “b” trong tiếng Việt. 

    Khẩu hình: Ngậm chặt hai môi để chặn không khí trong miệng sau đó bật ra. Thanh quản rung nhẹ.

    Ví dụ: job /dʒɒb/, back /bæk/,…

    Phụ âm /t/ 

    Cách phát âm: Đọc tương tự âm “t” trong tiếng Việt nhưng bật hơi ra mạnh hơn. 

    Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi dưới nướu khi phát âm, khi bật luồng khí ra, đầu lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa dưới. Khép chặt hai răng, mở luồng khí thoát ra, nhưng không rung thanh quản.

    Ví dụ: tight /taɪt/, tea /tiː/,…

    Phụ âm /d/

    Cách phát âm: Đọc giống âm “d” trong tiếng Việt và bật hơi mạnh hơn.

    Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi bật luồng khí ra thì để đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở luồng khí và tạo nên độ rung cho thanh quản. 

    Ví dụ: ladder /ˈlædə(r)/, day /deɪ/,…

    Phụ âm /t∫/

    Cách phát âm ch: Cách đọc khá giống âm “ch” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Hơi tròn môi, chu nhẹ môi về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra ngoài trên bề mặt lưỡi mà không rung dây thanh quản.

    Ví dụ: match /mætʃ/, church /ʧɜːʧ/,…

    Phụ âm /dʒ/

    Cách phát âm: Phát âm giống với /t∫/ nhưng có rung dây thanh quản.

    Khẩu hình: Hơi tròn môi và chu nhẹ về trước. Khi khí phát ra, môi nửa tròn, lưỡi thẳng, chạm hàm dưới.

    Ví dụ: gym /dʒɪm/, age /eiʤ/,…

    Phụ âm /k/

    Cách phát âm: Phát âm giống với âm “k” trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn.

    Khẩu hình: Nâng phần sau của lưỡi lên, chạm ngạc mềm, và hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra, không tác động đến dây thanh quản.

    Ví dụ: school /sku:l/, key /ki:/,…

    Phụ âm /g/

    Cách phát âm: Phát âm giống như âm “G” của tiếng Việt.

    Khẩu hình: Nâng phần sau của lưỡi lên, chạm ngạc mềm, hạ thấp lưỡi khi luồng khí mạnh bật ra và làm rung dây thanh quản.

    Ví dụ: ghost /ɡəʊst/, get /ɡet/,…

    Phụ âm /f/ 

    Cách phát âm: Phát âm tương tự âm “ph” trong tiếng Việt. 

    Khẩu hình: Hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới khi phát âm.

    Ví dụ: coffee /ˈkɒfi/, fat /fæt/,…

    Phụ âm /v/

    Cách phát âm: Đọc tương tự âm “v” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Hàm trên sẽ chạm nhẹ vào môi dưới khi phát âm.

    Ví dụ: move /muːv/, view /vjuː/,…

    Phụ âm /ð/ 

    Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra giữa phần lưỡi và hai hàm răng, rung dây thanh quản.

    Ví dụ: other /ˈʌðə(r)/, this /ðɪs/,…

    Phụ âm /θ/

    Khẩu hình: Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra giữa phần lưỡi và hai hàm răng, lưu ý không rung dây thanh quản.

    Ví dụ: path /pɑːθ/, thin /θɪn/,…

    Phụ âm /s/ 

    Cách phát âm: Phát âm giống như âm “S” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng ngạc mềm, cho luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi, không rung thanh quản.

    Ví dụ: sister /ˈsɪstə(r)/, soon /suːn/,…

    Phụ âm /z/

    Khẩu hình: Đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng ngạc mềm, cho luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi nhưng lại làm rung thanh quản.

    Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/.

    Phụ âm /∫/ 

    Khẩu hình: Chu môi ra, hướng về phía trước và tròn môi. Cho mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng đầu lưỡi lên.

    Ví dụ: sure /ʃɔː(r)/, ship /ʃɪp/,…

    Phụ âm /ʒ/

    Khẩu hình: Chu môi ra, hướng về phía trước và tròn môi. Cho mặt lưỡi chạm lợi hàm trên, nâng đầu lưỡi lên và đọc rung thanh quản.

    Ví dụ: vision /ˈvɪʒn/, pleasure /’pleʒə(r),…

    Phụ âm /m/ 

    Cách phát âm: Đọc giống âm “m” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Ngậm hai môi lại, cho luồng khí thoát ra bằng mũi.

    Ví dụ: mean /miːn/, money /ˈmʌn.i/,…

    Phụ âm /n/ 

    Cách phát âm: Đọc giống như âm “n” nhưng chỉ hé môi, đầu lưỡi chạm vào lợi hàm trên, để chặn khí lại, cho khí phát ra từ mũi.

    Ví dụ: sun /sʌn/, nice /naɪs/,…

    Phụ âm /ŋ/

    Khẩu hình: Khi phát âm, chặn khí ở lưỡi, hé môi, cho khí phát ra từ mũi, rung thanh quản, nâng phần sau của lưỡi lên và chạm vào ngạc mềm.

    Ví dụ: long /lɒŋ/, ring /riŋ/,…

    Phụ âm /h/ 

    Cách phát âm: Đọc giống như âm “h” trong tiếng Việt.

    Khẩu hình: Hé nửa môi, hạ thấp lưỡi để khí thoát ra ngoài, không rung thanh quản.

    Ví dụ: behind /bɪˈhaɪnd/, hot /hɒt/,…

    Phụ âm /l/ 

    Khẩu hình: Cong lưỡi từ từ để chạm vào răng hàm trên, rung thanh quản, mở rộng môi hoàn toàn, cong đầu lưỡi lên từ từ và đặt vào môi hàm trên.

    Ví dụ: feel /fiːl/, light /laɪt/,…

    Phụ âm /r/

    Khẩu hình: Khi phát âm, người học phải cong lưỡi vào trong, môi tròn, chu nhẹ về phía trước. Thả lỏng lưỡi khi luồng khí thoát ra, tròn môi mở rộng.

    Ví dụ: sorry /ˈsɒri/, right /raɪt/,…

    Phụ âm /w/ 

    Khẩu hình: Tròn môi, chu nhẹ về phía trước và thả lỏng lưỡi. Khi phát luồng khí ra thì môi phải mở rộng, lưỡi vẫn thả lỏng.

    Ví dụ: win /wɪn/, wet /wet/,…

    Phụ âm /j/ 

    Khẩu hình: Khi phát âm, môi hơi mở, phần lưỡi nâng lên gần ngạc cứng, cho khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không phát ra tiếng ma sát của luồng khí, rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi mở rộng khi luồng khí phát ra, hơi nâng phần giữa lưỡi lên, thả lỏng.

    Ví dụ: use /ju:z/, yes /jes/,…

    Lưu ý:

    Có nhiều bạn thắc mắc không biết dấu “:” gọi là âm căng hay âm dài mới đúng? Vấn đề này tùy thuộc vào cách bạn gọi. Có người gọi là âm dài, nhưng cũng có người gọi là âm căng.

    Mấu chốt không nằm ở cách bạn gọi nó như thế nào, quan trọng là cách bạn phát âm nó ra sao, có căng hơi không, có đẩy hơi ra ngoài không, có cong lưỡi lên không,…? Nên các bạn hãy tập trung vào cách phát âm của từ để giao tiếp chuẩn, đúng ý nghĩa, đúng nội dung nhé.

    Học thêm cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ tại video dưới đây:

    8 âm tiết đặc biệt quan trọng trong phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế

    Sau khi học bảng IPA tiếng Anh, bạn buộc phải nắm thật vững 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. 8 âm này có tần số xuất hiện cao trong các từ tiếng Anh.

    Đây cũng là những âm khó nhất đối với người Việt đang học tiếng Anh vì khẩu hình không giống với bất kỳ âm nào trong tiếng Việt cả.

    Để học các âm này một cách hiệu quả, bạn nên đưa vào sự so sánh giữa chúng để nhận ra sự khác biệt. Điều quan trọng là hãy kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày và thực hành thật nhiều.

    Nếu bạn cảm thấy khó khăn hoặc chán nản, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học mỗi ngày. Chẳng hạn như: luyện tập theo video các video hướng dẫn phát âm, ghi âm lại giọng của mình và so sánh, học cùng bạn bè, kết hợp phương pháp học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak,… Bên cạnh đó, khi bắt gặp các từ tiếng Anh hay phát âm sai, bạn nên tra từ điển Anh Việt có phát âm và phiên âm tiếng Anh của chúng để chắc chắn rằng mình phát âm chính xác. Một số từ vựng quen thuộc nhưng vẫn thường bị phát âm sai.

    Ngoài ra, còn có một điều vô cùng quan trọng: đừng bao giờ Việt hóa âm tiếng Anh.

    Cố gắng tìm ra cách đọc tương đương trong tiếng Việt là phương pháp hoàn toàn sai, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhận diện, định vị khẩu hình miệng và bắt trước cho đến khi giống y hệt người bản xứ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

    Âm câm trong tiếng Anh là gì?

    Âm câm trong tiếng Anh là âm là không được phát ra mặc dù có chữ cái nguyên âm hoặc phụ âm. Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhiều dạng âm câm với các quy tắc khác nhau mà bạn cần tìm hiểu. Dưới đây là một số ví dụ cho âm câm và từ vựng chứa âm đó:

    • “w” sẽ trở thành âm câm nếu như nó đứng trước chữ “r” hoặc “h”.

    Ví dụ: write, wrong, wright, who, whom

    • “b” sẽ trở thành âm câm khi nó đứng trước “t” hoặc sau “m“

    Ví dụ: lamb, comb, bomb, numb, thumb, plumber, doubt, debt, subtle

    • “k” sẽ trở thành âm câm thường đi với “n” tạo thành “kn”.

    Ví dụ: know, knife, knock, knight, knee, knowledge

    Cách phát âm chính xác đuôi -ed

    Cách phát âm ed có 3 cách tùy thuộc vào âm cuối của động từ gốc:

    Phát âm đuôiQuy tắc phát âmTừ ví dụ/Phiên âm
    /t/Sau phụ âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/stopped /stɒpt/, worked /wɜːkt/
    /d/Sau phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âmplayed /pleɪd/, loved /lʌvd/
    /ɪd/Sau /t/ hoặc /d/wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/
    Bảng cách phát âm chính xác đuôi -ed

    Cách phát âm -s và -es của danh từ số nhiều

    Cách phát âm s es có ba cách dựa trên âm cuối của danh từ:

    Phát âm đuôiQuy tắc phát âmTừ ví dụ/Phiên âm
    /s/Sau phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/cats /kæts/, books /bʊks/
    /z/Sau phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âmdogs /dɒɡz/, days /deɪz/
    /ɪz/Sau /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/buses /ˈbʌsɪz/, watches /ˈwɒtʃɪz/
    Bảng cách phát âm -s và -es của danh từ số nhiều

    Lưu ý khi học phát âm nguyên âm và phụ âm

    Bán âm y và w có thể là nguyên âm hoặc phụ âm

    • Trường hợp âm “y” đứng đầu từ sẽ là phụ âm.

    Ví dụ: “y” trong từ “you” là phụ âm. Nhưng “y” trong từ “gym” là nguyên âm.

    • Trường hợp âm “w” đứng đầu từ sẽ là phụ âm.

    Ví dụ: “w” trong từ “we” là phụ âm. Còn âm “w” trong “Saw” là nguyên âm.

    Đọc phụ âm g

    • Nếu sau g là các nguyên âm i, y, e thì sẽ phát âm là dʒ.

    Ví dụ: giant, gym, generate, vegetable,…

    • Nếu sau g là các nguyên âm a, u, o thì sẽ phát âm là g.

    Ví dụ: go, gone, gum, guy, gallic,…

    Đọc phụ âm c

    • Phụ âm c sẽ được đọc là s nếu theo sau là các nguyên âm i, y, e.

    Ví dụ: city, cycle, century, cell,…

    • Phụ âm c được đọc là k nếu theo sau nó là các nguyên âm a, u, o.

    Ví dụ: cat, call, culture, cut, cold, coke,…

    Đọc phụ âm r

    • Nếu trước “r” là 1 nguyên âm yếu như /ə/ thì có thể lược bỏ.

    Ví dụ: “interest” có phiên âm đầy đủ là /ˈɪntərəst/ (1). Nhưng người học có thể thấy từ này còn được nhiều từ điển viết phiên âm là /ˈɪntrəst/, vì trước r là âm /ə/ nên có thể lược bỏ.

    Đọc phụ âm j

    • Hầu hết, âm j thường đứng đầu từ và được phát âm là dʒ.

    Ví dụ: jealous, jump, job, just,…

    Đọc nguyên âm e

    Trong một từ ngắn hoặc từ dài có âm cuối là nguyên âm + phụ âm + e thì e sẽ trở thành âm câm và nguyên âm trước đó là nguyên âm dài.

    Hay còn gọi là Magic e, silent e, super e,…

    Ví dụ:

    bit /bɪt/ => bite /baɪt/

    cub /kʌb/ => cube /kjuːb/ 

    at /ət/ => ate /eɪt/

    cod /kɒd/ => code /kəʊd/ 

    met /met/ => meet  /miːt/

    Trường hợp đặc biệt phát âm /t/ thành /d/

    Âm /t/ sẽ được phát âm thành /d/ khi nó đứng giữa hai nguyên âm. Đây cũng là điều đặc biệt của âm /t/ trong tiếng Anh – Mỹ.

    Ví dụ: letter /ˈlet̬.ɚ/, water /ˈwɑː.t̬ɚ/, daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/,…

    Cách luyện phát âm tiếng Anh

    Học bảng phiên âm IPA

    Bảng phiên âm quốc tế (IPA) cung cấp một ký hiệu duy nhất cho mỗi âm trong tiếng Anh, giúp bạn biết chính xác cách đặt lưỡi, môi và luồng hơi.

    Nghe và bắt chước

    Nghe là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc luyện phát âm. Không chỉ nghe thụ động, hãy chú ý đến cách người bản xứ phát âm từng từ, trọng âm, ngữ điệu và cách họ nối âm. Bạn có thể sử dụng phương pháp shadowing để nghe một câu hoặc một đoạn ngắn, sau đó cố gắng lặp lại chính xác theo cách người nói. Hãy cố gắng bắt chước cả ngữ điệu và tốc độ nói.

    Sử dụng các công cụ hỗ trợ

    Công nghệ có thể là người bạn đắc lực trong quá trình luyện phát âm. Nhiều ứng dụng như ELSA Speak, Pronunciation Power hay thậm chí Google Translate có tính năng nhận diện giọng nói và phản hồi về độ chính xác phát âm của bạn.

    Bên cạnh đó, bạn hãy tự ghi âm giọng nói của mình khi đọc một đoạn văn hoặc nói một câu, sau đó nghe lại để tự đánh giá. So sánh bản ghi âm của bạn với giọng của người bản xứ để nhận ra những điểm cần cải thiện.

    Luyện tập thường xuyên

    Phát âm là một kỹ năng cơ bắp của miệng và lưỡi, cần được luyện tập liên tục để trở nên linh hoạt. Dành 15-30 phút mỗi ngày để tập trung vào phát âm thay vì chỉ học ngữ pháp hay từ vựng. Đọc sách, báo, truyện hoặc bất kỳ văn bản tiếng Anh nào bạn có thể tìm thấy để có thể phát âm chuẩn nhất có thể.

    Tìm người bản xứ để luyện tập cùng

    Tương tác trực tiếp là cách tốt nhất để nhận phản hồi và cải thiện nhanh chóng. Tìm các câu lạc bộ tiếng Anh ở địa phương hoặc trên mạng, nơi có người bản xứ tham gia. Người bản xứ thường rất kiên nhẫn và sẵn lòng sửa lỗi phát âm cho bạn, nên bạn đừng ngại nhé!

    Những lỗi sai phổ biến khi phát âm tiếng Anh

    Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách để bạn lưu ý sửa chữa:

    Nhầm lẫn giữa nguyên âm ngắn /ɪ/ và nguyên âm dài /iː/

    Đây là một trong những lỗi kinh điển nhất mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải. Sự khác biệt giữa hai âm này nằm ở độ dài và độ căng của âm khi phát ra.

    Lỗi thường gặp: Phát âm nguyên âm ngắn /ɪ/ (như trong ship, sit, live) thành nguyên âm dài /iː/ (như trong sheep, seat, leave). Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm đáng kể trong giao tiếp. Ví dụ, nói ship /ʃɪp/ (con tàu) thành sheep /ʃiːp/ (con cừu) có thể khiến người nghe khó hiểu.

    Cách khắc phục:

    • Với âm /ɪ/: Phát âm ngắn, dứt khoát, lỏng và thư giãn. Miệng hơi mở, lưỡi không căng.
    • Với âm /iː/: Kéo dài âm, môi căng như đang cười, lưỡi nâng cao sát vòm miệng.
    • Luyện tập cặp từ tương phản (minimal pairs) như: sit /sɪt/ – seat /siːt/, hit /hɪt/ – heat /hiːt/, fill /fɪl/ – feel /fiːl/.

    Bỏ âm /r/ cuối từ (hoặc trước phụ âm)

    Trong tiếng Anh Mỹ (General American), âm /r/ ở cuối từ hoặc đứng trước phụ âm luôn được phát âm rõ ràng, cuộn lưỡi nhẹ. Đây là điểm khác biệt lớn so với tiếng Anh Anh (Received Pronunciation) hoặc tiếng Việt.

    Lỗi thường gặp: Người học tiếng Anh Việt Nam thường có xu hướng bỏ quên hoặc làm mờ âm /r/ ở cuối từ như trong car /kɑːr/, door /dɔːr/, hoặc trước phụ âm như trong first /fɜːrst/, bird /bɜːrd/. Điều này làm giảm độ tự nhiên và đôi khi khiến từ khó nhận diện.

    Cách khắc phục:

    • Khi phát âm âm /r/ ở cuối từ hoặc trước phụ âm, hãy cuộn đầu lưỡi về phía sau và nâng cao lên gần vòm miệng, nhưng không chạm vào.
    • Luyện tập các từ có âm /r/ cuối như: car /kɑːr/, star /stɑːr/, far /fɑːr/.
    • Luyện tập các từ có âm /r/ trước phụ âm: work /wɜːrk/, learn /lɜːrn/, park /pɑːrk/.

    Phát âm sai các âm răng môi /θ/, /ð/

    Các âm /θ/ (âm “th” không rung) và /ð/ (âm “th” rung) là những âm đặc trưng của tiếng Anh và không có âm tương đương trong tiếng Việt. Việc thay thế chúng bằng các âm /t/ hoặc /d/ là một lỗi phổ biến.

    Lỗi thường gặp: Phát âm think /θɪŋk/ thành /tɪŋk/, this /ðɪs/ thành /dɪs/, hoặc three /θriː/ thành /triː/. Điều này không chỉ làm sai lệch nghĩa mà còn khiến giọng nói nghe kém tự nhiên.

    Cách khắc phục:

    • Với âm /θ/ (không rung): Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, thổi hơi ra ngoài qua kẽ lưỡi và răng. Không làm rung dây thanh quản.
    • Với âm /ð/ (rung): Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, thổi hơi ra và làm rung dây thanh quản. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung ở đầu lưỡi và cổ họng.
    • Luyện tập các từ: thin /θɪn/, thank /θæŋk/, both /boʊθ/ (âm /θ/).
    • Luyện tập các từ: this /ðɪs/, that /ðæt/, they /ðeɪ/, mother /ˈmʌðər/ (âm /ð/).

    Sai đuôi “-ed” của động từ quá khứ và phân từ

    Quy tắc phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh có ba trường hợp chính: /t/, /d/, và /ɪd/. Nhiều người học có xu hướng phát âm /ɪd/ cho mọi trường hợp, gây ra lỗi phát âm.

    Lỗi thường gặp: Phát âm worked /wɜːrkt/ thành /wɜːrkɪd/, stopped /stɒpt/ thành /stɒpɪd/.

    Cách khắc phục:

    • Phát âm /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. (Ví dụ: wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/).
    • Phát âm /t/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh (khi phát âm không làm rung dây thanh quản): /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/. (Ví dụ: looked /lʊkt/, washed /wɒʃt/, watched /wɒtʃt/).
    • Phát âm /d/ khi động từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh (khi phát âm làm rung dây thanh quản) hoặc nguyên âm. (Ví dụ: played /pleɪd/, loved /lʌvd/, called /kɔːld/).
    • Hãy luyện tập theo từng nhóm quy tắc này và lắng nghe nhiều ví dụ từ người bản xứ.

    Ngữ điệu không tự nhiên (thiếu nhấn trọng âm và nhịp điệu)

    Ngữ điệu (intonation) và trọng âm (stress) là những yếu tố quan trọng tạo nên sự tự nhiên trong lời nói tiếng Anh. Nói đều đều, thiếu lên xuống, thiếu nhấn trọng âm từ và trọng âm câu sẽ khiến bạn nghe không tự nhiên và đôi khi khó hiểu.

    Lỗi thường gặp: Nói các từ trong câu với âm lượng và cao độ giống nhau, không nhấn mạnh vào những từ quan trọng (content words) và không hạ giọng ở cuối câu hỏi hoặc câu khẳng định.

    Cách khắc phục:

    • Trọng âm từ (Word Stress): Khi học từ vựng mới, hãy luôn học cả trọng âm của từ. Hầu hết các từ điển đều chỉ rõ trọng âm (ví dụ: /ˈhaʊ.sɪz/ cho “houses”). Phát âm to và rõ hơn ở âm tiết có trọng âm.
    • Trọng âm câu (Sentence Stress): Nhấn mạnh vào các từ mang nội dung chính (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ) và lướt nhanh qua các từ chức năng (giới từ, mạo từ, liên từ).
    • Ngữ điệu (Intonation): Lắng nghe các đoạn hội thoại của người bản xứ và cố gắng bắt chước ngữ điệu lên xuống của họ.
      • Trong câu hỏi “yes/no”, ngữ điệu thường đi lên ở cuối câu.
      • Trong câu hỏi “wh-“, câu khẳng định, hoặc câu mệnh lệnh, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu.
    • Ghi âm giọng nói của mình khi luyện đọc các đoạn văn ngắn hoặc hội thoại, sau đó so sánh với bản gốc để điều chỉnh ngữ điệu.
    Những lỗi sai phổ biến khi phát âm tiếng Anh
    Những lỗi sai phổ biến khi phát âm tiếng Anh

    Những câu hỏi thường gặp

    Bảng phiên âm IPA có khó học không?

    Không khó nếu bạn học từng âm và luyện tập đều đặn. Sử dụng app như ELSA để đơn giản hóa quá trình học.

    Có nên học phát âm theo IPA trước không?

    Có, IPA giúp bạn hiểu cách tạo âm chính xác trước khi luyện câu dài.

    IPA có ứng dụng thực tế không hay chỉ là lý thuyết?

    IPA rất thực tế, được dùng trong từ điển, giáo dục và luyện phát âm chuẩn.

    App nào luyện phát âm chuẩn theo bảng IPA tốt nhất?

    ELSA Speak là lựa chọn hàng đầu nhờ công nghệ AI và phản hồi chi tiết.

    Có bảng IPA tiếng Anh cho trẻ em không?

    Có, một số tài liệu đơn giản hóa IPA với hình ảnh và trò chơi để trẻ dễ học.

    >> Xem thêm: 

    Tóm lại, học phát âm tiếng Anh thông qua bảng IPA là một phương pháp khoa học và hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và nghe. Đừng quên tham khảo danh mục phát âm tiếng Anh của ELSA Speak để biết thêm nhiều mẹo phát âm bổ ích khác nhé!