Bạn có đang thắc mắc carry đi với giới từ gì hay cách dùng carry chuẩn xác như người bản xứ? Bài viết này ELSA Speak sẽ cung cấp ví dụ chi tiết và hướng dẫn cách dùng carry với các giới từ phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, tự nhiên hơn. 

Carry có nghĩa là gì?

Carry /ˈkæri/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến nhất là mang, vác, xách, chở, hoặc truyền tải một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Theo từ điển Cambridge, từ này được định nghĩa là to hold something or someone with your hands, arms, or on your back and transport it, him, or her from one place to another.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She carried the heavy box up the stairs. (Cô ấy mang cái hộp nặng lên cầu thang.)
  • The strong current can carry boats out to sea. (Dòng chảy mạnh có thể cuốn trôi/chở thuyền ra biển.)

Ngoài nghĩa chính trên, động từ carry còn có nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa khác: 

  • Ý nghĩa 1: Mang, vác, chở (Di chuyển một thứ gì đó). Đây là nghĩa cơ bản nhất của carry, đề cập đến hành động giữ và di chuyển một người hoặc vật từ nơi này đến nơi khác, sử dụng tay, cánh tay, lưng hoặc một phương tiện nào đó.

Ví dụ: Please carry this box carefully. (Làm ơn mang cái hộp này cẩn thận.)

  • Ý nghĩa 2: Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác điều gì đó. Nghĩa này dùng để nói về việc ai đó (hoặc cái gì đó) chịu đựng một gánh nặng, đảm đương một trách nhiệm, hoặc hỗ trợ sức nặng của một vật. 

Ví dụ: This old bridge can still carry heavy trucks. (Cây cầu cũ này vẫn có thể chịu tải những chiếc xe tải nặng.)

  • Ý nghĩa 3: Truyền tải, chứa đựng một thông điệp, thông tin hoặc tin tức. Carry trong ngữ cảnh này đề cập đến việc một phương tiện (như báo chí, đài phát thanh) truyền đạt thông tin, hoặc một vật, ý tưởng chứa đựng một nội dung, thông điệp cụ thể.

Ví dụ: This article carries an important message about climate change. (Bài viết này chứa đựng một thông điệp quan trọng về biến đổi khí hậu.)

  • Ý nghĩa 4: Lưu giữ hoặc mang theo một bệnh hoặc trạng thái nào đó. Nghĩa này ám chỉ việc một người hoặc sinh vật mang trong mình mầm bệnh, gen di truyền, hoặc một trạng thái nào đó mà không nhất thiết phải biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài.

Ví dụ: She carries a rare genetic disorder. (Cô ấy mang một rối loạn di truyền hiếm gặp.)

  • Ý nghĩa 5: Thành công hoặc đạt được một mục tiêu hay một kết quả. Carry ở đây diễn tả ý nghĩa ai đó đã thành công trong việc dẫn dắt bản thân hoặc một nhóm đạt được một mục tiêu, một vị trí, hoặc một chiến thắng.

Ví dụ: Her strong arguments carried the debate. (Những lập luận mạnh mẽ của cô ấy đã giúp cô thắng cuộc tranh luận.)

  • Ý nghĩa 6: Truyền đạt hoặc tạo ảnh hưởng (có trọng lượng, có sức thuyết phục). Nghĩa này dùng khi muốn nói rằng lời nói, ý kiến hoặc hành động của ai đó có sức nặng, có khả năng gây ảnh hưởng hoặc thuyết phục người khác.

Ví dụ: His reputation carries a lot of authority. (Uy tín của anh ấy có rất nhiều quyền lực.)

Carry có nghĩa là gì?
Carry có nghĩa là gì?

Carry đi với giới từ gì? Phrasal verb đi với carry

Carry đi với các giới từ như on, out, off, away, over, through, forward, about, back, và along, tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa đa dạng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể phía dưới.

Carry + on

Ý nghĩaVí dụ
Tiếp tục (làm gì đó)Please carry on with your discussion. (Xin hãy tiếp tục cuộc thảo luận của bạn.)
Mang hành lý xách tay lên máy bay/phương tiệnIs this bag small enough to carry on? (Cái túi này có đủ nhỏ để mang lên khoang không?)
Thực hiện, duy trì, điều hànhThe family decided to carry on the business after their father retired. (Gia đình quyết định duy trì/tiếp quản công việc kinh doanh sau khi cha họ nghỉ hưu.)
Cư xử không tốt, làm ồn, than vãnStop carrying on! It’s just a small scratch. (Thôi làm quá đi! Nó chỉ là một vết xước nhỏ thôi mà.)
Có quan hệ ngoài luồng, lén lútShe suspected her husband was carrying on with someone from work. (Cô ấy nghi ngờ chồng mình đang có quan hệ ngoài luồng với ai đó ở cơ quan.)
Bảng carry đi với giới từ on

Carry + out

Ý nghĩaVí dụ
Giữ chặt cái gì trong khi di chuyển mang ra khỏi một nơi nào đóThe firefighters carried out the injured woman from the burning building. (Lính cứu hỏa đã bế người phụ nữ bị thương ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
Hoàn thành, đạt được mục tiêu hay tham vọngShe finally carried out her dream of opening her own bakery. (Cuối cùng cô ấy đã thực hiện được ước mơ mở tiệm bánh của riêng mình.)
Thực hiện, tiến hành nhiệm vụ, kế hoạch, thí nghiệm hoặc nghiên cứuThe instructions must be carried out precisely as written. (Các hướng dẫn phải được thực hiện chính xác như đã viết.)
Bảng carry đi với giới từ out

Carry + off

Ý nghĩaVí dụ
Chở đồ đi xa (mang đi khỏi một nơi)They managed to carry off the stolen jewels before anyone noticed. (Họ đã xoay sở để mang số trang sức bị đánh cắp đi trước khi có ai nhận ra.)
Tự tin làm điều gì đó (thành công dù khó khăn hoặc kỳ lạ; thực hiện tốt)Despite his lack of experience, he carried off the role with remarkable confidence. (Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã thể hiện vai diễn một cách tự tin đáng kinh ngạc.)
Dẫn tới cái chết (gây ra cái chết của nhiều người, thường là bệnh tật/thảm họa)The plague carried off a third of the city’s population in a few months. (Bệnh dịch hạch đã cướp đi sinh mạng của một phần ba dân số thành phố chỉ trong vài tháng.)
Thành công khi làm điều gì đó khó khăn; giành được giải thưởngHer innovative design carried off the top prize at the exhibition. (Thiết kế sáng tạo của cô ấy đã giành giải thưởng cao nhất tại triển lãm.)
Bảng carry đi với giới từ off

Carry + away

Động từ carry đi với giới từ away được hiểu là bị lôi cuốn bởi cảm xúc quá khích, cụm từ này thường được sử dụng dưới dạng bị động.

Ví dụ: Don’t let your anger carry you away and make you say something you’ll regret. (Đừng để cơn giận cuốn bạn đi và khiến bạn nói ra điều gì đó mà bạn sẽ hối hận.)

Carry + over

Carry + over được sử dụng để diễn tả một việc được chuyển tiếp sang một thời gian hoặc nơi khác, hoặc một sự việc kéo dài sang một thời gian khác (Buổi biểu diễn/sự kiện bị kéo dài hoặc buộc phải chuyển sang một ngày khác)

Ví dụ: The performance has had to be carried over till next day due to technical issues. (Buổi biểu diễn buộc phải chuyển sang ngày hôm sau do sự cố kỹ thuật.)

Carry + through

Ý nghĩaVí dụ
Hoàn thành, vượt qua được điều gì đó khó khănThe teacher’s encouragement carried students through all the difficulties in their study. (Sự động viên của giáo viên đã đưa học sinh vượt qua mọi khó khăn trong học tập.)
Giúp ai đó giải quyết các vấn đề khó khănLinda’s determination carried her through the difficult times. (Sự quyết tâm của Linda đã giúp cô ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.)
Bảng carry đi với giới từ through

Carry + forward

Phrasal verb carry forward có nghĩa là chuyển tiếp thường là số liệu, số dư sang một giai đoạn hoặc trang mới. 

Ví dụ: They will carry forward the balance to the next week. (Họ sẽ chuyển số dư sang tuần tiếp theo.)

Carry + about

Carry about được định nghĩa là mang theo cái gì đó bên mình. 

Ví dụ: Linda always carries about a notebook to jot down ideas. (Linda luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi chép ý tưởng.)

Carry + back

Carry back được hiểu là nhắc ai đó gợi nhớ, nhớ về một việc trong quá khứ. 

Ví dụ: The song carried Lisa back to my childhood. (Bài hát làm Lisa nhớ lại thời thơ ấu.)

Carry + along

Cụm từ carry + along có nghĩa là thuyết phục, lôi kéo, cuốn hút hoặc khiến ai đó ủng hộ, đồng tình hoặc bị hấp dẫn. 

Ví dụ: His passionate speech carried the crowd along with his vision. (Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ấy đã lôi kéo đám đông ủng hộ tầm nhìn của anh ấy.

Carry đi với giới từ gì? Phrasal verb đi với carry
Carry đi với giới từ gì? Phrasal verb đi với carry

Tiếng Anh sẽ không còn là điểm yếu của bạn nữa! Học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin và trôi chảy vượt trội!

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry

Các từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa với carry thường xoay quanh các hành động di chuyển, vận chuyển, hỗ trợ hoặc chứa đựng.

Cụm từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Transport /trænˈspɔːrt/Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc ngườiGoods are transported by train and truck. (Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa và xe tải.)
Convey /kənˈveɪ/Truyền tải (thông tin, cảm xúc), chuyên chởPlease convey my apologies to your manager. (Làm ơn truyền đạt lời xin lỗi của tôi đến quản lý của bạn.)
Bear /ber/Mang, chịu đựng (gánh nặng, trách nhiệm), đỡHe has to bear a heavy responsibility. (Anh ấy phải gánh vác trách nhiệm nặng nề.)
Haul /hɔːl/Kéo, lôi, vận chuyển (vật nặng)They used a rope to haul the furniture upstairs. (Họ dùng dây để kéo đồ đạc lên lầu.)
Schlepp /ʃlep/ (thông tục)Mang vác, kéo lê (một cách khó nhọc hoặc không muốn)I had to schlepp these heavy bags all the way home. (Tôi phải lê những cái túi nặng này về tận nhà.)
Tote /toʊt/Mang, xách (với một mục đích cụ thể)She was toting a large bag full of books. (Cô ấy đang xách một cái túi lớn đầy sách.)
Ferry /ˈfer.i/Chở, đưa (bằng thuyền hoặc phương tiện nhỏ)A small boat ferried us across the river. (Một chiếc thuyền nhỏ đã chở chúng tôi qua sông.)
Bảng các từ đồng nghĩa với carry

Các từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa với carry thường chỉ hành động đặt xuống, bỏ lại, không mang theo, hoặc từ chối trách nhiệm.

Cụm từ / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Drop /drɑːp/Đánh rơi, thả xuốngBe careful not to drop the glass. (Cẩn thận đừng làm rơi cái ly.)
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/Đặt xuống, để xuống (một cách cẩn thận)Please deposit your trash in the bin. (Làm ơn đặt rác của bạn vào thùng.)
Leave /liːv/Bỏ lại, để lạiDon’t leave your bags unattended. (Đừng để túi của bạn không có người trông coi.)
Abandon /əˈbæn.dən/Bỏ rơi, từ bỏThey had to abandon their car in the snow. (Họ phải bỏ lại xe trong tuyết.)
Discard /dɪˈskɑːrd/Vứt bỏ, loại bỏYou can discard the packaging after opening. (Bạn có thể vứt bỏ bao bì sau khi mở.)
Relieve /rɪˈliːv/Giảm bớt, làm nhẹ (gánh nặng, trách nhiệm)The new system will relieve employees of some paperwork. (Hệ thống mới sẽ giảm bớt một số công việc giấy tờ cho nhân viên.)
Unload /ʌnˈloʊd/Dỡ hàng, dỡ xuốngThey spent an hour unloading the truck. (Họ đã dành một giờ để dỡ hàng khỏi xe tải.)
Bảng các từ trái nghĩa với carry
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry

Idioms với carry

Các idioms chứa carry mang nghĩa ẩn dụ, không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.

Idioms / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Carry on /ˌkæri ˈɒn/1. Tiếp tục (làm gì đó)
2. Cư xử một cách kỳ lạ, ồn ào (thông tục)
Please carry on with your work. (Làm ơn tiếp tục công việc của bạn đi.)
Stop carrying on like that – people are staring! (Đừng cư xử kỳ cục như vậy nữa – mọi người đang nhìn kìa!)
Carry out /ˌkæri ˈaʊt/Thực hiện, tiến hành (kế hoạch, nhiệm vụ, nghiên cứu)He promised to carry out his duties responsibly. (Anh ấy hứa sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách có trách nhiệm.)
Carry through /ˌkæri ˈθruː/Hoàn thành, thực hiện thành công (kế hoạch, nhiệm vụ khó khăn)Her determination helped her carry through the difficult project. (Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô ấy hoàn thành thành công dự án khó khăn.)
Carry away /ˌkæri əˈweɪ/Quá khích, bị cuốn đi, mất bình tĩnh do cảm xúc mạnhDon’t get too carried away by your excitement. (Đừng quá khích vì sự phấn khích của bạn.)
She was carried away by the music. (Cô ấy bị cuốn theo âm nhạc.)
Carry weight /ˌkæri ˈweɪt/Có ảnh hưởng, có trọng lượng, có giá trịHis opinion carries a lot of weight with the committee. (Ý kiến của anh ấy có rất nhiều trọng lượng/ảnh hưởng đối với ủy ban.)
Carry a tune /ˌkæri ə ˈtuːn/Hát đúng nhạc, đúng giai điệu (không bị lạc giọng)He’s not a great singer, but at least he can carry a tune. (Anh ấy không phải là ca sĩ giỏi, nhưng ít nhất anh ấy cũng hát đúng nhạc.)
Carry the day /ˌkæri ðə ˈdeɪ/Giành chiến thắng, thành công (trong cuộc tranh luận, bầu cử)Despite the strong opposition, their proposal eventually carried the day. (Mặc dù có sự phản đối mạnh mẽ, đề xuất của họ cuối cùng đã giành chiến thắng.)
Carry a torch for someone /ˌkæri ə ˈtɔːrtʃ fɔːr ˌsʌm.wʌn/Vẫn yêu, vẫn nhớ nhung một người nào đó (thường là mối tình đơn phương hoặc đã kết thúc)He’s still carrying a torch for his ex-girlfriend. (Anh ấy vẫn còn yêu/nhớ nhung bạn gái cũ của mình.)
Bảng idioms với carry
Idioms với carry
Idioms với carry

Bài tập vận dụng

Dưới đây là hai dạng bài tập khác nhau để bạn luyện tập cách dùng carry và các cụm từ liên quan.

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách bên dưới để điền vào chỗ trống, đảm bảo câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. (Mỗi từ/cụm từ chỉ dùng một lần)

  • carry
  • carried out
  • carry on
  • carry weight
  • carry through
  • carry away
  • bear
  • transport
  1. The company plans to ________ a new investigation into the incident.
  2. Please ________ with your work while I’m away.
  3. Her advice always seems to ________ a lot of ________ with the team.
  4. Don’t get ________ by the excitement; we still have work to do.
  5. He needs someone to help him ________ these heavy bags.
  6. It took a lot of determination to ________ such a challenging project.
  7. The bridge was built to ________ the weight of hundreds of vehicles.
  8. Large ships are used to ________ goods across the oceans.

Đáp án:

  1. carry out
  2. carry on
  3. carry / weight
  4. carried away
  5. carry
  6. carry through
  7. bear
  8. transport

Bài tập 2: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai trong việc sử dụng carry hoặc một từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa. Hãy tìm và sửa lỗi đó.

  1. He couldn’t carry with his promise.
  2. The sound of the music didn’t carry long distance.
  3. She was so happy that she was carried up by the moment.
  4. The doctor advised him to drop his responsibilities for a while.
  5. His idea didn’t carry any weight for the committee.

Đáp án:

  1. He couldn’t carry out his promise. (Sửa carry with thành carry out – thực hiện lời hứa)
  2. The sound of the music didn’t carry for long distances. (Thêm for để chỉ khoảng cách mà âm thanh truyền đi)
  3. She was so happy that she was carried away by the moment. (Sửa carried up thành carried away – bị cuốn đi bởi cảm xúc)
  4. The doctor advised him to relieve his responsibilities for a while. (Hoặc put down nhưng relieve mang nghĩa giảm bớt/nhẹ bớt gánh nặng trách nhiệm, phù hợp hơn drop)
  5. His idea didn’t carry any weight with the committee. (Thêm with sau weight để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng của trọng lượng ý kiến)

Câu hỏi thường găp

Carry out đi với giới từ gì?

Carry out là một phrasal verb, bản thân nó đã bao gồm giới từ out. Nó không đi kèm thêm giới từ nào khác ngay sau nó để hoàn thành ý nghĩa thực hiện hoặc tiến hành. 

Ví dụ: carry out an order/a plan.

Carry for là gì?

Carry for không phải là một phrasal verb thông dụng hay cấu trúc cố định trong tiếng Anh. Thông thường, carry được dùng với các giới từ khác như to (mang đến cho ai), from (mang từ đâu), hoặc trong các phrasal verb như carry on, carry out, carry over.

>> Xem thêm: 

Hy vọng với những phân tích chi tiết về carry đi với giới từ gì, cùng các ví dụ minh họa bạn đã có thể nắm vững cách dùng carry trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập các cấu trúc và thành ngữ này để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!