Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ là rất quan trọng, vì chúng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra. Một trong những cụm từ phổ biến mà người học thường gặp là carry on. Vậy carry on là gì? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của carry on, cùng với những phrasal verbs liên quan khác.
Carry on là gì?
– Phiên âm: /ˈkæri ɑn/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
– Carry on là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục làm việc gì đó hoặc khiến việc gì đó tiếp tục. | Please carry on with your presentation. (Xin vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.) |
Cư xử một cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng. | Despite the chaos, the children just carried on playing. (Mặc dù có hỗn loạn, bọn trẻ vẫn tiếp tục chơi.) |
Có quan hệ tình dục. | They were caught carrying on with each other. (Họ bị bắt gặp đang có quan hệ với nhau.) |
Tranh cãi ồn ào. | The neighbors were carrying on about the noise. (Các hàng xóm đang cãi nhau ồn ào về tiếng ồn.) |
Chi tiết cấu trúc sử dụng với carry on phổ biến
Để hiểu rõ cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ carry on, hãy cùng khám phá những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Carry on something/to something
Cấu trúc:
S + carry on + something/to+ something |
Ý nghĩa: Tiếp tục một hành động hoặc một việc gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- She decided to carry on her studies despite the challenges. (Cô ấy quyết định tiếp tục việc học mặc dù gặp khó khăn.)
- He carried on to the next topic after finishing the discussion. (Anh ấy chuyển sang chủ đề tiếp theo sau khi kết thúc cuộc thảo luận.)
Carry on + V-ing
Cấu trúc:
S + carry on + V-ing |
Ý nghĩa: Tiếp tục làm một việc đang diễn ra.
Ví dụ:
- Please carry on working while I’m away. (Xin hãy tiếp tục làm việc trong khi tôi vắng mặt.)
- They carried on playing despite the rain. (Họ tiếp tục chơi mặc dù trời mưa.)
Carry on + as if + Clause
Cấu trúc:
S + carry on + as if + Clause |
Ý nghĩa: Tiếp tục hành động như thể một điều gì đó đã hoặc đang xảy ra.
Ví dụ:
- He carried on as if nothing had happened. (Anh ấy tiếp tục như thể không có chuyện gì xảy ra.)
- She carried on as if she were the boss. (Cô ấy tiếp tục như thể mình là sếp.)
Carry on with someone/somebody
Cấu trúc:
S + carry on with + someone/somebody |
Ý nghĩa: Có một mối quan hệ tình cảm với ai đó, thường là bí mật.
Ví dụ:
- They were carrying on with each other for months before anyone noticed. (Họ đã lén lút qua lại với nhau suốt mấy tháng trời trước khi ai đó phát hiện.)
- She discovered that he was carrying on with a colleague. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đang lén lút qua lại với một đồng nghiệp.)
Carry on about something/someone
Cấu trúc:
S + carry on about + something/someone |
Ý nghĩa: Nói liên tục hoặc phàn nàn về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- He kept carrying on about his problems at work. (Anh ta cứ liên tục phàn nàn về những vấn đề ở chỗ làm.)
- They carried on about the unfair treatment they received. (Họ liên tục phàn nàn về sự đối xử bất công mà họ phải chịu.)
Carry on + after + N
Cấu trúc:
S + carry on + after + N |
Ý nghĩa: Tiếp tục làm một việc gì đó sau một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She carried on after her mentor retired. (Cô ấy tiếp tục công việc sau khi người cố vấn của mình nghỉ hưu.)
- He carried on after the meeting was interrupted. (Anh ấy tiếp tục sau khi cuộc họp bị gián đoạn.)
Thử kiểm tra trình độ miễn phí từ ELSA Speak để giúp ích hơn cho quá trình học tập, bấm vào nút bên dưới nhé!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry on
Các từ đồng nghĩa với carry on
Ý nghĩa của Carry on | Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục một hành động hoặc nhiệm vụ | Continue | /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục | Please continue with your presentation. (Vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.) |
Keep on | /kiːp ɒn/ | Tiếp tục | She decided to keep on studying despite the difficulties. (Cô ấy quyết định tiếp tục học.) | |
Go on | /gəʊ ɒn/ | Tiếp tục | We need to go on with our work despite the setbacks. (Chúng ta cần tiếp tục công việc.) | |
Press on | /prɛs ɒn/ | Tiếp tục kiên trì | We must press on despite the challenges ahead. (Chúng ta phải tiếp tục kiên trì.) | |
Proceed | /prəˈsiːd/ | Tiến hành | You may proceed with the plan as outlined. (Bạn có thể tiến hành theo kế hoạch.) | |
Persist | /pəˈsɪst/ | Duy trì | He will persist until he achieves his goals. (Anh ấy sẽ kiên trì đến khi đạt mục tiêu.) | |
Persevere | /ˈpɜːsɪˈvɪə/ | Kiên trì | They persevered through tough times and succeeded. (Họ đã kiên trì vượt qua khó khăn.) | |
Có quan hệ tình dục hoặc lén lút | Engage in | /ɪnˈgeɪdʒ ɪn/ | Tham gia vào (một mối quan hệ) | She decided to engage in community service. (Cô ấy quyết định tham gia hoạt động xã hội.) |
Have an affair | /hæv ən əˈfeə(r)/ | Ngoại tình, lén lút yêu đương | She found out he was having an affair with his coworker. (Cô phát hiện ra anh ta đang ngoại tình với đồng nghiệp.) | |
Be involved with | /bi ɪnˈvɒlvd wɪð/ | Có mối quan hệ thân mật với ai | He was involved with his boss for years before it became public. (Anh ấy đã có mối quan hệ với sếp suốt nhiều năm trước khi nó bị lộ.) | |
Fool around | /fuːl əˈraʊnd/ | Lén lút qua lại | She suspected that her husband was fooling around with their neighbor. (Cô ấy nghi ngờ chồng mình đang lén lút qua lại với người hàng xóm.) | |
Be seeing someone | /bi ˈsiːɪŋ ˈsʌmwʌn/ | Đang hẹn hò hoặc qua lại bí mật | He’s been seeing someone else behind her back. (Anh ta đang hẹn hò với người khác sau lưng cô ấy.) | |
Hook up | /hʊk ʌp/ | Có quan hệ thân mật ngắn hạn | They hooked up during the office party. (Họ đã qua lại với nhau trong bữa tiệc công ty.) | |
Tranh cãi ồn ào hoặc phàn nàn | Argue | /ˈɑːɡ.juː/ | Tranh cãi | They argued loudly about whose turn it was to wash the dishes. (Họ cãi nhau ầm ĩ về việc ai đến lượt rửa bát.) |
Quarrel | /ˈkwɒr.əl/ | Tranh cãi (thường là lớn tiếng) | The couple quarreled over money matters again. (Cặp đôi lại cãi nhau về chuyện tiền bạc.) | |
Bicker | /ˈbɪk.ər/ | Cãi vặt | The siblings bickered over who got the last piece of cake. (Anh em cãi vặt về việc ai được miếng bánh cuối cùng.) | |
Squabble | /ˈskwɒb.əl/ | Cãi cọ (nhỏ nhặt) | The children squabbled over the TV remote. (Lũ trẻ cãi cọ về điều khiển TV.) | |
Complain | /kəmˈpleɪn/ | Phàn nàn | He complained loudly about the slow service. (Anh ta phàn nàn lớn tiếng về dịch vụ chậm.) | |
Fuss | /fʌs/ | Làm ầm ĩ, gây phiền phức | Don’t fuss over such a small issue. (Đừng làm ầm lên về một chuyện nhỏ nhặt như thế.) | |
Make a scene | /meɪk ə siːn/ | Làm ầm ĩ, gây chú ý | She made a scene at the restaurant when her order was wrong. (Cô ấy làm ầm lên tại nhà hàng khi đơn hàng của cô bị sai.) |
Các từ trái nghĩa với Carry on
Các từ trái nghĩa với carry on thường diễn tả hành động ngừng lại hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó.
Ý nghĩa của Carry on | Từ trái nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục | Stop | /stɒp/ | Ngừng thực hiện | They decided to stop the project. (Họ quyết định dừng dự án.) |
Cease | /siːs/ | Chắm dứt | The company will cease operations. (Công ty sẽ chắm dứt hoạt động.) | |
Discontinue | /dɪskənˈtɪnjuː/ | Ngừng cung cấp | The store will discontinue selling this product. (Cửa hàng ngừng bán sản phẩm.) | |
Halt | /hɔːlt/ | Tạm dừng | The construction work was halted. (Công việc xây dựng bị tạm dừng.) | |
Cư xử một cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng | Calm down | /kɑːm daʊn/ | Bình tĩnh lại | She calmed down after taking a few deep breaths. (Cô ấy bình tĩnh lại sau khi hít thở sâu vài lần.) |
Compose oneself | /kəmˈpəʊz wʌnˈself/ | Lấy lại bình tĩnh | He composed himself before giving the speech. (Anh ấy lấy lại bình tĩnh trước khi phát biểu.) | |
Stay composed | /steɪ kəmˈpəʊzd/ | Giữ bình tĩnh | Despite the pressure, she stayed composed throughout the meeting. (Mặc dù bị áp lực, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc họp.) | |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | He told her to relax and stop worrying. (Anh ấy bảo cô ấy thư giãn và ngừng lo lắng.) | |
Keep cool | /kiːp kuːl/ | Giữ bình tĩnh | He managed to keep cool even in the heated argument. (Anh ấy đã giữ được bình tĩnh ngay cả trong cuộc tranh cãi căng thẳng.) | |
Take it easy | /teɪk ɪt ˈiː.zi/ | Thư giãn, đừng lo lắng | Take it easy, everything will be fine. (Thư giãn đi, mọi thứ sẽ ổn thôi.) | |
Tranh cãi, ồn ào | Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý | After a long discussion, they finally agreed on the decision. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đồng ý về quyết định.) |
Settle | /ˈsetl/ | Giải quyết, dàn xếp | They settled their differences in a calm and respectful manner. (Họ đã dàn xếp sự khác biệt của mình một cách bình tĩnh và tôn trọng.) | |
Reconcile | /ˈrekənsaɪl/ | Hòa giải | They reconciled after their heated argument. (Họ đã hòa giải sau cuộc tranh cãi gay gắt.) | |
Calm down | /kɑːm daʊn/ | Bình tĩnh lại | The argument ended when both parties calmed down. (Cuộc tranh cãi kết thúc khi cả hai bên đều bình tĩnh lại.) | |
Agree to disagree | /əˈɡriː tuː dɪsəˈɡriː/ | Chấp nhận sự bất đồng quan điểm | We agreed to disagree on the matter and moved on. (Chúng tôi chấp nhận sự bất đồng quan điểm về vấn đề này và tiếp tục cuộc trò chuyện.) |
Phân biệt carry on với carry-on, continue và keep on
Phân biệt carry on và carry-on
Thuật ngữ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry on | Cụm động từ (Phrasal verb) | Tiếp tục làm gì đó (thường được sử dụng khi bị gián đoạn) | We’ll carry on with the meeting after lunch. (Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc họp sau bữa trưa.) |
Carry-on | Danh từ (Noun) | (UK) Hành vi thể hiện cảm xúc quá mức như khó chịu, lo lắng hoặc phấn khích không cần thiết | There was a real carry-on when the party was canceled. (Có sự ồn ào lớn khi bữa tiệc bị hủy.) |
Túi xách tay, hành lý nhỏ mang lên máy bay | She packed everything she needed into her carry-on. (Cô ấy đã đóng gói tất cả mọi thứ vào hành lý xách tay.) | ||
Tính từ (Adjective) | Liên quan đến hành lý xách tay | Please ensure all carry-on items are placed in the overhead bin. (Vui lòng đảm bảo tất cả hành lý xách tay được đặt trong ngăn trên đầu.) |
Phân biệt carry on, continue và keep on
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Carry on | Ngữ cảnh không trang trọng, thể hiện sự kiên trì hoặc nỗ lực vượt qua khó khăn. | He decided to carry on with his plans despite the setbacks. (Anh ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch của mình mặc dù gặp khó khăn.) |
Continue | Ngữ cảnh trang trọng hơn, thể hiện sự kéo dài mà không có sắc thái thêm. | The committee will continue its discussions next week. (Hội đồng sẽ tiếp tục thảo luận vào tuần tới.) |
Keep on | Nhấn mạnh sự tiếp tục một cách liên tục và không ngừng nghỉ. | If you keep on smiling, everyone around you will feel better. (Nếu bạn cứ mỉm cười, mọi người xung quanh sẽ cảm thấy tốt hơn.) |
Một số phrasal verb với Carry thường gặp
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carry over | Được tiếp tục, được duy trì | The holiday budget will carry over to next year. (Ngân sách kỳ nghỉ sẽ được tiếp tục sang năm sau.) |
Làm điều gì đó muộn hơn dự định | We had to carry over the meeting to next week. (Chúng tôi phải dời cuộc họp sang tuần sau.) | |
Carry off | Làm thành công điều gì đó | She carried off the presentation with confidence. (Cô ấy đã thực hiện thành công bài thuyết trình với sự tự tin.) |
Thắng giải thưởng | He carried off the Best Actor award at the ceremony. (Anh ấy đã thắng giải Nam diễn viên xuất sắc tại lễ trao giải.) | |
Carry on | Tiếp tục | Despite the challenges, they decided to carry on with the project. (Bất chấp khó khăn, họ quyết định tiếp tục dự án.) |
Làm/tham gia vào một việc gì đó trong thời gian | He carried on working late into the night. (Anh ấy tiếp tục làm việc muộn đến tận khuya.) | |
Nói lải nhải (to be carrying on) | She was carrying on about the broken washing machine for hours. (Cô ấy lải nhải về chiếc máy giặt bị hỏng suốt nhiều giờ.) | |
Carry out | Thực hiện | The researchers carried out a detailed study on climate change. (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu chi tiết về biến đổi khí hậu.) |
Carry back | Gợi nhắc ai về quá khứ | This old photograph carries me back to my childhood. (Bức ảnh cũ này gợi tôi nhớ về thời thơ ấu.) |
Mang trả lại | Please carry the book back to the library. (Vui lòng mang trả cuốn sách lại thư viện.) | |
Carry around | Mang theo | I always carry around a notebook to jot down ideas. (Tôi luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại ý tưởng.) |
Bài tập vận dụng với Carry on
Bài tập 1: Điền Phrasal Verb thích hợp
Hãy điền từ phrasal verb carry on, carry out, carry over, carry back hoặc carry off vào chỗ trống trong các câu sau:
- After the interruption, we need to _____ the discussion about the project.
- She decided to _____ with her plans despite the setbacks she encountered.
- The team will _____ a series of experiments to test the new hypothesis.
- Memories of my childhood _____ when I hear that old song.
- Despite the challenges, she managed to _____ the event successfully.
- If you want to succeed in your career, you must _____ learning new skills.
- I have to _____ some tasks from yesterday to today because I ran out of time.
- As we talked, the story _____ me to a time I had nearly forgotten.
- He was determined to _____ the gold medal in the upcoming competition.
- Please _____ with your work until it is finished; we need it done by noon.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The manager asked the team to _________ all instructions carefully.
A. carry out
B. carry on
C. carry back
2. If you keep _________ practicing, you will definitely improve.
A. carrying on
B. carrying out
C. carrying over
3. The old photographs ________ me to my childhood and all the happy moments.
A. carried on
B. carried away
C. carried back
4. They had to _________ with the project, even when obstacles arose.
A. carry on
B. carry out
C. carry off
5. She was able to _________ the presentation without any problems.
A. carry on
B. carry off
C. carry back
6. We need to _________ our plans for the weekend if the weather is bad.
A. carry over
B. carry on
C. carry out
7. The teacher encouraged the students to _________ asking questions during the lesson.
A. carry on
B. keep on
C. carry over
8. He managed to _________ the difficult task despite the challenges.
A. carry off
B. carry on
C. carry out
9. I hope you can _________ the ideas discussed in this meeting into action.
A. carry out
B. carry back
C. carry on
10. Let’s _________ with the meeting and address the remaining issues.
A. carry on
B. carry out
C. carry over
Câu số | Bài tập 1: Điền Phrasal Verb | Bài tập 2: Chọn đáp án đúng |
1 | carry on | A. carry out |
2 | carry on | A. carrying on |
3 | carry out | C. carried back |
4 | carried back | A. carry on |
5 | carry off | B. carry off |
6 | carry on | A. carry over |
7 | carry over | B. keep on |
8 | carried back | A. carry off |
9 | carry off | A. carry out |
10 | carry on | A. carry on |
>> Xem thêm:
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
- Plan + ving hay to v? Cấu trúc và cách sử dụng Plan
- Cấu trúc Since: Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Since và For
Như vậy, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về carry on là gì và cách mà nó được áp dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Để nâng cao khả năng từ vựng và phát âm, bạn có thể tìm hiểu ngay ELSA Speak – một công cụ hữu ích giúp bạn luyện phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả và đọc thêm các bài viết ở chuyên mục từ vựng nhé!