Despite, In spite of, Although, Though, Even though là những giới từ chỉ sự tương phản trong tiếng Anh. Tuy chúng cùng có nghĩa là “mặc dù” nhưng cấu trúc ngữ pháp lại rất khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cấu trúc Despite và so sánh với In Spite of, Although, Though, Even though nhé.
Despite, In spite of là gì?
Despite /dɪˈspaɪt/ là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặc dù”, “bất kể” – dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý trong cùng một câu. Despite thường xuất hiện ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu và sau despite có thể là danh từ (nouns), đại từ (pronouns), cụm danh từ (noun phrases).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Our vacation was a lot of fun, despite the cold weather. (Kỳ nghỉ của chúng tớ rất vui vẻ, bất chấp thời tiết lạnh giá.)
- Despite being busy, he still came to my graduation ceremony. (Dù bận rộn nhưng anh ấy vẫn đến dự buổi lễ tốt nghiệp của tôi.)
In spite of /ɪn spaɪt əv/ là một liên từ trong tiếng Anh diễn tả sự tương phản, mang nghĩa “mặc dù” hay “dù cho”. Nó được sử dụng khi muốn làm nổi bật sự khác biệt giữa điều kiện xảy ra và kết quả thực tế. In spite of có thể được sử dụng linh hoạt với danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ thêm -ing và đôi khi còn đi kèm với mệnh đề nhằm làm nổi bật sự tương phản giữa hai ý trong câu.
Ví dụ:
- In spite of his fear of heights, he climbed to the top of the mountain. (Dù sợ độ cao, anh ấy vẫn leo lên đỉnh núi.)
- In spite of the bad weather, the concert went ahead as planned. (Bất chấp thời tiết xấu, buổi hòa nhạc vẫn diễn ra như dự định.)
Despite và in spite of đều có nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp” và được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ, chỉ ra sự tương phản giữa hai sự việc hoặc hành động trong một câu. Cả hai đều đi sau bởi một danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ thêm -ing (V-ing).
Despite và In spite of rất hay bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
Cấu trúc Despite, In spite of trong tiếng Anh
Despite/In spite of + noun/noun phrase
Cách dùng: Despite và in spite of hay gặp nhất là sau despite cộng với danh từ/cụm danh từ, đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề mang nghĩa tương phản.
Cấu trúc:
Despite/In spite of + noun/noun phrase |
Ví dụ:
- Despite the heavy traffic, she arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, cô ấy vẫn đến đúng giờ.)
- She continued working, despite the pain in her arm. (Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc, mặc dù bị đau ở tay.)
- In spite of his busy schedule, he always makes time for his family. (Dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
- They enjoyed the trip, in spite of the bad weather. (Họ vẫn tận hưởng chuyến đi, dù thời tiết xấu.)
Despite/In spite of + noun/noun phrase là trúc khá phổ biến
Despite/In spite of + gerund (V-ing)
Cách dùng: Nếu muốn dùng động từ sau despite, in spite of cần đi kèm V-ing để chuyển động từ đó thành danh động từ. Lưu ý rằng cấu trúc này chỉ được dùng khi cả hai vế có cùng một chủ ngữ trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
Despite/In spite of + gerund (V-ing) |
Ví dụ:
- Despite feeling tired, he kept working late into the night. (Mặc dù cảm thấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.)
- She passed the exam, despite studying very little. (Cô ấy vẫn đậu kỳ thi, mặc dù học rất ít.)
- In spite of losing the first match, the team didn’t give up. (Dù thua trận đầu, đội vẫn không bỏ cuộc.)
- He enjoyed the concert, in spite of standing the whole time. (Anh ấy vẫn thích buổi hòa nhạc, dù phải đứng suốt buổi.)
Cấu trúc này chỉ được dùng khi cả hai vế có cùng một chủ ngữ trong tiếng Anh
Despite/In spite of + wh-phrases
Cách dùng: Theo sau despite còn là một số cụm từ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns): how, what, who, why, where và when. Các đại từ quan hệ này có thể được sử dụng sau despite để tạo ra các cụm từ, câu phức tạp hơn.
Cấu trúc:
Despite/In spite of + wh-phrases |
Ví dụ:
- Despite what he promised, he didn’t show up on time. (Mặc dù anh ta đã hứa, nhưng anh ta không đến đúng giờ.)
- Despite where they live, the children attend the best schools in the city. (Mặc dù họ sống ở đâu, những đứa trẻ vẫn học ở những trường tốt nhất thành phố.)
- In spite of how hard she tried, she couldn’t fix the machine. (Dù cô ấy đã cố gắng hết sức, cô ấy vẫn không thể sửa được cái máy.)
- In spite of when the meeting was scheduled, many people were late. (Dù cuộc họp được lên lịch lúc nào, nhiều người vẫn đến muộn.)
Ngay sau despite còn là một số cụm từ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ
>> Tham khảo thêm: Đăng ký gói ELSA Premium ngay để trải nghiệm kho bài đa dạng lên tới hơn 25,000 bài luyện tập đến từ ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!

Despite/In spite of + the fact that + clause
Cách dùng: Theo sau despite, in spite of không được dùng mệnh đề (subject + verb). Tuy nhiên, cấu trúc Despite/In spite of + the fact that + clause có thể dùng để diễn đạt sự tương phản mạnh mẽ trong tiếng Anh. Cấu trúc này cho phép chúng ta sử dụng một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ) sau despite.
Cấu trúc:
Despite/In spite of + the fact that + clause |
Ví dụ:
- Despite the fact that she was tired, she finished the project on time. (Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.)
- In spite of the fact that it was raining heavily, the event continued as planned. (Dù trời mưa to, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)
- Despite the fact that he had no experience, he got the job. (Mặc dù anh ấy không có kinh nghiệm, anh vẫn được nhận việc.)
- In spite of the fact that they disagreed, they remained good friends. (Bất chấp việc họ không đồng ý, họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè tốt đẹp.)
Cấu trúc này có thể dùng để diễn đạt sự tương phản mạnh mẽ trong tiếng Anh
Phân biệt cấu trúc Despite, In spite of với Though, Although và Even Though
Điểm giống nhau
Cả hai nhóm liên từ này đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dù”. Cụ thể hơn, chúng dùng để chỉ rằng dù tình huống A xảy ra hay tồn tại thì tình huống B vẫn không bị thay đổi hay ảnh hưởng bởi điều đó.
Ví dụ:
- Though/Although/Even Though it was raining, they went out for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
-> Giải thích: Trời mưa (A) không ngăn cản họ đi bộ (B).
- Despite/In spite of the noise, she managed to fall asleep. (Mặc dù có tiếng ồn, cô ấy vẫn ngủ được.)
-> Giải thích: Sự tồn tại của tiếng ồn (A) không làm ảnh hưởng đến việc cô ấy ngủ được (B).
Cả hai nhóm từ đều có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Điểm khác nhau
Tiêu chí | Despite/In spite of | Though/Although/Even though |
Cấu trúc theo sau | Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing/wh-phrase/the fact that + mệnh đề | Although/Though/Even though S + V, S + V |
Vị trí trong câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu hoặc giữa câu |
Điểm khác nhau của 2 cấu trúc này đến từ cấu trúc theo sau
Cấu trúc Despite, In Spite Of và Although, Though, Even Though trong tiếng Anh
Cấu trúc | Cấu trúc ngữ pháp |
Although | Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. ➤ Nối hai mệnh đề để chỉ sự đối lập giữa chúng. ➤ Thường đứng đầu hoặc giữa câu. |
Though | Ví dụ: I don’t like coffee, though I drink it sometimes. ➤ Nối hai mệnh đề. Thường đứng cuối câu trong giao tiếp. ➤ Có thể thay thế “although”. |
Despite | Ví dụ: Despite the rain, they went for a walk. ➤ Theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. ➤ Không nối trực tiếp với mệnh đề. |
In spite of | Ví dụ: In spite of his illness, he continued working. ➤ Theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. ➤ Trang trọng hơn “despite”. |
Even though | Ví dụ: Even though he was tired, he kept working. ➤ Nối hai mệnh đề có tính đối lập mạnh. ➤ Nhấn mạnh hơn although và though. |
>> Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng đến từ đa chủ đề chỉ với 10 phút mỗi ngày. Đăng ký ngay!
Cách chuyển đổi cấu trúc Although và Despite trong câu
Trước tiên, bạn cần nắm được nguyên tắc chung khi biến đổi các cấu trúc Although và Despite là:
- Although/though + mệnh đề
- Despite/in spite of + cụm từ
Dưới đây là một số trường hợp chuyển đổi cấu trúc Although và Despite trong câu tiếng Anh:
Nếu chủ ngữ là Danh từ + Be + Tính từ
Trong trường hợp này, đưa tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be.
Cấu trúc:
Although + danh từ + to be + tính từ Despite/In spite of + tính từ + danh từ |
Ví dụ:
- Although the weather was bad, Lamy still went out. (Mặc dù thời tiết xấu, Lamy vẫn ra ngoài.)
- Despite the bad weather, Lamy still went out. (Mặc cho thời tiết xấu, Lamy vẫn ra ngoài.)
Nếu chủ ngữ là Danh từ + Be + Tính từ thì ta có cấu trúc
Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ
Trong trường hợp này, bạn bỏ chủ ngữ, động từ thêm “-ing”.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + although + Mệnh đề 2 Mệnh đề + despite/in spite of + V-ing |
Ví dụ:
- Sam couldn’t sleep, although she felt tired. (Sam không thể ngủ được mặc dù cô cảm thấy mệt mỏi.)
- Sam couldn’t sleep despite feeling tired. (Mặc dù rất mệt nhưng Sam vẫn chẳng thể ngủ được.)
Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ thì bạn bỏ chủ ngữ
Nếu mệnh đề là Đại từ + Be + Tính từ
Trong trường hợp này, bạn đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ to be.
Cấu trúc:
Although/Though + đại từ + to be + tính từ Despite/In spite of + đại từ sở hữu + danh từ |
Ví dụ:
- He still loves her although her habits are bad. (Anh ấy vẫn yêu cô ấy mặc dù cô ấy có những thói quen xấu.)
- He still loves her, despite her bad habits. (Anh vẫn yêu cô ấy, bất chấp mọi tính xấu của cô.)
Nếu mệnh đề là Đại từ + Be + Tính từ thì bạn đổi đại từ thành đại từ sở hữu
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc
Để sử dụng chính xác cấu trúc “Despite” và tránh mắc lỗi sai thường gặp, bạn cần chú ý những điểm sau:
- Không dùng “of” sau “Despite”
Đây là lỗi khá phổ biến do người học dễ nhầm lẫn giữa “Despite” và “In spite of”.
Ví dụ:
Sai: Despite of the strong wind, the match continued.
Đúng: Despite the strong wind, the match continued.
→ (Mặc dù gió mạnh, trận đấu vẫn tiếp tục.)
- Không dùng “but” sau mệnh đề có “Despite”
Câu chứa “Despite” đã thể hiện sự đối lập, vì vậy không cần thêm “but” nữa.
Sai: Despite being sick, but he went to school.
Đúng: Despite being sick, he went to school.
→ (Dù bị ốm, cậu ấy vẫn đi học.)
- Khi dùng với mệnh đề, phải thêm “the fact that” sau “Despite”
“Despite” không thể đứng trước mệnh đề trực tiếp, mà phải qua trung gian “the fact that”.
Sai: Despite that he tried hard, he didn’t pass the test.
Đúng: Despite the fact that he tried hard, he didn’t pass the test.
→ (Mặc dù cậu ấy đã cố gắng, cậu vẫn trượt kỳ thi.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite, In Spite Of, Though, Although, Even Though
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Bài tập
Bài 1: Điền “Although/In spite of/Despite” vào chỗ trống
1. They liked their camping holiday, ……………… the rain.
2. My father decided to buy the car ……………. he didn’t really have enough money.
3. ……………. his age, he still plays badminton every morning.
4. We still play football outside ……………. the heavily rain.
5. Loan knew what he wanted ……………. not understanding anything.
6. Salim wnet to school alone, ……………. she knew that it was very unsafe.
7. ……………. the pain in her leg, she still won the marathon excellent.
8. ……………. she was very sick, she still try to complete this job.
9. ……………. Land and Mike went to university together, they weren’t close friend.
10. ……………. her illness, she must go to school.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Although his friend was sick, she still went to work yesterday.
→ ……………………………………………………………………………………….
2. Her brother really enjoys this job, although the salary is very low.
→ ……………………………………………………………………………………….
3. Despite her unkind behavior, we still love her.
→ ……………………………………………………………………………………….
4. In spite of the dirty room, Salim didn’t clean it.
→ ……………………………………………………………………………………….
5. The film poster is wonderful. I don’t like to see it.
→ ……………………………………………………………………………………….
Đáp án
Bài 1:
1. In spite of | 2. Although | 3. Despite | 4. In spite of | 5. In spite of |
6. Although | 7. Despite | 8. Although | 9. Although | 10. Despite |
Bài 2:
1. Despite the fact that his friend was sick, she still went to work yesterday.
2. Her brother really enjoys this job despite the low salary.
3. Although she behaves unkindly, we still love her.
4. Although the room was dirty, Salim didn’t clean it.
5. Although the film poster is wonderful, I don’t like to see it.
Câu hỏi thường gặp:
Despite đi với gì?
Cấu trúc despite thông dụng nhất là despite cộng với danh từ/ cụm danh từ, đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề mang nghĩa tương phản.
Ví dụ:
Despite the bad weather, the kids played outside happily. (Mặc dù thời tiết xấu, lũ trẻ vẫn chơi vui vẻ ngoài trời.)
Sử dụng despite of có đúng không?
Không. Không dùng “of” sau “Despite”. Cấu trúc chính xác là “despite” hoặc “in spite of”.
Despite the fact that là gì?
Cụm từ “despite the fact” là một cách diễn đạt được sử dụng để chỉ ra sự mâu thuẫn giữa điều được nêu ra và tình huống hoặc kết quả khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn xảy ra dù có những trở ngại hoặc yếu tố đối lập.
Ví dụ:
Despite the fact that the company faced financial difficulties, it continued to invest in research and development. (Mặc dù công ty gặp khó khăn tài chính, họ vẫn tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.)
Phân biệt despite vs in spite of
Cấu trúc | Công thức | Điểm khác biệt |
In spite of | – In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing – In spite of the fact that + mệnh đề | Thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự đối lập. |
Despite | – Despite + danh từ/cụm danh từ/V-ing – Despite the fact that + mệnh đề | Xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết hiện đại, mang tính ngắn gọn và linh hoạt hơn. |
Có thể dùng despite ở đầu câu không?
Cấu trúc despite và in spite of có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Lưu ý, không nhất thiết cấu trúc despite hay in spite of phải đứng ở đầu câu.
>> Xem thêm:
- How many: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với How much
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Câu hỏi tu từ tiếng Anh (Rhetorical Question) là gì? Ví dụ
Trên đây là những phiên biệt về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý về Despite, In Spite Of, Though, Although, Even Though. Hy vọng bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu hơn về các liên từ chỉ sự tương phản trong tiếng Anh, từ đó có thể vận dụng kiến thức trong danh mục Từ vựng thông dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh, làm bài tập để thể hiện tốt hơn những suy nghĩ, ý tưởng của mình.