Khó khăn là một phần không thể thiếu trong hành trình học tiếng Anh và từ difficult thường xuất hiện trong giao tiếp cũng như văn viết. Nhưng bạn đã thực sự nắm rõ difficult đi với giới từ gì chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách phân biệt difficult và difficulty, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn tự tin sử dụng chúng.

Difficult nghĩa là gì? Cấu trúc difficult

Difficult là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “khó khăn”, “khó”, hoặc “phức tạp”. Từ này được dùng để mô tả một việc, tình huống, hoặc vấn đề đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng, hoặc sự kiên nhẫn để hoàn thành. Trong giao tiếp, difficult giúp diễn đạt mức độ thử thách của một nhiệm vụ hoặc cảm giác khó khăn của một người.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa của từ difficult
Định nghĩa của từ difficult

Find it difficult to do something

Cấu trúc này diễn tả cảm giác khó khăn mà một người trải qua khi thực hiện một hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân về sự thử thách, thường được dùng khi người nói muốn chia sẻ cảm nhận của mình.

Ví dụ: I find it difficult to stay focused during long meetings. (Tôi thấy khó để tập trung trong những cuộc họp dài.)

Difficult for somebody

Cấu trúc này dùng để chỉ một việc hoặc tình huống khó khăn đối với một đối tượng cụ thể, thường là một người hoặc nhóm người. Nó nhấn mạnh rằng mức độ khó phụ thuộc vào người thực hiện.

Ví dụ: This puzzle is difficult for young children. (Câu đố này khó đối với trẻ nhỏ.)

It is difficult (for somebody) to do something

Cụm này mô tả một hành động hoặc nhiệm vụ khó để thực hiện, có thể áp dụng chung hoặc cho một người cụ thể. Cấu trúc này thường mang tính khách quan hơn, tập trung vào bản chất của hành động.

Ví dụ: It is difficult for me to learn new software quickly. (Thật khó để tôi học phần mềm mới một cách nhanh chóng.)

Something is difficult to do

Cấu trúc này tập trung vào việc một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể có bản chất khó khăn, thường không đề cập đến người thực hiện mà chỉ nhấn mạnh vào hành động đó.

Cấu trúc này tập trung vào việc một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể có bản chất khó khăn, thường không đề cập đến người thực hiện mà chỉ nhấn mạnh vào hành động đó.

Ví dụ: This math problem is difficult to solve. (Bài toán này khó để giải.)

Have difficulty (in) doing something

Dùng danh từ difficulty, cấu trúc này diễn đạt việc một người gặp khó khăn khi thực hiện một hành động. Nó thường mang sắc thái mô tả trải nghiệm thực tế hơn là nhận định chung.

Ví dụ: She has difficulty in remembering names. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc nhớ tên.)

Be in difficulties

Cụm từ này chỉ trạng thái khó khăn, thường liên quan đến tài chính, công việc, hoặc các vấn đề cá nhân. Nó nhấn mạnh một tình huống bất lợi mà người hoặc tổ chức đang đối mặt.

Ví dụ: The company is in difficulties due to poor sales. (Công ty đang gặp khó khăn vì doanh số thấp.)

Các cấu trúc difficult
Các cấu trúc difficult

Difficult + gì? Difficult to V hay Ving?

Difficult, với tư cách là một tính từ, thường được theo sau bởi to + động từ nguyên thể (to V) để diễn đạt ý nghĩa “khó để làm gì”. Không sử dụng difficult với động từ đuôi -ing (V-ing); thay vào đó, cấu trúc difficulty in + V-ing được dùng khi cần danh từ difficulty. Dưới đây là bảng tóm tắt cách kết hợp difficult với các giới từ:

Difficult + Giới từNghĩaVí dụ
Difficult + to + VKhó để thực hiện một hành độngThis book is difficult to understand. (Cuốn sách này khó để hiểu.)
Difficult + for + danh từKhó đối với một người hoặc nhóm ngườiLearning Chinese is difficult for beginners. (Học tiếng Trung khó với người mới.)
Difficult + about + danh từKhó tính hoặc khó khăn liên quan đến một vấn đềShe’s difficult about choosing a gift. (Cô ấy khó tính về việc chọn quà.)
Bảng difficult đi với giới từ
Giới từ đi với difficult
Giới từ đi với difficult

Phân biệt difficult và difficulty

Difficultdifficulty có mối liên hệ chặt chẽ nhưng khác nhau về loại từ vài trò trong câu và ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn đúng từ để diễn đạt ý tưởng chính xác. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíDifficultDifficulty
Loại từTính từ, mô tả đặc tính khó khăn của sự vật, sự việcDanh từ, chỉ trạng thái hoặc tình huống khó khăn
Ý nghĩaKhó, phức tạp, đòi hỏi nỗ lực hoặc kỹ năngSự khó khăn, trở ngại, hoặc vấn đề gặp phải
Ví dụThis task is difficult for new employees. (Nhiệm vụ này khó với nhân viên mới.)We faced many difficulties during the project. (Chúng tôi gặp nhiều khó khăn trong dự án.)
Bảng phân biệt difficult và difficulty
Phân biệt difficult và difficulty
Phân biệt difficult và difficulty

Một số từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult

Dưới đây là bảng các từ tương đồng với difficult, bao gồm cả những từ mang sắc thái khác nhau:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Hard /hɑːrd/Khó, đòi hỏi nhiều nỗ lựcThis exam is hard to pass. (Kỳ thi này khó để vượt qua.)
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/Thách thức, đòi hỏi kỹ năngThe new role is challenging but rewarding. (Vai trò mới đầy thách thức nhưng xứng đáng.)
Tough /tʌf/Khó khăn, gian nanIt’s tough to balance work and family. (Thật khó để cân bằng công việc và gia đình.)
Complex /ˈkɒmpleks/Phức tạp, khó hiểuThe instructions are too complex to follow. (Hướng dẫn quá phức tạp để làm theo.)
Arduous /ˈɑːrdʒuəs/Gian nan, đòi hỏi sức lực lớnThe hike was arduous but worth it. (Chuyến leo núi rất gian nan nhưng đáng giá.)
Demanding /dɪˈmændɪŋ/Đòi hỏi cao, khắc nghiệtThis job is demanding but fulfilling. (Công việc này đòi hỏi cao nhưng trọn vẹn.)
Intricate /ˈɪntrɪkət/Phức tạp, rắc rốiThe design is intricate to replicate. (Thiết kế này phức tạp để sao chép.)
Strenuous /ˈstrenjuəs/Vất vả, đòi hỏi nhiều năng lượngThe training session was strenuous. (Buổi huấn luyện rất vất vả.)
Bảng từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult
Một số từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult
Một số từ có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc difficult

>> Làm chủ phát âm chuẩn xác và mở rộng vốn từ vựng với công nghệ AI đỉnh cao – Tham gia ELSA ngay bây giờ để giao tiếp tự tin không giới hạn!

Thành ngữ với difficult

Dưới đây là bảng với nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến difficult:

Thành ngữNghĩa
A tough nut to crackMột vấn đề hoặc người khó giải quyết, khó tiếp cận
In a difficult spotỞ trong tình huống khó khăn, bế tắc
Make life difficult for someoneGây khó khăn hoặc phiền hà cho ai đó
Difficult timesThời kỳ khó khăn, thường về kinh tế hoặc cá nhân
A difficult pill to swallowĐiều khó chấp nhận hoặc khó chịu đựng
Between a rock and a hard placeỞ trong tình huống tiến thoái lưỡng nan
Up a difficult creekGặp rắc rối lớn, khó thoát ra
Difficult row to hoeNhiệm vụ hoặc con đường đầy thử thách, khó khăn
Bảng thành ngữ với difficult
Thành ngữ với difficult
Thành ngữ với difficult

Bài tập cấu trúc difficult có đáp án

Bài tập 1: Chọn từ difficult/difficulty để điền vào chỗ trống

  1. This coding task is too _______ for beginners.
  2. He had _______ in understanding the new regulations.
  3. It’s _______ to stay motivated during tough times.
  4. The team faced many _______ during the software upgrade.
  5. Learning to drive is _______ for some teenagers.
  6. She has _______ in pronouncing long English words.
  7. The recipe is _______ to follow without clear steps.
  8. Financial _______ led to the store’s closure.
  9. This concept is _______ to grasp without examples.
  10. They overcame their _______ and succeeded.

Đáp án:

  1. difficult
  2. difficulty
  3. difficult
  4. difficulties
  5. difficult
  6. difficulty
  7. difficult
  8. difficulties
  9. difficult
  10. difficulties

Bài tập 2: Dịch từ tiếng việt sang tiếng anh với cấu trúc difficult

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với difficult hoặc difficulty:

  1. Thật khó để tôi hiểu các thuật ngữ kỹ thuật.
  2. Anh ấy gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.
  3. Bài kiểm tra này quá khó đối với học sinh mới.
  4. Việc thuyết trình trước đám đông rất khó với cô ấy.
  5. Công ty đang gặp khó khăn vì thị trường suy thoái.

Đáp án:

  1. It’s difficult for me to understand technical terms.
  2. He has difficulty in managing his time.
  3. This test is too difficult for new students.
  4. Giving a presentation in front of a crowd is very difficult for her.
  5. The company is in difficulties due to the market downturn.

Câu hỏi thường gặp

Difficult for hay to?

Difficult for + danh từ (người) để chỉ điều gì khó với ai. Difficult to + động từ nguyên thể để chỉ hành động khó thực hiện.

Ví dụ

  • It’s difficult for beginners to code. (Người mới khó lập trình.) 
  • This bug is difficult to fix. (Lỗi này khó sửa.)

Difficult là loại từ gì?

Difficult là tính từ, mô tả mức độ khó khăn của sự vật, sự việc.

Ví dụ: The exam was difficult. (Kỳ thi rất khó.)

Difficulty là loại từ gì?

Difficulty là danh từ, chỉ trạng thái khó khăn hoặc trở ngại.

Ví dụ: We faced difficulty in meeting the deadline. (Chúng tôi gặp khó khăn trong việc đáp ứng thời hạn.)

>> Xem thêm: 

Việc thành thạo difficult đi với giới từ gì cùng các cấu trúc, thành ngữ và từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và phong phú hơn. Để khám phá thêm các từ vựng giao tiếp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak trên website của chúng tôi và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay hôm nay!