Cấu trúc too…to là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa quá… đến nỗi không thể làm gì đó. Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay cách sử dụng too…to, các cấu trúc tương đương, cùng với bài tập thực hành trong bài này nhé!
Cấu trúc too to: Ý nghĩa và cách dùng trong câu
Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc giúp diễn đạt mức độ của một hành động hoặc trạng thái. Trong đó, cấu trúc too to là một trong những dạng phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi ngữ pháp. Vậy too to mang ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào trong câu?
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cấu trúc too to nghĩa là gì?
Cấu trúc too to được dùng để diễn đạt ý nghĩa quá… đến mức không thể… Khi sử dụng cấu trúc này, người nói nhấn mạnh rằng một điều gì đó vượt quá mức bình thường, khiến cho một hành động không thể thực hiện được.
Ví dụ:
- The coffee is too hot to drink. (Cốc cà phê quá nóng để có thể uống được.)
- She was too tired to continue working. (Cô ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.)

Cách dùng cấu trúc too to
Dưới đây là các cách dùng phổ biến của cấu trúc này:
1. Diễn đạt mức độ vượt quá giới hạn thông thường
Cấu trúc too to thường được sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó quá mức so với nhu cầu hoặc mong muốn, dẫn đến hậu quả là một hành động không thể xảy ra.
Ví dụ:
- The soup is too salty to eat. (Món súp quá mặn để có thể ăn được.)
- This suitcase is too heavy to carry alone. (Chiếc vali này quá nặng để có thể mang một mình.)
2. Sử dụng trong câu tường thuật
Nếu cả hai vế câu có cùng một chủ ngữ, ta có thể rút gọn phần sau bằng cách bỏ đi chủ ngữ lặp lại.
Ví dụ:
- Jack is too busy to join the meeting. (Jack quá bận để tham gia cuộc họp.)
- The bag is too expensive to buy. (Chiếc túi quá đắt để có thể mua được.)
Một số trạng từ như extremely, quite, very, so… có thể bị loại bỏ khi chuyển sang cấu trúc too to, vì bản thân too đã mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ:
- The weather is extremely cold. I cannot go swimming.→ The weather is too cold to go swimming. (Thời tiết quá lạnh để có thể đi bơi.)
- This movie is quite boring. I cannot watch until the end. → This movie is too boring to watch until the end. (Bộ phim này quá chán để có thể xem đến cuối.)
Có thể bạn quan tâm: Click vào banner phía dưới để luyện tập sử dụng cấu trúc too to trong tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày cùng ELSA Premium ngay nhé!

Công thức của cấu trúc too to trong tiếng Anh
Cấu trúc too to có thể kết hợp với danh từ, tính từ, trạng từ và động từ khuyết thiếu can/could. Dưới đây là các công thức và cách sử dụng cụ thể.
Cấu trúc too to đi với danh từ
Cấu trúc too to có thể kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được để chỉ mức độ quá nhiều hoặc quá ít của một sự vật, dẫn đến việc không thể thực hiện hành động nào đó.
Với danh từ đếm được
Khi sử dụng too many với danh từ đếm được số nhiều, chúng ta nhấn mạnh rằng số lượng quá lớn đến mức gây ra khó khăn hoặc không thể thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự quá tải hoặc giới hạn trong khả năng xử lý.
Too many + danh từ số nhiều đếm được + to + V-inf |
Ví dụ:
- He has too many books to carry in one trip. (Anh ấy có quá nhiều sách để mang trong một chuyến đi.)
- There are too many tasks to complete before the deadline. (Có quá nhiều công việc để hoàn thành trước thời hạn.)
Với danh từ không đếm được
Đối với danh từ không đếm được, ta sử dụng too much để chỉ số lượng quá mức của một thứ gì đó, khiến cho hành động đi kèm trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện. Cấu trúc này thường xuất hiện khi nói về những yếu tố trừu tượng như tiếng ồn, công việc, hay cảm xúc.
Too much + danh từ không đếm được + to + V-inf |
Ví dụ:
- There is too much noise to concentrate on studying. (Có quá nhiều tiếng ồn để tập trung học tập.)
- She drank too much coffee to fall asleep early. (Cô ấy uống quá nhiều cà phê để có thể ngủ sớm.)

Cấu trúc too to đi với tính từ
Công thức này thường được dùng để diễn đạt mức độ quá mức của một trạng thái hoặc đặc điểm, khiến hành động không thể thực hiện được.
S + be + too + adj + (for somebody) + to + V-inf |
Ví dụ:
- The box is too heavy to lift. (Cái hộp quá nặng để có thể nhấc lên.)
- She is too shy to speak in public. (Cô ấy quá nhút nhát để có thể nói trước đám đông.)

Cấu trúc too to đi với trạng từ
Công thức này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động diễn ra quá nhanh, quá chậm, quá mạnh,… đến mức không thể thực hiện được hành động tiếp theo.
S + V + too + adv + (for somebody) + to + V-inf |
Ví dụ:
- He runs too fast to catch up with. (Anh ấy chạy quá nhanh để có thể theo kịp.)
- She spoke too softly to be heard. (Cô ấy nói quá nhỏ để có thể nghe thấy.)

Cấu trúc too to đi với can/could
Cấu trúc này diễn tả một tình huống quá mức đến nỗi có hoặc không thể làm được điều gì đó, kết hợp với động từ khuyết thiếu can/could để nhấn mạnh khả năng hoặc sự bất khả thi.
S + be/V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V-inf |
Ví dụ:
- The soup is too hot that I can’t eat it. (Món súp quá nóng đến nỗi tôi không thể ăn được.)
- She was too nervous that she couldn’t answer the question. (Cô ấy quá lo lắng đến nỗi cô ấy không thể trả lời câu hỏi.)

Một vài lưu ý khi dùng cấu trúc too to
Cấu trúc too to tuy đơn giản nhưng có một số quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để tránh mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng kèm theo ví dụ minh họa.
Lược bỏ for somebody khi hai câu có cùng chủ ngữ: Khi nối hai câu đơn bằng cấu trúc too to, nếu cả hai câu có cùng chủ ngữ, ta có thể lược bỏ cụm for somebody để câu văn ngắn gọn hơn.
- Ví dụ: My sister is too tired. She can’t go out. → My sister is too tired to go out. (Chị tôi quá mệt để ra ngoài.)
Lược bỏ tân ngữ nếu câu thứ hai sử dụng tân ngữ thay cho chủ ngữ: Nếu trong câu thứ hai tân ngữ lặp lại chủ ngữ của câu thứ nhất, ta có thể bỏ tân ngữ để câu văn tự nhiên hơn.
- Ví dụ: This suitcase is too heavy. I can’t carry it. → This suitcase is too heavy to carry. (Chiếc vali này quá nặng để mang theo.)
Lược bỏ các trạng từ nhấn mạnh như very, quite, so, extremely: Nếu câu gốc có các trạng từ chỉ mức độ như very, quite, so, extremely…, khi chuyển sang cấu trúc too to cần loại bỏ những trạng từ này để câu không bị dư thừa.
- Ví dụ: The mountain is so high. We can’t climb it. → The mountain is too high to climb. (Ngọn núi này quá cao để leo lên.)
Không sử dụng too to trước cụm danh từ có dạng adjective + noun:
- Cách viết sai:
- The dress is too a beautiful dress to wear.
- The exam is too a difficult test to pass.
- Cách viết đúng:
- The dress is too beautiful to wear. (Chiếc váy quá đẹp để mặc.)
- The exam is too difficultto pass. (Kỳ thi quá khó để vượt qua.)

Các cấu trúc có nghĩa tương tự cấu trúc too to
Ngoài cấu trúc too to, một số cấu trúc khác cũng có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến cùng với ví dụ minh họa.
Cấu trúc so that
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một mức độ quá lớn dẫn đến một kết quả cụ thể.
Với tính từ:
S + be + so + adj + that + S + V |
Ví dụ:
- The exam was so difficult that many students failed. (Bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh bị trượt.)
- She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ ngay lập tức.)
Với trạng từ:
S + V + so + adv + that + S + V |
Ví dụ:
- He ran so quickly that no one could catch him. (Anh ấy chạy nhanh đến mức không ai đuổi kịp.)
- They spoke so softly that I could barely hear them. (Họ nói nhỏ đến nỗi tôi hầu như không nghe thấy.)
Với danh từ đếm được số nhiều:
S + V + so many + N (plural) + that + S + V |
Ví dụ:
- He drank so much coffee that he couldn’t sleep. (Anh ấy uống quá nhiều cà phê đến nỗi không thể ngủ được.)
- She has so little time that she can’t finish the project. (Cô ấy có quá ít thời gian đến nỗi không thể hoàn thành dự án.)

Cấu trúc such that
Cấu trúc such…that cũng diễn tả một mức độ mạnh dẫn đến một kết quả cụ thể.
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V |
Ví dụ:
- It was such a hot day that we decided to stay inside. (Trời nóng đến nỗi chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
- They are such good friends that they never argue. (Họ là bạn thân đến nỗi không bao giờ cãi nhau.)

Cấu trúc enough to
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một điều gì đó đạt đủ mức độ để thực hiện một hành động khác.
Với tính từ:
S + be + adj + enough + (for somebody) + to V |
Ví dụ:
- The soup is hot enough to eat. (Súp đủ nóng để ăn.)
- She is strong enough to lift the box. (Cô ấy đủ khỏe để nâng chiếc hộp.)
Với trạng từ:
S + V + adv + enough + (for somebody) + to V |
Ví dụ:
- He spoke loudly enough for everyone to hear. (Anh ấy nói đủ to để mọi người nghe thấy.)
- She ran fast enough to win the race. (Cô ấy chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)
Với danh từ:
S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V |
Ví dụ:
- We have enough chairs for all the guests. (Chúng tôi có đủ ghế cho tất cả khách mời.)
- He doesn’t have enough money to buy a car. (Anh ấy không có đủ tiền để mua ô tô.)

Bài tập cấu trúc too to, có đáp án
Dưới đây là 2 bài tập thực hành để bạn nắm vững cách sử dụng too…to, hãy thử làm bài trước khi xem đáp án nhé!
Bài tập 1
Ghép hai câu đơn thành một câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc too…to.
- The coffee is very hot. I can’t drink it.
- She is very shy. She can’t speak in public.
- The road is too narrow. Two cars can’t pass at the same time.
- They are very tired. They can’t continue working.
- This problem is very difficult. I can’t solve it alone.
- The suitcase is very heavy. I can’t carry it.
- The wall is very high. The kids can’t climb over it.
- The question was very complicated. I couldn’t answer it.
- This book is very boring. I can’t read it to the end.
- The weather is very cold. We can’t go swimming.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. The coffee is too hot to drink. | 1. Cà phê quá nóng để uống. |
2. She is too shy to speak in public. | 2. Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông. |
3. The road is too narrow for two cars to pass at the same time. | 3. Con đường quá hẹp để hai xe ô tô có thể đi qua cùng lúc. |
4. They are too tired to continue working. | 4. Họ quá mệt để tiếp tục làm việc. |
5. This problem is too difficult for me to solve alone. | 5. Vấn đề này quá khó để tôi có thể tự giải quyết. |
6. The suitcase is too heavy for me to carry. | 6. Chiếc vali quá nặng để tôi mang theo. |
7. The wall is too high for the kids to climb over. | 7. Bức tường quá cao để lũ trẻ có thể trèo qua. |
8. The question was too complicated for me to answer. | 8. Câu hỏi quá phức tạp để tôi có thể trả lời. |
9. This book is too boring to read to the end. | 9. Cuốn sách này quá chán để đọc hết. |
10. The weather is too cold for us to go swimming. | 10. Thời tiết quá lạnh để chúng tôi đi bơi. |
Bài tập 2
Điền vào chỗ trống với too…to hoặc enough to
- This bag isn’t big ______ carry all my clothes.
- He was ______ weak ______ lift the heavy box.
- The story is interesting ______ make me laugh.
- The weather is ______ hot ______ play outside.
- She wasn’t fast ______ win the race.
- It’s ______ dark ______ read a book.
- There aren’t ______ chairs ______ for everyone.
- She is ______ young ______ drive a motorbike.
- He is strong ______ to carry the luggage alone.
- The soup was ______ salty ______ eat.
Đáp án | Dịch nghĩa |
---|---|
1. This bag isn’t big enough to carry all my clothes. | 1. Cái túi này không đủ lớn để đựng tất cả quần áo của tôi. |
2. He was too weak to lift the heavy box. | 2. Anh ấy quá yếu để nâng chiếc hộp nặng. |
3. The story is interesting enough to make me laugh. | 3. Câu chuyện đủ thú vị để khiến tôi cười. |
4. The weather is too hot to play outside. | 4. Thời tiết quá nóng để chơi bên ngoài. |
5. She wasn’t fast enough to win the race. | 5. Cô ấy không đủ nhanh để thắng cuộc đua. |
6. It’s too dark to read a book. | 6. Trời quá tối để đọc sách. |
7. There aren’t enough chairs for everyone. | 7. Không có đủ ghế cho mọi người. |
8. She is too young to drive a motorbike. | 8. Cô ấy quá trẻ để lái xe máy. |
9. He is strong enough to carry the luggage alone. | 9. Anh ấy đủ khỏe để tự mang hành lý. |
10. The soup was too salty to eat. | 10. Món súp quá mặn để ăn. |
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để viết cấu trúc too to sang so that?
Cấu trúc too…to và so…that đều diễn tả mức độ của một tính chất, nhưng chúng có sự khác biệt về cách diễn đạt. Trong khi too…to nhấn mạnh mức độ quá mức dẫn đến không thể thực hiện hành động, thì so…that lại diễn tả kết quả của mức độ đó. Dưới đây là công thức và cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này.
Cấu trúc too…to: Diễn tả mức độ quá mức dẫn đến không thể thực hiện hành động.
S + be + too + adj + (for someone) + to + V-infinitive |
Ví dụ: She is too young to understand the story. (Cô ấy quá trẻ để hiểu câu chuyện.)
Chuyển sang cấu trúc so…that: Diễn tả mức độ đến nỗi mà một kết quả xảy ra.
S + be + so + adj + that + S + V |
Chuyển đổi: Loại bỏ too, thay bằng so, và thêm mệnh đề kết quả bắt đầu bằng that.
Ví dụ chuyển đổi: She is so young that she cannot understand the story. (Cô ấy quá trẻ đến nỗi cô ấy không thể hiểu câu chuyện.)
Làm thế nào để viết cấu trúc too to sang enough to?
Cấu trúc too…to thể hiện sự quá mức đến mức không thể làm gì đó, trong khi enough to lại diễn đạt ý nghĩa đủ để thực hiện hành động. Khi chuyển đổi giữa hai cấu trúc này, cần chú ý đến cách sắp xếp từ và có thể phải thay đổi dạng câu từ phủ định sang khẳng định hoặc ngược lại để đảm bảo ý nghĩa phù hợp.
Enough to: Diễn tả đủ khả năng hoặc điều kiện để thực hiện hành động.
S + be + adj + enough + (for someone) + to + V-infinitive |
Chuyển đổi: Loại bỏ too, đặt enough sau tính từ và giữ nguyên động từ nguyên mẫu.
Ví dụ chuyển đổi: She is not old enough to understand the story. (Cô ấy không đủ lớn để hiểu câu chuyện.)
Lưu ý rằng khi chuyển đổi, ý nghĩa của câu có thể thay đổi từ phủ định sang khẳng định hoặc ngược lại để phù hợp với cấu trúc mới.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Cấu trúc enough và cách dùng trong tiếng Anh
- Cấu trúc so that, such that: Cách dùng, so sánh và bài tập
Việc nắm vững cấu trúc too…to sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện tốt hơn kiến thức ngữ pháp của mình, đừng bỏ lỡ chuyên mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak – nơi cung cấp những mẹo hữu ích giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp!