Unless là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến, thường dùng trong câu điều kiện phủ định. Tuy nhiên, không ít người học gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng cấu trúc này một cách chính xác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách dùng Unless chi tiết nhất, bao gồm công thức, ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành kèm đáp án.
Unless là gì?
Unless /ənˈles/ là một liên từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phủ định, được sử dụng để diễn tả điều kiện trừ khi hoặc nếu không. Cấu trúc này có thể thay thế cho if not trong câu điều kiện và thường xuất hiện trong câu khẳng định dù mang nghĩa phủ định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Please don’t call me unless you have an urgent problem. (Làm ơn đừng gọi cho tôi trừ phi bạn gặp phải vấn đề cấp bách.)
- You will be seriously ill unless you stop smoking. (Bạn sẽ bị ốm nặng trừ phi bạn bỏ thuốc lá.)

Vị trí của Unless trong câu
Cách sử dụng vị trí của unless linh hoạt giúp người nói và viết có thể tạo ra các câu văn đa dạng, đồng thời đảm bảo ngữ pháp chính xác. Dưới đây là bảng chi tiết các vị trí unless được sử dụng trong câu tiếng Anh.
Vị trí | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Đầu câu | Unless đứng đầu câu, mệnh đề điều kiện theo sau và cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. | Unless the car is broken, we will get to the airport on time. (Trừ khi xe bị hỏng, chúng ta sẽ đến sân bay đúng giờ.) |
Sau mệnh đề chính | Unless đứng sau mệnh đề chính, không cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. | I won’t go to the party unless I am invited. (Tôi sẽ không đến bữa tiệc trừ khi tôi được mời.) |

Chi tiết cách dùng cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless là dạng câu điều kiện giúp diễn tả các tình huống chỉ xảy ra khi điều kiện nêu ra không đúng hoặc không xảy ra. Việc nắm vững cách dùng Unless sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện
Dưới đây là cách dùng Unless trong câu điều kiện để bạn tham khảo:
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1
Unless trong câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện không được thỏa mãn.
Cấu trúc:
Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V |
Ví dụ:
- You will fail your Math final test unless you study harder. (Bạn sẽ trượt kỳ thi toán cuối kỳ trừ khi bạn học chăm chỉ hơn.)
- Unless you leave now, you will be late for school. (Trừ khi bạn đi ngay bây giờ, bạn sẽ bị muộn học.)
- We won’t succeed unless everyone works together. (Chúng ta sẽ không thành công trừ khi mọi người cùng làm việc.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2
Unless trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một tình huống giả định hoặc không có thật ở hiện tại. Điều kiện này thường khó xảy ra hoặc không thực tế.
Cấu trúc:
Unless + S + V (past simple), S + would + V |
Ví dụ:
- Jack wouldn’t miss the bus unless he got up late. (Jack sẽ không lỡ chuyến xe buýt trừ khi anh ấy dậy muộn.)
- Unless I had a lot of money, I wouldn’t buy that car. (Trừ khi tôi có rất nhiều tiền, tôi sẽ không mua chiếc xe đó.)
- We wouldn’t go camping unless the weather was nice. (Chúng tôi sẽ không đi cắm trại trừ khi thời tiết đẹp.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3
Unless trong câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nói về một sự việc đã không xảy ra trong quá khứ, thường kèm theo sự nuối tiếc hoặc giả định kết quả khác nếu điều kiện được thỏa mãn.
Cấu trúc:
Unless + S + had PII, S + would have PII |
Ví dụ:
- Jane wouldn’t have been sick unless she had spent hours running in the rain. (Jane sẽ không bị ốm trừ khi cô ấy đã chạy hàng giờ dưới mưa.)
- Unless Dan had had dinner, he would have been starving by the time we met. (Trừ khi Dan đã ăn tối, anh ấy đã đói lả khi chúng tôi gặp nhau.)
- The project wouldn’t have failed unless they had ignored the warnings. (Dự án sẽ không thất bại trừ khi họ đã phớt lờ các cảnh báo.)

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện hỗn hợp
Unless trong câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng khi mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính thuộc các thời điểm khác nhau, ví dụ, điều kiện liên quan đến quá khứ nhưng kết quả lại ảnh hưởng đến hiện tại.
Cấu trúc:
Unless + S + had PII, S + would + V |
Ví dụ:
- Unless she had studied harder, she wouldn’t be confident about the exam now. (Trừ khi cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không tự tin về kỳ thi bây giờ.)
- I wouldn’t feel so tired unless I had stayed up late last night. (Tôi sẽ không cảm thấy mệt mỏi như vậy trừ khi tôi đã thức khuya tối qua.)
- Unless they had prepared better, they wouldn’t be performing so well today. (Trừ khi họ đã chuẩn bị tốt hơn, họ sẽ không biểu diễn tốt như vậy hôm nay.)

Unless dùng để đề xuất một gợi ý, đề xuất
Unless có thể được sử dụng để đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất, thường đi kèm với dấu – để biểu đạt suy nghĩ lại hoặc thêm một điều kiện ngoại lệ. Trong trường hợp này, không dùng if not để thay thế cho unless.
Ví dụ:
- We can go hiking this weekend – unless you’d prefer to stay at home. (Chúng ta có thể đi leo núi vào cuối tuần này – trừ khi bạn thích ở nhà hơn.)
- I’ll cook dinner – unless you want to order takeout. (Tôi sẽ nấu bữa tối – trừ khi bạn muốn gọi đồ ăn mang về.)
- Let’s meet at 3 PM – unless you’re busy then. (Hãy gặp nhau lúc 3 giờ chiều – trừ khi bạn bận vào lúc đó.)

Unless dùng để nhấn mạnh tính cảnh báo
Unless được sử dụng để nhấn mạnh tính cảnh báo hoặc thúc giục người nghe thực hiện ngay một hành động để tránh hậu quả xấu.
Ví dụ:
- Unless you hurry up, you’ll miss the train. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
- Don’t call me unless it’s an emergency. (Đừng gọi cho tôi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.)
- Unless you wear a helmet, you could get seriously injured. (Trừ khi bạn đội mũ bảo hiểm, bạn có thể bị thương nghiêm trọng.)

Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Khóa học cải thiện phát âm chỉ với 5K/ngày sẽ giúp bạn từng bước sửa lỗi phát âm, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Khám phá ngay!
Cách chuyển từ If sang Unless
Chuyển câu từ If sang Unless là một dạng bài tập phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Để thực hiện đúng, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Chuyển câu về dạng câu If bình thường
Xác định câu điều kiện với If, đảm bảo mệnh đề điều kiện đang sử dụng cấu trúc If + not.

Bước 2: Chuyển câu về dạng cấu trúc Unless
Thay thế If + not bằng Unless và điều chỉnh câu phù hợp.
Ví dụ 1:
If you don’t hurry, you will miss the bus.
→ Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt.)
Ví dụ 2:
If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
→ Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
Ví dụ 3: If I do not receive an invitation, I will not go to the party.
→ I won’t go to the party unless I receive an invitation. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi tôi nhận được lời mời.)

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng thường gây ra nhiều lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc này.
Unless đã mang nghĩa phủ định
Unless đã mang nghĩa phủ định, vì vậy, trong mệnh đề chứa Unless, bạn chỉ nên sử dụng câu khẳng định. Tránh việc dùng câu phủ định cùng Unless, vì điều này sẽ gây nhầm lẫn về ý nghĩa.
- Ví dụ câu đúng: Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
- Ví dụ câu sai: Unless you don’t study hard, you won’t pass the exam. (Câu này sai vì mệnh đề đã bị phủ định kép.)

Không sử dụng will/would trong mệnh đề chứa Unless
Trong mệnh đề chứa Unless, không được phép sử dụng will/would sau Unless. Có thể hiểu đơn giản Unless đã mang nghĩa điều kiện, nên không cần will hoặc would trong mệnh đề của nó.
- Ví dụ đúng: Unless you go to sleep soon, you will be very tired. (Nếu bạn không ngủ sớm, bạn sẽ rất mệt mỏi.)
- Ví dụ sai: Unless you will go to sleep soon, you will be very tired. (Câu này sai vì sử dụng will trong mệnh đề chứa Unless.)

Phân biệt If not và If…not
If … not luôn có chủ ngữ và động từ, thường được dùng trong câu điều kiện và không thể bị lược bỏ. If not thường đứng cuối câu hoặc tách biệt và có thể lượt bỏ mà không ảnh hưởng đến kết quả diễn đạt câu.
Ví dụ:
- You should wear a jacket. If not, you’ll catch a cold. (Bạn nên mặc áo khoác. Nếu không, bạn sẽ bị cảm lạnh.)
- If you don’t complete the payment today, your order will be canceled. (Nếu bạn không hoàn thành thanh toán hôm nay, đơn hàng của bạn sẽ bị hủy.)

Unless mang nghĩa nhấn mạnh hơn If…not
Unless được sử dụng để nhấn mạnh hoặc đưa ra cảnh báo về một hành động cần thực hiện, trong khi If…not chỉ mang tính điều kiện thông thường.
Ví dụ:
- If you don’t study hard, you won’t pass the exam. (Đưa ra một điều kiện rằng bạn không học chăm chỉ thì không đỗ kỳ thi.)
- Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nhấn mạnh rằng nếu bạn không học chăm chỉ, bạn chắc chắn sẽ không đỗ kỳ thi.)

Bài tập Unless
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu với Unless
- If you don’t exercise regularly, you will gain weight.
=> Unless ……………………………………………………………….. - If she doesn’t complete her homework, she will get a bad grade.
=> Unless ……………………………………………………………….. - Unless he finishes his project on time, he won’t get the bonus.
=> If ……………………………………………………………….. - Unless you tell the truth, nobody will trust you.
=> If ……………………………………………………………….. - If we don’t leave now, we will miss the train.
=> Unless ……………………………………………………………….. - Unless he prepares well for the interview, he might not get the job.
=> If ………………………………………………………………… - If the children don’t behave well, they won’t get any gifts.
=> Unless ……………………………………………………………….. - Unless you apologize to her, she won’t forgive you.
=> If ………………………………………………………………… - If I don’t find my keys, I can’t drive to work.
=> Unless ………………………………………………………………… - If they don’t hurry, they won’t catch the last bus.
=> Unless ………………………………………………………………..
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây
- Unless you exercise regularly, ………
A. you will stay healthy
B. you won’t stay healthy
C. you will gain energy - Unless she wakes up early, ………
A. she will be late for school
B. she won’t be late for school
C. she will have more time to prepare - Unless we water the plants, ………
A. they will grow well
B. they will wither and die
C. they won’t need sunlight - Unless you lock the door, ………
A. nothing will happen
B. your house will be safe
C. someone might break in - Unless he saves money, ………
A. he will be rich
B. he won’t have enough for the trip
C. he will buy a new car
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
- Unless you will study hard, you won’t pass the exam.
- Unless she don’t apologize, he won’t forgive her.
- You can’t achieve your goals unless you didn’t give up.
- If I didn’t know her address, I won’t send her a letter.
- Unless they had practiced, they wouldn’t win the competition.
Đáp án
Bài 1:
- Unless you exercise regularly, you will gain weight.
- Unless she completes her homework, she will get a bad grade.
- If he doesn’t finish his project on time, he won’t get the bonus.
- If you don’t tell the truth, nobody will trust you.
- Unless we leave now, we will miss the train.
- If he doesn’t prepare well for the interview, he might not get the job.
- Unless the children behave well, they won’t get any gifts.
- If you don’t apologize to her, she won’t forgive you.
- Unless I find my keys, I can’t drive to work.
- Unless they hurry, they won’t catch the last bus.
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
B | A | B | C | B |
Bài 3:
- you will study -> you study
- Unless she don’t -> She don’t hoặc Unless she
- unless you didn’t -> Unless you
- won’t -> wouldn’t
- wouldn’t win -> wouldn’t have won
>> Xem thêm:
- Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng
- Cấu trúc It was not until: Công thức, cách dùng và bài tập
- Bị động kép (Double passive voice): Cấu trúc và bài tập vận dụng
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cấu trúc Unless và cách sử dụng chúng trong các câu điều kiện. Unless là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những điều kiện phủ định một cách rõ ràng và dễ hiểu. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak thường xuyên để cập nhật kiến thức về các mệnh đề tiếng Anh mỗi ngày nhé!