Chủ ngữ giả là một cấu trúc quan trọng giúp câu văn trong tiếng Anh tự nhiên và rõ ràng hơn. Nếu bạn chưa hiểu rõ cách dùng it và there làm chủ ngữ giả, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, công thức và ứng dụng hiệu quả. Cùng ELSA Speak khám phá ngay!

Tìm hiểu về chủ ngữ giả

Khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, có những trường hợp không thể bắt đầu câu với chủ ngữ thông thường. Để giúp câu trôi chảy và đúng ngữ pháp, người ta sử dụng chủ ngữ giả. Vậy chủ ngữ giả là gì và tại sao lại cần dùng nó?

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Chủ ngữ giả là gì?

Chủ ngữ giả (dummy subject) là một chủ ngữ không mang ý nghĩa cụ thể nhưng vẫn cần thiết để đảm bảo câu đúng ngữ pháp. Trong tiếng Anh, itthere thường được dùng làm chủ ngữ giả để giữ vị trí cho chủ ngữ thật xuất hiện sau đó.

Ví dụ:

  • It is important to practice English every day. (Việc luyện tập tiếng Anh mỗi ngày là quan trọng.)
  • There are many ways to improve pronunciation. (Có nhiều cách để cải thiện phát âm.)
  • It seems that he is busy now. (Có vẻ như anh ấy đang bận.)

Tại sao cần dùng chủ ngữ giả?

Chủ ngữ giả giúp câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn trong nhiều trường hợp:

  • Khi chủ ngữ thật là một cụm dài, cần chủ ngữ giả để câu dễ hiểu hơn.
  • Khi diễn tả hiện tượng thời tiết, thời gian hoặc khoảng cách.
  • Khi dùng các cấu trúc cố định trong tiếng Anh như it is said that…, there is/are…, it takes….
Trong tiếng Anh, it và there thường được dùng làm chủ ngữ giả
Trong tiếng Anh, it và there thường được dùng làm chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả với it

It là một trong những chủ ngữ giả phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó thường được dùng để thay thế cho các cụm từ dài hoặc mệnh đề, giúp câu văn ngắn gọn, dễ hiểu và tự nhiên hơn. Vậy chủ ngữ giả với it được sử dụng như thế nào?

Cách dùng chủ ngữ giả với it

It đóng vai trò chủ ngữ giả khi đứng trước động từ to be và không thay thế cho bất kỳ danh từ nào. Nó giúp câu tự nhiên hơn bằng cách thay thế cho một chủ ngữ dài như cụm to-V, mệnh đề that, hoặc một ý đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp từ và làm câu mạch lạc hơn.

It đóng vai trò chủ ngữ giả khi đứng trước động từ to be và không thay thế cho bất kỳ danh từ nào
It đóng vai trò chủ ngữ giả khi đứng trước động từ to be và không thay thế cho bất kỳ danh từ nào

Một số cấu trúc chủ ngữ giả với it

Cấu trúc 1: Dùng để mô tả cảm nhận về một hành động nào đó.

It + be + Adj + (for somebody) + to Verb

Ví dụ:

  • It is easy to make friends when you are kind. (Dễ dàng kết bạn khi bạn tử tế.)
  • It is dangerous for children to play near the road. (Nguy hiểm cho trẻ em khi chơi gần đường.)
  • It is beneficial to exercise every morning. (Tập thể dục mỗi sáng rất có lợi.)
Cấu trúc it dùng để mô tả cảm nhận về một hành động nào đó
Cấu trúc it dùng để mô tả cảm nhận về một hành động nào đó

Cấu trúc 2: Dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc sự thật chung.

It + be + Adj + that + Clause

Ví dụ:

  • It is obvious that she is in love. (Rõ ràng là cô ấy đang yêu.)
  • It is surprising that he won the competition. (Thật bất ngờ khi anh ấy thắng cuộc thi.)
  • It is unfortunate that they lost their passports. (Thật không may khi họ bị mất hộ chiếu.)
Cấu trúc it dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc sự thật chung
Cấu trúc it dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc sự thật chung

Cấu trúc 3: Dùng để nhấn mạnh một sự kiện hoặc một thực tế nào đó.

It + be + a/an + Noun + that + S + V

Ví dụ: 

  • It is a relief that the storm has passed. (Thật nhẹ nhõm khi cơn bão đã qua.)
  • It is a miracle that he survived the accident. (Thật là một điều kỳ diệu khi anh ấy sống sót sau vụ tai nạn.)
  • It is a mystery that no one saw what happened. (Thật là một bí ẩn khi không ai nhìn thấy chuyện gì đã xảy ra.)
Cấu trúc it dùng để nhấn mạnh một sự kiện hoặc một thực tế nào đó
Cấu trúc it dùng để nhấn mạnh một sự kiện hoặc một thực tế nào đó

Cấu trúc 4: Dùng để diễn đạt ý kiến chung của mọi người.

It is believed/said that …

Ví dụ: 

  • It is said that drinking green tea is good for health. (Người ta nói rằng uống trà xanh tốt cho sức khỏe.)
  • It is believed that this temple is over 1,000 years old. (Người ta tin rằng ngôi đền này đã hơn 1.000 năm tuổi.)
  • It is rumored that they are getting married soon. (Có tin đồn rằng họ sắp kết hôn.)
Cấu trúc it dùng để diễn đạt ý kiến chung của mọi người
Cấu trúc it dùng để diễn đạt ý kiến chung của mọi người

Cấu trúc 5: Dùng để khen ngợi hoặc chỉ trích hành động của ai đó.

It + be + Adj + of somebody + to Verb

Ví dụ: 

  • It was brave of him to stand up for his friend. (Anh ấy thật dũng cảm khi đứng lên bảo vệ bạn mình.)
  • It is thoughtful of her to bring flowers for everyone. (Cô ấy thật chu đáo khi mang hoa cho mọi người.)
  • It was careless of you to leave the door open. (Bạn thật bất cẩn khi để cửa mở.)
Cấu trúc it dùng để khen ngợi hoặc chỉ trích hành động của ai đó
Cấu trúc it dùng để khen ngợi hoặc chỉ trích hành động của ai đó

Cấu trúc 6: Dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó.

It + (take) + Somebody + Time + to V

Ví dụ:

  • It took him five minutes to solve the puzzle. (Anh ấy mất năm phút để giải câu đố.)
  • It takes me an hour to commute to work every day. (Mình mất một giờ để đi làm mỗi ngày.)
  • It will take us a week to finish this project. (Chúng ta sẽ mất một tuần để hoàn thành dự án này.)
Cấu trúc it dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó
Cấu trúc it dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó

Cấu trúc 7: Dùng để diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách hoặc sự kiện.

It + be + time/ date/ weather condition/ event

Ví dụ:

  • It’s summer now. (Bây giờ là mùa hè.)
  • It’s foggy outside. (Bên ngoài trời nhiều sương mù.)
  • It’s the first day of school tomorrow. (Ngày mai là ngày đầu tiên đi học.)
Cấu trúc it dùng để diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách hoặc sự kiện
Cấu trúc it dùng để diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách hoặc sự kiện

Cấu trúc 8: Dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc khuyến nghị về một hành động.

It + be + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)

Ví dụ: 

  • It is recommended that tourists should carry their passports at all times. (Người ta khuyến nghị rằng du khách nên mang theo hộ chiếu mọi lúc.)
  • It is advised that you should get enough sleep before the exam. (Người ta khuyên rằng bạn nên ngủ đủ giấc trước kỳ thi.)
  • It is demanded that all employees should attend the meeting. (Người ta yêu cầu tất cả nhân viên tham gia cuộc họp.)
Cấu trúc it dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc khuyến nghị về một hành động
Cấu trúc it dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc khuyến nghị về một hành động

Chủ ngữ giả với there

Bên cạnh it, chủ ngữ giả với there cũng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Chủ ngữ giả này thường xuất hiện khi muốn diễn tả sự tồn tại của một sự vật, sự việc hoặc một hiện tượng nào đó. Vậy cách sử dụng there như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay!

Cách dùng chủ ngữ giả với there

Chủ ngữ giả there thường xuất hiện trong câu để thông báo về sự tồn tại của ai đó hoặc một sự vật nào đó. Khi sử dụng there làm chủ ngữ giả, động từ trong câu sẽ được chia theo danh từ phía sau. Một số trường hợp phổ biến khi sử dụng there bao gồm:

  • Nói về số lượng: Diễn tả số lượng của một sự vật cụ thể.
  • Diễn tả vị trí: Xác định vị trí của một vật hoặc người nào đó.
  • Giới thiệu một chủ đề mới: Đưa ra một thông tin hoặc một sự kiện chưa được đề cập trước đó.
  • Khi trong câu có đại từ bất định: Chỉ một sự vật hoặc sự việc không xác định rõ ràng.
Chủ ngữ giả There thường xuất hiện trong câu để thông báo về sự tồn tại của ai đó hoặc một sự vật
Chủ ngữ giả there thường xuất hiện trong câu để thông báo về sự tồn tại của ai đó hoặc một sự vật

Một số cấu trúc câu với chủ ngữ giả there

Cấu trúc 1: Được dùng để diễn tả sự tồn tại của một người, một vật hoặc một sự việc tại một địa điểm hoặc trong một tình huống nào đó.

There + be + Noun

Ví dụ: 

  • There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
  • There are many people in the room. (Có nhiều người trong phòng.)
  • There was a storm last night. (Tối qua có một cơn bão.)
Cấu trúc there dùng để diễn tả sự tồn tại của một người, một vật hoặc một sự việc
Cấu trúc there dùng để diễn tả sự tồn tại của một người, một vật hoặc một sự việc

Cấu trúc 2: Cấu trúc There + (V) + Noun ít phổ biến hơn There + be + Noun, nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là với các động từ chỉ sự chuyển động hoặc hành động xảy ra.

There + (V) + noun

Ví dụ: 

  • There came a loud noise from outside. (Có một tiếng động lớn phát ra từ bên ngoài.)
  • There remains a problem to be solved. (Vẫn còn một vấn đề cần được giải quyết.)
  • There appeared a strange light in the sky. (Xuất hiện một ánh sáng lạ trên bầu trời.)
Cấu trúc There + (V) + Noun ít phổ biến hơn There + be + Noun
Cấu trúc There + (V) + Noun ít phổ biến hơn There + be + Noun

Bài tập về chủ ngữ giả

Để nắm vững cách sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh, hãy thực hành với các bài tập sau. Mỗi bài tập tập trung vào một dạng câu phổ biến với chủ ngữ giả it và there.

Bài tập 1

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền it hoặc there vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp.

  1. ___ is important to drink enough water every day.
  2. ___ are many people in the park this morning.
  3. ___ was a big mistake to skip the final exam.
  4. ___ is a great idea to go on a picnic this weekend.
  5. ___ used to be a small shop near my house.
  6. ___ takes a lot of effort to learn a new language.
  7. ___ seems that she will not come to the party.
  8. ___ is nothing we can do about the problem now.
  9. ___ has been a long time since we last met.
  10. ___ was an accident on the main road this morning.
Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1. It is important to drink enough water every day.1. Điều quan trọng là uống đủ nước mỗi ngày.
2. There are many people in the park this morning.2. Có nhiều người trong công viên sáng nay.
3. It was a big mistake to skip the final exam.3. Bỏ kỳ thi cuối kỳ là một sai lầm lớn.
4. It is a great idea to go on a picnic this weekend.4. Đi picnic cuối tuần này là một ý tưởng tuyệt vời.
5. There used to be a small shop near my house.5. Trước đây có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.
6. It takes a lot of effort to learn a new language.6. Học một ngôn ngữ mới cần rất nhiều nỗ lực.
7. It seems that she will not come to the party.7. Có vẻ như cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.
8. There is nothing we can do about the problem now.8. Không có gì chúng ta có thể làm với vấn đề này bây giờ.
9. It has been a long time since we last met.9. Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.
10. There was an accident on the main road this morning.10. Đã có một vụ tai nạn trên đường chính sáng nay.
Đáp án bài 1

Bài tập 2

Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng chủ ngữ giả it hoặc there để làm cho câu tự nhiên hơn.

  1. Learning English is necessary.
    →  __________
  2. A lot of people are waiting outside the stadium.
    →  __________
  3. We should wake up early to catch the flight.
    →  __________
  4. Someone is knocking at the door.
    →  __________
  5. Traveling to new places is exciting.
    →  __________
  6. This bridge is 10 kilometers long.
    →  __________
  7. A strange noise was coming from the basement.
    →  __________
  8. Speaking in public can be difficult for some people.
    →  __________
  9. The weather is very hot today.
    →  __________
  10. The meeting starts at 9 AM.
    →  __________
Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1. → It is necessary to learn English.1. Học tiếng Anh là điều cần thiết.
2. → There are a lot of people waiting outside the stadium.2. Có rất nhiều người đang đợi bên ngoài sân vận động.
3. → It is important to wake up early to catch the flight.3. Dậy sớm để kịp chuyến bay là điều quan trọng.
4. → There is someone knocking at the door.4. Có ai đó đang gõ cửa.
5. → It is exciting to travel to new places.5. Đi du lịch đến những nơi mới thật thú vị.
6. → It is 10 kilometers from one end of this bridge to the other.6. Cây cầu này dài 10 km từ đầu này đến đầu kia.
7. → There was a strange noise coming from the basement.7. Có một âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.
8. → It can be difficult for some people to speak in public.8. Nói trước đám đông có thể khó khăn với một số người.
9. → It is very hot today.9. Hôm nay trời rất nóng.
10. → It is 9 AM when the meeting starts.10. Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
Đáp án bài 2

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner phía dưới để tập phản xạ sử dụng chủ ngữ giả trong câu cũng như luyện nói mỗi ngày cùng ELSA Premium nhé!

Câu hỏi thường gặp

Có lưu ý nào khi sử dụng chủ ngữ giả?

Chủ ngữ giả giúp câu văn trở nên trôi chảy, nhưng nếu lạm dụng, câu có thể kém tự nhiên và giảm sức biểu đạt. Việc sử dụng chủ ngữ giả cần phù hợp với ngữ cảnh để không làm câu văn trở nên rườm rà hoặc thiếu rõ ràng.

Ví dụ:

  • It is surprising that he won the competition. (Thật ngạc nhiên khi anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    → His victory in the competition is surprising. (Chiến thắng của anh ấy trong cuộc thi thật đáng ngạc nhiên.)
  • There were many problems in the project. (Có nhiều vấn đề trong dự án.)
    → The project faced many problems. (Dự án gặp phải nhiều vấn đề.)

Chủ ngữ giả đóng vai trò gì trong ngữ pháp tiếng Anh?

Chủ ngữ giả đóng vai trò giúp câu văn hoàn chỉnh khi không có một chủ ngữ cụ thể. Chúng thường được dùng để nói về thời gian, thời tiết, khoảng cách hoặc thể hiện ý kiến, quan điểm.

Ví dụ:

  • It is important to practice speaking English every day. (Việc luyện nói tiếng Anh mỗi ngày rất quan trọng.)
    It ở đây là chủ ngữ giả, còn chủ ngữ thật là to practice speaking English every day.
  • There seems to be a mistake in this report. (Dường như có một lỗi trong báo cáo này.)
    There là chủ ngữ giả, giúp câu diễn đạt sự tồn tại của một lỗi.

>> Xem thêm:

Chủ ngữ giả là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp, đặc biệt là các cấu trúc trên mức cơ bản, hãy tìm hiểu thêm về mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak để ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp nhé!