Cohesive devices chính là chìa khóa để bài viết IELTS của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao bài viết của mình đôi khi lại “rối rắm” và khó hiểu? Câu trả lời có thể nằm ở việc sử dụng cohesive devices. Những từ nối nhỏ bé này đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên một bài viết IELTS mạch lạc và ấn tượng. Cùng ELSA Speak khám phá cách tận dụng tối đa sức mạnh của cohesive devices nhé!

Cohesive devices là gì? Vai trò của Cohesive devices

Cohesive devices là gì?

Cohesive devices là gì?

Cohesive devices (từ nối, từ liên kết) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu văn và đoạn văn với nhau một cách logic và mạch lạc. Chúng đóng vai trò như những cây cầu, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của người viết hoặc người nói.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ về Cohesive devices:

  • The public transport in this city is unreliable and it’s cheap. (Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này không đáng tin cậy và rẻ.)
  • Moreover, the career span for women is shorter than men’s. (Hơn nữa, thời gian sự nghiệp của phụ nữ ngắn hơn nam giới.)

Vai trò của Cohesive devices trong IELTS Writing

Cohesive devices giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng, giúp bài viết hoặc bài nói trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nắm bắt mối quan hệ giữa các câu, các đoạn văn, từ đó hiểu rõ hơn về nội dung được trình bày. iệc sử dụng cohesive devices một cách hợp lý sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn. Cohesive devices giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thuyết phục hơn.

Chiếm 25% điểm cùng với coherence (tính mạch lạc), yếu tố cohesive devices xuất hiện xuyên suốt trong bảng đánh giá từ band 5 đến band 8. Cụ thể về các quy định liên quan đến từ nối như sau:

Band điểm IELTS WritingQuy định về cohesive devices
Band 5Dùng không chính xác, tần suất ít hoặc lạm dụng từ nối
Band 6Dùng từ nối hiệu quả nhưng mắc lỗi sai về tính liên kết trong câu
Band 7Dùng lượng từ nối phù hợp nhưng vẫn mắc lỗi nhỏ, phân bổ từ nối không đồng đều
Band 8Dùng thành thạo và chính xác từ nối, kiểm soát các khía cạnh về tính liên kết

Phân loại từ nối (Cohesive devices) trong IELTS Writing

Từ nối dùng để chỉ thứ tự trình bày thông tin

Bạn có thể hình dung cohesive devices như những “dấu mốc” giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của ý tưởng trong bài viết của bạn.

Từ nối dùng để chỉ thứ tự trình bày thông tin
Firstly / Secondly / Thirdly / Finally: Thứ nhất / Thứ hai / Thứ ba / Cuối cùngFinally, I will give my opinion and recommendation. (Cuối cùng, tôi sẽ đưa ra ý kiến ​​và đề xuất của mình)
Next / Then / After that / Subsequently: Tiếp theo/ Sau đó/Sau đó/Sau đóSubsequently, new guidelines were issued to all employees. (Sau đó, các hướng dẫn mới đã được ban hành cho tất cả nhân viên.)
Before / After / During / While: Trước/ Sau/ Trong/ Trong khiThe tree must be bent while it is young. (Cây phải được uốn cong khi còn non.)
Meanwhile: Trong khi đóMother went shopping; meanwhile, I cleaned the house. (Mẹ đi mua sắm, trong lúc đó tôi dọn dẹp nhà cửa.)
Simultaneously: Đồng thờiSimultaneously, he pursued an interest in archaeology. (Đồng thời, ông theo đuổi sở thích về khảo cổ học.)

Từ nối dùng để bổ sung thêm thông tin

Cohesive devices không chỉ giúp bạn kết nối các ý tưởng mà còn là công cụ đắc lực để bạn mở rộng lập luận. Bạn có thể sử dụng chúng để bổ sung thông tin chi tiết cho một ý chính hoặc đưa ra những góc nhìn mới, làm phong phú cho bài viết của mình.

And: VàFair and softly go far in a day. (Nhẹ nhàng và êm ái có thể đi xa trong một ngày.)
Also: CũngThere is also a golf course five miles away. (Ngoài ra còn có một sân golf cách đó năm dặm.)
As well as: Cũng nhưBusiness makes a man as well as tries him. (Kinh doanh vừa rèn luyện vừa thử thách con người.)
Furthermore/Moreover:Hơn nữa  Furthermore, there was no affidavit explaining their absence. (Hơn nữa, không có bản tuyên thệ nào giải thích sự vắng mặt của họ.)
In addition: Thêm vào đóIn addition to the thick fog, there was a heavy swell. (Ngoài sương mù dày đặc, còn có sóng lớn.)
Along with  / Together with: Cùng vớiThe letters were held together with a paperclip. (Các chữ cái được giữ lại với nhau bằng một chiếc kẹp giấy.)
Alongside: Bên cạnhJunior nurses usually work alongside more senior nurses. (Điều dưỡng viên mới vào nghề thường làm việc cùng với điều dưỡng viên cao cấp hơn.)

Từ nối dùng để nhấn mạnh thông tin

Để tăng cường sức nặng cho lập luận của mình, bạn có thể sử dụng các cohesive devices để nhấn mạnh một điểm quan trọng. 

Above all: Trên hếtAbove all, I love Mark Twain. (Trên hết, tôi yêu Mark Twain.)
Most importantly: Quan trọng nhấtMost importantly, you must keep a record of everything you do. (Quan trọng nhất là bạn phải ghi lại mọi việc mình làm.)
Especially: Đặc biệtI love Italy, especially in summer. (Tôi yêu nước Ý, đặc biệt là vào mùa hè.)
Particularly/ Specifically: Cụ thểWe are aiming our campaign specifically at young people. (Chúng tôi hướng chiến dịch của mình tới những người trẻ tuổi.)
Indeed: Quả thựcIndeed, he is one of the best writers in the world. (Thật vậy, ông là một trong những nhà văn xuất sắc nhất thế giới.)
In fact / Actually:Thật raHe actually likes broccoli. (Thực ra anh ấy thích bông cải xanh.)

Từ nối dùng để chỉ nguyên nhân – kết quả

Cohesive devices giúp bạn làm rõ hậu quả của một hành động, sự kiện hoặc tình huống. Nhờ đó, bài viết của bạn trở nên logic và thuyết phục hơn.

Từ nối dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả
As a result: Kết quả làAs a result, he had to leave. (Kết quả là anh ấy phải rời đi.)
Consequently: Do đóHe studied hard. Consequently, he passed the exam. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ. Kết quả là, anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
Therefore / Thus:  Vì thếI was ill, and therefore could not come. (Tôi bị ốm nên không thể đến được.)
For this reason: Vì lý do nàyThat is why I came early. (Đó là lý do tại sao tôi đến sớm.)
Because of this: Vì điều nàyBecause of this, the tobacco industry has been legally obliged for some years now to print health warnings on packets. (Vì lý do này, trong nhiều năm trở lại đây, ngành công nghiệp thuốc lá đã có nghĩa vụ pháp lý phải in cảnh báo sức khỏe trên bao thuốc.)
That is why: Đó là lý do tại saoThe weather forecast predicted rain. That is why I brought an umbrella. (Dự báo thời tiết nói rằng sẽ có mưa. Đó là lý do tại sao tôi mang theo ô.)
So / Then: Vì vậy / Sau đóAs is the husband, so is the wife. (Chồng thế nào, vợ thế ấy.)

Từ nối dùng để đưa ra lý do, lời giải thích

Bạn có thể sử dụng các Cohesive devices để đưa ra lời giải thích hoặc lý do cho những luận điểm đã đề cập. Điều này có thể giúp thể hiện sự hiểu biết và phân tích của bạn về chủ đề hoặc vấn đề. 

Because / Since / As: Bởi vìThis suitcase won’t lock because it is too full.(Chiếc vali này không khóa được vì nó quá đầy.)
Owing to / Due to
Because of: Bởi vì
The company went bankrupt because of its poor management.(Công ty đã phá sản vì quản lý kém.)
In order to / So as to: ĐểI meditate in order to relax. (Tôi thiền để thư giãn.)
So that: Để màThey are specially packaged so that they stack easily. (Chúng được đóng gói đặc biệt để có thể xếp chồng lên nhau dễ dàng.)

Từ nối dùng để đưa ra bằng chứng, ví dụ minh họa

Bạn có thể sử dụng các từ nối  để đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng hỗ trợ quan điểm hoặc lập luận của mình. Điều này có thể giúp làm cho bài viết của bạn thuyết phục và đáng tin cậy hơn.

Such as: Chẳng hạn như  Avoid unhealthy foods such as hamburgers and chips.(Tránh các thực phẩm không lành mạnh như hamburger và khoai tây chiên.)
Including: Bao gồmThe price is £25.50, including postage and packing.(Giá là 25,50 bảng Anh, bao gồm bưu phí và đóng gói.)
For example/ For instance: Ví dụ nhưFor instance, lasers could cut cloth into small segments.(Ví dụ, tia laser có thể cắt vải thành những đoạn nhỏ.)
To illustrate: Để minh họaTo illustrate, consider a discount security with 246 days to maturity with a discount rate of 9.43 percent. (Để minh họa, hãy xem xét một chứng khoán chiết khấu có thời hạn đáo hạn là 246 ngày với tỷ lệ chiết khấu là 9,43 phần trăm.)
In terms of: Về mặtFemininity is still defined in terms of beauty.(Sự nữ tính vẫn được định nghĩa dựa trên vẻ đẹp.)
According to: Theo nhưCut the coat according to the cloth. (Cắt áo khoác theo chất liệu vải.)
Based on: Được dựa trênThe conclusion of the report is based on extensive research conducted over several years. (Kết luận của báo cáo được dựa trên nghiên cứu sâu rộng trong nhiều năm.)

Từ nối dùng để chỉ sự đối lập, so sánh

Từ nối dùng để chỉ sự đối lập, so sánh
But: NhưngShe is intelligent, but she is also very humble. (Cô ấy thông minh, nhưng cô ấy cũng rất khiêm tốn.)
However/ Nevertheless / Nonetheless: Tuy nhiênHowever, some of them try to make good use of their vacations in gaining their working experiences in summer. (Tuy nhiên, một số người cố gắng tận dụng kỳ nghỉ của mình để tích lũy kinh nghiệm làm việc vào mùa hè.)
On the other hand: Mặt khácOn the other hand, many women choose to go out to work. (Mặt khác, nhiều phụ nữ lại chọn ra ngoài làm việc.)
On the contrary / Conversely: Ngược lạiConversely, you might say that it is ridiculous.(Ngược lại, bạn có thể nói rằng điều đó thật nực cười.)
Although / Even though / Though  Despite / In spite of: Mặc dùEven though we are apart, you are in my heart this season. (Mặc dù chúng ta xa nhau, nhưng anh vẫn luôn ở trong trái tim em mùa này.)

Từ nối dùng để đưa ra tóm tắt, kết luận

Bạn có thể sử dụng cohesive devices để tổng kết những ý chính và rút ra kết luận cuối cùng cho bài viết của mình, giúp người đọc nắm bắt được quan điểm tổng quan của bạn về vấn đề.

In conclusion / To conclude / To sum up: Tóm lại/Kết luận/Tóm lạiIn conclusion, walking is a cheap, safe, enjoyable and readily available form of exercise. (Tóm lại, đi bộ là hình thức tập thể dục rẻ, an toàn, thú vị và dễ thực hiện.)
In short / In brief / In summary: Tóm tắtIn brief, I have made up my mind to quit my job. (Tóm lại, tôi đã quyết định nghỉ việc.)
All in all / Overall / On the whole: Nói chungOn the whole, I’m in favor of the idea.( Nhìn chung, tôi ủng hộ ý tưởng này.) 

Các danh từ và đại từ thay thế (Reference và Substitution)

One, ones, something, anything, everything, nothing: Cái, những cái, một cái gì đó, bất cứ cái gì, mọi thứ, không có gìI don’t like apples, but I like ones with red skin. (Tôi không thích táo, nhưng tôi thích những quả có vỏ màu đỏ.)
He, she, it, they, we, you: Anh ấy, cô ấy, nó, họ, chúng ta, bạnJohn is a doctor. He works at the hospital. John là một bác sĩ. (Anh ấy làm việc ở bệnh viện.)
His, her, its, their, our, your: Của anh ấy, của cô ấy, của nó, của họ, của chúng ta, của bạnThis is my book, and that is yours. (Đây là sách của tôi, và kia là của bạn.)
This, that, these, those: Cái này, cái kia, những cái này, những cái kiaThis is a pen, and that is a pencil. (Cái này là bút, và cái kia là bút chì.)
Some, any, no, every, each, all, both, either, neither: Một số, bất kỳ, không, mọi, mỗi, tất cả, cả hai, một trong hai, không cái nàoSome people like coffee, while others prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)

Những lỗi thường gặp khi dùng Cohesive devices

Những lỗi thường gặp khi dùng Cohesive devices

Khi sử dụng cohesive devices trong bài viết, các bạn học cần lưu ý tránh lạm dụng từ nối. Việc lặp đi lặp lại quá nhiều từ nối như “however”, “therefore”, “for example” có thể khiến bài viết trở nên cứng nhắc và khó đọc, ảnh hưởng đến tính mạch lạc của bài.

Ví dụ: Câu “To start with, government need to take action. For example, they could raise taxes on imported goods. However, this will likely cause tensions with other nations. Therefore, they should look into other options. For one thing, they could…” là một ví dụ điển hình.

Phân tích ví dụ: Thay vì sử dụng quá nhiều từ nối, chúng ta có thể thay thế bằng các cấu trúc câu đa dạng hơn, hoặc sử dụng các từ nối khác nhau để tạo sự phong phú cho bài viết.

Lỗi sai tiêp theo mà thí sinh hay mắc phải đó là sử dụng từ nối mang nghĩa không phù hợp ngữ cảnh sẽ khiến bài viết khó hiểu và không truyền tải đúng nội dung đến người đọc.

Ví dụ: Some politicians have suggested increasing the number of police officers in urban areas as a means of controlling crime. Therefore However, it has been argued that this may create further social problems.

Phân tích ví dụ: Từ “However” ở đây là không cần thiết vì ý nghĩa đã được thể hiện rõ qua câu trước đó. Thay vì dùng “Therefore” một cách không chính xác, chúng ta có thể dùng “However” để thể hiện sự đối lập giữa hai ý kiến.

Bởi vậy các bạn cần cẩn thận lựa chọn từ nối để đảm bảo nội dung bài viết cũng như tránh mất điểm Coherence and Cohesion.

Việc lựa chọn từ nối phù hợp là yếu tố quan trọng để tạo nên một bài viết IELTS Writing mạch lạc và chuyên nghiệp. Nhiều bạn thường mắc phải lỗi sử dụng những từ nối không phù hợp với ngữ cảnh hoặc quá cũ kỹ, khiến bài viết trở nên kém tự nhiên và không đạt được điểm số cao.

Ví dụ: 

  • Last but not least, people should be wise when using credit cards. Mặc dù “Last but not least” là một cụm từ phổ biến, nhưng nó thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Trong bài thi IELTS, chúng ta nên ưu tiên sử dụng những từ nối trang trọng hơn như “Finally” hoặc “In conclusion”.
  • To recapitulate, people should be wise when using credit cards. Từ “To recapitulate” có nghĩa là “tóm tắt lại” nhưng nó đã trở nên lỗi thời và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng những từ nối thông dụng hơn như “In summary” hoặc “To sum up”.

Bài tập và đáp án về Cohesive devices

Bài tập và đáp án về Cohesive devices

Bài tập

1. …………………. he study harder, he won’t win the scholarship.

a. Unless

b. Because

c. If

d. In order that

2. The countryside air is fresh, …………………. It’s not polluted.

a. However

b. Whenever

c. Moreover

d. Beside

3. My teacher explained the lesson slowly …………………. I might understand him.

a. and

b. so that

c. if not

d. or

4. …………………. I  go to the theater with her, she shall go alone.

a. Because of

b. Because

c. Unless

d. When

5. My mother was sick. …………………. , I had to stay at home to look after her.

a. But

b. However

c. So

d. Therefore

6. She asked me to wait for her; …………………. , she didn’t turn back.

a. but

b. however

c. so

d. therefore

7. I’ll have coffee __________ tea for breakfast, as I prefer a strong caffeine kick in the morning.

a. and

b. but

c. or

d. so

8. Rose wanted to go to the concert, __________ she couldn’t get tickets due to the high demand.

a. and

b. but

c. or

d. because

9. Jack enjoys both playing soccer __________ watching basketball, which makes him a well-rounded sports enthusiast.

a. and

b. but

c. or

d. so

10. I’d like some ice cream __________ a piece of cake, but I can’t decide which one.

a. and

b. but

c. or

d. so

Đáp án

1. A
2. C
3. B
4. C
5. D
6. B
7. C
8. B
9. A
10. C

Câu hỏi thường gặp

Cohesive devices có thường dùng trong IELTS Speaking không?

Chắc chắn rồi! Cohesive devices (từ nối) đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong cả bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Việc sử dụng linh hoạt các từ nối giúp cho bài nói của bạn trở nên mạch lạc, trôi chảy và dễ hiểu hơn.

Các từ nối (cohesive devices) nào thường gặp trong IELTS Speaking?

Việc sử dụng các từ nối (cohesive devices) một cách linh hoạt sẽ giúp bài nói IELTS Speaking của bạn trở nên trôi chảy và mạch lạc hơn. Dưới đây là một số nhóm từ nối thường gặp và ví dụ cụ thể:

Các nhóm từ nối thường gặp trong IELTS Speaking:

Để nối tiếp ý:

  • And
  • Also
  • As well as
  • Moreover
  • Furthermore
  • In addition

Để đưa ra ví dụ:

  • For example
  • For instance
  • Such as
  • Like
  • To illustrate

Để diễn tả sự tương phản:

  • However
  • Nevertheless
  • On the other hand
  • In contrast
  • While

Để diễn tả nguyên nhân – kết quả:

  • Because
  • Since
  • As
  • Therefore
  • Consequently
  • As a result

Để diễn tả sự sắp xếp:

  • Firstly
  • Secondly
  • Finally
  • Then
  • Next

Để nhấn mạnh:

  • In fact
  • Actually
  • Indeed
  • Especially

Để kết luận:

  • In conclusion
  • To sum up
  • In summary

>> Xem thêm: 

Hy vọng rằng, với những kiến thức mà ELSA Speak vừa tổng hợp, giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng các nhóm từ nối Cohesive Devices, nhờ đó mà tự tin đương đầu với kỳ thi IELTS sắp tới của mình. ELSA Speak chúc các bạn có 1 quá trình ôn luyện thi IELTS Speaking tại nhà hiệu quả và đạt được mục tiêu của bản thân mình!