Trong tiếng Anh, come into là gì? Đây là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để chỉ việc thừa kế tài sản, đạt được điều gì đó hoặc liên quan đến một tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng come into, các cụm từ đi kèm và bài tập vận dụng giúp bạn ghi nhớ hiệu quả!

Come into là gì?

Come into là một cụm động từ tiếng Anh thường dùng trong văn nói và văn viết. Về nghĩa chung, cụm từ này thường diễn tả sự bắt đầu có được một điều gì đó như tài sản, quyền lực, ảnh hưởng… Tuy nhiên, come into còn có nhiều cách hiểu khác nhau tùy theo từng ngữ cảnh sử dụng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bạn có thể tham khảo các nghĩa phổ biến qua bảng dưới đây:

Ý nghĩaNgữ cảnh sử dụngVí dụ
Thừa kế tài sản, tiền bạcKhi ai đó nhận được tài sản, tiền bạc sau khi một người qua đờiShe came into a large fortune after her grandfather passed away. (Cô ấy thừa kế một gia tài lớn sau khi ông cô qua đời.)
Trở nên quan trọng, có ảnh hưởngKhi một điều gì đó bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong một tình huốngGood communication skills come into play in team projects. (Kỹ năng giao tiếp tốt trở nên quan trọng trong các dự án nhóm.)
Đạt được điều gì đó (quyền lực, địa vị, trách nhiệm)Khi ai đó đạt được một vị trí, vai trò hoặc quyền lực nào đóAfter years of hard work, she finally came into power. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã nắm quyền lực.)
Bắt đầu có hiệu lực, có hiệu quảKhi một luật lệ, quy định hoặc thay đổi bắt đầu có hiệu lựcThe new policy comes into effect next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
Các khái niệm của come into trong tiếng Anh
Các khái niệm của come into
Các khái niệm của come into

Cách dùng cụm động từ come into

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Come into + somethingThừa kế tài sản, tiền bạcShe came into a huge inheritance after her father passed away. (Cô ấy thừa kế một khoản tài sản lớn sau khi cha cô qua đời.)
He came into a lot of money when his grandfather left him in the will. (Anh ấy nhận được một số tiền lớn khi ông anh ấy để lại trong di chúc.)
Come into + power/positionĐạt được quyền lực, địa vịThe young politician came into power after winning the election. (Chính trị gia trẻ đã nắm quyền sau khi thắng cử.)
She came into leadership after years of hard work. (Cô ấy lên làm lãnh đạo sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
Come into + effect/forceBắt đầu có hiệu lực, có hiệu quảThe new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
The agreement came into force in January. (Thỏa thuận đã có hiệu lực vào tháng Một.)
Come into + play/useBắt đầu có ảnh hưởng, trở nên quan trọngTeamwork skills come into play when working on big projects. (Kỹ năng làm việc nhóm trở nên quan trọng khi thực hiện các dự án lớn.)
The new software came into use last year. (Phần mềm mới bắt đầu được sử dụng vào năm ngoái.)
Cách dùng cụm động từ come into
Cách dùng cụm động từ come into
Cách dùng cụm động từ come into

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come into

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa/Phiên âmNghĩaVí dụ
Inherit
/ɪnˈherɪt/
Thừa kế tài sản, quyền lợi từ ai đóShe inherited a house from her grandmother. (Cô ấy thừa kế một ngôi nhà từ bà của mình.)
Acquire
/əˈkwaɪər/
Đạt được, có được điều gì (quyền lực, tài sản)He acquired a large fortune after the deal. (Anh ấy có được một gia tài lớn sau thương vụ.)
Gain
/ɡeɪn/
Đạt được, thu được (vị trí, quyền lực)She gained power after the election. (Cô ấy giành được quyền lực sau cuộc bầu cử.)
Receive
/rɪˈsiːv/
Nhận được thứ gì (tài sản, sự giúp đỡ)He received a generous donation from a charity. (Anh ấy nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một tổ chức từ thiện.)
Attain
/əˈteɪn/
Đạt được điều gì đó sau quá trình cố gắngShe attained a leadership position after years of hard work. (Cô ấy đạt được vị trí lãnh đạo sau nhiều năm nỗ lực.)
Từ đồng nghĩa của come into
Từ đồng nghĩa của come into
Từ đồng nghĩa của come into

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa/Phiên âmNghĩaVí dụ
Lose
/luːz/
Mất đi thứ gì đó (tài sản, quyền lực)He lost his inheritance due to bad investments. (Anh ấy mất đi phần thừa kế vì các khoản đầu tư thất bại.)
Forfeit
/ˈfɔː.fɪt/
Bị tước đoạt, mất quyền sở hữuHe forfeited his right to the property after breaking the contract. (Anh ấy bị tước quyền sở hữu tài sản sau khi vi phạm hợp đồng.)
Give up
/ɡɪv ʌp/
Từ bỏ quyền lợi, tài sản hoặc vị tríShe gave up her position as CEO to focus on her family. (Cô ấy từ bỏ vị trí CEO để tập trung vào gia đình.)
Surrender
/səˈren.dər/
Đầu hàng, từ bỏ quyền lợi hoặc tài sảnThe company surrendered its market share to competitors. (Công ty đã nhường thị phần của mình cho đối thủ.)
Relinquish
/rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/
Từ bỏ, buông bỏ quyền lực hoặc tài sảnHe reluctantly relinquished control of the business. (Anh ấy miễn cưỡng từ bỏ quyền kiểm soát công ty.)
Từ trái nghĩa của come into
Từ trái nghĩa của come into
Từ trái nghĩa của come into

Các phrasal verb kết hợp với come thông dụng nhất

Phrasal verb/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Come across
/kʌm əˈkrɔːs/
Tình cờ gặp, tình cờ tìm thấyI came across an old diary while cleaning my room. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ khi dọn phòng.)
Come along
/kʌm əˈlɔːŋ/
Tiến triển, đi cùng ai đóA new opportunity came along, so I took it. (Một cơ hội mới xuất hiện, vì vậy tôi đã nắm lấy nó.)
Come apart
/kʌm əˈpɑːrt/
Vỡ ra, tách rờiThe old book came apart in my hands. (Cuốn sách cũ rời ra trong tay tôi.)
Come around
/kʌm əˈraʊnd/
Tỉnh lại, thay đổi quan điểmHe finally came around to my way of thinking. (Cuối cùng anh ấy cũng chấp nhận quan điểm của tôi.)
Come at
/kʌm æt/
Tấn công ai đóThe dog came at the stranger aggressively. (Con chó lao vào người lạ một cách hung dữ.)
Come back
/kʌm bæk/
Quay lại, trở vềShe came back from Paris last night. (Cô ấy đã trở về từ Paris tối qua.)
Come down
/kʌm daʊn/
Giảm xuống (giá cả), sụp đổHouse prices have come down recently. (Giá nhà đã giảm gần đây.)
Come in
/kʌm ɪn/
Đi vào, gia nhậpPlease come in and have a seat. (Vui lòng vào trong và ngồi xuống.)
Come off
/kʌm ɒf/
Thành công, diễn ra theo kế hoạchThe event came off better than expected. (Sự kiện diễn ra thành công hơn mong đợi.)
Come up with
/kʌm ʌp wɪð/
Nảy ra ý tưởng, tìm ra giải phápShe came up with a brilliant idea. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.)
Các phrasal verb kết hợp với come thông dụng nhất
Các phrasal verb kết hợp với come thông dụng nhất
Các phrasal verb kết hợp với come thông dụng nhất

>> Có thể bạn chưa biết: Đừng bỏ lỡ cơ hội học phát âm chuẩn bản xứ trọn đời với giá chỉ 1.756K – Nhấn vào banner để sở hữu ngay ELSA Pro!

Các câu hỏi thường gặp

Come out là gì?

Come out có nghĩa là xuất hiện, lộ ra, được xuất bản, hoặc được tiết lộ.

Ví dụ: The sun came out after the rain. (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa.)

Come into play là gì?

Come into play có nghĩa là bắt đầu có ảnh hưởng, được áp dụng hoặc bắt đầu hoạt động.

Ví dụ: New rules will come into play next month. (Các quy tắc mới sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng tới.)

Come into conflict là gì?

Come into conflict có nghĩa là xảy ra mâu thuẫn, đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She came into conflict with her manager over the proposal. (Cô ấy mâu thuẫn với quản lý về bản đề xuất.)

Come into view là gì?

Come into view có nghĩa là xuất hiện trong tầm mắt, trông thấy được.

Ví dụ: The city skyline came into view as we approached. (Đường chân trời của thành phố hiện ra trước mắt khi chúng tôi tiến đến gần.)

Come into a fortune là gì?

Come into a fortune có nghĩa là thừa hưởng một khoản tiền lớn, trúng số, hoặc trở nên giàu có bất ngờ.

Ví dụ: He came into a fortune when his great-aunt passed away. (Anh ấy thừa hưởng gia tài lớn khi bà cô qua đời.)

Come into contact with là gì?

Come into contact with có nghĩa là tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì, thường là lần đầu tiên.

Ví dụ: During her internship, she came into contact with many professionals. (Trong thời gian thực tập, cô ấy tiếp xúc với nhiều chuyên gia.)

Come into force là gì?

Come into force có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực, thường dùng với luật pháp hoặc quy định.

Ví dụ: The new environmental law came into force on April 1st. (Luật môi trường mới bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4.)

>> Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Cho dạng đúng của come into

Điền dạng đúng của “come into” vào chỗ trống:

  1. She ______ a huge inheritance after her grandfather passed away.
  2. New safety regulations will ______ force next month.
  3. As the ship moved closer, the island gradually ______ view.
  4. His personal feelings should not ______ play when making a decision.
  5. They often ______ conflict over financial matters.
  6. When the company merged, many new opportunities ______ existence.
  7. A new technology has ______ use in the automotive industry.
  8. The law ______ force on January 1st.
  9. He ______ a lot of money after winning the lawsuit.
  10. The theory only recently ______ consideration in scientific discussions.

Đáp án:

  1. came into
  2. come into
  3. came into
  4. come into
  5. come into
  6. came into
  7. has come into
  8. came into
  9. came into
  10. has come into

Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây:

  1. The new law will ______ effect starting next year.
    a) come into
    b) come in
    c) come up
  2. She was lucky to ______ a great fortune from her late aunt.
    a) come across
    b) come into
    c) come up
  3. The issue of climate change has ______ play in recent political debates.
    a) come into
    b) come in
    c) come across
  4. When we reached the hilltop, a breathtaking view suddenly ______ sight.
    a) came into
    b) came in
    c) came across
  5. The two companies ______ conflict over the ownership of the new technology.
    a) came into
    b) came in
    c) came across
  6. After years of research, the scientist’s theory finally ______ acceptance.
    a) came into
    b) came across
    c) came at
  7. The new contract will ______ effect starting next quarter.
    a) come into
    b) come across
    c) come out
  8. His childhood experiences often ______ play in his novels.
    a) come into
    b) come up
    c) come across
  9. As the fog cleared, the mountain peak ______ view.
    a) came into
    b) came up
    c) came across
  10. The country recently ______ a large sum of foreign investments.
    a) came into
    b) came up
    c) came in
Câu12345678910
Đáp ánABAAAAAAAA

>> Xem thêm:

Come into là một cụm động từ thuộc danh mục từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa như thừa kế tài sản, bắt đầu có hiệu lực hoặc trở nên quan trọng. Việc nắm vững khái niệm come into là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và viết luận hiệu quả hơn. Để sử dụng đúng ngữ cảnh và phát âm chuẩn, bạn có thể luyện tập với ứng dụng ELSA Speak và thực hành thường xuyên qua các bài tập.