Trong tiếng Anh, các động từ Comprise, Compose, Consist of và Include đều dùng để diễn đạt ý nghĩa bao gồm. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Vậy Comprise là gì? Sự khác biệt giữa Comprise, Compose, Consist of và Include là gì? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên!

Comprise là gì?

Comprise /kəmˈpraɪz/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bao gồm, gồm có hoặc tạo thành.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, comprise có nghĩa là “to have things or people as parts or members; to consist of”.

Ví dụ

  • The university comprises five different faculties, including medicine and engineering. (Trường đại học này bao gồm 5 khoa khác nhau, trong đó có Y Dược và Kỹ thuật.)
  • Her duties comprise managing the team and coordinating with other departments. (Công việc của cô ấy bao gồm quản lý nhóm và phối hợp với các phòng ban khác.)
Comprise có nghĩa bao gồm, gồm có hoặc tạo thành
Comprise có nghĩa bao gồm, gồm có hoặc tạo thành

Cách dùng cấu trúc câu với Comprise

Dưới đây là chi tiết cấu trúc câu với comprise để bạn có thể tham khảo:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Comprise + N (số nhiều)Được sử dụng khi chủ ngữ bao gồm nhiều thành phần.The book comprises ten chapters. (Cuốn sách gồm 10 chương.)
Be comprise of + NDùng ở dạng bị động, dùng để nhấn mạnh thành phần cấu tạo nên một tổng thể. Thường được dùng phổ biến trong văn bản học thuật, báo cáo, tài liệu chuyên ngành.The course is comprised of three main parts: theory, practice, and assessment. (Khóa học được cấu thành từ 3 phần chính: lý thuyết, thực hành và đánh giá.)
Bảng cấu trúc comprise

Lưu ý: Cấu trúc comprise of chỉ được dùng trong trường hợp ở dạng bị động  (Be comprise of + N) hoặc đôi khi xuất hiện trong văn phong không chính thức. Còn cấu trúc đúng chuẩn của comprise sẽ không có giới từ of đi cùng, bởi bản thân động từ này đã mang ý nghĩa là bao gồm, gồm có.

Cách dùng cấu trúc câu với Comprise
Cách dùng cấu trúc câu với Comprise

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprise

Trong tiếng Anh, comprise mang nghĩa bao gồm, gồm có. Để diễn đạt đa dạng và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với comprise phù hợp thay thế trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết ngay dưới đây:

Từ đồng nghĩa

Để diễn đạt ý nghĩa bao gồm, gồm có, thay vì sử dụng từ comprise, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác trong bảng dưới đây:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Include
/ɪnˈkluːd/
Bao gồm (thêm một phần trong tổng thể)The tour includes a visit to the museum. (Chuyến tham quan bao gồm cả việc ghé thăm bảo tàng.)
Contain
/kənˈteɪn/
Chứa đựng, bao gồm bên trongThe box contains old photographs. (Chiếc hộp chứa những bức ảnh cũ.)
Consist of
/kənˈsɪst əv/
Gồm có các thành phần (tương đương comprise)The class consists of 20 students. (Lớp học gồm 20 học sinh.)
Be composed of
/biː kəmˈpəʊzd əv/
Được cấu thành từ nhiều phần tửThe team is composed of experts in different fields. (Đội được cấu thành từ các chuyên gia ở nhiều lĩnh vực.)
Be made up of
/biː meɪd ʌp əv/
Được tạo nên từ nhiều bộ phậnThe committee is made up of five members. (Ủy ban được tạo thành từ 5 thành viên. (Ủy ban được tạo thành từ 5 thành viên.))
Các từ đồng nghĩa với comprise
Các từ đồng nghĩa với comprise
Các từ đồng nghĩa với comprise

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với comprise để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Exclude
/ɪkˈskluːd/
Loại trừ, không bao gồmThe price excludes taxes. (Giá này không bao gồm thuế.)
Omit
/əˈmɪt/
Bỏ sót, bỏ quaThe report omits important details. (Báo cáo này bỏ sót những chi tiết quan trọng.)
Lack
/læk/
Thiếu, không cóThe team lacks experienced players. (Đội bóng thiếu những cầu thủ giàu kinh nghiệm.)
Miss out
/mɪs aʊt/
Bỏ sót, bỏ qua (thường dùng trong văn nói)The list misses out several key names. (Danh sách này bỏ sót vài cái tên quan trọng.)
Exclude from
/ɪkˈskluːd frəm/
Bị loại ra khỏiHe was excluded from the group. (Anh ấy bị loại khỏi nhóm.)
Các từ trái nghĩa với comprise
Các từ trái nghĩa với comprise
Các từ trái nghĩa với comprise

Phân biệt Comprise, Compose, Consist of & Include

Comprise, compose, consist of và include đều dùng để diễn đạt ý nghĩa bao gồm. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:

Phân biệtCách dùngVí dụ
CompriseCó nghĩa là bao gồm có, bao gồm toàn bộ thành phần. Thường mang ý nghĩa trang trọng, dùng nhiều trong học thuật, văn viết.The country comprises 50 states. (Quốc gia này gồm 50 bang.)
ComposeCó nghĩa là tạo nên, cấu thành.The committee is composed of 10 members. (Ủy ban được cấu thành từ 10 thành viên.)
Consist ofCó nghĩa là gồm có, tuy nhiên phổ biến hơn comprise, thường được sử dụng ở cả văn nói và văn viết.The team consists of 11 players. (Đội gồm 11 cầu thủ.)
IncludeNghĩa là bao gồm, có chứa. Khác với comprise ở chỗ không nhất thiết liệt kê toàn bộ thành phần, chỉ nêu một phần trong tập hợp.The price includes service charge. (Giá đã bao gồm phí dịch vụ.)
Phân biệt Comprise, Compose, Consist of & Include
Phân biệt Comprise, Compose, Consist of & Include
Phân biệt Comprise, Compose, Consist of & Include

Câu hỏi thường gặp

Comprise đi với giới từ gì?

Thông thường, comprise có thể không đi với giới từ. Tuy nhiên, khi muốn nhấn mạnh thành phần cấu tạo nên một tổng thể, ở dạng bị động comprise có thể đi với giới từ of (dạng be comprised of).

Ví dụ: The United Kingdom is comprised of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland. (Vương quốc Anh được cấu thành từ 4 quốc gia: Anh, Scotland, xứ Wales và Bắc Ireland.)

Comprise + gì?

Comprise thường đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ: The continent comprises 54 countries. (Châu Phi gồm 54 quốc gia.)

Be comprised of là gì?

Be comprised of là dạng bị động của động từ comprise, mang ý nghĩa là được cấu thành từ, được tạo thành bởi, bao gồm.

Ví dụ: The software package is comprised of several modules that work together. (Bộ phần mềm này được cấu thành từ nhiều mô-đun hoạt động cùng nhau.)

>> Xem thêm: Nâng cấp trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, giúp bạn sửa lỗi phát âm và học mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá và nhận các ưu đãi hấp dẫn!

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp

Điền từ thích hợp (comprise / be composed of / consist of / include) vào chỗ trống.

  1. The training program __________ lectures, workshops, and group discussions.
  2. The board of directors is __________ representatives from each department.
  3. The price does not __________ taxes and service charges.
  4. The solar system __________ the sun, planets, moons, and other celestial bodies.
  5. The national flag is __________ three colors: red, white, and blue.
  6. The course fee __________ access to online materials and one-on-one tutoring.
  7. The collection is __________ rare manuscripts and historical documents.
  8. The company’s workforce __________ over 2,000 employees worldwide.
  9. The toolbox is __________ a hammer, screwdrivers, wrenches, and pliers.
  10. The research paper __________ an abstract, methodology, results, and conclusion.

Đáp án:

  1. comprises
  2. composed of
  3. include
  4. consists of
  5. comprised of
  6. includes
  7. comprised of
  8. comprises
  9. consists of
  10. composed of

Dịch sang tiếng Anh

  1. Lớp học gồm 40 sinh viên.
  2. Hội đồng quản trị gồm 12 thành viên.
  3. Bữa tiệc gồm nhiều món ăn truyền thống.
  4. Cuốn sách gồm 5 chương và một phụ lục.
  5. Hệ thống giáo dục gồm các trường tiểu học, trung học và đại học.
  6. Lễ hội truyền thống gồm các nghi thức cúng tế, diễu hành và biểu diễn nghệ thuật dân gian.
  7. Chiến lược marketing kỹ thuật số gồm quảng cáo trên mạng xã hội, SEO và email marketing.

Đáp án: 

  1. The class comprises 40 students.
  2. The board of directors comprises 12 members.
  3. The party comprises various traditional dishes.
  4. The book comprises five chapters and an appendix.
  5. The education system comprises primary, secondary, and tertiary schools.
  6. The traditional festival comprises rituals, parades, and folk performances.
  7. The digital marketing strategy comprises social media advertising, SEO, and email marketing.

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về cấu trúc comprise là gì và cách sử dụng dễ hiểu để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng của động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!